You are on page 1of 53

Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

51A,B 51E,F 51C,D 51G,H


MD1.1 MD1.1 MD1.2 MD1.2
V.Anh->Thanh V.Anh->Thanh Thanh->V.Anh Thanh

ĐDC1 ĐDB1
ĐCSLB Phương ĐCSLB Phương
Viêm Hằng Viêm Hằng

18/7
51C,D 51G,H ĐDA2 51A,B 51E,F
24/7 MD1.1 MD1.1 RLCH M-N(1) MD1.2 MD1.2 Thanh
V.Anh->Thanh V.Anh->Thanh A-B(1) Điệp Thanh->V.Anh
Hô hấp(2) Hằng

ĐDA1 ĐDC2 ĐDB2 Lĩnh máu các lớp


ĐCSLB Phương RLCH MN(1) RLCH MN(1) K51
Viêm Hằng AB(1) Điệp AB(1) Điệp
Hô hấp(2) Hằng Hô hấp(2) Hằng

Tuần thứ 1
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51A(N1) 51H(N24) 51A(N2) 51E(N14)
MD1.3 Thanh MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
Điệp V.Anh Thanh Thanh

ĐDC3 51E,F
Thần kinh MD1.3 Thanh
Máu (3) Hải

ĐDB3
S Thần kinh
Máu (3) Hải

25/7
51C,D 51C(N7) 51H(N23) 51E(N13) 51A(N3)
31/7 MD1.3 Thanh MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
Điệp V.Anh Thanh Thanh

ĐDA3 ĐDC4 ĐDA4 ĐDB4


Thần kinh Gan Gan Gan
Máu(3) Hải Tuần hoàn Hằng Tuần hoàn Hằng Tuần hoàn Hằng

51G,H
C MD1.3 Thanh

Tuần thứ 2
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51E(N15) 51B(N4) 51F(N16) 51B(N5) 51D(N11)
MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
V.Anh Điệp Thanh Thanh V.Anh

ĐDC5 ĐDB5
Điều nhiệt Hằng Điều nhiệt Hằng
Tiêu hóa Phương Tiêu hóa Phương

01/8
51G(N19) 51C(N8) 51F(N17) 51F(N18) 51B(N6)
07/8 MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
V.Anh Điệp Điệp Điệp V.Anh

ĐDA5 ĐDC6 ĐDA6 ĐDB6


Điều nhiệt Hằng ĐCMD V.Anh ĐCMD V.Anh ĐCMD V.Anh
Tiêu hóa Phương Bổ thể Thanh Bổ thể Thanh Bổ thể Thanh

Tuần thứ 3
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51D(N12) 51G(N21) 51H(N22)
MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
V.Anh Điệp Thanh

ĐDC7 ĐDB7
KN,KT KN,KT
MDVSV Thanh MDVSV Thanh

08/8
51G(N20) 51C(N9) 51D(N10) ĐDB8 Lĩnh máu
14/8 MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDBL Hải ĐHĐD 3 lớp
V.Anh Điệp Thanh

ĐDA7 ĐDC8 ĐDA8


KN,KT MDBL Hải MDBL Hải
MDVSV Thanh

Tuần thứ 4
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC1.1 ĐDB1.2 Lĩnh thỏ ĐHĐD
MDĐH,KĐH MDĐH,KĐH A,B,C
Thanh Thanh

15/8
ĐDB1.1 ĐDC1.2 Đại hôi Chi bộ ĐDA1.1 ĐDA1.2
21/8 MDĐH,KĐH MDĐH,KĐH YHCSI MDĐH,KĐH MDĐH,KĐH
Thanh Thanh Thanh Thanh

Tuần thứ 5
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC2.1 ĐDB2.1
SPV Hải SPV Hải

22/8
ĐDC2.2 ĐDB2.2 ĐDA2.1 ĐDA2.2
28/8 SPV Hải SPV Hải SPV Hải SPV Hải

Tuần thứ 6
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
50G,H ĐDC3.1 ĐDB3.1
Thần kinh Hải ĐTB Hằng ĐTB Hằng

