Professional Documents
Culture Documents
Bài 3
Bài 3
1
cos 2 . 1 sin 2 2 .
4
1 3 1 1 15 3
Vậy M cos 30 o. 1 sin 2 30 o .1 . . Chọn D.
4 2 4 4 32
Câu 4. Giá trị của biểu thức cos cos sin sin là
30 5 30 5
3 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 4 2
3
Lời giải. Ta có cos cos sin sin cos cos . Chọn A.
30 5 30 5 30 5 6 2
5 5
sin cos sin cos
Câu 5. Giá trị của biểu thức P 18 9 9 18 là
cos cos sin sin
4 12 4 12
1 2 3
A. 1 . B. . C. . D. .
2 2 2
sin a. cos b cos a. sin b sin a b
Lời giải. Áp dụng công thức .
cos a. cos b sin a. sin b cos a b
5 5 5 1
Khi đó sin cos sin cos sin sin .
18 9 9 18 18 9 6 2
1 1 1
Và cos cos sin sin cos cos . Vậy P : 1. Chọn A.
4 12 4 12 4 12 3 2 2 2
tan 2250 cot 810. cot 69 0
Câu 6. Giá trị đúng của biểu thức bằng
cot 2610 tan 2010
1 1
A. . B. . C. 3. D. 3.
3 3
tan 2250 cot 810. cot 69 0 tan 180 0 450 tan 9 0. cot 69 0
Lời giải. Ta có .
cot 2610 tan 2010 cot 180 0 810 tan 180 0 210
1 tan 9 0. tan 210 1 1
3. Chọn C.
tan 9 0 tan 210 tan 9 0
21 0
tan 30 0
5 7 11
Câu 7. Giá trị của biểu thức M sin sin sin sin bằng
24 24 24 24
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 4 8 16
7 5
Lời giải. Ta có sin cos và sin 11 cos .
24 24 24 24
5 5 1 5 5
Do đó M sin sin cos cos . 2. sin . cos . 2. sin . cos
24 24 24 24 4 24 24 24 24
1 5 1 1 6 1 1 1
. sin . sin . cos cos . 0 . Chọn D.
4 12 12 4 2 12 3 8 2 16
Câu 8. Giá trị của biểu thức A sin . cos . cos . cos . cos là
48 48 24 12 6
1 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
32 8 16 32
Lời giải. Áp dụng công thức 2.sin a.cos a, ta có
sin 2a
1
A sin . cos . cos . cos . cos . sin . cos . cos . cos
48 48 24 12 6 2 24 24 12 6
1 1 1 3
. sin . cos . cos . sin . cos . sin . Chọn D.
4 12 12 6 8 6 6 16 3 32
Câu 9. Tính giá trị của biểu thức M cos100 cos200 cos400 cos800.
A. M
1
cos10 0 . B. M 1 cos100 .
16 2
1
C. M cos10 0 . D. M 1 cos10 0 .
4 8
Lời giải. Vì sin100 0 nên suy ra
16 sin 10 0 cos10 0 cos 20 0 cos 40 0 cos 80 0 8 sin 20 0 cos 20 0 cos 40 0 cos 80 0
M
16 sin 10 0 16 sin 10 0
4 sin 40 0 cos 40 0 cos 80 0 2 sin 80 0 cos 80 0 sin 160 0
M 0
.
16 sin 10 16 sin 10 0
16 sin 10 0
sin 20 0 2 sin 10 0 cos10 0 1
M 0 0
cos10 0 . Chọn D.
16 sin 10 16 sin 10 8
Câu 10. Tính giá trị của biểu thức M cos 2 cos 4 cos 6 .
7 7 7
1
A. M 0 . B. M . C. M 1 . D. M 2 .
2
Lời giải. Áp dụng công thức sin a sin b 2. cos a b . sin a b .
2 2
Ta có 2 sin . M 2. cos 2 . sin 2. cos
4
. sin
6
2. cos . sin
7 7 7 7 7 7 7
3 5 3 7 5
sin sin sin sin sin sin
7 7 7 7 7 7
1
sin sin sin . Vậy giá trị biểu thức M . Chọn B.
