Bai Tap Tuan 1

You might also like

You are on page 1of 2

BÀI TẬP TOÁN ỨNG DỤNG VÀ THỐNG KÊ

(Mã MH: MTH00051)

1. Bài tập Hệ phương trình tuyến tính

Giải các hệ phương trình tuyến tính sau:


Bài 1.
𝑥1 + 2𝑥2 − 𝑥3 = −1
{2𝑥1 + 2𝑥2 + 𝑥3 = 1
3𝑥1 + 5𝑥2 − 2𝑥3 = −1
Bài 2.
𝑥1 − 2𝑥2 − 𝑥3 = 1
2𝑥 − 3𝑥2 + 𝑥3 = 6
{ 1
3𝑥1 − 5𝑥2 = 7
𝑥1 + 5𝑥3 = 9
Bài 3.
𝑥1 + 2𝑥2 + 2𝑥4 = 6
3𝑥 + 5𝑥2 − 𝑥3 + 6𝑥4 = 17
{ 1
2𝑥1 + 4𝑥2 + 𝑥3 + 2𝑥4 = 12
2𝑥1 − 7𝑥3 + 11𝑥4 = 7
Bài 4.
2𝑥1 − 4𝑥2 − 𝑥3 = 1
{ 𝑥1 − 3𝑥2 + 𝑥3 = 1
3𝑥1 − 5𝑥2 − 3𝑥3 = 2
Bài 5.
𝑥1 + 2𝑥2 − 2𝑥3 = 3
{ 3𝑥1 − 𝑥2 + 𝑥3 = 1
−𝑥1 + 5𝑥2 − 5𝑥3 = 5
Bài 6.
2𝑥1 − 4𝑥2 + 6𝑥3 = 8
{ 𝑥1 − 𝑥2 + 𝑥3 = −1
𝑥1 − 3𝑥2 + 4𝑥3 = 0
Bài 7.

Trang 1 / 2
Bài tập Toán ứng dụng và thống kê

4𝑥1 − 2𝑥2 − 4𝑥3 + 2𝑥4 = 1


6𝑥 − 3𝑥2 − 5𝑥4 = 3
{ 1
8𝑥1 − 4𝑥2 + 28𝑥3 − 44𝑥4 = 11
−8𝑥1 + 4𝑥2 − 4𝑥3 + 12𝑥4 = −5
Bài 8.
𝑥1 − 2𝑥2 + 3𝑥3 = −3
2𝑥1 + 2𝑥2 = 0
{
− 3𝑥2 + 4𝑥3 = 1
𝑥1 + 𝑥3 = −1
Bài 9.
3𝑥1 − 3𝑥2 + 3𝑥3 = −3
−𝑥1 − 5𝑥2 + 2𝑥3 = 4
{
− 4𝑥2 + 2𝑥3 = 2
3𝑥1 − 𝑥2 + 2𝑥3 = −4
Bài 10.
𝑥1 − 𝑥2 + 𝑥3 − 3𝑥4 = 0
{
2𝑥1 − 𝑥2 + 4𝑥3 − 2𝑥4 = 0
Bài 11.
2𝑥1 − 3𝑥2 + 4𝑥3 − 𝑥4 = 0
{6𝑥1 + 𝑥2 − 8𝑥3 + 9𝑥4 = 0
2𝑥1 + 6𝑥2 + 𝑥3 − 𝑥4 = 0
Bài 12.
𝑥1 + 6𝑥2 + 4𝑥3 = 0
{ 2𝑥1 + 4𝑥2 − 𝑥3 = 0
−𝑥1 + 2𝑥2 + 5𝑥3 = 0

Trang 2 / 2

You might also like