Professional Documents
Culture Documents
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
TÊN ĐỀ TÀI:
1
Chương 1: TỔNG QUAN
2
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
2, 4, 6, 8, 10, 12 Y1, Y2, Y3, Y4, Y5, Y6 Đầu ra của các cổng
3
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
A Y
L H
H L
Trạng thái ngõ ra: Y=A̅.
Ứng dụng của IC 7404 rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm
mạch logic, mạch điều khiển, mạch đèn LED, mạch vi xử lý, mạch đồng hồ điện tử và
nhiều ứng dụng khác.
+ Thông số kỹ thuât:
4
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
1,4,9,12 A1, A2, A3, A4 Là chân đầu vào đầu tiên cho cổng AND
2,5,10,13 B1, B2, B3, B4 Là chân đầu vào thứ 2 của cổng AND
A B Y
L L L
L H L
H L L
H H H
Trạng thái ngõ ra: Y=AB.
IC 7408 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật số, như xây dựng các
mạch xử lý thông tin, bộ lọc tín hiệu, hoặc các mạch logic đơn giản khác.
+ Thông số kỹ thuật:
5
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
1, 2, 4, 5, 9, 10, 12, 13 1A, 1B, 2A, 2B, 3A, 3B, 4A, 4B Chân đầu vào
6
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
8
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
2.1.5 IC 7402
IC 7402 là một vi mạch tích hợp được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và logic. Nó
là một cổng NOR có 4 đầu vào và 2 đầu ra. IC 7402 là một phần của loạt vi mạch cổng
logic 74xx, mà xx đại diện cho các số khác nhau tương ứng với các loại cổng logic khác
nhau.
Vi mạch cổng NOR trong IC 7402 thực hiện phép toán logic NOR giữa các tín hiệu
đầu vào. Cổng NOR hoạt động theo các quy tắc sau:
Khi tất cả các tín hiệu đầu vào đều là logic 0 (LOW), đầu ra sẽ là logic 1 (HIGH).
Trường hợp còn lại, đầu ra sẽ là logic 0 (LOW).
9
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
L H L
H L L
H H L
Trạng thái ngõ ra: Y=(A+B)’.
Trong đó:
+ A và B là mức logic đầu vào.
+ Y là trạng thái ngõ ra.
+ “ ’ ” phép đảo trạng thái.
IC 7402 cung cấp sự tiện lợi và tính linh hoạt trong thiết kế mạch điện tử và logic.
Nó thường được sử dụng để xây dựng mạch xử lý số liệu, mạch chuyển đổi logic, mạch
bộ nhớ, hoặc các ứng dụng điện tử khác.
+ Thông số kỹ thuật:
- Điện áp hoạt động từ: 4,75V đến 5,25V.
- Dòng điện tiêu thụ: 1 đến 5mA.
- Dải nhiệt độ hoạt động: Thông thường từ -55°C đến +125°C.
2.2 IC Flip_Flop
2.2.1 IC 7476
Thiết bị này chứa hai bộ độ flip-flop J-K độc lập được kích hoạt bằng xung dương,
với đầu ra đối xứng. Dữ liệu J và K được xử lý bởi flip-flop sau mỗi xung clock hoàn
chỉnh. Khi xung clock ở mức THẤP, flip-flop slave được cô lập khỏi master. Trên sự
chuyển đổi dương của xung clock, dữ liệu từ các đầu vào J và K được chuyển đến master.
Trong khi xung clock ở mức CAO, các đầu vào J và K bị vô hiệu hóa. Trên sự chuyển
đổi âm của xung clock, dữ liệu từ master được chuyển đến slave. Trạng thái logic của
đầu vào J và K không được thay đổi trong khi xung clock ở mức CAO. Dữ liệu được
chuyển đến đầu ra vào lúc cạnh rơi của xung clock. Mức logic THẤP trên các đầu vào
preset hoặc clear sẽ thiết lập hoặc đặt lại các đầu ra bất kể mức logic của các đầu vào
khác.
10
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
Chân 14 là chân đầu ra thứ hai của flip flop đầu tiên. Nó sẽ
14 Q’
cung cấp đầu ra đảo ngược của chân 15.
11
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
Chân 15 là chân đầu ra đầu tiên của flip flop đầu tiên. Nó
15 Output
sẽ cung cấp bit đầu ra của flip flop đầu tiên.