7 7 2
Câu 14. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
1 cos 2 x 1 cos 2 x
A. sin 2 x . B. cos2 x .
2 2
x x
C. sin x 2 sin cos . D. cos3x cos3 x sin 3 x.
2 2
Lời giải. Chọn D. Ta có cos3x 4 cos3 x 3cos x .
Câu 15. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?
A. sin a cos a 2 sin a . B. sin a cos a 2 sin a .
4 4
cos 5 x 0 5x k x k .
2 10 5
Chọn A.
Câu 25. Đẳng thức nào sau đây đúng:
sin b a 1
A. cot a cot b . B. cos2 a 1 cos 2a .
sin a. sin b 2
1 sin a b
C. sin a b sin 2 a b. D. tan a b .
2 cos a. cos b
Lời giải. Xét các đáp án:
cos a cos b cos a. sin b sin a. cos b sin a b
Đáp án A. Ta có cot a cot b .
sin a sin b sin a. sin b sin a. sin b
1
Đáp án B. Ta có cos 2a 2 cos2 a 1 cos 2 a 1 cos 2a . Chọn B.
2
Câu 26. Chọn công thức đúng trong các công thức sau:
1
A. sin a.sin b cos a b cos a b .
2
a b a b
B. sin a sin b 2 sin .cos .
2 2
2 tan a
C. tan 2 a .
1 tan a
D. cos2a sin 2 a cos2 a.
Lời giải. Chọn B.
Câu 27. Rút gọn M cos x cos x .
4 4
A. M 2 sin x. B. M 2 sin x. C. M 2 co s x. D. M 2 cos x.
a b a b
Lời giải. Áp dụng công thức cos a cos b 2 sin .sin , ta được
2 2
x x x x
M cos x cos x 2 sin 4 4 . sin 4 4
4 4 2 2
Câu 50. Cho góc thỏa mãn cot 15. Tính P sin 2 .
11 13 15 17
A. P . B. P . C. P . D. P .
113 113 113 113
cos
Lời giải. Ta có cot 15 15 cos 15 sin .
sin
30 30 30 15
Suy ra P sin 2 2 sin . cos 30 sin 2 .
1 1 cot 2 1 152 113
sin 2
Chọn C.
Câu 51. Cho góc thỏa mãn cot 3 2 và . Tính P tan cot .
2 2 2
A. P 2 19. B. P 2 19. C. P 19. D. P 19.
sin cos sin 2 cos 2
2 2 2 2 2
Lời giải. Ta có P tan cot .
2 2 cos sin sin cos sin
2 2 2 2
1 1
Từ hệ thức 1 cot 2
sin .
sin 2 19
1
Do sin 0 nên ta chọn sin P 2 19. Chọn A.
2 19
4 3
Câu 52. Cho góc thỏa mãn tan và ;2 . Tính P sin cos .
3 2 2 2
5 5
A. P 5. B. P 5. C. P . D. P .
5 5
3 3
Lời giải. Ta có P2 1 sin . Với ;2 ; .
2 2 4
2
0 sin
2 2
Khi đó , suy ra P sin cos 0.
2 2 2
1 cos
2 2
1 16
Từ hệ thức sin 2 cos2 1 , suy ra sin 2 1 cos 2 1 .
1 tan 2 25
3 4
Vì ;2 nên ta chọn sin .
2 5
4 1 5
Thay sin vào P 2 , ta được P 2 . Suy ra P . Chọn C.
5 5 5
sin 2
Câu 53. Cho góc thỏa mãn tan 2 . Tính P .
cos 4 1
10 9 10 9
A. P . B. P . C. P . D. P .
9 10 9 10
sin 2 sin 2
Lời giải. Ta có P .
cos 4 1 2 cos 2 2
2t 1 t2
Nhắc lại công thức: Nếu đặt t tan thì sin 2 và cos 2 .
1 t2 1 t2
2 tan 4 1 tan 2 3
Do đó sin 2 , cos 2 .
1 tan 2 5 1 tan 2 5
4 3 10
Thay sin 2 và cos 2 vào P , ta được P . Chọn C.
5 5 9
1
Câu 54. Cho góc thỏa mãn tan cot 0 và sin . Tính P sin 2 .
5
4 6 4 6 2 6 2 6
A. P . B. P . C. P . D. P .
25 25 25 25
Lời giải. Ta có A sin 2 2 sin cos .
