Professional Documents
Culture Documents
LỊCH GIẢNG 2022-2023 WEB
LỊCH GIẢNG 2022-2023 WEB
ĐDC1 ĐDB1
ĐCSLB Phương ĐCSLB Phương
Viêm Hằng Viêm Hằng
18/7
51C,D 51G,H ĐDA2 51A,B 51E,F
24/7 MD1.1 MD1.1 RLCH M-N(1) MD1.2 MD1.2 Thanh
V.Anh->Thanh V.Anh->Thanh A-B(1) Điệp Thanh->V.Anh
Hô hấp(2) Hằng
Tuần thứ 1
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51A(N1) 51H(N24) 51A(N2) 51E(N14)
MD1.3 Thanh MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
Điệp V.Anh Thanh Thanh
ĐDC3 51E,F
Thần kinh MD1.3 Thanh
Máu (3) Hải
ĐDB3
S Thần kinh
Máu (3) Hải
25/7
51C,D 51C(N7) 51H(N23) 51E(N13) 51A(N3)
31/7 MD1.3 Thanh MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
Điệp V.Anh Thanh Thanh
51G,H
C MD1.3 Thanh
Tuần thứ 2
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51E(N15) 51B(N4) 51F(N16) 51B(N5) 51D(N11)
MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
V.Anh Điệp Thanh Thanh V.Anh
ĐDC5 ĐDB5
Điều nhiệt Hằng Điều nhiệt Hằng
Tiêu hóa Phương Tiêu hóa Phương
01/8
51G(N19) 51C(N8) 51F(N17) 51F(N18) 51B(N6)
07/8 MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
V.Anh Điệp Điệp Điệp V.Anh
Tuần thứ 3
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51D(N12) 51G(N21) 51H(N22)
MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH
V.Anh Điệp Thanh
ĐDC7 ĐDB7
KN,KT KN,KT
MDVSV Thanh MDVSV Thanh
08/8
51G(N20) 51C(N9) 51D(N10) ĐDB8 Lĩnh máu
14/8 MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDĐH, KĐH MDBL Hải ĐHĐD 3 lớp
V.Anh Điệp Thanh
Tuần thứ 4
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC1.1 ĐDB1.2 Lĩnh thỏ ĐHĐD
MDĐH,KĐH MDĐH,KĐH A,B,C
Thanh Thanh
15/8
ĐDB1.1 ĐDC1.2 Đại hôi Chi bộ ĐDA1.1 ĐDA1.2
21/8 MDĐH,KĐH MDĐH,KĐH YHCSI MDĐH,KĐH MDĐH,KĐH
Thanh Thanh Thanh Thanh
Tuần thứ 5
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC2.1 ĐDB2.1
SPV Hải SPV Hải
22/8
ĐDC2.2 ĐDB2.2 ĐDA2.1 ĐDA2.2
28/8 SPV Hải SPV Hải SPV Hải SPV Hải
Tuần thứ 6
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
50G,H ĐDC3.1 ĐDB3.1
Thần kinh Hải ĐTB Hằng ĐTB Hằng
ĐDC3.2 ĐDB3.2
ĐTB Hằng ĐTB Hằng
Tuần thứ 7
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC4.1 ĐDB4.1
SMM Hải SMM Hải
Thi MDDKKC 1
51A,D,G,H
05/9
ĐDC4.2 ĐDB4.2 ĐDA3.1 ĐDA3.2
SMM Hải SMM Hải ĐTB Hằng ĐTB Hằng
11/9
Thi MDDKKC 1
51B,C,E,F
Tuần thứ 8
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
ĐDC5.1 ĐDB5.1
SCT Hằng SCT Hằng
12/9
ĐDC5.2 ĐDB5.2 ĐDA4.1 ĐDA4.2
SCT Hằng SCT Hằng SCT Hằng SCT Hằng
18/9
Tuần thứ 9
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51G,H 51C,D 51G,H
MD2.13 Điệp MD2.13 Điệp MD2.14 V.Anh MD2.14 V.Anh
ĐDC6.1 ĐDB6.1
PTHD Thanh PTHD Thanh
19/9
51C,D 51E,F 51A,B 51E,F
25/9 MD2.13 Điệp MD2.13 Điệp MD2.14 V.Anh MD2.14 V.Anh
Tuần thứ 10
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F ĐDB7.1
MD2.15 Thanh MD2.15 Thanh RLHHTN Hải
ĐDC7.1
RLHHTN Hải
26/9
51C,D 51G,H ĐDB7.2 ĐDA6.1 ĐDA6.2
02/10 MD2.15 Thanh MD2.15 Thanh RLHHTN Hải SMM Hải SMM Hải
ĐDC7.2
RLHHTN Hải
Tuần thứ 11
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F ĐDB8.1 Phương
MD 2.17 Ca LS MD 2.17 Ca LS (Thi TH)
VA - Điệp - Thanh Điệp - VA - Thanh
ĐDC8.1 Phương
(Thi TH)
03/10
51C,D 51G,H ĐDB8.2 Phương ĐDA7.1 ĐDA7.2
09/10 MD 2.17 Ca LS MD 2.17 Ca LS (Thi TH) RLHH Hải RLHH Hải
VA - Điệp - Thanh Thanh - VA - Điệp
ĐDC8.2 Phương
(Thi TH))
Tuần thứ 12
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51C,D 51G,H
Huyết học 3 Hải Huyết học 3 Hải
10/10
51A,B 51E,F
16/10 Huyết học 3 Hải Huyết học 3 Hải
