Professional Documents
Culture Documents
2
Hình 6.24 trình bày chương trình bộ điều khiển hồi tiếp PID cho động
cơ DC. Tín hiệu ngõ đặt là hàm step với biên độ là 200. Tín hiệu đặt
được so sánh với tín hiệu ngõ ra của khối encoder sau khi đã được
chuyển đổi từ số xung sang độ
6.4.3 Khảo sát bộ điều khiển PID
6.4.3.1 Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Ki=0, Kd=0, và
thay đổi Kp
Yêu cầu:
- Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều
khiển khác nhau.
- Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển ứng với các thông số bộ điều
khiển khác nhau. - Lập bảng xác định các thông số chất lượng bộ điều
khiển ứng với các thông số bộ điều khiển khác nhau
3
Kp 0.5 1 2 4 5 10
POT (%) 0 0 0 2.577% 4.737% 5.851%
Ess(Deg/s) 61.6 26.1 3.5 6.2 1 2.4
Tr(s) 1.679s 1.216s 1.111s 1.085s 1.024s 1.034s
Txl(s) 3.191s 2.064s 1.718s 2.96s 3.094s 1.981s
4
* Kp=1, , Ki=0, Kd=0
5
* Kp=2, Ki=0, Kd=0
6
* Kp=10, Ki=0. Kd=0
7
* Kp=5, Ki=0, Kd=0
8
* Kp=4, Ki=0, Kd=0
9
6.4.3.2 Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Kp=4, Kd=0 và
thay đổi Ki
Yêu cầu:
- Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều
khiển khác nhau.
- Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển ứng với các thông số bộ điều
khiển khác nhau.
- Lập bảng xác định các thông số chất lượng bộ điều khiển ứng với
các thông số bộ điều khiển khác nhau
Ki 0.1 0.2 0.5 1 1.5 2
POT (%) 0.505% 0.526% 10.556% 18.452% 27.564% 32.667%
Ess(Deg/s) 1Deg/s 0.8Deg/s 0.7Deg/s 1.4Deg/s 0.9Deg/s 0.2Deg/s
Tr(s) 1.111s 1.131s 1.055s 1.044s 1.035s 1.046s
Txl(s) 66.678s 30.726s 35.253s 14.081s 56.957s 9.021s
*Ki=0.1, Kp=4, Kd=0
10
* Ki=0.2, Kp=4, Kd=0
11
* Ki=0.5, Kp=4, Kd=0
12
* Ki=1, Kp=4, Kd=0
13
* Ki=1.5, Kp=4, Kd=0
14
* Ki=2, Kp=4, Kd=0
15
6.4.3.3 Khảo sát đáp ứng ngõ ra của hệ thống với Kp=4, Ki=0.2 và
16
thay đổi Kd
Yêu cầu:
- Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC ứng với các thông số bộ điều
khiển khác nhau. - Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển ứng với các
thông số bộ điều khiển khác nhau.
- Lập bảng xác định các thông số chất lượng bộ điều khiển ứng với
các thông số bộ điều khiển khác nhau.
Kd 0.1 0.2 0.5 1 1.5 2
POT (%) 4.737% 0.505% 0.505% 0 0 0
Ess(Deg/s) 1.1 1.6 1.9 0 0 0
Tr(s) 1.081s 1.134s 1.115s 1.178s 1.30s 1.518s
Txl(s) 32.819s 37.484s 1.873s 58.706s 37.024s 23.833s
* Kp=4, Ki=0.2, Kd=0.1
17
* Kp=4, Ki=0.2, Kd=0.2
18
* Kp=4, Ki=0.2, Kd=0.5
19
* Kp=4, Ki=0.2, Kd=1
20
* Kp=4, Ki=0.2, Kd=1.5
21
* Kp=4, Ki=0.2, Kd=2
22
6.4.4 Thiết kế bộ điều khiển PID
Trường hợp 1:
POT <5%.
Ess < 1.
Tr <1.1.
Tss<1.4.
Yêu cầu:
Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC.
Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển.
Xác định các thông số POT, Ess, Tr và Tss trên hình vẽ.
Trường hợp 2:
POT =0%.
Ess < 0.5.
Tr <1.5.
Tss<2.
Yêu cầu:
23
Vẽ các đáp ứng của ngõ ra động cơ DC.
Vẽ các đáp ứng của tín hiệu điều khiển.
Xác định các thông số POT, Ess, Tr và Tss trên hình vẽ.
24