1
Từ hệ thức cot 2 1 25 cot 2 24 cot 2 6.
sin 2
Vì tan , cot cùng dấu và tan cot 0 nên tan 0, cot 0.
2 6
Do đó ta chọn cot 2 6 . Suy ra cos cot . sin .
5
1 2 6 1 2 6 4 6
Thay sin và cos vào P , ta được P 2. . . Chọn B.
5 5 5 5 25
Câu 55. Cho góc thỏa mãn và sin 2 cos 1 . Tính P sin 2 .
2
24 2 6 24 2 6
A. P . B. P . C. P . D. P .
25 5 25 5
sin 0
Lời giải. Với suy ra .
2 cos 0
sin 2 cos 1
Ta có 2 2
1 2 cos
2
cos 2 1
sin cos 1
cos 0 loai
5cos 2
4 cos 0 4 .
cos
5
3
Từ hệ thức sin 2 cos2 1 , suy ra sin (do sin 0 ).
5
3 4 24
Vậy P sin 2 2 sin . cos 2. . . Chọn C.
5 5 25
5 3
Câu 56. Biết sin a ; cos b ; a ;0 b . Hãy tính sin a b .
13 5 2 2
56
A. . B. 63 . C. 33
. D. 0.
65 65 65
2
5 144 12
Lời giải. Ta có cos 2 a 1 sin 2 a 1 mà a ; cos a .
13 169 2 13
2
3 16 4
Tương tự, ta có sin 2 b 1 cos 2 b 1 mà b 0; sin b .
5 25 2 5
5 3 12 4 33
Khi đó sin a b sin a. cos b sin b. cos a . . . Chọn C.
13 5 13 5 65
5 3
Câu 57. Nếu biết rằng sin , cos 0 thì giá trị đúng của
13 2 5 2
biểu thức cos là
16 16 18 18
A. . B. . C. . D. .
65 65 65 65
5 25 12
Lời giải. Ta có sin với suy ra cos 1 .
13 2 169 13
3 9 4
Tương tự, có cos với 0 suy ra sin 1 .
5 2 25 5
12 3 5 4 16
Vậy cos cos . cos sin . sin . . . Chọn B.
13 5 13 5 65
1 1
Câu 58. Cho hai góc nhọn a ;b và biết rằng cos a ; cos b . Tính giá trị của biểu
3 4
thức P cos a b .cos a b .
113 115 117
A. . B. . C. . D. 119 .
144 144 144 144
Lời giải. Ta có P cos a b .cos a b cos a.cos b sin a.sin b cos a.cos b sin a.sin b
2 2
cos a.cos b sin a.sin b cos 2 a.cos 2 b 1 cos 2 a . 1 cos 2 b .
1 1 1 1 119
. 1 .1 . Chọn D.
9 16 9 16 144
1 1
Câu 59. Nếu a, b là hai góc nhọn và sin a ; sin b thì cos 2 a b có giá trị bằng
3 2
7 2 6 7 2 6 7 4 6 7 4 6
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18
2
1 2 2
cos a 1 sin 2 a 1
3 3
Lời giải. Vì a, b 0; nên suy ra .
2 2
2 1 3
cos b 1 sin b 1
2 2
2 2 3 1 1 1 2 6
Khi đó cos a b cos a. cos b sin a. sin b . . .
3 2 3 2 6
2
1 2 6 7 4 6
Vậy cos 2 a b 2 cos a 2
b 1 2. 1 . Chọn D.
6 18
1 3
Câu 60. Cho 0 , và thỏa mãn tan , tan . Góc có giá trị bằng
2 7 4
A. .. B. . C. . D. .
3 4 6 2
13
tan tan 74
Lời giải. Ta có tan 1 suy ra a b . Chọn B.
1 tan . tan 1 3 4
1 .
7 4
3 1
Câu 61. Cho x, y là các góc nhọn và dương thỏa mãn cot x , cot y . Tổng x y
4 7
bằng
3
A. . B. . C. . D. .
4 4 3
3 1
. 1
cot x . cot y 1 4 7
Lời giải. Ta có cot x y 1.
cot x cot y 3 1
4 7
3
Mặt khác 0 x, y suy ra 0 x y . Do đó x y . Chọn B.
