Professional Documents
Culture Documents
Tuần 1 Me and my Làm quen với Chương trình và sách giáo • Nhận biết các số từ 1 - 10 1
friends khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ • Nhận biết bảng chữ cái
liên quan trên mạng
A. Numbers 1
B. The Alphabet 1
C. Fun Time 1
Tuần 2 Me and my Unit 1: Hello -Nhận biết từ mới và các cụm từ chào hỏi và 1
friends Lesson 1: Part 1, 2, 3 phát âm đúng ,chính xác:
Unit 1: Lesson 1: Part 4, 5, 6 Hi, Hello , how , fine , thanks , I’m , thank 1
Unit 1: Lesson 2: Part 1, 2, 3 you , nice to meet you . 1
Unit 1: Lesson 2: Part 4, 5, 6 How are you ? 1
Tuần 3 Me and my Unit 1: Lesson 3: Part 1, 2, 3 -Nhận diện và phát âm đúng các âm 1
friends Unit 1: Lesson 3: Part 4,5,6 /b/,/h/trong các từ bye, hello. 1
-Biết giới thiệu tên của mình: I’m…
- Hỏi và trả lời về sức khỏe:How are you?
I’m…….
-Nghe và hiểu được các từ chào hỏi
-Thể hiện tình yêu thương, quý mến thầy
cô,bạn bè thông qua cách chào hỏi.
Unit 2: Our names -Nhận diện và phát âm đúng các âm 1
Lesson 1: Part 1, 2, 3 /m/,/n/trong các từ Mary ,Nam
Unit 2 : Lesson 1: Part 4,5,6 - Hỏi và trả lời về tên và tuổi: 1
Me and my Unit 2: Leson 2: Part 1, 2, 3 - What’s your name ? 1
Tuần 4 friends Unit 2: Leson 2: Part 4,5,6 My name’s + name . 1
Unit 2: Lesson 3: Part 1, 2, 3 - How old are you ? 1
Unit 2: Lesson 3: Part 4, 5, 6 I’m......years old 1
-Thể hiện tình yêu thương, quý mến thầy
cô,bạn bè thông qua cách chào hỏi.
Tuần 5 Me and my Unit 3: Our friends 1
friends Lesson 1: Part 1, 2, 3 -Nhận biết từ mới và các cụm từ chào
Unit 3: Lesson 1: Part 4, 5, 6 hỏi,giới thiệu tên.Phát âm đúng ,chính xác: 1
Unit 3: Lesson 2: Part 1, 2, 3 This ,that . 1
Unit 3: Lesson 2: Part 4, 5, 6 -Nhận diện và phát âm đúng các âm /th/ 1
Tuần 6 Me and my Unit 3: Lesson 3: Part 1, 2, 3 trong các từ that,thank 1
family Unit 3: Lesson 3: Part 4,5,6 -Biết giới thiệu về ai đó: This/that is……. 1
- Hỏi và trả lời về tên :
+Is this / that + name ?
+Yes , it’s / No, it isn’t.It’s…
-Nghe và hiểu được các từ chỉ tên
-Thể hiện tình yêu thương, quý mến thầy
cô,bạn bè thông qua cách chào hỏi,giới thiệu
tên.
Unit 4: Our bodies -Nhận biết từ mới và các cụm từ về cơ thể : 1
Lesson 1: Part 1, 2, 3 ear, eye, face, hair,hand, mouth, nose,open,
Unit 4: Lesson 1: Part 4, 5, 6 touch 1
Tuần 7 Me and my Unit 4: Lesson 2: Part 1, 2, 3 Phát âm đúng ,chính xác : hair,ears 1
friends Unit 4: Lesson 2: Part 4, 5, 6 -Hỏi và trả lời câu hỏi về các bộ phận của cơ 1
Unit 4: Lesson 3: Part 1, 2, 3 thể 1
Unit 4: Lesson 3: Part 4,5,6 - What’s this? 1
It’s ...
