Professional Documents
Culture Documents
CUỐI NĂM LỚP 5C
CUỐI NĂM LỚP 5C
GHI BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CỦA LỚP
1. Phần tiêu đề
Điền đủ thô ng tin và o chỗ chấ m, trong đó đố i vớ i mẫu 1 và mẫu 4 cầ n ghi thờ i điể m đá nh giá giữ a họ c kì I hay giữ a họ c kì II.
2. Phần "Môn học và hoạt động giáo dục"
- Đố i vớ i mẫu 1: Trong cộ t tương ứ ng vớ i từ ng mô n họ c hoặ c hoạ t độ ng giá o dụ c: ghi kí hiệu T nếu họ c sinh đạ t mứ c "Hoà n
thà nh tố t", H nếu họ c sinh đạ t mứ c "Hoà n thà nh" hoặ c C nếu họ c sinh ở mứ c "Chưa hoà n thà nh".
- Đố i vớ i cá c mẫu 2-6:
+) Trong cộ t “Mứ c đạ t đượ c” tương ứ ng vớ i từ ng mô n họ c hoặ c hoạ t độ ng giá o dụ c: ghi kí hiệu T nếu họ c sinh đạ t mứ c
"Hoà n thà nh tố t", H nếu họ c sinh đạ t mứ c "Hoà n thà nh" hoặ c C nếu họ c sinh ở mứ c "Chưa hoà n thà nh".
+) Trong cộ t "Điểm KTĐK" đố i vớ i cá c mô n có bà i kiểm tra định kì: ghi điểm số củ a bà i kiểm tra; đố i vớ i họ c sinh đượ c kiểm
tra lạ i, ghi điểm số củ a bà i kiểm tra lầ n cuố i.
3. Phần "Năng lực" và "Phẩm chất"
Trong cộ t tương ứ ng vớ i từ ng nă ng lự c, phẩ m chấ t: ghi kí hiệu T nếu họ c sinh đạ t mứ c "Tố t", Đ nếu họ c sinh đạ t mứ c "Đạ t"
hoặ c C nếu họ c sinh ở mứ c "Cầ n cố gắ ng".
4. Phần "Khen thưởng", "Hoàn thành chương trình lớp học", "Lên lớp" (trong mẫu 3 và mẫu 6)
Đá nh dấ u "P" và o cá c ô tương ứ ng đố i vớ i mỗ i họ c sinh đượ c khen thưở ng, hoà n thà nh chương trình lớ p họ c, lên lớ p.
5. Phần "Ghi chú"
Ghi nhữ ng lưu ý đặ c biệt (nếu có ). Chẳ ng hạ n như: họ c sinh thuộ c diện ưu tiên; họ c sinh khuyết tậ t;…
Mẫu 1. Dùng cho lớp 1, 2, 3
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 - 2017 LỚP:................TRƯỜNG:TIỂU HỌC SỐ I THỊ TRẤN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Ngoại ngữ
Tiếng Việt
Thủ công
Âm nhạc
Đạo đức
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú
Mĩ thuật
Thể dục
Hợp tác
Tin học
năm sinh
Toán
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
GV. Chủ nhiệm
(ký , ghi rõ họ tên)
STT
HOÀN THÀNH
HOÀN THÀNH TỐT
C
H
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ
Tiếng Việt
Toán
Tự nhiên và xã hội
Ngoại ngữ
Tin học
Đạo đức
Môn học và hoạt động giáo dục
Âm nhạc
Mĩ thuật
Thủ công
Thể dục
Hợp tác
Năng lực
Tự học, GQVĐ
Hợp tác
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
năm sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Mức đạt được (3 ) Kí hiệu GV. Chủ nhiệm
HOÀN THÀNH H
STT
Điểm KTĐK
Tiếng Việt
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Tự nhiên và xã hội
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Môn học và hoạt động giáo dục
Hợp tác
Năng lực
Tự học, GQVĐ
Lên lớp
Hoàn thành
Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú
Hợp tác
Mức đạt được
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
cuối năm
1 v v v
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Mức đạt được (3 ) Kí hiệu Hiệu trưởng GV. Chủ nhiệm
HOÀN THÀNH TỐT T (ký , ghi rõ họ tên, đóng dấu) (ký , ghi rõ họ tên)
HOÀN THÀNH H
CHƯA HOÀN THÀNH C
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Lên lớp
Hoàn thành
Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú
Hợp tác
Mức đạt được
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
cuối năm
Điểm kiểm tra : Ghi lần cuối cùng
Đá nh dấ u "P" và o cá c ô tương ứ ng đố i vớ i mỗ i họ c sinh đượ c khen thưở ng, hoà n thà nh
chương trình lớ p họ c, lên lớ p.