2 4
Câu 62. Nếu , , là ba góc nhọn thỏa mãn tan .sin cos thì
A. . B. .
4 3
3
C. . D. .
2 4
Lời giải. Ta có tan .sin cos sin .sin cos .cos .
cos .cos sin .sin 0 cos 0.
Câu 67. Nếu và cot cot 2 cot thì cot . cot bằng
2
A. 3. B. 3. . C. 3. D. 3.
1 cos a
a 2 1 sin a 1 sin a
Lời giải. cos 2
. Chọn A.
4 2 2 2 2
sin y x
Câu 74. Gọi M thì
sin x. sin y
A. M tan x tan y. B. M cot x cot y
1 1
C. M cot y cot x. D. M .
sin x sin y
Lời giải. Ta có
sin y. cos x cos y. sin x sin y. cos x cos y. sin x cos x cos y
M cot x cot y .
sin x . sin y sin x . sin y sin x . sin y sin x sin y
Chọn B.
Câu 75. Gọi M cos x cos 2 x cos3 x thì
1
A. M 2 cos 2 x cos x 1. B. M 4 cos 2 x . cos x .
2
C. M cos 2 x 2 cos x 1 . D. M cos 2 x 2 cos x 1.
Lời giải. Ta có: M cos x cos 2 x cos3x cos x cos3 x cos 2 x
2 cos 2 x.cos x cos 2x cos 2x 2 cos x 1 .
Chọn D.
sin 3 x sin x
Câu 76. Rút gọn biểu thức M .
2 cos 2 x 1
A. tan 2x B. sin x. C. 2tan x. D. 2sin x.
Lời giải. Ta có
sin 3 x sin x 2 cos 2 x sin x
2 sin x . Chọn D.
2 cos2 x 1 cos 2 x
1 cos x cos 2 x cos 3x
Câu 77. Rút gọn biểu thức A .
2cos 2 x cos x 1
A. cos x. B. 2cos x 1. C. 2cos x. D. cos x 1.
Lời giải. Ta có
1 cos 2 x cos x cos 3 x 2 cos 2 x 2 cos 2 x cos x 2 cos x cos x cos 2 x
A 2
2 cos x. Chọn C.
2 cos x 1 cos x cos x cos 2 x cos x cos 2 x
tan cot
Câu 78. Rút gọn biểu thức A cos 2 .
tan cot
A. 0. B. 2cos2 x. C. 2. D. cos 2 x.
Lời giải. Ta có
sin 2
sin cos 2
cos
cossin .cos sin sin 2 cos 2
sin 2 cos 2 cos 2 .
sin 2
sin cos 2
cos sin 2 cos 2
cossin .cos sin
Do đó A cos 2x cos 2x 0. Chọn A.
Câu 79. Rút gọn biểu thức A 1 sin 4 cos 4
.
1 sin 4 cos 4
A. sin 2 . B. cos 2 . C. tan 2 . D. cot 2 .
Lời giải. Ta có
1 cos 4 sin 4 2sin 2 2 2sin 2 cos 2 2sin 2 (sin 2 cos 2 )
A tan 2 .
1 cos 4 sin 4 2cos 2 2 2 sin 2 cos 2 2cos 2 (sin 2 cos 2 )
Chọn C.
3 4 cos 2 cos 4
Câu 80. Biểu thức A có kết quả rút gọn bằng:
3 4 cos 2 cos 4
A. tan 4 . B. tan 4 . C. cot 4 . D. cot 4 .
2
Lời giải. Ta có cos 2 1 2sin 2 ;cos 4 x 2 cos 2 2 1 2 1 2 sin 2 1.
2
3 4 1 2 sin 2 2 1 2 sin 2 1 8 sin 2 a 8 sin 2 8 sin 4
Do đó A 2
tan 4 .
3 4 2 cos 2
1 2 2 cos 2
1 1 8 cos 2 a 8 cos 2 8 cos 4
Chọn B.
sin 2 2 4 sin 4 4 sin 2 . cos 2
Câu 81. Khi thì biểu thức A có giá trị bằng:
6 4 sin 2 2 4 sin 2
A. 1 . B. 1
. C. 1
. D. 1
3 6 9 12 .
