You are on page 1of 14

CQT EDUCATION – 096.690.

3589

CÁC CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC


Toán 11 Lượng giác Sưu tầm

DẠNG 1: CÔNG THỨC CỘNG LƯỢNG GIÁC

Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?

A. sin  a  b   sina  cosb  cosa  sinb B. cos  a  b   cosa  cosb  sina  sinb

C. sin  a  b   sina  cosb  cosa  sinb D. cos  a  b   cosa  cosb  sina  sinb

Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng?


tanx  tany tanx  tany
A. tan  x  y   B. tan  x  y  
tanxtany 1  tanxtany

tanx  tany tanx  tany


C. tan  x  y   D. tan  x  y  
1  tanxtany tanxtany

Câu 3: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?

A. sin  a  b   sina  cosb  cosa  sinb B. cos  a  b   cosa  cosb  sina  sinb

C. sin  a  b   sina  cosb  cosa  sinb D. cos  a  b   cosa  cosb  sina  sinb

Câu 4: Phát biểu nào sau đây đúng?


tan  tan 1  tan  tan
A. tan      B. tan     
1  tan  tan tan  tan

tan  tan 1  tan  tan


C. tan      D. tan     
1  tan  tan tan  tan

Câu 5: Biểu thức sinxcosy  cosxsiny bằng

A. cos  x  y  B. cos  x  y  C. sin  x  y  D. sin  y  x 

Câu 6: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. cos  a  b   cosacosb  sinasinb B. sin  a  b   sinacosb  cosasinb

C. sin  a  b   sinacosb  cosasinb D. cos2a  1  2sin 2 a

Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
ab ab
A. sina  sinb  2cos sin B. cos  a  b   cosacosb  sinasinb
2 2

C. sin  a  b   sinacosb  cosasinb D. 2cosacosb  cos  a  b   cos  a  b 

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 1|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

sin  a  b 
Câu 8: Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây?
sin  a  b 

sin  a  b  sina  sinb sin  a  b  sina  sinb


A.  B. 
sin  a  b  sina  sinb sin  a  b  sina  sinb

sin  a  b  tana  tanb sin  a  b  cota  cotb


C.  D. 
sin  a  b  tana  tanb sin  a  b  cota  cotb

 
Câu 9: Cho tan  2 Tính tan     .
 4

1 2 1
A.  B. 1 C. D.
3 3 3

5   3  
Câu 10: Cho hai góc  ,  thỏa mãn sin  ,       và cos  ,  0     . Tính giá trị
13  2  5  2
đúng của cos     .

16 18 18 16
A. B.  C. D. 
65 65 65 65

   
Câu 11: Cho góc lượng giác       . Xét dấu sin     và tan    . Chọn kết quả đúng.
2   2

           
sin      0 sin      0 sin      0 sin      0
A.   2 B.   2 C.   2 D.   2
 tan     0  tan     0  tan     0  tan     0
   

Câu 12: Rút gọn biểu thức: sin  a  17    cos  a  13   sin  a  13   cos  a  17   , ta được:

1 1
A. sin2a B. cos2a C.  D.
2 2

3   12  
Câu 13: Cho hai góc và thỏa mãn sin  ,       và cos  ,  0     , Giá trị của
5 2  13  2
sin     là

56 56 16 16
A.  B. C. D. 
65 65 65 65

  1 
Câu 14: Tính giá trị cos     biết sin  ,     .
 6 3 2

2 2 1 2 6 1 2 6 1 2 6
A.  B.  C. D.
3 6 6 6

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 2|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

2 5     a 5  b 15
Câu 15: Cho sin  với 0    . Biết giá trị của cos      với a, b  
5 2  3 10
 a, b   1 . Tính a  b .
A. 4 B. 10 C. 7 D. 3

 
Câu 16: Với là số thực bất kỳ, rút gọn biểu thức A  cos      sin    
 2

A. A  2sin B. A  2cos C. A  1 D. A  0

4
Câu 17: Cho x, y là các góc nhọn, cot x  , cot y  7 . Tổng x  y bằng
3
   2
A. B. C. D.
3 4 6 3

1 3
Câu 18: Cho hai góc nhọn a, b với sina  ,sinb  . Giá trị của sin2  a  b 
3 2

7 34 2 7 34 2 7 32 2 7 32 2


A. B. C. D.
18 18 18 18

5 3  
Câu 19: Biết sina  , cosb  ,   a   , 0  b   . Hãy tính sin  a  b  .
13 5 2 2

