Professional Documents
Culture Documents
BT 17.2 - KTTCNC 1
BT 17.2 - KTTCNC 1
Tình hình tiền lương tháng 1/N tại 1 DN, ĐVT: đồng
Nợ TK 334 30.000.000
Có TK 112 30.000.000
2. Trích lương nghỉ phép của CN trực tiếp ssx theo tỷ lệ 3% trên tiền lương chính
Nợ TK 622 2.100.000
Có TK 335 2.100.000
3.
Nợ TK 622 70.000.000
Nợ TK 627 10.000.000
Nợ TK 641 8.000.000
Nợ TK 642 12.000.000
Có TK 334 100.000.000
Nợ TK 335 3.000.000
Nợ TK 627 1.000.000
Nợ TK 641 500.000
Nợ TK 642 500.000
Có TK 334 5.000.000
Nợ TK 3383 2.500.000
Có TK 334 2.500.000
KPCĐ 2%
- Các khoản trích BH, KPCĐ trừ vào CP doanh nghiệp: 24.675.000
- Các khoản trích BH, KPCĐ vào lương của lao động
5. Tiền thưởng phải trả cho NLD 25tr từ quỹ khen thưởng
Nợ TK 3531 25.000.000
Có TK 334 25.000.000
6. Nhận GBC của NH về BHXH do cơ quan BHXH cấp cho quý 1/N
Nợ TK 112 7.000.000
Có TK 3383 7.000.000
Nợ TK 3383 26.775.000
Nợ TK 3384 4.200.000
Nợ TK 3386 2.625.000
Nợ TK 3382 2.100.000
Có TK 112 35.700.000
8. Khấu trừ lương Thuế TNCN 4tr, các khoản tạm ứng thừa cho người lao động
Nợ TK 334 5.000.000
Có TK 3335 4.000.000
Nợ TK 154 1.000.000
9. Chuyển lương và các khoản khác cho NLD vào kỳ lương đợt 2
Nợ TK 334 86.475.000
Có 112 86.475.000