You are on page 1of 32

DN số dư đầu T5/2021 TK 334: 145.000.

000đ

Câu 1: Chi tiền mặt thanh toán lương kỳ 2 tháng 4/2021: 145.000.000 đồng
Nợ 334 145,000,000
Có 111 145,000,000

Câu 3: Tiền lương phải trả cho người lao động tháng 05/2021
Nợ 622 200,000,000
Nợ 627 13,000,000
Nợ 641 20,350,000
Nợ 642 12,400,000
Có 334 245,750,000

Câu 4: Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo quy định hiện hành
a) Trích các khoản theo lương theo tỉ lệ quy định tính vào chi phí DN
Nợ 622 47,000,000
Có 3383 (BHXH 17.5%) 35,000,000
Có 3384 (BHYT 3%) 6,000,000
Có 3386 (BHTN 1%) 2,000,000
Có 3382 (KPCĐ 2%) 4,000,000

b) Trích các khoản theo lương theo tỉ lệ quy định tính vào chi phí
Nợ 627 3,055,000
Có 3383 (BHXH 17.5%) 2,275,000
Có 3384 (BHYT 3%) 390,000
Có 3386 (BHTN 1%) 130,000
Có 3382 (KPCĐ 2%) 260,000

c) Trích các khoản theo lương theo tỉ lệ quy định tính vào chi phí
Nợ 641 4,782,250
Có 3383 (BHXH 17.5%) 3,561,250
Có 3384 (BHYT 3%) 610,500
Có 3386 (BHTN 1%) 203,500
Có 3382 (KPCĐ 2%) 407,000

d) Trích các khoản theo lương theo tỉ lệ quy định tính vào chi phí
Nợ 642 2,914,000
Có 3383 (BHXH 17.5%) 2,170,000
Có 3384 (BHYT 3%) 372,000
Có 3386 (BHTN 1%) 124,000
Có 3382 (KPCĐ 2%) 248,000

Câu 6 Trích trước tiền lương nghỉ phép theo tỷ lệ bằng 1 ngày lương thực tế của công nhân trực
Nợ 622 7,692,308
Có 335 7,692,308

Câu 7: Các khoản khấu trừ vào tiền lương CNV trong tháng: khoản bắt bồi thường: 2.000.000; th
Nợ 334 7,200,000
Có 138 2,000,000
Có 3335 3,200,000
Có 141 2,000,000

Câu 8: Nhận được khoản kinh phí về BHXH do cơ quan BHXH cấp bằng chuyển khoản 2.500.00
Nợ 112 2,500,000
Có 3383 2,500,000
Câu 9: Trợ cấp ốm đau phải trả cho người lao động trong tháng 2.500.000
Nợ 3383 2,500,000
Có 334 2,500,000

Câu 10: Thanh toán lương kỳ 2 và các khoản phải trả khác cho CNV bằng tiền mặt
Nợ 334 215,246,250
Có 111 215,246,250
ồng

Trừ vào lương của người lao động


Nợ 334 21,000,000
Có 3383 (8%) 16,000,000
Có 3384 (1,5%) 3,000,000
Có 3386 (1%) 2,000,000

Trừ vào lương của người lao động


Nợ 334 1,365,000
Có 3383 (8%) 1,040,000
Có 3384 (1,5%) 195,000
Có 3386 (1%) 130,000

Trừ vào lương của người lao động


Nợ 334 2,136,750
Có 3383 (8%) 1,628,000
Có 3384 (1,5%) 305,250
Có 3386 (1%) 203,500

Trừ vào lương của người lao động


Nợ 334 1,302,000
Có 3383 (8%) 992,000
Có 3384 (1,5%) 186,000
Có 3386 (1%) 124,000

