Professional Documents
Culture Documents
NỘI DUNG THUYẾT TRÌNH
NỘI DUNG THUYẾT TRÌNH
- Quyết định về dòng sản phẩm chính gồm có quyết định về độ dài dòng sản phẩm -
số lượng mặt hàng trong dòng sản phẩm.
+ Một dòng sản phẩm được coi là quá ngắn nếu người quản lý có thể tăng lợi nhuận
bằng cách bổ sung thêm sản phẩm.
+ Dòng sản phẩm được coi là quá dài nếu người quản lý có thể tăng lợi nhuận bằng
cách bỏ bớt đi sản phẩm.
- Một doanh nghiệp có thể mở rộng dòng sản phẩm theo hai cách:
+ Lắp đầy: Bổ sung thêm sản phẩm vào bệ rộng của dòng sản phẩm hiện tại.
Ưu điểm: gia tăng lợi nhuận, làm các đại lý hài lòng.
Nhược điểm: Việc bổ sung thêm các sản phẩm khác nhau vào dòng sản phẩm
có thể dẫn đến việc các dòng khác nhau chiếm doanh số của nhau và làm khách
hàng nhầm lẫn.
+ Kéo dài dòng: xảy ra khi một doanh nghiệp kéo dài dòng sản phẩm của mình vượt
qua phạm vi hiện tại.
Doanh nghiệp có thể kéo dài sản phẩm xuống dưới, lên trên hoặc theo cả hai
cách.
7.2.3. Quyết định hỗn hợp sản phẩm (danh mục sản phẩm)
7.2.3.1. Các khía cạnh của danh mục sản phẩm
7.2.3.2. Các hướng kết hợp trong danh mục sản phẩm tạo tiền đề cho việc phát
triển chiến lược sản phẩm
Tăng dòng sản phẩm, mở rộng danh mục sản phẩm.
(2) Kéo dài các dòng sản phẩm hiện có để dòng sản phẩm đầy đủ hơn.
(3) Tăng thêm nhiều phiên bản của dòng sản phẩm để tăng chiều sâu của danh
mục sản phẩm.
(4) Tiếp tục theo đuổi tính nhất quán của sản phẩm, phụ thuộc vào việc doanh
nghiệp muốn có danh tiếng mạnh mẽ trong một hay nhiều lĩnh vực.
7.2.4. Quyết định về thương hiệu
- Chuyên gia marketing coi thương hiệu là tài sản giá trị nhất của một doanh nghiệp.
7.2.4.1. Tài sản thương hiệu và giá trị thương hiệu
- Khái niệm giá trị thương hiệu:
o Giá trị thương hiệu là tác động khác biệt mà việc biết tên thương hiệu tạo ra
phản ứng với khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ.
- Một thương hiệu có giá trị thương hiệu tích cực khi người tiêu dùng phản ứng
tích cực với các sản phẩm mang thương hiệu đó hơn là những sản phẩm của
các thương hiệu chung chung hoặc không có thương hiệu và ngược lại.
- Các quyết định chiến lược thương hiệu chính liên quan đến:
Định vị thương hiệu (brand positioning)
Lựa chọn tên thương hiệu (brand name selection)
Bảo trợ thương hiệu (brand sponsorship)
Phát triển thương hiệu (brand development)
7.2.4.2. Định vị thương hiệu (brand positioning)
- Khách hàng có thể định vị thương hiệu ở 3 cấp độ sau:
+ Cấp độ thấp nhất: định vị thương hiệu dựa trên thuộc tính của sản phẩm.
+ Các thương hiệu mạnh nhất được định vị dựa trên niềm tin và giá trị mạnh mẽ.
+ Thu hút khách hàng ở mức độ sâu sắc và cảm xúc hơn.
- Khi định vị thương hiệu nên thiết lập sứ mệnh và tầm nhìn cho thương hiệu.
- Thương hiệu là lời hứa của doanh nghiệp.
- Mục đích: cung cấp cách nhất quán các tính năng, lợi ích, dịch vụ và trải nghiệm cụ
thể cho người mua.
- Lời hứa thương hiệu: rõ ràng, đơn giản, trung thực.
7.2.4.3. Lựa chọn tên thương hiệu (brand name selection)
- Những phẩm chất mong muốn đối với tên thương hiệu bao gồm:
(1) Phải gợi ý điều gì đó về lợi ích và chất lượng của sản phẩm.
(2) Phải dễ phát âm, dễ nhận biết và nhớ.
(3) Phải khác biệt.
(4) Nên cho phép thương hiệu được mở rộng dễ dàng.
(5) Cần dịch dễ dàng sang tiếng nước ngoài.
(6) Phải có khả năng đăng ký và bảo vệ hợp pháp.
Ví dụ: Duracell, Ecopark,TH True milk…
7.2.4.4. Bảo trợ thương hiệu
1. Thương hiệu của nhà sản xuất và thương hiệu của cửa hàng
Ví dụ: Chuỗi siêu thị Vinmart có những sản phẩm nước lau sàn, giấy ăn,
giấy toilet mang thương hiệu Vinmart.