33 63 56
A. B. C. D. 0
65 65 65

3    
Câu 20: Cho sin  ,       . Tính tan     .
5 2   3

48  25 3 85 3 8 3 48  25 3
A. B. C. D. .
11 11 11 11

Câu 21: Rút gọn biểu thức: sin  a  17    cos  a  13   sin  a  13   cos  a  17   , ta được:

1 1
A. sin 2a B. cos2a C.  D.
2 2
37
Câu 22: Giá trị của biểu thức cos bằng
12

6 2 6 2 6 2 2 6
A. B. C.  D.
4 4 4 4

Câu 23: Đẳng thức nào sau đây là đúng?

  1   1 3
A. cos      cos  B. cos      sin  cos
 3 2  3 2 2

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 3|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

  3 1   1 3
C. cos      sin  cos D. cos      cos  sin
 3 2 2  3 2 2

 
Câu 24: Cho tan  2 Tính tan     .
 4

1 2 1
A.  B. C. D.
3 3 3

Câu 25: Kết quả nào sau đây sai?

   
A. sinx  cosx  2sin  x   B. sinx  cosx   2cos  x  
 4  4

   
C. sin2 x  cos2 x  2sin  2 x   D. sin2 x  cos2 x  2cos  2 x  
 4  4

3   
Câu 26: Cho sinx  với  x   khi đó tan  x   bằng
5 2  4

2 1 2 1
A. B. C. D.
7 7 7 7

1   
Câu 27: Cho sin  với 0    . Giá trị của cos     bằng
3 2  3

2 6 1 1 1
A. B. 6 3 C.  D. 6
2 6 6 2 2

5   3  
Câu 28: Cho hai góc  ,  thỏa mãn sin  ,       và cos  ,  0     . Tính giá trị
13  2  5  2
đúng của cos     .

16 18 18 16
A. B.  C. D. 
65 65 65 65

3   3   21 
Câu 29: Cho sin  ,    ;  . Tính giá trị cos    ?
5 2 2   4 

2 7 2  2 7 2
A. B. C. D.
10 10 10 10

Câu 30: Biểu thức M  cos  53   sin  337   sin307  sin113 có giá trị bằng:

1 1 3 3
A.  B. C.  D.
2 2 2 2

Câu 31: Rút gọn biểu thức: cos54  cos4  cos36  cos86 , ta được:

A. cos50 B. cos58 C. sin50 D. sin58

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 4|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

1 3
Câu 32: Cho hai góc nhọn và với tana  và tanb  . Tính a  b
7 4
   2
A. B. C. D.
3 4 6 3
3 1
Câu 33: Cho là các góc nhọn, cotx  , coty  . Tổng bằng
4 7
 3 
A. B. C. D. 
4 4 3

   
Câu 34: Biểu thức A  cos 2 x  cos 2   x   cos 2   x  không phụ thuộc và bằng:
3  3 
3 4 3 2
A. B. C. D.
4 3 2 3

4cos    
3sin     
4  3
Câu 35: Biết sin  0      k và giá trị của biểu thức: A 
5 2 sin
không phụ thuộc vào  và bằng

5 5 3 3
A. B. C. D.
3 3 5 5

   
Câu 36: Nếu tan  4tan thì tan bằng:
2 2 2
3sin 3sin 3cos 3cos
A. B. C. D.
5  3cos 5  3cos 5  3cos 5  3cos
3 3
Câu 37: Cho cosa  ;sina  0 sinb  ; cosb  0 Giá trị của cos  a  b  . bằng:
4 5

3 7 3 7 3 7 3 7
A.  1   B.  1   C.  1   D.  1  
5 4  5 4  5 4  5 4 

 b 1  b a  3 a 
Câu 38: Biết cos  a    và sin  a    0;sin   b   và cos   b   0 Giá trị cos  a  b 
 2 2  2 2  5 2 
bằng:

24 3  7 7  24 3 22 3  7 7  22 3
A. B. C. D.
50 50 50 50

Câu 39: Rút gọn biểu thức: cos 120  x   cos 120  x   cosx ta được kết quả là

A. 0 B. cosx C. 2cosx D. sinx  cosx

3 3
Câu 40: Cho sina  ;cosa  0;cos b  ;sin b  0 . Giá trị sin  a  b  bằng:
5 4

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 5|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

1 9 1 9 1 9 1 9
A.   7   B.   7   C.  7  D.  7 
5 4 5 4 5 4 5 4

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 6|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

DẠNG 2: ÁP DỤNG CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI HẠ BẬC



Câu 41: Biết       và cot  , cot  , cot  theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số
2
cot  cot bằng

A. 2 B. -2 C. 3 D. -3

Câu 42: Đẳng thức nào không đúng với mọi x ?