ực tế của công nhân trực tiếp sản xuất *

bồi thường: 2.000.000; thuế TNCN: 3.200.000; tạm ứng tiền đi công tác: 2.000.000

g chuyển khoản 2.500.000

00
Nợ TK 334
SDĐK:
(nv1) 145,000,000

(nv4e) 25,803,750
(nv7) 7,200,000

(nv10) 215,246,250
Số phát sinh 393,250,000
SDCK

786,500,000
SDCK

145,000,000

245,750,000 (nv3)

2,500,000 (nv9)

248,250,000
-

496,500,000
-145,000,000
NHẬT KÍ CHUNG

NV Chứng từ Diễn giải Tài khoản


Ngày Số hiệu
Chi tiền mặt thanh toán lương kỳ 2 tháng 4 334
1
111
Tiền lương phải trả cho BP CNTTSX 622
627
3 641
642
334
Trích bảo hiểm cho BP TTSX 622
3383
4a 3384
3386
3382
Trích bảo hiểm cho Chi Phí Sản Xuất chung 627
3383
4b 3384
3386
3382
Trích bảo hiểm cho Chi phí bán hàng 641
3383
4c 3384
3386
3382
Trích bảo hiểm cho Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp 642
3383
4d 3384
3386
3382
Trích bảo hiểm tính trừ vào lương Công Nhân Viên 334
3383
4e
3384
3386
Trả trước tiền lương nghỉ phép cho CNTTSX 622
6
335
Các khoản khấu trừ vào tiền lương CNV trong tháng 334
138
7
3335
Các khoản khấu trừ vào tiền lương CNV trong tháng
7
141
Nhận được kinh phí về BHXH bằng chuyển khoản 112
8
3383
Trợ cấp ốm đau trả cho NLĐ 3383
9
334
Thanh toán lương kỳ 2 cho NLĐ bằng tiền mặt 334
10
111
Tổng
Đơn vị: đồng

Số tiền
Nợ Có
145,000,000
145,000,000
200,000,000
13,000,000
20,350,000
12,400,000
245,750,000
47,000,000 47,000,000
35,000,000
6,000,000
2,000,000
4,000,000
3,055,000 3,055,000
2,275,000
390,000
130,000
260,000
4,782,250 4,782,250
3,561,250
610,500
203,500
407,000
2,914,000 2,914,000
2,170,000
372,000
124,000
248,000
25,803,750 25,803,750
19,660,000
3,686,250
2,457,500
7,692,308 lương 1 ngày thực tế của công nhân trực tiếp sx = lươ
7,692,308
7,200,000
2,000,000
3,200,000
2,000,000
2,500,000
2,500,000
2,500,000
2,500,000
215,246,250
215,246,250
709,443,558 709,443,558
ông nhân trực tiếp sx = lương 1 tháng của công nhân trực tiếp sx / 26
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 334
Từ ngày 01/05/2021 đến 31/05/2021

NV Chứng từ
Ngày Số DIỄN GIẢI
tháng hiệu
Số dư đầu tháng
1 Chi tiền mặt thanh toán lương kỳ 2 tháng 4/2021
Tiền lương phải trả cho người lao động tháng 05/2021
BPTTSX
3 Tiền lương phải trả cho BPQLPX
Tiền lương phải trả cho BPNVBH
Tiền lương phải trả cho QLDN
Trừ vào lương BPTTSX, BPQLPX, NVBH, QLDN
4 Trừ vào lương BPTTSX, BPQLPX, NVBH, QLDN
Trừ vào lương BPTTSX, BPQLPX, NVBH, QLDN
khoản bắt bồi thường
7 thuế TNCN
tạm ứng tiền đi công tác
9 Trợ cấp ốm đau phải trả cho NLĐ
10 Thanh toán lương kỳ 2 cho CNV bằng tiền mặt
Tổng số phát sinh
Số dư cuối tháng:
KHOẢN 334
ến 31/05/2021 Đơn vị: đồng