• Đưa ra hướng dẫn
• Touch / Open your ...!
Tuần 8 Me and my Unit 5: My hobbies • Hỏi và trả lời câu hỏi về sở thích của ai đó 1
friends Lesson 1: Part 1, 2, 3 • What’s your hobby?
Unit 5: Lesson 1: Part 4, 5, 6 – It’s ... 1
Unit 5: Lesson 2: Part 1, 2, 3 • What’s your hobby? 1
– I like ...
-Thể hiện tình yêu thương, quý mến thầy
Unit 5: Lesson 2: Part 4, 5, 6 cô,bạn bè thông qua cách hỏi về sở thích 1
Tuần 9 Me and my Unit 5: Lesson 3: Part 1, 2, 3 1
friends Unit 5: Lesson 3: Part 4,5,6 1
Review 1 part 1-2 Vận dụng làm bài 1
Review 1 part 3-4-5 1
Tuần 10 Me and my Funtime Ôn lại kiến thức từ Unit 1 -5 1
school Unit 6 : Our school -Nhận biết từ mới cơ sỡ vật chất trường 1
Lesson 1 part 1-2-3 học.Phát âm đúng ,chính xác: art room,
Unit 6: Lesson 1: Part 4, 5, 6 classroom,computer room, gym,library, 1
Unit 6: Lesson 2: Part 1, 2, 3 music room,playground, school 1
Tuần 11 Me and my Unit 6: Lesson 2: Part 4, 5, 6 -Hỏi và trả lời câu hỏi về trường học của ai 1
school Unit 6: Lesson 3: Part 1, 2, 3 đó 1
Unit 6 : Lesson 3: Part 4,5,6 - Is this our ...? 1
− Yes, it is. / No, it isn’t.
• Đưa ra đề xuất để đi đến một địa điểm tại
trường và thể hiện sự đồng ý
• Let’s go to the ...
− OK, let’s go.
Unit 7: Classroom instructions -Nhận biết từ mới.Phát âm đúng ,chính xác: 1
Lesson 1: Part 1, 2, 3 close, come in,go out, sit down,speak, stand
Tuần 12 Me and my Unit 7: Lesson 1: Part 4, 5, 6 up 1
school Unit 7: Lesson 2: Part 1, 2, 3 -Nói và thực hiện hành động theo các từ: 1
Unit 7: Lesson 2: Part 4, 5, 6 close, come in,go out, sit down,speak, stand 1
Unit 7: Lesson 3: Part 1, 2, 3 up 1
Me and my Unit 7 : Lesson 3: Part 4,5,6 -Nhận diện và phát âm đúng các âm
Tuần 13 school speak,stand. 1
- Hỏi và trả lời cấu trúc chính xác:
+ May I sit down ?
Yes, you can./ No,you can’t.
-Nghe và hiểu được các từ chỉ dẫn.
-Thực hiện các câu mệnh lệnh tại lớp học và
ở nhà.
Unit 8: My school things -Nhận biết từ mới về đồ dùng học tập.Phát 1
Lesson 1: Part 1, 2, 3 âm đúng ,chính xác các từ:book, eraser,
Unit 8: Lesson 1: Part 4, 5, 6 notebook, pen, pencil,pencil case, ruler, 1
Unit 8: Lesson 2: Part 1, 2, 3 school bag 1
Tuần 14 Me and my Unit 8: Lesson 2: Part 4, 5, 6 1
-Nhận diện và phát âm đúng book,eraser
school Unit 8: Lesson 3: Part 1, 2, 3 1
- Hỏi và trả lời về đồ dùng học tập
Unit 8: Lesson 3: Part 4,5,6 1
Is the….?Yes,it is./No,It isn’t.
-Nghe và hiểu được các từ chỉ về cơ sỡ vật
chất.
-Vẽ, xếp hoặc cát dán về các đồ dùng học
tập của em.