You are on page 1of 4

KHÁI NIỆM

Tế bào gốc trưởng thành (tế bào gốc soma): là tế bào gốc được tìm thấy trong
hầu hết các mô và cơ quan trong cơ thể, và tồn tại trong suốt cuộc đời mỗi cá
thể.
những tế bào sơ khai và có khả năng phân chia liên tục tạo ra các tế bào trong
cơ thể.
Điều này đặc biệt đúng với các mô có vòng đời thay thế tế bào cao, như tế bào
máu, da, ruột. Người ta cũng tìm thấy bằng chứng cho sự tồn tại của quần thể tế
bào gốc trong các mô có vòng đời tế bào thấp như: cơ, não, phổi, thận.
PHÂN LOẠI
  Về mặt chức năng ta có các loại tế bào gốc:
  Tế bào gốc toàn năng (Totipotent) là những tế bào có khả năng phân chia, biệt hóa
thành cá thể mới, ví dụ tế bào gốc từ phôi 1-3 ngày sau thụ tinh.
  Tế bào gốc đa năng (Pluripotent) là những tế bào có khả năng phân chia biệt hóa
thành nhiều loại tế bào khác nhau, ví dụ: tế bào gốc từ phôi nang 5-14 ngày sau thụ
tinh.
  Tế bào gốc đa tiềm năng (Multipotent) có khả năng như tế bào gốc đa năng, tuy
nhiên nguồn tế bào gốc này xuất phát từ người trưởng thành hoặc máu cuống rốn…
  Tế bào gốc đơn năng (Monopotent) là tế bào gốc chỉ phân chia biệt hóa tạo ra một
loại tế bào biệt hóa cao như tế bào sừng ở da, tế bào rìa giác mạc
 Về mặt nguồn gốc có thể phân chia các tế bào gốc như sau:

• Tế bào gốc phôi (embryonic stem cell): Các tế bào này lấy từ phôi 3-5
ngày tuổi. Ở giai đoạn này phôi được gọi là blastocyst và có khoảng 150 tế
bào.

Các tế bào này là tế bào gốc vạn năng, nghĩa là chúng có thể phân chia thành
nhiều tế bào gốc hơn hoặc biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào của cơ
thể.Tính linh hoạt này cho phép sử dụng tế bào gốc phôi trong tái tạo hoặc
sửa chữa các cơ quan tổ chức bị tổn thương.

• Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cell): Tế bào gốc trưởng thành có mặt
với số lượng ít ở hầu hết các tổ chức của cơ thể, như tủy xương và mô mỡ.
Khi so sánh với tế bào gốc phôi, tế bào gốc trưởng thành hạn chế hơn về khả
năng tạo ra các loại tế bào khác nhau của cơ thể.

Cho tới gần đây, tế bào gốc trưởng thành vẫn được cho là chỉ có thể tạo ra
một vài loại tế bào. Ví dụ như tế bào gốc trong tủy xương chỉ có thể phát
triển thành các tế bào máu.

• Tế bào gốc biến đổi từ tế bào trưởng thành (tế bào gốc cảm ứng vạn năng-
induced pluripotent stem cells (iPSC)): Các kỹ thuật mới cho phép các nhà
nghiên cứu tái lập trình bộ gen của các tế bào trưởng thành để tạo ra loại tế
bào gốc có khả năng tương tự như tế bào gốc phôi và tránh được phản ứng
thải loại của cơ thể. Tuy nhiên các nhà khoa học cũng chưa khẳng định được
liệu tế bào gốc biến đổi từ tế bào trưởng thành có gây các tác dụng phụ cho
con người hay không.

• Tế bào gốc chu sinh (perinatal stem cell): Bên cạnh tế bào gốc dây rốn, các
nhà khoa học đã khám phá ra rằng trong nước ối cũng có chứa tế bào gốc.
Các tế bào gốc này có khả năng biệt hóa thành các tế bào chuyên biệt. Tuy
nhiên cần nhiều nghiên cứu hơn nữa để hiểu rõ hơn khả năng của các tế bào
này

ỨNG DỤNG
 Hiểu rõ hơn nguyên nhân phát sinh bệnh tật: qua quan sát tế bào gốc biệt
hóa thành các tế bào của xương, cơ tim, thần kinh, các tạng và mô, các bác
sỹ và nhà các nhà khoa học có thể nghiên cứu rõ hơn về quá trình phát sinh
các bệnh lý của các cơ quan đó.
• Tạo ra các tế bào khỏe mạnh thay thế các tế bào bệnh lý (y học tái tạo):
hướng tế bào gốc biệt hóa thành các tế bào chuyên biệt để sử dụng thay thế
hoặc sửa chữa các tổ chức bị bệnh hoặc bị tổn thương của con người.
Những bệnh lý có thể được điều trị bằng tế bào gốc bao gồm: tổn thương tủy
sống, đái tháo đường týp 1, bệnh Parkinson, bệnh Alzheeimer’s, các bệnh
tim mạch, đột quị, bỏng, ung thư và viêm xương khớp.
Tế bào gốc có tiềm năng tăng trưởng và phát triển thành mô mới để cấy
ghép và tái tạo tổ chức. Những hiểu biết mới về tế bào gốc và ứng dụng của
chúng trong cấy ghép và y học tái tạo đang tiếp tục được nghiên cứu và đạt
được những bước tiến lớn.

• Thử nghiệm hiệu quả và an toàn của các thuốc mới: một số loại tế bào gốc
được sử dụng để kiểm tra hiệu quả và tính an toàn của thuốc mới được
nghiên cứu ra trước khi sử dụng trên người. Trong các nghiên cứu này, tế
bào gốc được lập chương trình để phát triển thành các tế bào đặc hiệu mang
các đặc tính của loại tế bào cần thử nghiệm thuốc. Thử nghiệm có thể cho
biết thuốc mới có hiệu quả trên tế bào cũng như có gây tổn thương tế bào
hay không. Ví dụ như các tế bào thần kinh được tạo ra để thử nghiệm một
thuốc thần kinh mới hay thử nghiệm độc tính trực tiếp của thuốc lên tế bào
cơ tim
LỊCH SỬ
1945- Phát hiện ra tế bào gốc tạo máu.
Thập kỷ 1960 - Xác định được các tế bào carcinoma phôi chuột là một loại
tế bào gốc.
1981 - Evans và Kaufman và Martin phân lập được tế bào gốc phôi từ khối
tế bào bên trong của phôi túi (blastocyst) chuột.
1995-1996 – Tế bào gốc phôi linh trưởng có nhân lưỡng bội bình thường
được phân lập từ khối tế bào bên trong của phôi túi và duy trì trên in vitro.
1998 - Thomson và cộng sự ở đại học Wisconsin-Madison (Mỹ) tạo ra dòng
tế bào gốc phôi người đầu tiên từ khối tế bào bên trong của phôi túi.
1999 – Khẳng định khả năng chuyển biệt hóa (transdifferentiation) hay tính
mềm dẻo (plasticity) của tế bào gốc trưởng thành.
2001 – Tìm ra một số phương pháp định hướng tế bào gốc biệt hóa trên in
vitro tạo ra các mô có thể dùng cho ghép mô.
2003 - Tạo được noãn bào từ tế bào gốc phôi chuột. Điều này gợi ý rằng tế
bào gốc phôi có thể có tính toàn năng, bằng thực nghiệm có thể làm một tế
bào “trẻ lại”.
2005 - Phát triển kỹ thuật mới cho phép tách chiết tế bào gốc phôi mà
không làm tổn thương phôi

You might also like