Professional Documents
Culture Documents
800 TỪ VỰNG TIẾNG ANH B2
800 TỪ VỰNG TIẾNG ANH B2
Dancer Vũ công
Dentist Nha sĩ
Doctor Bác sĩ
Engineer Kĩ sư
Housewife Nội trợ
Lawyer Luật sư
Nurse Y tá
Basketball Bóng rổ
Boxing Đấm bốc
Diving Lặn
Jogging Đi bộ
Motor-racing Đua mô tô
Score Tỉ số
Book Sách
Dictionary Từ điển
Mark Điểm
Music Âm nhạc
Pen Bút
Pencil Bút chì
Physics Vật lí
Ruler Thước kẻ
Term Học kì
Burn Bỏng
Flu Cúm
Allergy Dị ứng
Lump U bướu
Measles Sởi
Mumps Quai bị
Scabies Ghẻ
Beige Màu be
Clog Guốc
Sandals Xăng-đan
Beret Mũ nồi
Anorak Áo khoác có mũ
Blouse Sơ mi nữ
Bra Áo lót nữ
Jeans Quần bò
Jumper Áo len
Overcoat Áo măng tô
Pants Quần Âu
Pyjamas Bộ đồ ngủ
Raincoat Áo mưa
Scarf Khăn quàng
Shirt Sơ mi
Suit Com lê
Tie Cà vạt
T-shirt Áo phông
7. Chủ đề đồ uống
Beer Bia
Prison Nhà tu
Bridge Cầu
Zoo Sở thú
Services Dịch vụ
Bank Ngân hàng
Restaurant Quán ăn
Bay Vịnh
Island Đảo
Lake Hồ
Mountain Núi
Region Vùng
River Sông
Sand Cát
Stream Suối
Coin Tiền xu
Leaflet Tờ rơi
Price Giá
Clock Giờ
Hour Giờ
Night Đêm
Second Giây
Summer Mùa hè
Motorbike Xe máy
Scooter Xe tay ga
Boat Thuyền
Ferry Phà
Bus Xe buýt
Coach Xe khách
Taxi Xe taxi
Foggy Sương mù
Gloomy Ảm đạm
Humid Ẩm
Mild Ôn hòa
Overcast Âm u
Wet Ẩm ướt
Cold Lạnh
Celsius Độ C
Degree Độ
Hot Nóng
Temperature Nhiệt độ
Flood Lũ lụt
Hail Mưa đá
Rain Mưa
Snow Tuyết
Snowstorm Bão tuyết
Dust Bụi
Pollution Sự ô nhiễm
Smoke Khói
Charcoal Than
Coal Than đá
Electricity Điện
Gemstone Đá quý
Gold Vàng
Petroleum Dầu mỏ
Silver Bạc
Wood Gỗ
Sing Hát hò
Watch TV Xem ti vi
Chess Cờ vua
Dominoes Cờ domino
Fishing Câu cá
Hiking Leo núi