Lời giải. Ta có
sin 2 2 4 sin 4 4 sin 2 . cos 2 4 sin 4
A
4 sin 2 2 4 sin 2 4(1 sin 2
) 4 sin 2 . cos 2
4 4
.
sin sin 4
tan a
cos (1 sin 2 )
2
cos 4
4
1 1
Do đó giá trị của biểu thức A tại là tan 4 . Chọn C.
6 6 3 9
sin 2 sin
Câu 82. Rút gọn biểu thức A .
1 cos 2 cos
A. tan . B. 2 tan . C. tan 2 tan . D. tan 2 .
sin 2 sin sin 2cos 1 sin 2cos 1
Lời giải. Ta có A 2
= tan
1 cos2 cos 2cos cos cos 2cos 1
Chọn A.
1 sin a cos 2 a
Câu 83. Rút gọn biểu thức A .
sin 2a cos a
A. 1. B. tan . C. 5 . D. 2 tan .
2
1 sin a 2 sin 2 a 1 sin a 2 sin a 1 sin a
Lời giải. Ta có A tan a. Chọn B.
2 sin a. cos a cos a cos a 2 sin a 1 cos a
x
sin x sin
Câu 84. Rút gọn biểu thức A 2 được:
x
1 cos x cos
2
x
A. tan . B. cot x . C. tan 2 x . D. sin x .
2 4
x x x x x
Lời giải. Ta có sin x sin 2. 2 sin cos ,1 cos x 1 cos 2. 2 cos 2 .
2 2 2 2 2
x x x x x
2 sin cos sin sin 2 cos 1
2 2 2 2 2 x
Do đó A tan . Chọn A.
x x x x 2
2 cos 2 cos cos 2 cos 1
2 2 2 2
Câu 85. Rút gọn biểu thức A sin .cos5 sin 5 .cos .
1
A. sin 2 . B. 1 sin 4 . C. 3 sin 4 . D. 1
sin 4 .
2 2 4 4
Lời giải. Ta có sin .cos5 sin 5 .cos sin .cos cos 4 sin 4
1
sin 2 cos 2 sin 2 cos 2 sin 2
2
1
sin 2 cos 2 sin 2
2
1 1
sin 2 cos 2 sin 4 .
2 4
Chọn D.
Vấn đề 6. TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
Câu 86. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P 3sin x 2.
A. M 1, m 5. B. M 3, m 1.
C. M 2, m 2. D. M 0, m 2.
Lời giải. Ta có 1 sin x 1 3 3sin x 3 5 3sin x 2 1
M 1
5 P 1 . Chọn A.
m 5
Câu 87. Cho biểu thức P 2 sin x 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3
A. P 4, x . B. P 4, x .
C. P 0, x . D. P 2, x .
4 2 sin x 2 0 4 P 0. Chọn C.
3
Câu 88. Biểu thức P sin x sin x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
3
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
a b a b
Lời giải. Áp dụng công thức sin a sin b 2 cos sin , ta có
2 2
sin x sin x 2 cos x sin cos x .
3 6 6 6
Ta có 1 cos x 1 1 P 1 P
P 1;0;1 . Chọn C.
6
Câu 89. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P sin 2 x 2cos2 x.
A. M 3, m 0. B. M 2, m 0. C. M 2, m 1. D.
M 3, m 1.
Lời giải. Ta có P sin 2 x 2 cos2 x sin 2 x cos2 x cos2 x 1 cos2 x
M 2
Do 1 cos x 1 0 cos 2 x 1 1 1 cos 2 x 2 . Chọn C.
m 1
Câu 90. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
M, m
P 8sin x 3cos2x . Tính T 2 M m2 .
2
A. T 1. B. T 2. C. T 112. D. T 130.
Lời giải. Ta có P 8sin x 3cos2 x 8sin x 3 1 2 sin x 2 sin 2 x 3.
2 2 2
Câu 95. Tìm giá trị lớn nhất M của biểu thức P 4 sin 2 x 2 sin 2 x .
4
A. M 2. B. M 2 1. C. M 2 1. D. M 2 2.
1 cos 2 x
Lời giải. Ta có P 4 sin 2 x 2 sin 2 x 4 sin 2 x cos 2 x
4 2
Mà 1 sin 2 x 1 2 2 2 sin 2 x 2 2 2.
4 4
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số là 2 2. Chọn D.