1  cos6 x 1  cos4 x
A. cos 2 3 x  B. cos2 x  1  2sin 2 x C. sin2 x  2sinxcosx D. sin 2 2 x 
2 2

Câu 43: Trong các công thức sau, công thức nào saì?

cot 2 x  1 2tanx
A. cot2 x  B. tan2 x 
2cotx 1  tan 2 x

C. cos3 x  4cos 3 x  3cosx D. sin3 x  3sinx  4sin 3 x

Câu 44: Trong các công thức sau, công thức nào sai?

A. cos2a  cos 2 a  sin 2 a B. cos2a  cos 2 a  sin 2 a C. cos2a  2cos 2 a  1 D. cos2a  1  2sin 2 a

Câu 45: Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. cos2a  cos 2 a  sin 2 a B. cos2a  cos 2 a  sin 2 a C. cos2a  2cos 2 a  1 D. cos2a  2sin 2 a  1

Câu 46: Cho góc lượng giác a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?

A. cos2a  1  2sin 2 a B. cos2a  cos 2 a  sin 2 a C. cos2a  1  2cos 2 a D. cos2a  2cos 2 a  1

Câu 47: Khẳng định nào dưới đây SAI ?

A. 2sin 2 a  1  cos2a B. cos2a  2cosa  1

C. sin2a  2sinacosa D. sin  a  b   sinacosb  sinb  cosa

Câu 48: Chọn đáo án đúng.

A. sin2 x  2sinxcosx B. sin2 x  sinxcosx C. sin2 x  2cosx D. sin2 x  2sinx

4   
Câu 49: Cho cosx  , x    ;0  . Giá trị của sin2x
5  2 
24 24 1 1
A. B.  C.  D.
25 25 5 5
2
Câu 50: Cho cos   , cos2
3
1 4 4 2
A.  B.  C. D. 
9 3 3 3

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 7|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

Câu 51: Biết cos  a  b   cosa  cosb  sina  sinb . Với a  b thì cos2a bằng

A. cos 2 a  sin 2 a B. cos 2 a  sin 2 a C. cos 2 a  sin 2 a D. sin 2 a  cos 2 a

Câu 52: Với  là số thực bất kỳ, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. sin2  2sin  cos B. cos2  2cos 2  1

C. cos2  2sin 2  1 D. cos2  sin 2  cos 2

ab 5 a b
Câu 53: Biết rằng sin18  , với a, b, c   c  0 và , là các phân số tối giản. Giá trị của
c c c
biểu thức S  a  b  c là

A. S  2 B. S  4 C. S  3 D. S  1

4 3
Câu 54: Cho sin2   và     . Giá trị của sin
5 4

2 1 2 5 5
A. B. C. D.
5 5 5 5
3 
Câu 55: Cho cos   ;     thì sin2
5 2
24 24 4 4
A.  B. C. D. 
25 25 5 5

Câu 56: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. cos3x  cosx  2cos2 x  cosx B. cos3x  cosx  2sin2 x  sinx

C. sin3x  sinx  2cos2 x  sinx D. sin3x  sinx  2sin2 x  cosx

Câu 57: Với  là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?

A. cos2  cos4a  2cos2  cos6 B. sin2  sin4a  2sin  cos3

C. cos2  cos4a  2sin3  sin D. sin2  sin4a  2cos3  sin

Câu 58: Số khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
1
(I) cosacosb   cos  a  b   cos  a  b  
2
1
(II) sinasinb  cos  a  b   cos  a  b  
2
ab ab
(III) cosa  cosb  2cos cos .
2 2
ab a b
(VI) sina  sinb  2cos cos
2 2
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 8|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

1
Câu 59: Nếu sinx  cosx  thì sin2x bằng
2

3 3 2 3
A. B. C. D.
4 8 2 4

Câu 60: Biết rằng sin 6 x  cos 6 x  a  bsin 2 2 x , với a , b là các số thực. Tính T  3a  4b .