- Ưu điểm: chi phí thấp, ít rủi ro, đa dạng, đáp ứng những mong muốn khác nhau của
người tiêu dùng.
- Rủi ro: tên thương hiệu mở rộng quá mức có thể khiến người tiêu dùng nhầm lẫn,
làm mất đi một số ý nghĩa của thương hiệu.
- Ưu điểm:
+ Giúp sản phẩm được công nhận ngay lập tức và được chấp nhận nhanh hơn.
+ Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
- Rủi ro:
+ Làm nhầm lẫn hình ảnh của thương hiệu chính mình.
+ Khi mở rộng thương hiệu không thành công, nó có thể gây tổn hại đến thái độ của
người tiêu dùng đối với các sản phẩm mang cùng thương hiệu.
3. Đa thương hiệu
- Đa thương hiệu là đưa ra thị trường nhiều thương hiệu khác nhau trong cùng một
danh mục sản phẩm có sẵn.
- Ưu điểm:
+ Đáp ứng các nhu cầu đa dạng của các phân khúc khách hàng khác nhau.
+ Tăng thêm không gian bàn bán các sản phẩm của doanh nghiệp trên kệ.
+ Chiếm thị phần lớn.
Ví dụ: Mặc dù nhiều thương hiệu của PepsiCo cạnh tranh với nhau trên các kệ
hàng, nhưng doanh số bán của các thương hiệu PepsiCo cộng vào sẽ giành
được thị phần tổng thể lớn hơn so với bất kỳ thương hiệu đơn lẻ nào.
- Các nhà quản trị marketing cho sản phẩm và dịch vụ quốc tế đối mặt với những thử
thách đặc biệt:
(1) Họ phải tìm ra những sản phẩm và dịch vụ nào nên được bán trên thị trường
quốc tế và lựa chọn thị trường nào.
(2) Họ phải quyết định mức độ tiêu chuẩn hóa hoặc điều chỉnh các sản phẩm và
dịch vụ của họ cho các thị trường thế giới.
Vì:
Các doanh nghiệp muốn tiêu chuẩn hóa dịch vụ để giúp doanh nghiệp
phát triển hình ảnh toàn cầu nhất quán. Nó cũng làm giảm chi phí thiết
kế, sản xuất và marketing cho nhiều sản phẩm khác nhau.
Thị trường và khách hàng trên thế giới khác nhau rất lớn. Doanh nghiệp
thường phải đáp ứng sự khác biệt này bằng cách điều chỉnh sản phẩm
của họ.
- Các nhà quản trị marketing cũng đối mặt với nhứng thách thức khi vươn ra
toàn cầu.
- Xu hướng tăng trưởng của các doanh nghiệp dịch vụ toàn cầu sẽ tiếp tục (đặc
biệt trong nghành ngân hàng, hàng không, viễn thông và các dịch vụ chuyên
nghiệp).
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Yêu cầu: Bạn hãy đọc câu hỏi và câu trả lời rồi chọn đáp án đúng nhất.
1. Khía cạnh nào đề cập đến tổng thể số lượng các dòng sản phẩm khác
nhau mà doanh nghiệp đang kinh doanh?
A. Tính nhất quán của danh mục sản phẩm.
B. Độ sâu của danh mục sản phẩm.
C. Bề rộng của danh mục sản phẩm.
D. Bề dài của danh mục sản phẩm.
2. Doanh nghiệp có thể kéo dài sản phẩm bằng cách nào?
A. Xuống dưới.
B. Lên trên.
C. Sang trái, sang phải.
D. Xuống dưới, lên trên hoặc theo cả hai cách.
3. Doanh nghiệp có thể mở rộng dòng sản phẩm theo bao nhiêu cách?
A. Một cách.
B. Hai cách.
C. Ba cách.
D. Bốn cách.
* Hỏi thêm câu hỏi phụ (nếu các bạn trả lời đúng): Đó là hai cách nào?
Trả lời: Lắp đầy và kéo dài dòng.
4. Các quyết định chiến lược thương hiệu chính liên quan đến:
A. Định vị thương hiệu
B. Lựa chọn tên thương hiệu và bảo trợ thương hiệu
C. Phát triển thương hiệu
D. Cả A,B,C đều đúng
5. Những phẩm chất mong muốn đối với tên thương hiệu bao gồm:
(1) Phải gợi ý điều gì đó về lợi ích và chất lượng của sản phẩm, (2) Phải
khó phát âm, dễ nhận biết và nhớ, (3) Phải khác biệt, (4) Nên cho phép
thương hiệu được thu hẹp dễ dàng, (5) Cần dịch dễ dàng sang tiếng nước
ngoài, (6) Phải có khả năng đăng ký và bảo vệ hợp pháp. Hãy chọn những
ý đúng?
A. (1), (3), (5), (6)
B. (1), (3), (4), (5)
C. (2), (3), (5), (6)
D. (1), (2), (4), (6)