Chân 16 là chân đầu vào thứ hai của flip flop đầu tiên. Nó
16 Input được sử dụng để cung cấp bit dữ liệu đầu vào thứ hai cho
vi mạch. Nó có thể là CAO hoặc THẤP.
Inputs Output
PR CLR CLK J K Q Q̄
L H X X X H L
H L X X X L H
L L X X X H H
H H S L L Q0 Q̄0
H H S H L H L
H H S L H L H
H H S H H Toggle
IC 7476 được sử dụng để thực hiện các chức năng liên quan đến đếm và xử lý tín
hiệu số như: tạo các mạch đếm xung, đếm thời gian, có thể được sử dụng để chia tần tín
hiệu đầu vào thành tần số thấp hơn, hữu ích trong các ứng dụng như điều khiển motor,
đồng hồ,…
+ Thông số kỹ thuật:
12
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
2.2.2 IC 4013
IC 4013 là một vi mạch tích hợp số được sử dụng trong các ứng dụng điện tử. Nó
thuộc loại flip-flop đồng bộ và là một trong những vi mạch phổ biến trong các mạch
logic số.
IC 4013 bao gồm hai flip-flop D (data flip-flop) độc lập được tích hợp trong cùng
một chip. Mỗi flip-flop D có hai đầu vào, là D (dữ liệu) và CK (clock). Khi tín hiệu clock
được xung, dữ liệu tại đầu vào D sẽ được chuyển đến đầu ra Q của flip-flop. Vi mạch
4013 cũng có đầu ra đảo Q̅, nghĩa là đầu ra phụ của flip-flop.
14
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
15
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
Không có một công thức hay giá trị Y cụ thể để xác định trạng thái ngõ ra của IC
74147. Thay vào đó, trạng thái ngõ ra được xác định bởi các giá trị BCD đầu vào (A, B,
C, D) và các ngõ ra đầu ra mã số 7 đoạn (a, b, c, d, e, f, g) để điều khiển hiển thị số tương
ứng trên một hiển thị 7 đoạn.
IC 74147 được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm:
- Chuyển đổi mã đầu vào: IC này có thể chuyển đổi từ một hệ thống mã nhị phân
10 bit thành các tín hiệu đầu ra tương ứng.
- Bộ giải mã: Nó có thể giải mã mã nhị phân đầu vào thành các tín hiệu đầu ra được
sử dụng để kiểm soát các thiết bị và mạch khác.
- Điều khiển đèn hiển thị: IC 74147 có thể được sử dụng để điều khiển các đèn hiển
thị 7 đoạn hoặc các thiết bị hiển thị khác.
+ Thông số kỹ thuật:
16
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
17
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
H L H L L H H H H L H H H
H L H L H H H H H H L H H
H L H H L H H H H H H L H
H L H H H H H H H H H H L
Trạng thái ngõ ra của IC 74138 (Y0, Y1, Y2, Y3, Y4, Y5, Y6, Y7) phụ thuộc vào
các giá trị đầu vào chọn (A, B, C). Mỗi tổ hợp đầu vào chọn sẽ kích hoạt một ngõ ra đầu
ra cụ thể, trong khi các ngõ ra khác sẽ ở trạng thái không kích hoạt.
IC 74138 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng điện tử như hệ thống điều
khiển đa cấp, mạch đa kênh, đồ án điện tử và các ứng dụng khác yêu cầu giải mã tín hiệu
đa kênh.
+ Thông số kỹ thuật:
18
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
Chức năng: 74LS274 là dòng IC số thông dụng trên thị trường, được biết đến
như là IC điều khiển LED 7 đoạn bằng mã BCD, IC có thể điều khiển LED 7 đoạn để
hiển thị số từ 0-9.
+ Thông số kỹ thuật:
- Điện áp đầu vào ứng với mức cao : VIH > 2V.
- Điện áp đầu vào ứng với mức thấp : VIL < 0.8V.
19
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
trạng thái thấp và đầu ra Q về trạng thái cao. Các bộ đệm đầu vào Select có tính năng
chồng chéo nội bộ để đảm bảo các thay đổi đầu vào lựa chọn không gây ra tín hiệu không
hợp lệ trên đầu ra.
