You are on page 1of 15

HƯỚNG DẪN

GHI BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CỦA LỚP
1. Phần tiêu đề
Điền đủ thô ng tin và o chỗ chấ m, trong đó đố i vớ i mẫu 1 và mẫu 4 cầ n ghi thờ i điể m đá nh giá giữ a họ c kì I hay giữ a họ c kì II.
2. Phần "Môn học và hoạt động giáo dục"
- Đố i vớ i mẫu 1: Trong cộ t tương ứ ng vớ i từ ng mô n họ c hoặ c hoạ t độ ng giá o dụ c: ghi kí hiệu T nếu họ c sinh đạ t mứ c "Hoà n
thà nh tố t", H nếu họ c sinh đạ t mứ c "Hoà n thà nh" hoặ c C nếu họ c sinh ở mứ c "Chưa hoà n thà nh".
- Đố i vớ i cá c mẫu 2-6:
+) Trong cộ t “Mứ c đạ t đượ c” tương ứ ng vớ i từ ng mô n họ c hoặ c hoạ t độ ng giá o dụ c: ghi kí hiệu T nếu họ c sinh đạ t mứ c
"Hoà n thà nh tố t", H nếu họ c sinh đạ t mứ c "Hoà n thà nh" hoặ c C nếu họ c sinh ở mứ c "Chưa hoà n thà nh".
+) Trong cộ t "Điểm KTĐK" đố i vớ i cá c mô n có bà i kiểm tra định kì: ghi điểm số củ a bà i kiểm tra; đố i vớ i họ c sinh đượ c kiểm
tra lạ i, ghi điểm số củ a bà i kiểm tra lầ n cuố i.
3. Phần "Năng lực" và "Phẩm chất"
Trong cộ t tương ứ ng vớ i từ ng nă ng lự c, phẩ m chấ t: ghi kí hiệu T nếu họ c sinh đạ t mứ c "Tố t", Đ nếu họ c sinh đạ t mứ c "Đạ t"
hoặ c C nếu họ c sinh ở mứ c "Cầ n cố gắ ng".
4. Phần "Khen thưởng", "Hoàn thành chương trình lớp học", "Lên lớp" (trong mẫu 3 và mẫu 6)
Đá nh dấ u "P" và o cá c ô tương ứ ng đố i vớ i mỗ i họ c sinh đượ c khen thưở ng, hoà n thà nh chương trình lớ p họ c, lên lớ p.
5. Phần "Ghi chú"
Ghi nhữ ng lưu ý đặ c biệt (nếu có ). Chẳ ng hạ n như: họ c sinh thuộ c diện ưu tiên; họ c sinh khuyết tậ t;…
Mẫu 1. Dùng cho lớp 1, 2, 3
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 - 2017 LỚP:................TRƯỜNG:TIỂU HỌC SỐ I THỊ TRẤN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản

Tự tin, trách nhiệm


Tự nhiên và xã hội

Trung thực kỉ luật


Tự học, GQVĐ
Tiếng dân tộc
Ngày, tháng,

Ngoại ngữ
Tiếng Việt

Thủ công
Âm nhạc
Đạo đức
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Mĩ thuật

Thể dục

Hợp tác
Tin học
năm sinh

Toán
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
GV. Chủ nhiệm
(ký , ghi rõ họ tên)
STT

HOÀN THÀNH
HOÀN THÀNH TỐT

CHƯA HOÀN THÀNH


HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

C
H
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ

Tiếng Việt

Toán

Tự nhiên và xã hội

Ngoại ngữ

Tin học

Tiếng dân tộc

Đạo đức
Môn học và hoạt động giáo dục

Âm nhạc

Mĩ thuật

Thủ công

Thể dục

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác
Năng lực

Tự học, GQVĐ

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Ghi chú
Mẫu 2. Dùng cho lớp 1, 2, 3
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016- 2017 LỚP:................TRƯỜNG:TIỂU HỌC SỐ 1 THỊ TRẤN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Tiếng Việt Toán Tự nhiên và xã hội Ngoại ngữ Tin học Tiếng dân tộc Đạo đức Âm nhạc Mĩ thuật Thủ công Thể dục

