You are on page 1of 6

Mã Công trình Tên điểm khoan Ký hiệu mẫu Từ Đến CDày

LK 01 M1 2.00 2.20 0.20

M2 4.00 4.20 0.20

M3 6.00 6.20 0.20

M4 8.00 8.20 0.20

M5 10.00 10.20 0.20

M6 12.00 12.20 0.20

M7 14.00 14.20 0.20

M8 16.00 16.20 0.20

M9 18.00 18.20 0.20

M10 20.00 20.20 0.20

M11 22.00 22.20 0.20

M12 24.00 24.20 0.20

M13 26.00 27.00 1.00

LK 02 M1 2.00 2.20 0.20

M2 4.00 4.20 0.20

M3 6.00 6.20 0.20

M4 8.00 8.20 0.20

M5 10.00 10.20 0.20

M6 12.00 12.20 0.20

M7 14.00 14.20 0.20

M8 16.00 16.20 0.20

M9 18.00 18.20 0.20

M10 20.00 20.20 0.20

M11 22.00 22.20 0.20

M12 24.00 24.20 0.20

M13 26.00 26.20 0.20


M14 28.00 28.20 0.20

M15 30.00 31.00 1.00

LK 03 M1 2.00 2.20 0.20

M2 4.00 4.20 0.20

M3 6.00 6.20 0.20

M4 8.00 8.20 0.20

M5 10.00 10.20 0.20

M6 12.00 12.20 0.20

M7 14.00 14.20 0.20

M8 16.00 16.20 0.20

M9 18.00 18.20 0.20

M1 2.00 2.20 0.20

M10 20.00 20.20 0.20

M11 22.00 22.20 0.20

M12 24.00 24.20 0.20

M13 26.00 26.20 0.20

M14 28.00 29.00 1.00

LK 04 M1 2.00 2.20 0.20

M2 4.00 4.20 0.20

M3 6.00 6.20 0.20

M4 8.00 8.20 0.20

M5 10.00 10.20 0.20

M6 12.00 12.20 0.20

M7 14.00 14.20 0.20

M8 16.00 16.20 0.20

M9 18.00 18.20 0.20

M10 20.00 20.20 0.20


M11 22.00 22.20 0.20

M12 24.00 24.20 0.20

M13 26.00 26.20 0.20

M14 28.00 28.20 0.20

M15 30.00 30.20 0.20


Tên đất Màu sắc Trạng Thái Mô tả

Sét xám vàng dẻo mềm

Sét xám nhạt dẻo mềm

Sét pha xám trắng dẻo cứng đến nửa cứng

Sét pha xám xanh dẻo mềm

Sét pha xám trắng nửa cứng

Cát mịn xám vàng chặt vừa

Cát mịn đến trung xám vàng, xám nhạt chặt vừa đến chặt

Cát mịn xám nhạt chặt


_x000D_
Sét pha xám xanh dẻo cứng
_x000D_
Cát mịn xám nhạt chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám vàng chặt vừa

Cát mịn đến trung xám nhạt, xám vàng chặt vừa

Đá Granit xám đen rắn chắc phong hóa nhẹ, RQD = 80%

sét xám vàng dẻo mềm

sét xám trắng dẻo mềm

sét pha xám nhạt nửa cứng

sét pha xám trắng nửa cứng


_x000D_
Sét pha xám trắng dẻo mềm
_x000D_
Sét pha xám trắng nửa cứng
_x000D_
Cát mịn xám trắng chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám trắng chặt vừa đến chặt
_x000D_
Cát mịn xám nhạt, xám trắng chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám vàng chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám nhạt, xám vàng chặt vừa đến chặt
lẫn sạn sỏi_x000D_
Sét pha xám xanh dẻo cứng
lẫn ít sạnh sỏi_x000D_
Sét pha xám xanh dẻo cứng
_x000D_
Sét pha xám đen dẻo cứng đến nửa cứn
phong hóa, nứt nẻ nhẹ, RQD =
Đá Granit xám đen rắn chắc 75%_x000D_

Sét xám vàng dẻo mềm

Sét pha xám xanh dẻo cứng đến nửa cứng

Sét pha xám nhạt nửa cứng

sét pha xám trắng dẻo mềm


_x000D_
Sét pha xám vàng, xám trắng nửa cứng
_x000D_
Sét pha xám trắng dẻo cứng đến nửa cứn
_x000D_
Cát hạt mịn xám vàng chặt vừa
_x000D_
Cát hạt mịn đến trungxám vàng chặt vừa
_x000D_
Sét pha xám xanh dẻo cứng

Sét xám vàng dẻo mềm


_x000D_
Cát mịn xám vàng chặt vừa
_x000D_
Cát mịn đến trung xám vàng, vàng nhạt chặt vừa đến chặt
_x000D_
Cát mịn vàng nhạt chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám vàng chặt vừa đến chặt
phong hóa, nứt nẻ nhẹ,
RQD=78%_x000D_
Đá Granit xám đen rắn chắc

Sét pha xám vàng dẻo mềm

Sét màu xám xanh dẻo mềm


_x000D_
Sét pha xám trắng nửa cứng
_x000D_
Cát pha xám xanh dỏe mềm
_x000D_
Cát pha xám xanh dẻo mềm
_x000D_
Sét pha xám trắng nửa cứng
_x000D_
Cát mịn đến trung xám vàng chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám nhạt chặt vừa
_x000D_
Cát mịn xám trắng chặt vừa

Cát mịn đến trung xám vàng chặt vừa đến chặt
phong hóa nhẹ, RQD=92%_x000D_
Cát mịn xám vàng chặt vừa

Cát mịn xám nhạt, xám vàng chặt vừa

Cát mịn xám vàng chặt vừa

Sét pha xám nhạt dẻo cứng

Sét pha xám nhạt dẻo cứng

You might also like