You are on page 1of 2

DỰ TRÙ KINH PHÍ

Huy động cho kế hoạch trợ giúp Trẻ khuyết tật giai đoạn 2013 - 2015
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 9971/KH-UBND
ngày 20/11/2013 của UBND tỉnh)

I. Huy động kinh phí từ các nguồn


Đơn vị tính: Triệu đồng
Số tiền
STT Huy động Ghi chú
huy động
1 Ngân sách Trung ương 1.500 500 triệu/1năm
TH C/S 21.000 triệu, khác 1.500
2 Ngân sách tỉnh 22.900
triệu
3 Ngân sách huyện 3.300 100 triệu/năm x 03 năm x 11 đơn vị
20 triệu/1 xã/01năm x 03 năm x 171
4 Ngân sách xã 3.420

5 VĐ Quốc tế 15.000 01 năm 3.000
6 VĐ từ thiện XH trong nước 9.000 3.000 triệu/01năm x 03 năm
7 Đóng góp của gia đình TKT 500 01 triệu/GĐ/03 năm x 500 TKT
8 Khác: Hiện vật… 1.000
Tổng cộng 56.620
II. Huy động kinh phí tài trợ trong, ngoài nước
Đơn vị tính: Triệu đồng
Số tiền
STT Huy động Ghi chú
huy động
1 Tài trợ nước ngoài 15.000 5.000/năm x 03 năm
2 Quỹ BTTE 3.000 1.000/năm x 03 năm
3 Hội Chữ thập đỏ 2.000 660/năm x 03 năm
4 Hội Chất độc da cam 1.000 330/năm x 03 năm
5 Hội NKT 1.000 330/năm x 03 năm
6 VĐ từ thiện XH trong nước 2.000 660/năm x 03 năm
7 Đóng góp của 500 gia đình TKT 500 01/GĐ/03 x 500 TKT
8 Khác: Hiện vật, vật chất khác 1.000
Tổng cộng 25.500
III. Tổng hợp kế hoạch kinh phí hoạt động giai đoạn 2013 - 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
Nguồn
Kinh
STT Hoạt động (TW + Vận
phí
tỉnh) động
Công tác tổ chức và cơ chế, nghiên cứu
1 2.500 500 2.000
ban hành chính sách, sơ, tổng kết...
Khảo sát, bổ sung TKT nhẹ; hoàn thiện
2 phần mềm, nâng cấp phục vụ quản lý số 1.400 400 1.000
liệu về TKT
Nâng cao năng lực và truyền thông, xây
3 5.000 2.100 2.900
dựng mô hình hỗ trợ TKT
Hỗ trợ về y tế, giáo dục, học nghề, việc
4 47.320 27.720 19.600
làm và chính sách BTXH, an sinh XH
Tuyên truyền, trợ giúp pháp lý, cho TKT
5 400 400
tại các trung tâm và tại cộng đồng
Tổng cộng 56.620 30.720 25.500
IV. Kinh phí Nhà nước hỗ trợ giai đoạn 2013 - 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
Kinh phí 2013 - 2015
STT Hoạt động
Nhà nước 2013 2014 2015
Công tác tổ chức và cơ chế, nghiên
1 500 100 150 250
cứu ban hành chính sách
Khảo sát, bổ sung TKT nhẹ; hoàn
2 thiện phần mềm, nâng cấp phục vụ 400 100 200 100
quản lý số liệu về TKT
Nâng cao năng lực và truyền thông,
3 2.100 500 800 800
xây dựng mô hình hỗ trợ TKT
Hỗ trợ về y tế, giáo dục, học nghề,
4 việc làm và chính sách BTXH, an 27.720 9.400 9.100 9.220
sinh xã hội
Tổng cộng 30.720 10.100 10.250 10.370
V. Kinh phí vận động giai đoạn 2013 - 2015
Đơn vị tính: Triệu đồng
Vận 2013 - 2015
STT Hoạt động
động 2013 2014 2015
Công tác tổ chức và cơ chế, nghiên
1 2.000 600 700 700
cứu ban hành chính sách
Khảo sát, bổ sung TKT nhẹ; hoàn
2 thiện phần mềm, nâng cấp phục vụ 1.000 200 800
quản lý số liệu về TKT
Nâng cao năng lực và truyền thông,
3 2.900 900 1.000 1.000
xây dựng mô hình điểm
Hỗ trợ về y tế, giáo dục, học nghề,
4 việc làm và chính sách BTXH, an 19.600 4.000 7.500 8.100
sinh xã hội
Tổng cộng 25.500 5.700 10.000 9.800

You might also like