Số tiền
TK đối
Ghi chú
ứng Nợ Có
- 145,000,000
111 145,000,000
622 200,000,000
627 13,000,000
641 20,350,000
642 12,400,000
3383 19,660,000
3384 3,686,250
3386 2,457,500
1388 2,000,000
3335 3,200,000
141 2,000,000
3383 2,500,000
111 215,246,250
393,250,000 248,250,000
-
NV1: Chi tiền mặt ứng lương kỳ 1 cho nhân viên: 56.000.000
Nợ 334:
Có 111:

NV2: Cuối tháng, phòng HCSN cung cấp bảng lương tháng 5
Nợ 642:
Nợ 641:
Có 334:

NV3 Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo tỷ lệ quy định hiện hành.
a) Trích vào chi phí doanh nghiệp:
Nợ 642:
Nợ 641:
Có 3382:
Có 3383:
Có 3384:
Có 3386:
b) Trích trừ vào lương nhân viên:
Nợ 334:
Có 3383:
Có 3384:
Có 3386:

NV4 Nộp hết BHXH, BHYT, BHTN trích ở NV3 cho cơ quan BHXH bằng chuyển khoản
Nợ 3383:
Nợ 3384:
Nợ 3386:
Có 112:
NV5 Nộp 30% KPCĐ trích ở NV 3 cho công đoàn cấp trên bằng chuyển khoản:
Nợ 3382:
Có 112:

NV6 Nhận được khoản trợ cấp thai sản Hoàng Vân Ngọc do cơ quan BHXH cấp
bằng chuyển khoản
Nợ 112:
Có 3383:

NV8 Chuyển khoản trả trợ cấp thai sản cho nhân viên Hoàng Vân Ngọc
Nợ 3383:
Có 112:

NV9 Chi tiền mặt trả lương kỳ 2 và các khoản khác cho người lao động.
Nợ 334:
Có 111:
Tổng
56,000,000
56,000,000

78,380,000
63,124,000
141,504,000

Lương thu nhập


Ban GĐ 33,900,000
8,535,200 Phòng HSNC 5,880,000
6,533,000 Phòng Kế toán 38,600,000
1,282,400 Phòng KD 63,124,000
11,221,000 Tổng 141,504,000
1,923,600
641,200

6,732,600
5,129,600
961,800
641,200

16,350,600
2,885,400
1,282,400
20,518,400

384,720
384,720

Số tiền thai sản được hưởng = tiền lương tháng đóng B


Số tiền thai sản được hưởng =
28,080,000
28,080,000

28,080,000
28,080,000

78,771,400
78,771,400
375,139,320 375,139,320
Lương cơ bản
10,800,000
4,680,000
20,840,000
27,800,000
64,120,000

= tiền lương tháng đóng BHXH của 06 tháng trước khi nghỉ việc x 6 tháng
28,080,000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG

NV Chứng từ
Số Ngày
1

3a

3b

9
NHẬT KÝ CHUNG

Diễn giải Tài khoản

334
ứng lương cho nhân viên
111
Phải trả cho người lao động 642
641
334
Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích vào chi phí doanh nghiệp 641
642
3382
3383
3384
3386
Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích trừ vào lương nhân viên 334
3383
3384
3386
Nộp chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ cho cơ quan BHXH 3383
3384
3386
112
Nộp 30% KPCĐ ở NV 3 cho công đoàn cấp trên 3382
112
Nhận trợ cấp thai sản của nhân viên Hoàng Vân Ngọc 112
3383
Chuyển khoản trợ cấp thai sản cho nhân viên Hoàng Vân Ngọc 3383
112
Trả lương kỳ 2 và các khoản khác cho người lao động 334
111
Tổng cộng
Số tiền
Nợ Có
56,000,000
56,000,000 Lương thu nhập
78,380,000 Ban GĐ 33,900,000
63,124,000 Phòng HSNC 5,880,000
141,504,000 Phòng Kế toán 38,600,000
6,533,000 Phòng KD 63,124,000
8,535,200 Tổng 141,504,000
1,282,400
11,221,000
1,923,600
641,200
6,732,600
5,129,600
961,800
641,200
16,350,600
2,885,400
1,282,400
20,518,400
384,720
384,720
28,080,000 Số tiền thai sản được hưởng = tiền lương tháng đóng BH
28,080,000 Số tiền thai sản được hưởng =
28,080,000
28,080,000
78,771,400
78,771,400
375,139,320 375,139,320
Lương cơ bản
10,800,000
4,680,000
20,840,000
27,800,000
64,120,000