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Hợp tác
Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK
năm sinh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Mức đạt được (3 ) Kí hiệu GV. Chủ nhiệm

HOÀN THÀNH TỐT T (ký , ghi rõ họ tên)

HOÀN THÀNH H
STT

CHƯA HOÀN THÀNH


HỌ VÀ TÊN HỌC SINH

Điểm kiểm tra : Ghi lần cuối cùng


C
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Tiếng Việt

Mức đạt được


Toán

Điểm KTĐK

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Tự nhiên và xã hội

Mức đạt được


Ngoại ngữ

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Tin học

Điểm KTĐK

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Môn học và hoạt động giáo dục

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


Tiếng dân tộc Đạo đức Âm nhạc Mĩ thuật Thủ công Thể dục

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác
Năng lực

Tự học, GQVĐ

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Ghi chú
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC 2016 - 2017 LỚP:................TRƯỜNG:.TIỂU HỌC SỐ 1 THỊ TRẤN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất

chương trình lớp học


Khen
Tiếng Việt Toán Tự nhiên và xã hội Ngoại ngữ Tin học Tiếng dân tộc
Đạo Âm Mĩ Thủ Thể thưởng

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản
đức nhạc thuật công dục

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật

Lên lớp
Hoàn thành
Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Hợp tác
Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Khen đột xuất


năm sinh

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

cuối năm
1 v v v
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Mức đạt được (3 ) Kí hiệu Hiệu trưởng GV. Chủ nhiệm

HOÀN THÀNH TỐT T (ký , ghi rõ họ tên, đóng dấu) (ký , ghi rõ họ tên)

HOÀN THÀNH H
CHƯA HOÀN THÀNH C
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất

chương trình lớp học


Khen
Tiếng Việt Toán Tự nhiên và xã hội Ngoại ngữ Tin học Tiếng dân tộc
Đạo Âm Mĩ Thủ Thể thưởng

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản
đức nhạc thuật công dục

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật

Lên lớp
Hoàn thành
Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Hợp tác
Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Khen đột xuất


năm sinh

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

cuối năm
Điểm kiểm tra : Ghi lần cuối cùng
Đá nh dấ u "P" và o cá c ô tương ứ ng đố i vớ i mỗ i họ c sinh đượ c khen thưở ng, hoà n thà nh
chương trình lớ p họ c, lên lớ p.
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2022 - 2023 LỚP: 5C TRƯỜNG TH SỐ 1 THỊ TRÁN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Tiếng Việt Toán KH LS-ĐL Ngoại ngữ Tin học Tiếng dân tộc Đạo đức Â.nhạc Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Hợp tác
Điểm KTĐK

