Professional Documents
Culture Documents
Chương II
Chương II
Bộ luật Hammurabi
phát hiện năm 1902
(hiện đang được trưng
bày ở Bảo tàng Louvre
(Pháp))
1.1. Giới thiệu về Bộ luật Hammurabi
Nguồn của Bộ luật
Cơ cấu bộ luật
Phần mở đầu
“Khi thần Mácđúc ra lệnh cho trẫm thống trị muôn dân và làm cho
nước nhà được hưởng hạnh phúc, trẫm làm cho công bằng và chính
nghĩa tỏa khắp đất nước và mưu cầu hạnh phúc cho nhân dân từ nay
về sau; vì hạnh phúc của loài người, thần Anu và thần Enlin đã ra lệnh
cho trẫm, Hammurabi, một vị vua quang minh và ngoan đạo, phát huy
chính nghĩa ở đời, diệt trừ những kẻ gian ác không tuân theo pháp
luật, làm cho kẻ mạnh không hà hiếp người yếu, làm cho trẫm giống
như thần Samát, soi đến dân đen, tỏ ánh sáng khắp mặt đất”
1.1. Giới thiệu về Bộ luật Hammurabi
Phải có người
làm chứng
(Điều 7)
1.2 Nội dung cơ bản Bộ luật Hammurabi
Thóc
Đối tượng hợp
đồng Bạc
Trách nhiệm
công tác thủy lợi
(Điều 53 – 56)
1.2. Nội dung cơ bản Bộ luật Hammurabi
Phải có người
làm chứng
(Điều 122)
Trách nhiệm
người giữ gửi
(Điều 125)
1.2. Nội dung cơ bản Bộ luật Hammurabi
Các quy định về hôn nhân gia đình
Quy định về thủ tục Kết hôn phải có
kết hôn giấy tờ (Điều 128)
Ưu điểm
Phạm vi điều chỉnh rộng với hầu hết các quan hệ xã hội.
Pháp luật bị ảnh hưởng nhiều bởi yếu tố tín ngưỡng, tôn
giáo
Hình phạt thì rất dã man, mang đau đớn kéo dài thể hiện
sự răn đe, mà chưa có tính giáo dục, mang tính “đồng thái
phục thù”.
Nhận xét, đánh giá
Hạn chế
Pháp luật mang tính bất bình đẳng sâu sắc về giới
và bất bình đẳng về giai cấp, địa vị xã hội
Bộ luật chưa có tính khái quát, tính hệ thống cao,
các quy định thường chỉ là sự mô tả các hành vi cụ
thể
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
1.2.1. Đặc điểm
Nguồn gốc: những luật lệ, những tập quán pháp
của giai cấp thống trị được các giáo sĩ Bà La Môn
tập hợp lại.
Cơ cấu:Bộ luật gồm 2685 điều, chia thành 12
chương.
Nội dung:Với 2685 điều điều chỉnh các quan hệ xã
hội và những vấn đề khác như chính trị, tôn giáo,
quan niệm về thế giới và vũ trụ.
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
Quy định về quyền sở hữu
Sở hữu
nhà vua
(điều 265)
Quyền
sở hữu
Sở hữu ruộng đất Sở hữu
tư nhân công xã
(điều 9) (điều 164)
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
Đặc biệt Điều 147 quy định: “Nếu chủ sở hữu tài sản
cho người khác sử dụng tài sản của mình trong 10
năm mà không đòi lại tài sản đó thì người chủ tài sản
không còn có quyền đối với tài sản đó nữa”.
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
+ Quy định điều kiện có hiệu lực của hợp đồng: Một hợp
đồng không có hiệu lực khi hợp đồng đó ký kết với người
điên, người già yếu, người say rượu, người chưa đến tuổi
thành niên, hoặc phải ký do áp lực hoặc sự lừa dối (Điều
163, Điều 165, Điều 168).
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
+ Hợp đồng vay mượn, cầm cố, trong đó quy định mức lãi
tối đa phải trả mỗi tháng, mức lãi suất này tùy thuộc theo
từng đẳng cấp trong xã hội (Điều 142, chương 8).
+ Phương thức đảm bảo việc thực hiện hợp đồng: sử dụng
thân thể con nợ làm vật bảo đảm hợp đồng. Nếu con nợ
không trả được thì bị biến thành nô lệ, chủ nợ có quyền được
đánh đập, hành hạ con nợ cho đến khi đòi được nợ.
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
Quy định về hôn nhân gia đình
Về hình thức kết hôn: 4 hình thức hôn nhân: hôn nhân do
cha mẹ định đoạt, cướp cô dâu, mua vợ và hôn nhân tự
nguyện.
Quyền gia trưởng của người đàn ông trong gia đình.
1.2. Bộ luật Manu của Ấn Độ cổ đại
Một số quy định tiến bộ nằm ở lĩnh vực dân sự: quy định
về các loại hợp đồng, điều kiện có hiệu lực của hợp
đồng…
Xuyên suốt là các quy định thể hiện sự bất bình đẳng
sâu sắc: bao gồm cả bất bình đẳng nam nữ cũng như bất
bình đẳng về đẳng cấp xã hội.
1.3. Pháp luật Trung Quốc cổ đại
Gia Hung
lễ Ngũ lễ
lễ
Tân Quân
lễ lễ
1.3. Pháp luật Trung Quốc cổ đại
hình
Cung Phị
hình hình
1.3. Pháp luật Trung Quốc cổ đại
Bối cảnh: Xuân Thu - Chiến Quốc là thời kỳ loạn lạc với
hàng loạt các cuộc thôn tính giữa các nước chư hầu, hình
thành cục diện Thất bá rồi Ngũ bá tranh hùng. Trước tình
hình đó, trong xã hội Trung Quốc cổ đại đã sớm xuất hiện và
phát triển nhiều xu hướng tư tưởng chính trị - pháp lý
Nổi bật : Nho gia, Pháp gia, Mặc gia, Đạo giáo.
1.3. Pháp luật Trung Quốc cổ đại
Mặc gia:
Không phù hợp lợi ích giai cấp thống trị nên không
được phát triển và áp dụng
1.3. Pháp luật Trung Quốc cổ đại
Thời Đông Chu (Xuân Thu – Chiến Quốc)
Đạo gia:
Mang tính thụ động, bế tắc của tầng lớp quý tộc lỗi
thời.
1.3. Pháp luật Trung Quốc cổ đại
Thời Đông Chu (Xuân Thu – Chiến Quốc)
Pháp gia: phủ nhận giá trị của đạo đức, đề cao giá trị của pháp
luật
Nội dung:
Thuật Pháp
Thế
2. Nhận xét về pháp luật phương Đông cổ đại
Phạm vi điều chỉnh khá rộng cả lĩnh vực dân sự, hình sự,
hôn nhân gia đình và tố tụng.
Một số quy định dân sự, hình sự, hôn nhân gia đình; có ý
thức bảo vệ quyền lợi cho những đối tượng yếu thế trong xã
hội.
2. Nhận xét về pháp luật phương Đông cổ đại
Thứ hai, những điểm hạn chế.
Pháp luật công khai thừa nhận sự bất bình đẳng:
Trong quan hệ gia đình, thừa nhận sự bất bình đẳng
giữa vợ và chồng, giữa các con với nhau, trong xã
hội thừa nhận bất bình đẳng giữa nam và nữ.
Pháp luật mang tính “trọng hình, khinh dân”
Pháp luật mang tính đồng thái phục thù
2. Nhận xét về pháp luật phương Đông cổ đại