= tiền lương tháng đóng BHXH của 06 tháng trước khi nghỉ việc x 6 tháng
28,080,000
SỔ CHI TIẾT NGƯỜI LAO ĐỘNG
Tài khoản: Người lao động

Chứng từ
Diễn giải
Ngày Số hiệu
Số dư đầu kì
1 Ứng lương kì 1 cho nhân viên
2 Trả lương cho phòng HCNS
3b Trích bảo hiểm trừ vào lương nhân viên
9 Trả lương kì 2 và các khoản khác cho nhân viên
Tổng SPS
SDCK

SỔ CHI TIẾT PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP KHÁC


ả, phải nộp khác
Chứng từ
Diễn giải
Ngày Số hiệu
Số dư đầu kì
3a Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích trừ vào lương NV
3b Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích trừ vào lương NV
4 Nộp chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ cho cơ quan BHXH
5 Nộp 30% KPCĐ ở NV 3 cho công đoàn cấp trên
6 Nhận trợ cấp thai sản của nhân viên Hoàng Vân Ngọc
8 Trả tiền trợ cấp thai sản của nhân viên Hoàng Vân Ngọc
Tổng SPS
SDCK
Số hiệu: 334

Số tiền
TK đối ứng
Nợ Có
0
111 56,000,000
641, 642 141,504,000
3383, 3384, 3386 6,732,600
111 78,771,400
141,504,000 141,504,000
0

Số hiệu: 338
Số tiền
TK đối ứng
Nợ Có
0
641,642 15,068,200
334 6,732,600
112 20,518,400
112 384,720
112 28,080,000
112 28,080,000
48,983,120 49,880,800
897,680
SỔ NHẬT KÝ CHUNG TÀI KHOẢ

Nghiệp vụ Chứng từ
Số Ngày
1

2a

3b

9
SỔ NHẬT KÝ CHUNG TÀI KHOẢN 334

Diễn giải Tài khoản

Ứng lương cho nhân viên 334


111
Phải trả cho người lao động 6421
641
334
Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích trừ vào lương nhân viên
334
3383
3384
3386
Trả lương kỳ 2 và các khoản khác cho người lao động 334
111
Tổng cộng
4

Số tiền
Nợ Có
56,000,000 tổng lương cơ bản
56,000,000 64,120,000
78,380,000
63,124,000
141,504,000
6,732,600
5,129,600
961,800
641,200
78,771,400
78,771,400
283,008,000 283,008,000
SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Nghiệp vụ Chứng từ
Số Ngày
3a

3b

8
HẬT KÝ CHUNG

Diễn giải Tài khoản

Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích vào chi phí doanh nghiệp 641
642
3382
3383
3384
3386
Chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ trích trừ vào lương nhân viên 334
3383
3384
3386
Nộp chi phí BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ cho cơ quan BHXH 3383
3384
3386
112
Nộp 30% KPCĐ ở NV 3 cho công đoàn cấp trên 3382
112
Nhận trợ cấp thai sản của nhân viên Hoàng Vân Ngọc 112
3383
Trả tiền trợ cấp thai sản của nhân viên Hoàng Vân Ngọc 3383
112
Tổng cộng
Số tiền
Nợ Có
6,533,000 lương cơ sở tổng lương cơ bản
8,535,200 1,490,000 64,120,000
1,282,400
11,221,000
1,923,600
641,200
6,732,600
5,129,600
961,800
641,200
16,350,600
2,885,400
1,282,400
20,518,400
384,720
384,720
28,080,000
28,080,000
28,080,000
28,080,000
98,863,920 98,863,920

You might also like