NGHỈ QUỐC KHÁNH 02/9


S

29/8 50C,D 50A,B 50E,F


Thần kinh Hải Thần kinh Hải Thần kinh Hải
04/9

ĐDC3.2 ĐDB3.2
ĐTB Hằng ĐTB Hằng

Tuần thứ 7
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC4.1 ĐDB4.1
SMM Hải SMM Hải

Thi MDDKKC 1
51A,D,G,H

05/9
ĐDC4.2 ĐDB4.2 ĐDA3.1 ĐDA3.2
SMM Hải SMM Hải ĐTB Hằng ĐTB Hằng
11/9
Thi MDDKKC 1
51B,C,E,F

Tuần thứ 8
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC5.1 ĐDB5.1
SCT Hằng SCT Hằng

12/9
ĐDC5.2 ĐDB5.2 ĐDA4.1 ĐDA4.2
SCT Hằng SCT Hằng SCT Hằng SCT Hằng
18/9

Tuần thứ 9
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51G,H 51C,D 51G,H
MD2.13 Điệp MD2.13 Điệp MD2.14 V.Anh MD2.14 V.Anh

ĐDC6.1 ĐDB6.1
PTHD Thanh PTHD Thanh

19/9
51C,D 51E,F 51A,B 51E,F
25/9 MD2.13 Điệp MD2.13 Điệp MD2.14 V.Anh MD2.14 V.Anh

ĐDC6.2 ĐDB6.2 ĐDA5.1 ĐDA5.2


PTHD Thanh PTHD Thanh PTHD Thanh PTHD Thanh

Tuần thứ 10
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F ĐDB7.1
MD2.15 Thanh MD2.15 Thanh RLHHTN Hải

ĐDC7.1
RLHHTN Hải

26/9
51C,D 51G,H ĐDB7.2 ĐDA6.1 ĐDA6.2
02/10 MD2.15 Thanh MD2.15 Thanh RLHHTN Hải SMM Hải SMM Hải

ĐDC7.2
RLHHTN Hải

Tuần thứ 11
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F ĐDB8.1 Phương
MD 2.17 Ca LS MD 2.17 Ca LS (Thi TH)
VA - Điệp - Thanh Điệp - VA - Thanh

ĐDC8.1 Phương
(Thi TH)

03/10
51C,D 51G,H ĐDB8.2 Phương ĐDA7.1 ĐDA7.2
09/10 MD 2.17 Ca LS MD 2.17 Ca LS (Thi TH) RLHH Hải RLHH Hải
VA - Điệp - Thanh Thanh - VA - Điệp

ĐDC8.2 Phương
(Thi TH))

Tuần thứ 12
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51C,D 51G,H
Huyết học 3 Hải Huyết học 3 Hải

10/10
51A,B 51E,F
16/10 Huyết học 3 Hải Huyết học 3 Hải

ĐDA8.1 Phương ĐDA8.2 Phương


(Thi TH) (Thi TH)

Tuần thứ 13
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

Ca LS Nội tiết

17/10

23/10

Tuần thứ 14
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F
Huyết học 6 Hải Huyết học 6 Hải

24/10
51C,D 51G,H Thi L/T ĐD A,B,C
30/10 Huyết học 6 Hải Huyết học 6 Hải

Tuần thứ 15
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51C,D 51G,H
Huyết học 9 Hải Huyết học 9 Hải

31/10
51A,B 51E,F
06/11 Huyết học 9 Hải Huyết học 9 Hải

Tuần thứ 16
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

07/11

13/11

Tuần thứ 17
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi MDDKKC 2
51C,D,G

14/11
NHÀ
Thi MDDKKC 2 GIÁO
20/11 51A,B,E,F,H VIỆT
NAM

Tuần thứ 18
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi Huyết học 51B

21/11
Thi Huyết học
27/11 51A,C,D,E,F,H

Tuần thứ 19
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi Huyết học 51G

28/11

04/12

Tuần thứ 20
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

05/12

11/12

Tuần thứ 21
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F 51C,D 51G,H
Tim mạch 9 Tim mạch 9 Tim mạch 10 Tim mạch 10
Phương Phương Phương Phương

12/12
51C,D 51G,H 51A,B 51E,F
18/12 Tim mạch 9 Tim mạch 9 Tim mạch 10 Tim mạch 10
Phương Phương Phương Phương