Điểm KTĐK
năm sinh

1 BÙI LÊ HÀ BẢO AN 07/01/2012 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T


2 VÕ KIỀU DIỄM 14/10/2012 Nữ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
3 DƯƠNG TRIỀU HẢI 13/11/2012 H 6 T 9 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T
4 TRẦN HÀ TRÚC HIỀN 15/08/2012 Nữ T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
5 PHAN MINH HOÀNG 28/01/2012 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
6 NGUYỄN GIA HUY 23/04/2012 H 8 H 8 T T T T T T T T T T T T T T T T
7 HỒ NHẤT LONG 10/09/2012 T 9 T 9 T H T T H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T
8 NGUYỄN BẢO LONG 19/03/2012 H 8 H 8 T T T T H H H H H T T T T T T T
9 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 06/10/2012 H 6 H 6 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T
10 NGUYỄN
LÊ TRẦN
NGUYỄN DIỄM MY
PHƯƠNG 18/12/2012 Nữ T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
11 NAM 25/03/2012 H 7 H 8 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T
12 DƯƠNG QUỲNH NGA 02/01/2012 Nữ T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
13 VÕ THỊ THANH NGA 05/08/2012 Nữ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
14 HÀ TRỌNG NGHỊ 09/01/2012 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
15 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 28/04/2012 Nữ T 9 H 8 T T T T H H H H H T T T T T T T
16 NGUYỄN THẾ NHÂN 07/05/2012 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
17 HUỲNH NGUYỄN YẾN NHI 01/01/2012 Nữ T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
18 NGUYỄN NAM PHONG 22/03/2012 T 9 T 10 T T T T H H H H H T T T T T T T
19 VƯƠNG ĐÌNH KIM PHÚ 18/06/2012 H 8 H 8 T T T T H H H H H T T T T T T T
20 HUỲNH NHÃ PHƯƠNG 17/12/2012 Nữ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
21 LÊ THANH SÁNG 24/04/2012 H 8 H 6 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T
22 VÕ MỸ TÂM 16/01/2012 Nữ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
23 LÊ NGỌC THÁI 11/12/2012 H 6 H 7 H H H H H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T
24 TRẦN HẠO THIÊN 17/02/2012 H 8 T 10 T T T T H H H H H T T T T T T T
25 NGUYỄN NHẤT ANH THƯ 19/12/2012 Nữ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
26 HUỲNH THỊ KIM TIẾN 30/07/2012 Nữ T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T
27 TRẦN THỊ NGỌC TOÀN 03/07/2012 Nữ T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T T T T T

Hiệu trưởng GVCN

Nguyễn Thanh Điềm Trần Thị Xuân Lan


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021 - 2022 LỚP 5D TRƯỜNG TH SỐ 1 THỊ TRẤN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất
Tiếng Việt Toán Khoa học Lịch sử và Địa lí Ngoại ngữ Tin học Tiếng dân tộc Đạo đức Â. nhạc Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Hợp tác
Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK
năm sinh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

GVCN

Hồ Minh Nguyệt
STT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ

Mức đạt được


Tiếng Việt

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Toán

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Khoa học

Điểm KTĐK

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí

Mức đạt được


Ngoại ngữ

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Tin học

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Môn học và hoạt động giáo dục

Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc

Mức đạt được


Đạo đức

Mức đạt được


Â. nhạc

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác
Năng lực

Tự học, GQVĐ

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Ghi chú
STT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ

Mức đạt được


Tiếng Việt

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Toán

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Khoa học

Điểm KTĐK

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí

Mức đạt được


Ngoại ngữ

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Tin học

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Môn học và hoạt động giáo dục

Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc

Mức đạt được


Đạo đức

Mức đạt được


Â. nhạc

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác
Năng lực

Tự học, GQVĐ

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Ghi chú
STT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ

Mức đạt được


Tiếng Việt

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Toán

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Khoa học

Điểm KTĐK

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí

Mức đạt được


Ngoại ngữ

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Tin học

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Môn học và hoạt động giáo dục

Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc

Mức đạt được


Đạo đức

Mức đạt được


Â. nhạc

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác
Năng lực

Tự học, GQVĐ

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Ghi chú
STT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
năm sinh
Ngày, tháng,
Nữ

Mức đạt được


Tiếng Việt

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Toán

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Khoa học

Điểm KTĐK

Mức đạt được

Điểm KTĐK
Lịch sử và Địa lí

Mức đạt được


Ngoại ngữ

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Tin học

Điểm KTĐK

Mức đạt được


Môn học và hoạt động giáo dục

Điểm KTĐK
Tiếng dân tộc

Mức đạt được


Đạo đức

Mức đạt được


Â. nhạc

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được


Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác
Năng lực

Tự học, GQVĐ

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật


Phẩm chất

Đoàn kết, yêu thương


Ghi chú
Mẫu 6. Dùng cho lớp 4,5
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC 2022 - 2023 LỚP : 5C - TRƯỜNG:TIỂU HỌC SỐ 1 THỊ TRẤN DIÊU TRÌ
Môn học và hoạt động giáo dục Năng lực Phẩm chất

chương trình lớp học


Khen
Tiếng Việt Toán Khoa học Lịch sử và Địa lí Ngoại ngữ Tin học
Tiếng Đạo Âm Mĩ Kĩ Thể thưởng