20
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
L L L L D0 D̅0
L L H L D1 D̅1
L H L L D2 D̅2
L H H L D3 D̅3
H L L L D4 D̅4
H L H L D5 D̅5
H H L L D6 D̅6
H H H L D7 D̅7
+ Thông số kỹ thuật:
21
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
+ Thông số kỹ thuật:
22
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
LED 7 đoạn có cấu tạo khá đơn giản, bao gồm tối thiểu 8 đoạn LED được ký hiệu theo
bảng chữ cái Alphabet từ a – g, được kết nối với nhau để có thể hiển thị được các chữ
cái, chữ số đơn giản như:”0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, A, b, C, d, E, F,…”. Ngoài ra, LED
7 thanh còn có thêm một đoạn thứ 8 gọi là chấm thập phân – Decimal Point, ký hiệu là
DP và dùng khi muốn hiển thị số không phải là số nguyên.
LED 7 đoạn gồm 2 loại:
LED đó cần được phân cực thuận. Muốn tạo ra chữ số nào thì bóng LED ở vị trí tương
ứng phải sáng lên.
Số nhị phân
SỐ 7 6 5 4 3 2 1 0 Hex
dp g f e d c b a
0 1 1 0 0 0 0 0 0 C0
1 1 1 1 1 1 0 0 1 F9
2 1 0 1 0 0 1 0 0 A4
3 1 0 1 1 0 0 0 0 B0
4 1 0 0 1 1 0 0 1 99
5 1 0 0 1 0 0 1 0 92
6 1 0 0 0 0 0 1 0 82
7 1 1 1 1 1 0 0 0 8F
8 1 0 0 0 0 0 0 0 80
9 1 0 0 1 0 0 0 0 90
- Mạch đếm và đồng hồ: IC NE555 có thể được sử dụng để tạo ra mạch đếm đơn
giản, đồng hồ đếm thời gian hoặc đồng hồ đếm sự kiện.
- Mạch dao động và xung: IC NE555 có thể tạo ra các xung với tần số và chu kỳ
được điều chỉnh. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng như tạo xung đồng hồ,
chớp đèn LED, phát âm thanh, vv.
- Mạch điều khiển: IC NE555 có thể được sử dụng để tạo ra tín hiệu điều khiển và
kiểm soát trong các ứng dụng như bộ điều khiển motor, bộ điều khiển đèn, vv.
24
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
- Mạch cảm biến: IC NE555 có thể được sử dụng để xử lý tín hiệu từ các cảm biến
như cảm biến ánh sáng, cảm biến nhiệt độ, cảm biến tiệm cận, vv.
- Mạch điều chỉnh độ sáng và âm lượng: IC NE555 có thể điều chỉnh độ sáng đèn
LED, điều chỉnh âm lượng âm thanh hoặc điều chỉnh độ xoáy servo motor.
25
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
26
Chương 2: GIỚI THIỆU LINH KIỆN, IC
27
Chương 3: THIẾT KẾ THI CÔNG
28
Chương 3: THIẾT KẾ THI CÔNG
29
Chương 3: THIẾT KẾ THI CÔNG
30
Chương 3: THIẾT KẾ THI CÔNG
31
Chương 4: BIÊN SOẠN CÁC BÀI THỰC HÀNH
CHƯƠNG 4
- Vận dụng tất cả các kiến thức đã học và áp dụng vào đề tài, nhóm đã hoàn thành
được đề tài đúng thời hạn.
- Hiểu được lý thuyết cơ bản về nguyên lý hoạt động, chức năng và ứng dụng vào
thực tế của các IC.
- Thiết kế thành công với KIT thực hành áp dụng vào việc giảng dạy cho nhà
trường.
- Thiết kế thẩm mỹ, có thể thay linh kiện một cách nhanh chóng, bo mạch có bảo
vệ khi xảy ra sự cố.
- Có thể di chuyển linh hoạt KIT.
- Có thêm một số bài tập ứng dụng.
Hạn chế của đề tài:
- Kit số thiết kế chưa được gọn và nhẹ.
- Các mối hàn chưa được đẹp.
- Chỉ sử dụng các IC thường dùng, chưa khai thác được các IC khác có nhiều
chức năng, ổn định về giá thành và hoạt động tốt hơn.
Những khó khăn khi thực hiện đề tài
- Thiếu kiến thức về các phần mềm vẽ nên chỉ ưu tiên vẽ và thiết kế trên Protues
- Thiếu kiến thức về các IC tạo xung, nên còn sai xót trong lúc thiết kế.
- Các trang thiết bị máy móc để làm mạch còn hạn chế.
4.2 Hướng phát triển
- Có thể thiết kế lại vali đựng Kit số để trở nên nhỏ gọn hơn.
- Có thể thay thế một số IC để phù hợp với hướng phát triển của nghành điện tử
hiện đại
32
Chương 5:
33