Professional Documents
Culture Documents
Phan Minh Hoài 18151178 Chuong7
Phan Minh Hoài 18151178 Chuong7
MÔN:
THỰC TẬP HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG
MSSV: 18151178
1. Khảo sát đáp ứng của bộ điều khiển mờ bằng việc thay đổi K1, cho K2=0, và
Ku=255
2
a. Vẽ đáp ứng ngõ ra của hệ thông ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
cùng đồ thị.
b. Vẽ đáp ứng tín hiệu điều khiển ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
c. Xác định các thông số POT, Tr, Tss và Ess của các đáp ứng ngõ ra ứng với các
2. Khảo sát đáp ứng của bộ điều khiển mờ bằng việc thay đổi K2, cho K1=1/20, và
Ku=255.
a. Vẽ đáp ứng ngõ ra của hệ thông ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
cùng đồ thị.
b. Vẽ đáp ứng tín hiệu điều khiển ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
c. Xác định các thông số POT, Tr, Tss và Ess của các đáp ứng ngõ ra ứng với các
1. Sơ đồ điều khiển:
1.1. Bộ Fuzzy:
3
Hình 1 sơ đồ Fuzzy
4
Hình 2 Các tập mờ của ngõ vào sai số
5
Hình 3 Các tập mờ ngõ vào thay đổi của sai số
6
Hình 4 Các tập mờ ngõ ra của bộ điều khiển mờ
CE(t)
U(t)
NB NS Z PS PB
NB NB NB NS NS Z
NS NB NS NS Z PS
E(t) Z NS NS Z PS PS
PS NS Z PS PS PB
PB Z PS PS PB PB
7
Hình 5 Các luật hợp thành
1.2. Sơ đồ Simulink
2. Khảo sát đáp ứng của bộ điều khiển mờ bằng việc thay đổi K1, cho K2=0, và
Ku=255
8
a) Vẽ đáp ứng ngõ ra của hệ thông ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
cùng đồ thị.
250
K1=1/300
K1=1/200
K1=1/100
200 K1=1/50
SetPoint
Position(Degree)
150
100
50
-50
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Time(s)
Hình 7 Đáp ứng ngõ ra của bộ điều khiển khi thay thổi K1
b) Vẽ đáp ứng tín hiệu điều khiển ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
9
200
K1=1/300
K1=1/200
K1=1/100
150 K1=1/50
setPoint
Position(Degree)
100
50
-50
-100
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Time(s)
Hình 8 Đáp ứng tín hiệu điều khiển của bộ điều khiển khi K1 thay đổi
c) Xác định các thông số POT, Tr, Tss và Ess của các đáp ứng ngõ ra ứng với các
0 0 0 11.5
3. Khảo sát đáp ứng của bộ điều khiển mờ bằng việc thay đổi K2, cho K1=1/20, và
Ku=255.
a) Vẽ đáp ứng ngõ ra của hệ thông ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
cùng đồ thị.
10
250
200
Position(Dgree)
150
100
K2=1/5000
K2=1/4000
50
K2=1/2000
K2=1/1000
setpoint
0
0 2 4 6 8 10
Times(s)
Hình 9 Đáp ứng ngõ ra của bộ điều khiển khi K2 thay đổi
b) Vẽ đáp ứng tín hiệu điều khiển ứng với các thông số điều khiển khác nhau trên
11
200
K2=1/5000
K2=1/4000
150 K2=1/2000
K2=1/1000
100 Setpoint
Position(Dgree)
50
-50
-100
-150
0 2 4 6 8 10
Times(s)
Hình 10 Đáp ứng tín hiệu điều khiển của bộ điều khiển khi K2 thay đổi
c) Xác định các thông số POT, Tr, Tss và Ess của các đáp ứng ngõ ra ứng với các
12