Professional Documents
Culture Documents
(150+) Từ vựng tiếng Anh văn phòng PDF
(150+) Từ vựng tiếng Anh văn phòng PDF
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Audit Department Phòng kiểm toán The audit department is responsible for
ensuring the company's financial records
are accurate.
(Bộ phận kiểm toán chịu trách nhiệm đảm
bảo các hồ sơ tài chính của công ty chính
xác.)
Customer Service Phòng chăm sóc The customer service department handles
Department khách hàng customer inquiries and complaints.
(Bộ phận chăm sóc khách hàng xử lý các
yêu cầu và khiếu nại của khách hàng.)
Financial Department Phòng tài chính The financial department is responsible for
managing the company's financial
resources.
(Bộ phận tài chính chịu trách nhiệm quản lý
các nguồn tài chính của công ty.)
Operation Department Phòng vận hành The operation department is responsible for
managing the production and delivery of the
company's products or services.
(Bộ phận hoạt động chịu trách nhiệm quản
lý sản xuất và giao hàng các sản phẩm hoặc
dịch vụ của công ty.)
Outlet Cửa hàng buôn The company has opened a new outlet in
bán lẻ the city center to expand its reach to
customers.
(Công ty đã mở một cửa hàng bán lẻ mới ở
trung tâm thành phố để mở rộng phạm vi
tiếp cận khách hàng.)
Chairman Chủ tịch hội đồng The chairman of the company announced
quản trị the new policy changes.
(Chủ tịch hội đồng quản trị công ty thông
báo về các thay đổi chính sách mới.)
CEO - Chief Executives Giám đốc điều The CEO is responsible for making the final
Officer hành decisions for the company.
(Giám đốc điều hành chính chịu trách nhiệm
về việc đưa ra các quyết định cuối cùng cho
công ty.)
Vice President Phó chủ tịch The vice president of sales is responsible for
increasing revenue for the company.
(Phó chủ tịch bộ phận kinh doanh chịu trách
nhiệm tăng doanh thu cho công ty.)
The board of directors Ban Giám đốc The board of directors meets once a month
to discuss the company's performance.
(Ban giám đốc họp một lần một tháng để
thảo luận về hoạt động của công ty.)
Founder Người sáng lập The founder of the company had a vision for
changing the industry.
(Người sáng lập công ty có một tầm nhìn về
việc thay đổi ngành.)
Senior Managing Giám đốc điều The senior managing director oversees all
Director hành cấp cao operations of the company.
(Giám đốc điều hành cấp cao giám sát tất
cả các hoạt động của công ty.)
Deputy/Vice Director Phó giám đốc The vice director of finance is responsible for
managing the company's budget.
(Phó giám đốc tài chính chịu trách nhiệm
quản lý ngân sách của công ty.)
Labor union Công đoàn The labor union represents the collective
interests of the employees and negotiates
with the employer for better working
conditions and benefits.
(Công đoàn đại diện cho lợi ích chung của
nhân viên và đàm phán với nhà tuyển dụng
về điều kiện làm việc và phúc lợi tốt hơn.)
Calculator Máy tính cầm tay I need a calculator to help me with this math
problem.
(Tôi cần một cái máy tính để giúp tôi giải
quyết bài toán toán học này.)
Clipboard Bảng kẹp giấy The doctor uses a clipboard to keep all the
patient's medical records organized. (Bác sĩ
sử dụng bảng kẹp giấy để tổ chức tất cả các
hồ sơ y tế của bệnh nhân.)
File cabinet Tủ đựng tài liệu The office keeps all its important documents
in a file cabinet.
(Văn phòng lưu trữ tất cả các tài liệu quan
trọng trong tủ tài liệu.)
File folder Thư mục tài liệu I organize my paperwork in file folders to
keep them neat and tidy.
(Tôi sắp xếp các giấy tờ của mình trong các
thư mục tài liệu để giữ chúng gọn gàng và
ngăn nắp.)
Glue Keo dán I used glue to stick the pieces of the broken
vase back together.
(Tôi đã sử dụng keo dán để dán lại các
mảnh của bình hoa bị vỡ.)
Rubber Stamp Con dấu The document needs to be stamped with the
company's rubber stamp.
(Tài liệu cần được đóng dấu bằng dấu cao
su của công ty.)
Sellotape Cuộn băng dính Can you please pass me the sellotape so I
can fix this tear in the paper?
(Bạn có thể đưa cho tôi băng dính trong suốt
để tôi có thể sửa cái rách trên giấy được
không?)
Health Insurance Bảo hiểm y tế Employers with 200 or more workers are
required to offer health insurance for
employees and their dependents.
(Người sử dụng lao động có từ 200 công
nhân trở lên phải cung cấp bảo hiểm y tế
cho nhân viên và những người phụ thuộc của
họ.)
Holiday pay Tiền lương ngày I received my holiday pay at the end of the
nghỉ được hưởng year.
(Tôi đã nhận được tiền nghỉ phép cuối năm.)
Leaving date Ngày nghỉ việc His leaving date is next month.
(Ngày nghỉ việc của anh ta là vào tháng
sau)
Maternity leave Nghỉ thai sản She is taking six months of maternity leave.
(Cô ấy đang nghỉ thai sản trong 6 tháng.)
Sick leave Nghỉ ốm She took three days of sick leave because
she had the flu.
(Cô ấy nghỉ ba ngày vì cô ấy bị cúm.)
Training scheme Chế độ đào tạo The company offers a training scheme to
help employees develop new skills.
(Công ty cung cấp chương trình đào tạo để
giúp nhân viên phát triển kỹ năng mới.)
Travel expenses Chi phí đi lại Travel expenses are reimbursed by the
company when the employee makes a
claim.
(Chi phí đi lại được công ty hoàn trả khi
người lao động yêu cầu bồi thường.
Working hours Giờ làm việc Personal use of the internet by office
workers is costing British firms 233 million
working hours a month.
(Việc nhân viên văn phòng sử dụng Internet
cho mục đích cá nhân đang khiến các công
ty Anh tiêu tốn 233 triệu giờ làm việc mỗi
tháng.)