A. T  7 B. T  1 C. T  0 D. T  7

3
Câu 61: Cho sin2  . Tính giá trị biểu thức
4
4 2 8 16
A. A  B. A  C. A  D. A 
3 3 3 3
1 1
Câu 62: Cho là hai góc nhọn. Biết cosa  , cosb  . Giá trị của biểu thức cos  a  b  cos  a  b  bằng
3 4
119 115 113 117
A.  B.  C.  D. 
144 144 144 144
1
Câu 63: Cho số thực thỏa mãn sin  . Tính  sin4  2sin2  cos
4
25 1 255 225
A. B. C. D.
128 16 128 128

Câu 64: Cho cota  15 , giá trị sin2a có thể nhận giá trị nào dưới đây:
11 13 15 17
A. B. C. D.
113 113 113 113

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 9|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

DẠNG 3: ÁP DỤNG CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI TỔNG THÀNH TÍCH-TÍCH THÀNH TỔNG

Câu 65: Mệnh đề nào sau đây sai?


1
A. cosacosb   cos  a  b   cos  a  b  
2
1 1
B. sinacosb  sin  a  b   cos  a  b   C. sinasinb   cos  a  b   cos  a  b  
2 2
1
C. sinacosb  sin  a  b   sin  a  b  
2

Câu 66: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
1
A. cos  a  b   cosa  cosb  sina  sinb B. cosa  cosb  cos  a  b   cos  a  b  
2

C. sin  a  b   sina  cosb  sinb  cosa D. cosa  cosb  2cos  a  b   cos  a  b 

Câu 67: Công thức nào sau đây là sai?


ab a b ab ab
A. cosa  cosb  2cos  cos B. cosa  cosb  2sin  sin
2 2 2 2
ab a b ab ab
C. sina  sinb  2sin  cos D. sina  sinb  2sin  cos
2 2 2 2
sin3 x  cos2 x  sinx
Câu 68: Rút gọn biểu thức A   sin2 x  0; 2sinx  1  0  ta được:
cosx  sin2 x  cos3 x
A. A  cot6 x B. A  cot3x

C. A  cot2 x D. A  tanx  tan2 x  tan3x

   
Câu 69: Rút gọn biểu thức P  sin  a   sin  a   .
 4  4

3 1 2 1
A.  cos2a B. cos2a C.  cos2a D.  cos2a
2 2 3 2

Câu 70: Biến đổi biểu thức sin  1 thành tích.

         
A. sin  1  2sin     cos     B. sin  1  2sin    cos   
 2  2 2 4 2 4

         
C. sin  1  2sin     cos     D. sin  1  2sin    cos   
 2  2 2 4 2 4
cosa  2cos3a  cos5a
Câu 71: Rút gọn biểu thức P  .
sina  2sin3a  sin5a
A. P  tana B. P  cota C. P  cot3a D. P  tan3a

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 10|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

Câu 72: Tính giá trị biểu thức P  sin30  cos60  sin60  cos30 .

A. P  1 B. P  0 C. P  3 D. P   3

2 4 6
Câu 73: Giá trị đúng của cos  cos  cos bằng:
7 7 7
1 1 1 1
A. B.  C. D. 
2 2 4 4
 7
Câu 74: Giá trị đúng của tan  tan bằng:
24 24

A. 2  6 3  B. 2  6 3  C. 2  3 2  D. 2  3 2 
1
Câu 75: Biểu thức A   2sin70 có giá trị đúng bằng:
2sin10
A. 1 B. -1 C. 2 D. -2

Câu 76: Tích số cos10  cos30  cos50  cos70 bằng:


1 1 3 1
A. B. C. D.
16 8 16 4
 4 5
Câu 77: Tích số cos  cos  cos bằng:
7 7 7
1 1 1 1
A. B.  C. D. 
8 8 4 4

tan30  tan40  tan50  tan60


Câu 78: Giá trị đúng của biểu thức A  bằng:
cos20
2 4 6 8
A. B. C. D.
3 3 3 3

1 1
Câu 79: Cho hai góc nhọn và . Biết cosa  , cosb  . Giá trị cos  a  b   cos  a  b  bằng:
3 4
113 115 117 119
A.  B.  C.  D. 
144 144 144 144
sinx  sin2 x  sin3 x
Câu 80: Rút gọn biểu thức A 
cosx  cos2 x  cos3 x
A. A  tan 6 x B. A  tan 3x C. A  tan 2 x D. A  tan x

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 11|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

DẠNG 5: min-max

Câu 81: Giá trị nhỏ nhất của sin 6 x  cos 6 x là


1 1 1
A. 0 B. C. D.
2 4 8

Câu 82: Giá trị lớn nhất của M  sin 4 x  cos 4 x bằng:

A. 4 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 83: Cho M  3sinx  4cosx . Chọn khẳng định đúng.

A. 5  M  5 B. M  5 C. M  5 D. M  5

Câu 84: Giá trị lớn nhất của M  sin 6 x  cos 6 x bằng:

A. 2 B. 3 C. 0 D. 1

1  tanx3    
Câu 85: Cho biểu thức M  , x    k , x   k , k    , mệnh đề nào trong các mệnh
3 
(1  tanx)  4 2 
đề sau đúng?
1 1
A. M  1 . B. M  . C.  M  1. D. M  1
4 4

Câu 86: Cho M  6cos 2 x  5sin 2 x . Khi đó giá trị lớn nhất của M là

A. 11 B. 1 C. 5 D. 6

Câu 87: Giá trị lớn nhất của biểu thức M  7cos 2 x  2sin 2 x là

A. -2 . B. 5 . C. 7 . D. 16 .

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 12|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

DẠNG 6: NHẬN DẠNG TAM GIÁC

Câu 88: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì.

A. sin2 A  sin2 B  2sinC B. sin2 A  sin2 B  2sinC

C. sin2 A  sin2 B  2sinC D. sin2 A  sin2 B  2sinC

A B B A
Câu 89: Một tam giác có các góc ABC , C thỏa mãn sin cos3  sin cos3  0 thì tam giác đó có
2 2 2 2
gì đặc biệt?

A. Tam giác đó vuông B. Tam giác đó đều

C. Tam giác đó cân D. Không có gì đặc biệt

Câu 90: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì cotA  cotB  cotB  cotC  cotC . cotA bằng :

A. (cotA  cotB  cotC ) 2 B. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên.

C. 1 . D. -1 .

1 1 1
Câu 91: Cho A, B, C là ba là các góc nhọn và tanA  ; tanB  , tanC  . Tổng A  B  C bằng
2 5 8
   
A. B. C. D.
5 4 3 6

Câu 92: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC , khi đó.

 A B  C  A B  C
A. cot    cot B. cos    cos
 2  2  2  2

 A B  C  A B  C
C. cos    cos D. tan    cot
 2  2  2  2

Câu 93: A, B, C , là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:

3A  B  C
A. sinA  sin  2 A  B  C  B. sinA  cos
2
A  B  3C
C. cosC  sin D. sinC  sin  A  B  2C 
2

Câu 94: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì:

A B C A B C
A. tanA  tanB  tanC  tan  tan  tan B. tanA  tanB  tanC   tan  tan  tan
2 2 2 2 2 2

C. tanA  tanB  tanC   tanA  tanB  tanC D. tanA  tanB  tanC  tanA  tanB  tanC

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 13|14


CQT EDUCATION – 096.690.3589

Câu 95: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC , khi đó.

 A B  C  A B  C
A. sin    cos B. sin    cos
 2  2  2  2

 A B  C  A B  C
C. sin    sin D. sin    sin
 2  2  2  2

Câu 96: Nếu a  2b và a  b  c   . Hãy chọn kết quả đúng.

A. sinb  sinb  sinc   sin2a B. sinb  sinb  sinc   sin 2 a

C. sinb  sinb  sinc   cos 2 a D. sinb  sinb  sinc   cos2a

Câu 97: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì:

A. sin2 A  sin2 B  sin2C  4sinA  sinB  sinC B. sin2 A  sin2 B  sin2C  4cosA  cosB  cosC

C. sin2 A  sin2 B  sin2C  4cosA  cosB  cosC D. sin2 A  sin2 B  sin2C  4sinA  sinB  sinC

Câu 98: A, B, C , là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ hệ thức sai:

 4A  B  C  3A  A  2B  C 
A. cot     tan B. cos    sinB
 2  2  2 

 A  B  3C   A  B  6C  5C
C. sin    cos2C D. tan    cot
 2   2  2

Câu 99: Biết A, B, C là các góc của tam giác ABC khi đó.

A. cosC  cos  A  B  B. tanC  tan  A  B 

C. cotC  cot  A  B  D. sinC  sin  A  B 

Câu 100: Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC thì cotA  cotB  cotB  cotC  cotC .cot A bằng

A. Một kết quả khác các kết quả đã nêu trên. B. 1 .

C. 1. D. (cotA  cotB  cotC ) 2

Website: www.cqt.vn Nothing or the best – Zero to hero 14|14

You might also like