Tuần thứ 13
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Ca LS Nội tiết
17/10
23/10
Tuần thứ 14
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F
Huyết học 6 Hải Huyết học 6 Hải
24/10
51C,D 51G,H Thi L/T ĐD A,B,C
30/10 Huyết học 6 Hải Huyết học 6 Hải
Tuần thứ 15
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51C,D 51G,H
Huyết học 9 Hải Huyết học 9 Hải
31/10
51A,B 51E,F
06/11 Huyết học 9 Hải Huyết học 9 Hải
Tuần thứ 16
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
07/11
13/11
Tuần thứ 17
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi MDDKKC 2
51C,D,G
14/11
NHÀ
Thi MDDKKC 2 GIÁO
20/11 51A,B,E,F,H VIỆT
NAM
Tuần thứ 18
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi Huyết học 51B
21/11
Thi Huyết học
27/11 51A,C,D,E,F,H
Tuần thứ 19
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi Huyết học 51G
28/11
04/12
Tuần thứ 20
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
05/12
11/12
Tuần thứ 21
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F 51C,D 51G,H
Tim mạch 9 Tim mạch 9 Tim mạch 10 Tim mạch 10
Phương Phương Phương Phương
12/12
51C,D 51G,H 51A,B 51E,F
18/12 Tim mạch 9 Tim mạch 9 Tim mạch 10 Tim mạch 10
Phương Phương Phương Phương
Tuần thứ 22
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
19/12
YHCT1
25/12
ĐCMD V.Anh
Bổ thể Thanh
Tuần thứ 23
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Thi Tim mạch 51C,D 51G,H
51 C,D,E,F Hô hấp 3 Hằng Hô hấp 3 Hằng
26/12
51A,B 51E,F
01/01
Hô hấp 3 Hằng Hô hấp 3 Hằng
YHCT2
KN,KT Thanh
MDVSV
Tuần thứ 24
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
S NGHỈ BÙ TẾT
DƯƠNG LỊCH
02/01
08/01 YHCT3
MDBL Hải
Tuần thứ 25
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51C,D 51G,H
Hô hấp 7 Hằng Hô hấp 7 Hằng
09/ 1
51A,B 51E,F
15/01 Hô hấp 7 Hằng Hô hấp 7 Hằng
YHCT4
ĐCSLB Phương
Viêm Thanh
Tuần thứ 26
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
NGHỈ TẾT
16/01
22/01
Tuần thứ 27
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
NGHỈ TẾT
23/01
29/01
Tuần thứ 28
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
NGHỈ TẾT
30/01
Lĩnh máu YHCT
05/02
Tuần thứ 29
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A1 LT55B1 LT55A2 LT55B2
ĐCMD V.Anh ĐCMD V.Anh Quá mẫn Quá mẫn
KN,KT Thanh KN,KT Thanh TNMD TNMD
BTM Hải BTM Hải
06/02
Tuần thứ 30
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A3 LT55B3 LT55A4 LT55B4 LT 55A1.2
MDVSV Thanh MDVSV Thanh RLCH MN RLCH MN SPV V.Anh
ĐCSLB Phương ĐCSLB Phương RLCH AB Điệp RLCH AB Điệp
Viêm Hằng Viêm Hằng
LT 55A1.1
SPV V.Anh
S
13/02
YHCT3.1 YHCT3.2 LT 55B1.1 LT 55B1.2
19/02 SPV Hải SPV Hải SPV V.Anh SPV V.Anh
YHCT6
Tuần hoàn
Tiêu hóa Phương
Tuần thứ 31
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A5 LT55B5 LT55A6 LT55B6 LT 55A2.2
Máu(3) Máu(3) Gan Gan PTHĐ + Thi GHP
Thần kinh(1) Hải Thần kinh(1) Hải Tuần hoàn Hằng Tuần hoàn Hằng Phương
20/02
501,D 51G,H YHCT4.1 LT 55B2.1 LT 55B2.2
26/02 Tiêu hóa 3 Phương Tiêu hóa 3 Phương SCT Hải PTHĐ + Thi GHP PTHĐ + Thi GHP
Phương Phương
Thi Hô hấp 51 G
Tuần thứ 32
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
LT55A7 LT55B7 LT55A8 LT55B8 LT 55A3.2
Điều nhiệt Thanh Điều nhiệt Thanh Hô hấp(2) Hằng Hô hấp(2) Hằng SMM Hải
Tiêu hóa Tiêu hóa
LT 55A3.1
SMM Hải
27/02
YHCT4.2 LT 55B3.1 LT 55B3.2
SCT Hải SMM Hải SMM Hải
05/3
YHCT8
Điều nhiệt
Gan Hằng
Tuần thứ 33
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F Thi T/H LT55A Thi T/H LT55B
Tiêu hóa 7 Phương Tiêu hóa 7 Phương
