Professional Documents
Culture Documents
Định nghĩa Z và Laplace
Định nghĩa Z và Laplace
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Biến đổi Z và Biến đổi Laplace
1/10
Biến đổi Z/Laplace
Signals &
Systems
Nội dung
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa.
Định nghĩa Tính chất của biến đổi Z/Laplace.
Biến đổi ngược.
Phân tích hệ thống sử dụng biến đổi Z/Laplace.
Các ứng dụng của biến đổi Z/Laplace.
Bài tập tổng hợp
2/10
Signals &
Systems
NGUYEN
1 Định nghĩa
Hong Thinh
Định nghĩa
3/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
4/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
4/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
4/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
4/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
4/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
4/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
5/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
5/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
5/10
LTI system
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
Xác định HỆ THỐNG khi biết tín hiệu vào ra?
5/10
Biến đổi Z, Biến đổi Laplace
Signals &
Systems
NGUYEN
Miền thời gian LIÊN TỤC
Hong Thinh
Laplace +∞
x (t)e −st dt
R
Biến đổi Laplace : x (t) ======⇒ X (s) =
Transform −∞
Định nghĩa
s là 1 số phức
NGUYEN
Biến đổi Fourier
Hong Thinh +∞
Fourier
x (t)e −jωt dt
R
x (t) ======⇒ X (ω) =
Transform −∞
Định nghĩa
ROC = {x (t)| |X (ω)| < ∞}
7/10
Biến đổi Laplace vs Biến đổi Fourier
Signals &
Systems
NGUYEN
Biến đổi Fourier
Hong Thinh +∞
Fourier
x (t)e −jωt dt
R
x (t) ======⇒ X (ω) =
Transform −∞
Định nghĩa
ROC = {x (t)| |X (ω)| < ∞}
x(t) tín hiệu năng lượng
Biến đổi Laplace
Laplace +∞
x (t)e −st dt
R
x (t) ======⇒ X (s) =
Transform −∞
ROC = {s| |X (s)| < ∞}
7/10
Biến đổi Laplace vs Biến đổi Fourier
Signals &
Systems
NGUYEN
Biến đổi Fourier
Hong Thinh +∞
Fourier
x (t)e −jωt dt
R
x (t) ======⇒ X (ω) =
Transform −∞
Định nghĩa
ROC = {x (t)| |X (ω)| < ∞}
Định nghĩa
8/10
Biến đổi Z vs Biến đổi Fourier rời rạc
Signals &
Systems
NGUYEN
Biến đổi Fourier
Hong Thinh Fourier +∞
x (n) ======⇒ X (ω) = x (n)e −jωn
P
Transform n=−∞
Định nghĩa
ROC = {x (n)| |X (ω)| < ∞}
x(n): tín hiệu năng lượng
Biến đổi Z
Z +∞
x (n) ======⇒ X (z) = x (n).z −n
P
Transform n=−∞
ROC = {z| |X (z)| < ∞}
9/10
Biến đổi Z vs Biến đổi Fourier
Signals &
Systems
NGUYEN
Biến đổi Fourier
Hong Thinh Fourier +∞
x (n) ======⇒ X (ω) = x (n)e −jωn
P
Transform n=−∞
Định nghĩa
ROC = {x (n)| |X (ω)| < ∞}
Biến đổi Z
Z +∞
x (n) ======⇒ X (z) = x (n).z −n
P
Transform n=−∞
ROC = {z| |X (z)| < ∞}
9/10
Biến đổi Z vs Biến đổi Fourier
Signals &
Systems
NGUYEN
Biến đổi Fourier
Hong Thinh Fourier +∞
x (n) ======⇒ X (ω) = x (n)e −jωn
P
Transform n=−∞
Định nghĩa
ROC = {x (n)| |X (ω)| < ∞}
Biến đổi Z
Z +∞
x (n) ======⇒ X (z) = x (n).z −n
P
Transform n=−∞
ROC = {z| |X (z)| < ∞}
9/10
Biến đổi Z vs Biến đổi Fourier
Signals &
Systems
NGUYEN
Hong Thinh
Định nghĩa
10/10