Professional Documents
Culture Documents
Van de 3. Cong Thuc Luong Giac
Van de 3. Cong Thuc Luong Giac
LƯỢNG GIÁC
7. Công thức biến đổi tích thành tổng 8. Công thức biến đổi tổng thành tích
1 ab a b
cos a cos b cos a b cos a b cos a cos b 2cos cos
2 2 2
1 a b a b
sin a sin b cos a b cos a b cos a cos b 2sin sin
2 2 2
1 ab ab
sin a cos b sin a b sin a b sin a sin b 2sin cos
2 2 2
ab a b
sin a sin b 2cos sin
2 2
3 1
A. sin a sin a
1
B. sin a sin a cos a
6 2 6 2 2
3 1 1 3
C. sin a sin a cos a D. sin a sin a cos a
6 2 2 6 2 2
Câu 2. Biểu thức tan a được viết lại
4
A. tan a tan a 1 B. tan a tan a 1
4 4
tan a 1 tan a 1
C. tan a D. tan a
4 1 tan a 4 1 tan a
1
Câu 3. Tính cos a biết sin a và 0 a .
3 3 2
6 3 6 3
A. cos a B. cos a
3 6 3 6
6 2 62
C. cos a D. cos a
3 6 3 6
4 3 5
Câu 4. Nếu biết cos 2 , sin , thì giá trị của sin là:
5 2 13 2
56 16 16 18
A. B. C. D.
65 65 65 65
1
Câu 5. Biết sin a b 1, sin a b . Giá trị của sin a cos b bằng
2
3 3 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 4
2 6
Câu 6. Cho , thoả mãn sin sin và cos cos . Tính cos .
2 2
3 5
A. 0 B. C. D. 5
4 4
2 6
Câu 7. Cho , thoả mãn sin sin và cos cos . Tính sin .
2 2
3 5 3
A. 2 B. C. D.
4 4 2
sin( a b)
Câu 8. Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây (Giả sử biểu thức có nghĩa)?
sin(a b)
A. sin a cos a 2 sin a . B. sin a cos a 2 sin a .
4 4
C. sin a cos a 2 sin a D. sin a cos a 2 sin a
4 4
CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI
5
Câu 10. Cho cos a và 0 a . Tính sin 2𝑎.
13
120 120 120 119
A. sin 2a B. sin 2a C. sin 2a D. sin 2a
169 169 169 169
1
Câu 11. Biết cos . Tính giá trị biểu thức A cos2 cos .
3
10 4 4 10
A. A B. A C. A D. A
9 9 9 9
4 a
Câu 12. Cho biết sin a và a . Tính cos .
5 2 2
a 5 a 5 a 3 a 3
A. cos B. cos C. cos D. cos
2 5 2 5 2 5 2 5
4 3
Câu 13. Cho biết sin 2a và a . Tính tan a .
5 4
1 1
A. B. 2 C. 2 D.
2 2
4
Câu 14. Cho cos 2 x , với x . Tính sin x .
5 4 2
2 3 1 2
A. B. C. D.
3 10 10 10 10
4
Câu 15. Cho cos 2 x , với x . Tính cos x .
5 4 2
2 3 1 2
A. B. C. D.
3 10 10 10 10
4
Câu 16. Cho cos 2 x , với x . Tính sin x .
5 4 2 3
3 3 2 3 1 2 3 1 3
A. B. C. D.
2 10 2 10 2 10 2 10
4
Câu 17. Cho cos 2x , với x . Tính cos 2 x .
5 4 2 4
2 3 3 2
A. B. C. D.
10 10 10 10
1 cos cos 2
Câu 18. Rút gọn biểu thức: A
sin 2 sin
A. cot B. tan C. sin 2 D. cos 2
sin 4 2sin 2
Câu 19. Cho 0 . Rút gọn biểu thức A
2 sin 4 2sin 2
A. tan 2 B. tan C. cot 2 2 D. cot
CÔNG THỨC TỔNG THÀNH TÍCH – TÍCH THÀNH TỔNG
cos a 2 cos 2a cos 3a
Câu 20. Đơn giản biểu thức sau A
sin a sin 2 a sin 3a
A. cot 2 B. tan2 C. sin 2 D. cos 2
sin x sin 2 x sin 3 x
Câu 21. Rút gọn biểu thức A
cos x cos 2 x cos 3 x
A. A tan 6x B. A tan3x C. A tan 2x D. A tanx tan 2x tan 3x
2 2
Câu 22. Rút gọn biểu thức A cos 2 cos 2 cos 2
3 3
3 1 1
A. B. C. D. 1
2 2 4
3
Câu 23. Rút gọn biểu thức B cos .cos cos .cos
3 4 6 4
3 2 6 1
A. B. C. D. 1
2 4 4
cos a cos a
3 3
Câu 24. Rút gọn biểu thức B
a
cot a cot
2
1
A. cot 2 B. 2 tan 2 C. sin 2 D. cos 2
2
sin 5 sin 3
Câu 25. Rút gọn biểu thức: B
2cos 4
TỔNG HỢP (VẬN DỤNG)
2
Câu 26. Cho sin cos . Tính sin 2 .
2
2 2 2 1 1
A. B. C. D.
3 3 2 2
1 5
Câu 27. Cho sin cos và . Tính cot 2 .
2 4
7 1 5 2 7 7
A. B. C. D.
3 3 3 3
3
Câu 28. Cho tan 3cot 6 và . Tính
2
cos 2 cot 2
a) A sin cos b) B
tan cot
Câu 29. Cho cos 4 2 6 sin 2 với . Tính tan2 .
2
A. tan 2 3 3 B. tan 2 2 3 C. tan 2 3 D. tan 2 3
2013
Câu 30. Cho sin cos cot với 0 . Tính tan .
2 2
1
A. 1 B. 1 C. 0 D.
2
Câu 31. Rút gọn biểu thức A sin 4 x cos4 x .
Câu 32. Rút gọn biểu thức A sin 6 x cos6 x .
Câu 33. Chứng minh rằng các biểu thức sau không phụ thuộc và x
a) A 2 sin 6 x cos 6 x 3 sin 4 x cos 4 x
sin 6 x cos 6 x 2
Câu 34. Rút gọn biểu thức A
sin 4 x cos 4 x 1
3
A. B. cos x C. 1 D. 2cos x
2
1 cot x 2 2 cot 2 x
Câu 35. Rút gọn biểu thức B
1 cot x tan x 1tan 2 x 1
3
A. B. cos x C. 1 D. 2cos x
2
Câu 36. Rút gọn biểu thức C sin 4 x 6 cos 2 x 3 cos 4 x cos 4 x 6 sin 2 x 3 sin 4 x
3
A. B. cos x C. 3 D. 2cos x
2
Câu 37. Chứng minh các đẳng thức sau (giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa)
a) cos 4 x 2 sin 2 x 1 sin 4 x
sin x cos x
b) cot 3 x cot 2 x cot x 1
sin 3 x
CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC TRONG TAM GIÁC
Câu 38. Chứng minh trong mọi tam giác ABC ta đều có:
A B C
a) sin A sin B sin C 4 cos cos cos
2 2 2
b) sin 2 A sin 2 B sin 2 C 2(1 cos A cos B cos C )
c) sin 2 A sin2B sin2C 4sin A sin B sin C
Câu 39. Chứng minh trong mọi tam giác ABC không vuông ta đều có:
a) tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C
b) cot A.cot B cot B.cot C cot C.cot A 1
3
Câu 40. Cho hình thang cân ABCD có đáy nhỏ AB và AB AD . Biết tan BDC , Tính các giá trị lượng
4
giác của BAD .