Tuần thứ 22
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

19/12
YHCT1
25/12
ĐCMD V.Anh
Bổ thể Thanh

Tuần thứ 23
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi Tim mạch 51C,D 51G,H
51 C,D,E,F Hô hấp 3 Hằng Hô hấp 3 Hằng

Thi Tim mạch


51 A,B,G,H

26/12
51A,B 51E,F
01/01
Hô hấp 3 Hằng Hô hấp 3 Hằng

YHCT2
KN,KT Thanh
MDVSV

Tuần thứ 24
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

S NGHỈ BÙ TẾT
DƯƠNG LỊCH

02/01

08/01 YHCT3
MDBL Hải

Tuần thứ 25
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51C,D 51G,H
Hô hấp 7 Hằng Hô hấp 7 Hằng

09/ 1
51A,B 51E,F
15/01 Hô hấp 7 Hằng Hô hấp 7 Hằng

YHCT4
ĐCSLB Phương
Viêm Thanh

Tuần thứ 26
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

NGHỈ TẾT

16/01

22/01

Tuần thứ 27
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

NGHỈ TẾT

23/01

29/01

Tuần thứ 28
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

NGHỈ TẾT

30/01
Lĩnh máu YHCT
05/02

Tuần thứ 29
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A1 LT55B1 LT55A2 LT55B2
ĐCMD V.Anh ĐCMD V.Anh Quá mẫn Quá mẫn
KN,KT Thanh KN,KT Thanh TNMD TNMD
BTM Hải BTM Hải

Lĩnh thỏ YHCT2.1


YHCT, LT 55A,B SMM Phương

06/02

12/0 YHCT1.1 YHCT1.2 YHCT2.2 YHCT5


MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH SMM Phương RLCH MN
Thanh Thanh RLCH AB Điệp
Hô hấp (2) Hằng

Tuần thứ 30
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A3 LT55B3 LT55A4 LT55B4 LT 55A1.2
MDVSV Thanh MDVSV Thanh RLCH MN RLCH MN SPV V.Anh
ĐCSLB Phương ĐCSLB Phương RLCH AB Điệp RLCH AB Điệp
Viêm Hằng Viêm Hằng

LT 55A1.1
SPV V.Anh
S

13/02
YHCT3.1 YHCT3.2 LT 55B1.1 LT 55B1.2
19/02 SPV Hải SPV Hải SPV V.Anh SPV V.Anh

YHCT6
Tuần hoàn
Tiêu hóa Phương

Tuần thứ 31
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A5 LT55B5 LT55A6 LT55B6 LT 55A2.2
Máu(3) Máu(3) Gan Gan PTHĐ + Thi GHP
Thần kinh(1) Hải Thần kinh(1) Hải Tuần hoàn Hằng Tuần hoàn Hằng Phương

51A,B 51E,F Thi Hô hấp LT 55A2.1


Tiêu hóa 3 Phương Tiêu hóa 3 Phương 51 A,E,H PTHĐ + Thi GHP
Phương

20/02
501,D 51G,H YHCT4.1 LT 55B2.1 LT 55B2.2
26/02 Tiêu hóa 3 Phương Tiêu hóa 3 Phương SCT Hải PTHĐ + Thi GHP PTHĐ + Thi GHP
Phương Phương

Thi Hô hấp YHCT7


51 B,C,D,F Thần kinh
Máu Hải

Thi Hô hấp 51 G

Tuần thứ 32
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A7 LT55B7 LT55A8 LT55B8 LT 55A3.2
Điều nhiệt Thanh Điều nhiệt Thanh Hô hấp(2) Hằng Hô hấp(2) Hằng SMM Hải
Tiêu hóa Tiêu hóa

LT 55A3.1
SMM Hải

27/02
YHCT4.2 LT 55B3.1 LT 55B3.2
SCT Hải SMM Hải SMM Hải
05/3

YHCT8
Điều nhiệt
Gan Hằng

Tuần thứ 33
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F Thi T/H LT55A Thi T/H LT55B
Tiêu hóa 7 Phương Tiêu hóa 7 Phương