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022 - 2023 LỚP: 5C TRƯỜNG TH SỐ 1 THỊ TRÁN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Tiếng Việt Toán KH LS-ĐL Ngoại ngữ Tin học Tiếng dân tộc Đạo đức Â.nhạc Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục
Hợp tác
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
năm sinh
Hợp tác
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
năm sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
GVCN
Hồ Minh Nguyệt
STT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc
Hợp tác
Năng lực
Tự học, GQVĐ
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc
Hợp tác
Năng lực
Tự học, GQVĐ
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc
Hợp tác
Năng lực
Tự học, GQVĐ
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc
Hợp tác
Năng lực
Tự học, GQVĐ
Lên lớp
Hoàn thành
Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú
Hợp tác
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
Điểm KTĐK
1 BÙI LÊ HÀ BẢO AN 07/01/2012 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
2 VÕ KIỀU DIỄM 14/10/2012 Nữ T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
3 DƯƠNG TRIỀU HẢI 13/11/2012 H 7 H 8 H 8 H 8 H 7 T 10 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
4 TRẦN HÀ TRÚC HIỀN 15/08/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
5 PHAN MINH HOÀNG 28/01/2012 T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
6 NGUYỄN GIA HUY 23/04/2012 T 9 T 10 T 9 T 9 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
7 HỒ NHẤT LONG 10/09/2012 H 8 T 9 T 9 H 8 T 10 H 6 H H H H H T T T T T T T X X
8 NGUYỄN BẢO LONG 19/03/2012 T 9 T 9 T 9 H 7 T 9 H 6 H H H H H T T T T T T T X X
9 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 06/10/2012 H 5 H 6 H 6 H 7 H 8 H 6 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
10 NGUYỄN TRẦN DIỄM MY 18/12/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
11 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 25/03/2012 H 8 T 9 H 7 H 7 H 7 H 6 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
12 DƯƠNG QUỲNH NGA 02/01/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
13 NGUYỄN VÕ THANH NGA 05/08/2012 Nữ T 9 T 10 T 10 T 10 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
14 HÀ TRỌNG NGHỊ 09/01/2012 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
15 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 28/04/2012 Nữ T 9 T 9 T 10 T 9 T 10 H 6 T T T T T T T T T T T T X X
16 NGUYỄN THẾ NHÂN 07/05/2012 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
17 HUỲNH NGUYỄN YẾN NHI 01/01/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
18 NGUYỄN NAM PHONG 22/03/2012 T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
19 VƯƠNG ĐÌNH KIM PHÚ 18/06/2012 T 9 T 9 T 10 T 9 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
20 HUỲNH NHÃ PHƯƠNG 17/12/2012 Nữ T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
21 LÊ THANH SÁNG 24/04/2012 H 7 H 7 H 7 H 7 H 8 T 10 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
22 VÕ MỸ TÂM 16/01/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
23 LÊ NGỌC THÁI 11/12/2012 H 7 H 7 H 7 H 7 H 7 H 6 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
24 TRẦN HẠO THIÊN 17/02/2012 T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
25 NGUYỄN NHẤT ANH THƯ 19/12/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
26 HUỲNH THỊ KIM TIẾN 30/07/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
27 TRẦN THỊ NGỌC TOÀN 03/07/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
HOÀN THÀNH H (ký , ghi rõ họ tên, đóng dấu) (ký , ghi rõ họ tên)