Đoàn kết, yêu thương


Chăm học, chăm làm
Tự phục vụ, tự quản
dân tộc đức nhạc thuật thuật dục

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực kỉ luật

Lên lớp
Hoàn thành
Tự học, GQVĐ
Ngày, tháng,
STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH Nữ Ghi chú

Hợp tác

Khen cuối năm


Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Mức đạt được

Khen đột xuất


năm sinh

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK

Điểm KTĐK
1 BÙI LÊ HÀ BẢO AN 07/01/2012 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
2 VÕ KIỀU DIỄM 14/10/2012 Nữ T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
3 DƯƠNG TRIỀU HẢI 13/11/2012 H 7 H 8 H 8 H 8 H 7 T 10 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
4 TRẦN HÀ TRÚC HIỀN 15/08/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
5 PHAN MINH HOÀNG 28/01/2012 T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
6 NGUYỄN GIA HUY 23/04/2012 T 9 T 10 T 9 T 9 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
7 HỒ NHẤT LONG 10/09/2012 H 8 T 9 T 9 H 8 T 10 H 6 H H H H H T T T T T T T X X
8 NGUYỄN BẢO LONG 19/03/2012 T 9 T 9 T 9 H 7 T 9 H 6 H H H H H T T T T T T T X X
9 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 06/10/2012 H 5 H 6 H 6 H 7 H 8 H 6 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
10 NGUYỄN TRẦN DIỄM MY 18/12/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
11 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 25/03/2012 H 8 T 9 H 7 H 7 H 7 H 6 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
12 DƯƠNG QUỲNH NGA 02/01/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
13 NGUYỄN VÕ THANH NGA 05/08/2012 Nữ T 9 T 10 T 10 T 10 T 9 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
14 HÀ TRỌNG NGHỊ 09/01/2012 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
15 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 28/04/2012 Nữ T 9 T 9 T 10 T 9 T 10 H 6 T T T T T T T T T T T T X X
16 NGUYỄN THẾ NHÂN 07/05/2012 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
17 HUỲNH NGUYỄN YẾN NHI 01/01/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
18 NGUYỄN NAM PHONG 22/03/2012 T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
19 VƯƠNG ĐÌNH KIM PHÚ 18/06/2012 T 9 T 9 T 10 T 9 T 9 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
20 HUỲNH NHÃ PHƯƠNG 17/12/2012 Nữ T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 9 T T T T T T T T T T T T X X X
21 LÊ THANH SÁNG 24/04/2012 H 7 H 7 H 7 H 7 H 8 T 10 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
22 VÕ MỸ TÂM 16/01/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
23 LÊ NGỌC THÁI 11/12/2012 H 7 H 7 H 7 H 7 H 7 H 6 H H H H H Đ Đ Đ Đ Đ T T X X
24 TRẦN HẠO THIÊN 17/02/2012 T 9 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
25 NGUYỄN NHẤT ANH THƯ 19/12/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
26 HUỲNH THỊ KIM TIẾN 30/07/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X
27 TRẦN THỊ NGỌC TOÀN 03/07/2012 Nữ T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T 10 T T T T T T T T T T T T X X X

Mức đạt được (3 ) Kí hiệu


HOÀN THÀNH TỐT T Hiệu trưởng GV. Chủ nhiệm

HOÀN THÀNH H (ký , ghi rõ họ tên, đóng dấu) (ký , ghi rõ họ tên)

CHƯA HOÀN THÀNH C

Trần Thị Xuân Lan

You might also like