LT 55A4.1 LT 55B4.1
SCT Hằng SCT Hằng

06/3
51C,D 51G,H YHCT5.1 YHCT5.2
Tiêu hóa 7 Phương Tiêu hóa 7 Phương RLHH Thanh RLHH Thanh
12/3

LT 55A4.2 LT 55B4.2 Thi L/T LT55A,B


SCT Hằng SCT Hằng

Tuần thứ 34
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

13/3

19/3 YHCT6.1 YHCT6.2


ĐTB Điệp ĐTB + KT GHP
(Cả lớp) (Cả lớp) Điệp

Tuần thứ 35
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A1 Dược C1 Thi Tiêu hóa
ĐCMD V.Anh ĐCMD V.Anh 51 B,G
Bổ thể Thanh Bổ thể Thanh

20/03
Dược B1 YHCT7.1 YHCT7.2
26/3 ĐCMD V.Anh PTHĐ Hải PTHĐ Hải
Bổ thể Thanh

Tuần thứ 36
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A2 Dược C2 Thi Tiêu hóa Thi Tiêu hóa 51 H
KN,KT KN,KT 51 C,D,E,F
MDVSV Thanh MDVSV Thanh

27/3 Dược B2 Thi T/H YHCT


KN,KT
02/4 MDVSV Thanh

Tuần thứ 37
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A3 Dược C3 Dược C1.1 Thi L/T YHCT
MDBL Hải MDBL Hải SMM Hằng

03/3
Dược B3 Dược C1.2
09/4 MDBL Hải SMM Hằng

Thi Tiêu hóa 51 A

Tuần thứ 38
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F YHDP1 51C,D 51G,H
Tiết niệu 4 Hằng Tiết niệu 4 Hằng ĐCMD V.Anh Tiết niệu 5 Hằng Tiết niệu 5 Hằng
Bổ thể Thanh

Dược A4 Dược C4 Dược C2.1 Dược A1.1 YHDP2


ĐCSLB Phương ĐCSLB Phương SCT Hải SCT Hải HTMD
Viêm Thanh Viêm Thanh KN,KT Hải

Dược B1.1
S SCT Hải

10/4
51C,D 51G,H Dược C2.2 51A,B 51E,F
16/4 Tiết niệu 4 Hằng Tiết niệu 4 Hằng SCT Hải Tiết niệu 5 Hằng Tiết niệu 5 Hằng

Dược B4 Dược B1.2 Lĩnh thỏ Dược A1.2


ĐCSLB Phương SCT Hải YHDP, Dược 3 lớp SCT Hải
Viêm Thanh

Tuần thứ 39
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A5 Dược C5 Module 3.5 52EF Module 3.5 52GH YHDP4
RLCH MN Điệp RLCH MN Điệp ĐCSLB V.Anh ĐCSLB V.Anh TNMD
AB AB BTM Hải
Máu (2) Hải Máu (2) Hải

YHDP3 Dược B2.1 YHDP1.1 Dược A2.1 Dược C3.1


Quá mẫn Hải SPV Thanh SPV Hải SPV Thanh SPV Thanh
MDVSV Thanh
S

17/4
Dược B5 Dược B2.2 Module 3.5 52AB Module 3.5 52CD Dược C3.2
23/4 RLCH MN Điệp SPV Thanh ĐCSLB V.Anh ĐCSLB V.Anh SPV Thanh
AB
Máu (2) Hải

YHDP1.2 Dược A2.2


SPV Hải SPV Thanh

Tuần thứ 40
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A6 Dược C6 Module 3.7 52EF Module 3.7 52GH YHDP6
Điều nhiệt Thanh Điều nhiệt Thanh RLCH G Thanh RLCH G Thanh RLCH Glucid
Tiêu hóa Phương Tiêu hóa Phương (2TS) (2TS) RLCH MN Điệp
Máu (1) Hải

YHDP5 Dược B3.1 YHDP2.1 Dược A3.1 Dược C4.1


ĐCSLB Phương MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
Viêm Thanh Hằng Hải Hằng Hằng

Lĩnh máu
S YHDP, Dược 3 lớp

24/4

30/4 Dược B6 Dược B3.2 YHDP2.2 Dược A3.2 Dược C4.2


Điều nhiệt Thanh MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
Tiêu hóa Phương Hằng Hải Hằng Hằng

