Professional Documents
Culture Documents
PDF 20230421 161826 0000
PDF 20230421 161826 0000
======================================================================
Địa chỉ:...........................................................................................................................................................................
Cân nặng
Kết quả
Đánh giá chung:..........................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................................................
Bảng 1: Độ mỡ cơ thể
Nữ giới Nam giới
Độ tuổi
Rất tốt Tốt Trung bình Béo Rất tốt Tốt Trung bình Béo
18.2 22.1 25.0 >29.6 20-24 10.8 14.9 19.0 >23.3
18.9 22.0 25.4 >29.8 25-29 12.8 16.5 20.3 >24.3
19.7 22.7 26.4 >30.5 30-34 14.5 18.0 21.5 >25.2
21.1 24.0 27.7 >31.5 35-39 16.1 19.3 22.6 >26..
22.6 25.6 29.3 >32.8 40-44 17.5 20.5 23.6 >26.9
24.3 27.3 30.9 >34.1 45-49 18.6 21.5 24.5 >27.6
25.2 28.2 31.8 >35.1 50-54 19.2 22.7 25.6 >28.2
26.6 29.7 33.1 >36.2 55-59 19.8 22.7 25.6 >28.7
27.4 30.7 34.0 >37.3 60+ 20.2 23.3 26.2 >29.3
1 Béo ẩn Béo bụng nhỏ, có vóc dáng bên ngoài bình thường, nhưng
có độ béo nội tạng cao và khối lượng cơ thấp hơn trung bình
2 Béo phì Béo bụng, độ béo nội tạng cao, khối lượng cơ ở trung bình
3 Béo chắc Béo bụng to, độ béo nội tạng và khối lượng cơ ở mức cao
4 Dưới chuẩn Độ béo trung bình, khối lượng cơ thấp hơn trung bình
6 Cơ bắp Độ béo trung bình, khối lượng cơ cao hơn mức trung bình
(thường thấy ở các vận động viên)
8 Mảnh khảnh Độ béo ở dưới mức trung bình, trong khi khối lượng cơ ở mức
- Cơ bắp độ khá cao (thường thấy ở các vận động viên thể hình)
9 Rất cơ bắp Độ béo ở dưới mức trung bình và khối lượng cơ ở mức rất
cao (thường thấy ở những vận động viên thể hình)