Professional Documents
Culture Documents
Công TH C Lư NG Giác
Công TH C Lư NG Giác
3589
Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin a b sina cosb cosa sinb B. cos a b cosa cosb sina sinb
C. sin a b sina cosb cosa sinb D. cos a b cosa cosb sina sinb
Câu 3: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin a b sina cosb cosa sinb B. cos a b cosa cosb sina sinb
C. sin a b sina cosb cosa sinb D. cos a b cosa cosb sina sinb
Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
ab ab
A. sina sinb 2cos sin B. cos a b cosacosb sinasinb
2 2
sin a b
Câu 8: Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây?
sin a b
Câu 9: Cho tan 2 Tính tan .
4
1 2 1
A. B. 1 C. D.
3 3 3
5 3
Câu 10: Cho hai góc , thỏa mãn sin , và cos , 0 . Tính giá trị
13 2 5 2
đúng của cos .
16 18 18 16
A. B. C. D.
65 65 65 65
Câu 11: Cho góc lượng giác . Xét dấu sin và tan . Chọn kết quả đúng.
2 2
sin 0 sin 0 sin 0 sin 0
A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
tan 0 tan 0 tan 0 tan 0
Câu 12: Rút gọn biểu thức: sin a 17 cos a 13 sin a 13 cos a 17 , ta được:
1 1
A. sin2a B. cos2a C. D.
2 2
3 12
Câu 13: Cho hai góc và thỏa mãn sin , và cos , 0 , Giá trị của
5 2 13 2
sin là
56 56 16 16
A. B. C. D.
65 65 65 65
1
Câu 14: Tính giá trị cos biết sin , .
6 3 2
2 2 1 2 6 1 2 6 1 2 6
A. B. C. D.
3 6 6 6
2 5 a 5 b 15
Câu 15: Cho sin với 0 . Biết giá trị của cos với a, b
5 2 3 10
a, b 1 . Tính a b .
A. 4 B. 10 C. 7 D. 3
Câu 16: Với là số thực bất kỳ, rút gọn biểu thức A cos sin
2
A. A 2sin B. A 2cos C. A 1 D. A 0
4
Câu 17: Cho x, y là các góc nhọn, cot x , cot y 7 . Tổng x y bằng
3
2
A. B. C. D.
3 4 6 3
1 3
Câu 18: Cho hai góc nhọn a, b với sina ,sinb . Giá trị của sin2 a b
3 2
5 3
Câu 19: Biết sina , cosb , a , 0 b . Hãy tính sin a b .
13 5 2 2
33 63 56
A. B. C. D. 0
65 65 65
3
Câu 20: Cho sin , . Tính tan .
5 2 3
48 25 3 85 3 8 3 48 25 3
A. B. C. D. .
11 11 11 11
Câu 21: Rút gọn biểu thức: sin a 17 cos a 13 sin a 13 cos a 17 , ta được:
1 1
A. sin 2a B. cos2a C. D.
2 2
37
Câu 22: Giá trị của biểu thức cos bằng
12
6 2 6 2 6 2 2 6
A. B. C. D.
4 4 4 4
1 1 3
A. cos cos B. cos sin cos
3 2 3 2 2
3 1 1 3
C. cos sin cos D. cos cos sin
3 2 2 3 2 2
Câu 24: Cho tan 2 Tính tan .
4
1 2 1
A. B. C. D.
3 3 3
A. sinx cosx 2sin x B. sinx cosx 2cos x
4 4
C. sin2 x cos2 x 2sin 2 x D. sin2 x cos2 x 2cos 2 x
4 4
3
Câu 26: Cho sinx với x khi đó tan x bằng
5 2 4
2 1 2 1
A. B. C. D.
7 7 7 7
1
Câu 27: Cho sin với 0 . Giá trị của cos bằng
3 2 3
2 6 1 1 1
A. B. 6 3 C. D. 6
2 6 6 2 2
5 3
Câu 28: Cho hai góc , thỏa mãn sin , và cos , 0 . Tính giá trị
13 2 5 2
đúng của cos .
16 18 18 16
A. B. C. D.
65 65 65 65
3 3 21
Câu 29: Cho sin , ; . Tính giá trị cos ?