Module 3.7 52AB Module 3.7 52CD


RLCH G Thanh RLCH G Thanh
(2TS) (2TS)

Tuần thứ 41
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Module 3.8 52GH Module 3.8 52EF
RLCH M N Điệp RLCH M N Điệp
RLCH AB Hải RLCH AB Hải

Dược A4.1 Dược B4.1


SMM Hằng SMM Hằng

NGHỈ BÙ 30/4& 01/5 VÀ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG


01/5
Module 3.8 52CD Module 3.8 52AB
07/5 RLCH M N Điệp RLCH M N Điệp
RLCH AB Hải RLCH AB Hải

Dược A4.1 Dược B4.2


SMM Hằng SMM Hằng

Tuần thứ 42
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Module 3.9 52EF Module 3.9 52GH Module 3.10 52EF Module 3.10 52GH YHDP4.1
Viêm Hằng Viêm Hằng Điều nhiệt Phương Điều nhiệt Phương RLHH Thanh
RLCH Pr Thanh RLCH Pr Thanh (2TS) (2TS)

Dược A7 Dược C7 YHDP8 Dược A5.1


Tuần hoàn Phương Tuần hoàn Phương Tiêu hóa Phương ĐTB Điệp
Gan Hằng Gan Hằng Hô hấp Hải

YHDP7 YHDP3.1 Dược B5.1


Máu (2) Hải ĐTB Hải ĐTB Điệp
S Tuần hoàn Phương

Dược C5.1 Thi Tiết niệu


ĐTB Điệp 51 A,B,D
08/5
Module 3.9 52AB Module 3.9 52CD Module 3.10 52AB Module 3.10 52CD YHDP4.1
14/5 Viêm Hằng Viêm Hằng Điều nhiệt Phương Điều nhiệt Phương RLHH Thanh
RLCH Pr Thanh RLCH Pr Thanh (2TS) (2TS)

Dược B7 YHDP3.2 Dược B5.2 Dược A5.2


Tuần hoàn Phương ĐTB Hải ĐTB Điệp ĐTB Điệp
Gan Hằng
C Dược C5.2 Thi Tiết niệu
ĐTB Điệp 51 C,E,F,G,H

Tuần thứ 43
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A8(2TĐ) Dược C8(2TĐ) YHDP6.1 Dược A6.1 YHDP7.1 Dược C6.1
Hô hấp(2) Hải Hô hấp(2) Hải SCT Thanh RLHH Hằng PTHĐ Phương RLHH Hằng

YHDP5.1 Dược B6.1


SMM Thanh RLHH Hằng

15/5
Dược B8(2TĐ) Dược B6.2 YHDP6.2 Dược A6.2 YHDP7.2 Dược C6.2
21/5 Hô hấp(2) Hải RLHHTN Hằng SCT Thanh RLHH Hằng PTHĐ Phương RLHH Hằng

YHDP5.1
SMM Thanh

Tuần thứ 44
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
YHDP8.1 V.Anh Dược B7.1 Dược C7.1 Dược A7.1 Thi L/T YHDP
(Thi TH) PTHĐ Phương PTHĐ Phương PTHĐ Phương

Thi Module 3 Thi Module 3 Thi Module 3

22/5
YHDP8.2 Phương Dược B7.2 Dược C7.2 Dược A7.2
28/5 (Thi GHP) PTHĐ Phương PTHĐ Phương PTHĐ Phương

Thi Module 3 Thi Module 3

Tuần thứ 45
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược B8.1 V.Anh Dược C8.1 V.Anh Dược A8.1 V.Anh
(Thi TH) (Thi TH) (Thi TH)

29/5
Dược B8.2 V.Anh Dược C8.2 V.Anh Dược A8.2 V.Anh
04/6 (Thi GHP) (Thi GHP) (Thi GHP)

Tuần thứ 46
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

05/6

11/6

Tuần thứ 47
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
THI L/T
DƯỢC A,B,C

12/6

18/6

Tuần thứ 48
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

Tuần thứ 49
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

Tuần thứ 50
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

Tuần thứ 51
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

Tuần thứ 52

You might also like