LT 55A4.1 LT 55B4.1
SCT Hằng SCT Hằng
06/3
51C,D 51G,H YHCT5.1 YHCT5.2
Tiêu hóa 7 Phương Tiêu hóa 7 Phương RLHH Thanh RLHH Thanh
12/3
Tuần thứ 34
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
13/3
Tuần thứ 35
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A1 Dược C1 Thi Tiêu hóa
ĐCMD V.Anh ĐCMD V.Anh 51 B,G
Bổ thể Thanh Bổ thể Thanh
20/03
Dược B1 YHCT7.1 YHCT7.2
26/3 ĐCMD V.Anh PTHĐ Hải PTHĐ Hải
Bổ thể Thanh
Tuần thứ 36
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A2 Dược C2 Thi Tiêu hóa Thi Tiêu hóa 51 H
KN,KT KN,KT 51 C,D,E,F
MDVSV Thanh MDVSV Thanh
Tuần thứ 37
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A3 Dược C3 Dược C1.1 Thi L/T YHCT
MDBL Hải MDBL Hải SMM Hằng
03/3
Dược B3 Dược C1.2
09/4 MDBL Hải SMM Hằng
Tuần thứ 38
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
51A,B 51E,F YHDP1 51C,D 51G,H
Tiết niệu 4 Hằng Tiết niệu 4 Hằng ĐCMD V.Anh Tiết niệu 5 Hằng Tiết niệu 5 Hằng
Bổ thể Thanh
Dược B1.1
S SCT Hải
10/4
51C,D 51G,H Dược C2.2 51A,B 51E,F
16/4 Tiết niệu 4 Hằng Tiết niệu 4 Hằng SCT Hải Tiết niệu 5 Hằng Tiết niệu 5 Hằng
Tuần thứ 39
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A5 Dược C5 Module 3.5 52EF Module 3.5 52GH YHDP4
RLCH MN Điệp RLCH MN Điệp ĐCSLB V.Anh ĐCSLB V.Anh TNMD
AB AB BTM Hải
Máu (2) Hải Máu (2) Hải
17/4
Dược B5 Dược B2.2 Module 3.5 52AB Module 3.5 52CD Dược C3.2
23/4 RLCH MN Điệp SPV Thanh ĐCSLB V.Anh ĐCSLB V.Anh SPV Thanh
AB
Máu (2) Hải
Tuần thứ 40
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A6 Dược C6 Module 3.7 52EF Module 3.7 52GH YHDP6
Điều nhiệt Thanh Điều nhiệt Thanh RLCH G Thanh RLCH G Thanh RLCH Glucid
Tiêu hóa Phương Tiêu hóa Phương (2TS) (2TS) RLCH MN Điệp
Máu (1) Hải
Lĩnh máu
S YHDP, Dược 3 lớp
24/4
Tuần thứ 41
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Module 3.8 52GH Module 3.8 52EF
RLCH M N Điệp RLCH M N Điệp
RLCH AB Hải RLCH AB Hải
Tuần thứ 42
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Module 3.9 52EF Module 3.9 52GH Module 3.10 52EF Module 3.10 52GH YHDP4.1
Viêm Hằng Viêm Hằng Điều nhiệt Phương Điều nhiệt Phương RLHH Thanh
RLCH Pr Thanh RLCH Pr Thanh (2TS) (2TS)
Tuần thứ 43
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược A8(2TĐ) Dược C8(2TĐ) YHDP6.1 Dược A6.1 YHDP7.1 Dược C6.1
Hô hấp(2) Hải Hô hấp(2) Hải SCT Thanh RLHH Hằng PTHĐ Phương RLHH Hằng
15/5
Dược B8(2TĐ) Dược B6.2 YHDP6.2 Dược A6.2 YHDP7.2 Dược C6.2
21/5 Hô hấp(2) Hải RLHHTN Hằng SCT Thanh RLHH Hằng PTHĐ Phương RLHH Hằng
YHDP5.1
SMM Thanh
Tuần thứ 44
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
YHDP8.1 V.Anh Dược B7.1 Dược C7.1 Dược A7.1 Thi L/T YHDP
(Thi TH) PTHĐ Phương PTHĐ Phương PTHĐ Phương
22/5
YHDP8.2 Phương Dược B7.2 Dược C7.2 Dược A7.2
28/5 (Thi GHP) PTHĐ Phương PTHĐ Phương PTHĐ Phương
Tuần thứ 45
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Dược B8.1 V.Anh Dược C8.1 V.Anh Dược A8.1 V.Anh
(Thi TH) (Thi TH) (Thi TH)
29/5
Dược B8.2 V.Anh Dược C8.2 V.Anh Dược A8.2 V.Anh
04/6 (Thi GHP) (Thi GHP) (Thi GHP)
Tuần thứ 46
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
05/6
11/6
Tuần thứ 47
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
THI L/T
DƯỢC A,B,C
12/6
18/6
Tuần thứ 48
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Tuần thứ 49
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Tuần thứ 50
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Tuần thứ 51
Ngày Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Tuần thứ 52