5 2 2 4
2 7 2 2 7 2
A. B. C. D.
10 10 10 10
Câu 30: Biểu thức M cos 53 sin 337 sin307 sin113 có giá trị bằng:
1 1 3 3
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 31: Rút gọn biểu thức: cos54 cos4 cos36 cos86 , ta được:
1 3
Câu 32: Cho hai góc nhọn và với tana và tanb . Tính a b
7 4
2
A. B. C. D.
3 4 6 3
3 1
Câu 33: Cho là các góc nhọn, cotx , coty . Tổng bằng
4 7
3
A. B. C. D.
4 4 3
Câu 34: Biểu thức A cos 2 x cos 2 x cos 2 x không phụ thuộc và bằng:
3 3
3 4 3 2
A. B. C. D.
4 3 2 3
4cos
3sin
4 3
Câu 35: Biết sin 0 k và giá trị của biểu thức: A
5 2 sin
không phụ thuộc vào và bằng
5 5 3 3
A. B. C. D.
3 3 5 5
Câu 36: Nếu tan 4tan thì tan bằng:
2 2 2
3sin 3sin 3cos 3cos
A. B. C. D.
5 3cos 5 3cos 5 3cos 5 3cos
3 3
Câu 37: Cho cosa ;sina 0 sinb ; cosb 0 Giá trị của cos a b . bằng:
4 5
3 7 3 7 3 7 3 7
A. 1 B. 1 C. 1 D. 1
5 4 5 4 5 4 5 4
b 1 b a 3 a
Câu 38: Biết cos a và sin a 0;sin b và cos b 0 Giá trị cos a b
2 2 2 2 5 2
bằng:
24 3 7 7 24 3 22 3 7 7 22 3
A. B. C. D.
50 50 50 50
Câu 39: Rút gọn biểu thức: cos 120 x cos 120 x cosx ta được kết quả là
3 3
Câu 40: Cho sina ;cosa 0;cos b ;sin b 0 . Giá trị sin a b bằng:
5 4
1 9 1 9 1 9 1 9
A. 7 B. 7 C. 7 D. 7
5 4 5 4 5 4 5 4
A. 2 B. -2 C. 3 D. -3
Câu 43: Trong các công thức sau, công thức nào saì?
cot 2 x 1 2tanx
A. cot2 x B. tan2 x
2cotx 1 tan 2 x
Câu 44: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. cos2a cos 2 a sin 2 a B. cos2a cos 2 a sin 2 a C. cos2a 2cos 2 a 1 D. cos2a 1 2sin 2 a
A. cos2a cos 2 a sin 2 a B. cos2a cos 2 a sin 2 a C. cos2a 2cos 2 a 1 D. cos2a 2sin 2 a 1
Câu 46: Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
4
Câu 49: Cho cosx , x ;0 . Giá trị của sin2x
5 2
24 24 1 1
A. B. C. D.
25 25 5 5
2
Câu 50: Cho cos , cos2
3
1 4 4 2
A. B. C. D.
9 3 3 3
Câu 51: Biết cos a b cosa cosb sina sinb . Với a b thì cos2a bằng
Câu 52: Với là số thực bất kỳ, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
ab 5 a b
Câu 53: Biết rằng sin18 , với a, b, c c 0 và , là các phân số tối giản. Giá trị của
c c c
biểu thức S a b c là
A. S 2 B. S 4 C. S 3 D. S 1
4 3
Câu 54: Cho sin2 và . Giá trị của sin
5 4
2 1 2 5 5
A. B. C. D.
5 5 5 5
3
Câu 55: Cho cos ; thì sin2
5 2
24 24 4 4
A. B. C. D.
25 25 5 5
Câu 56: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
Câu 57: Với là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
Câu 58: Số khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1
(I) cosacosb cos a b cos a b
2
1
(II) sinasinb cos a b cos a b
2
ab ab
(III) cosa cosb 2cos cos .
2 2
ab a b
(VI) sina sinb 2cos cos
2 2
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
1
Câu 59: Nếu sinx cosx thì sin2x bằng
2
3 3 2 3
A. B. C. D.
4 8 2 4
Câu 60: Biết rằng sin 6 x cos 6 x a bsin 2 2 x , với a , b là các số thực. Tính T 3a 4b .
A. T 7 B. T 1 C. T 0 D. T 7
3
Câu 61: Cho sin2 . Tính giá trị biểu thức
4
4 2 8 16
A. A B. A C. A D. A
3 3 3 3
1 1
Câu 62: Cho là hai góc nhọn. Biết cosa , cosb . Giá trị của biểu thức cos a b cos a b bằng
3 4
119 115 113 117
A. B. C. D.
144 144 144 144
1
Câu 63: Cho số thực thỏa mãn sin . Tính sin4 2sin2 cos
4
25 1 255 225
A. B. C. D.
128 16 128 128
Câu 64: Cho cota 15 , giá trị sin2a có thể nhận giá trị nào dưới đây:
11 13 15 17
A. B. C. D.
113 113 113 113
DẠNG 3: ÁP DỤNG CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TỔNG THÀNH TÍCH-TÍCH THÀNH TỔNG
Câu 66: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
1
A. cos a b cosa cosb sina sinb B. cosa cosb cos a b cos a b
2
Câu 69: Rút gọn biểu thức P sin a sin a .
4 4
3 1 2 1
A. cos2a B. cos2a C. cos2a D. cos2a
2 2 3 2
A. sin 1 2sin cos B. sin 1 2sin cos
2 2 2 4 2 4
C. sin 1 2sin cos D. sin 1 2sin cos
2 2 2 4 2 4
cosa 2cos3a cos5a
Câu 71: Rút gọn biểu thức P .
sina 2sin3a sin5a
A. P tana B. P cota C. P cot3a D. P tan3a
Câu 72: Tính giá trị biểu thức P sin30 cos60 sin60 cos30 .
A. P 1 B. P 0 C. P 3 D. P 3
2 4 6
Câu 73: Giá trị đúng của cos cos cos bằng:
7 7 7
1 1 1 1
A. B. C. D.
2 2 4 4
7
Câu 74: Giá trị đúng của tan tan bằng:
24 24
A. 2 6 3 B. 2 6 3 C. 2 3 2 D. 2 3 2
1
Câu 75: Biểu thức A 2sin70 có giá trị đúng bằng:
2sin10
A. 1 B. -1 C. 2 D. -2
1 1
Câu 79: Cho hai góc nhọn và . Biết cosa , cosb . Giá trị cos a b cos a b bằng:
3 4
113 115 117 119
A. B. C. D.
144 144 144 144
sinx sin2 x sin3 x
Câu 80: Rút gọn biểu thức A
cosx cos2 x cos3 x
A. A tan 6 x B. A tan 3x C. A tan 2 x D. A tan x
DẠNG 5: min-max
Câu 82: Giá trị lớn nhất của M sin 4 x cos 4 x bằng:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
A. 5 M 5 B. M 5 C. M 5 D. M 5
Câu 84: Giá trị lớn nhất của M sin 6 x cos 6 x bằng:
A. 2 B. 3 C. 0 D. 1
1 tanx3
Câu 85: Cho biểu thức M , x k , x k , k , mệnh đề nào trong các mệnh
3
(1 tanx) 4 2
đề sau đúng?
1 1
A. M 1 . B. M . C. M 1. D. M 1
4 4
Câu 86: Cho M 6cos 2 x 5sin 2 x . Khi đó giá trị lớn nhất của M là
A. 11 B. 1 C. 5 D. 6
Câu 87: Giá trị lớn nhất của biểu thức M 7cos 2 x 2sin 2 x là
A. -2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 .
Câu 88: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì.
A B B A
Câu 89: Một tam giác có các góc ABC , C thỏa mãn sin cos3 sin cos3 0 thì tam giác đó có
2 2 2 2
gì đặc biệt?
Câu 90: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì cotA cotB cotB cotC cotC . cotA bằng :
A. (cotA cotB cotC ) 2 B. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên.
C. 1 . D. -1 .
1 1 1
Câu 91: Cho A, B, C là ba là các góc nhọn và tanA ; tanB , tanC . Tổng A B C bằng
2 5 8
A. B. C. D.
5 4 3 6
Câu 92: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC , khi đó.
A B C A B C
A. cot cot B. cos cos
2 2 2 2
A B C A B C
C. cos cos D. tan cot
2 2 2 2
Câu 93: A, B, C , là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:
3A B C
A. sinA sin 2 A B C B. sinA cos
2
A B 3C
C. cosC sin D. sinC sin A B 2C
2
Câu 94: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì:
A B C A B C
A. tanA tanB tanC tan tan tan B. tanA tanB tanC tan tan tan
2 2 2 2 2 2
C. tanA tanB tanC tanA tanB tanC D. tanA tanB tanC tanA tanB tanC
Câu 95: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC , khi đó.
A B C A B C
A. sin cos B. sin cos
2 2 2 2
A B C A B C
C. sin sin D. sin sin
2 2 2 2
Câu 97: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì:
A. sin2 A sin2 B sin2C 4sinA sinB sinC B. sin2 A sin2 B sin2C 4cosA cosB cosC
C. sin2 A sin2 B sin2C 4cosA cosB cosC D. sin2 A sin2 B sin2C 4sinA sinB sinC
Câu 98: A, B, C , là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ hệ thức sai:
4A B C 3A A 2B C
A. cot tan B. cos sinB
2 2 2
A B 3C A B 6C 5C
C. sin cos2C D. tan cot
2 2 2
Câu 99: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC khi đó.
Câu 100: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì cotA cotB cotB cotC cotC .cot A bằng