Professional Documents
Culture Documents
(ĐVĐ) Thi thử lần 2 - Tinh Tú 2K5 số 02
(ĐVĐ) Thi thử lần 2 - Tinh Tú 2K5 số 02
vn/
Câu 1. Cho a > 0, a ≠ 1. Giá trị của biểu thức log a ( 2a 3 ) bằng
Câu 2. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh 2a. Độ dài đường cao của hình nón bằng
a 3
A. h = 2a. B. h = a. C. h = a 3. D. h = .
2
Câu 3. Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của ( P ) : 2 x − 4 y + 3 =0 là
n
A. = ( 2; − 4;3) . ( −1; 2; − 3) .
B. n = C. n = ( −2;1;0 ) . n
D. = (1; − 2;0 ) .
x2
Câu 4. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x2 + x
A. x = 0. C. x = −1.
B. x = 1. D. x = 2.
( )
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ O; i , j , k , cho OM = ( 3; − 2; − 1) . Khẳng định nào sau là đúng?
A. OM = 3i + 2 j + k . B. M ( −3; 2;1) . C. M ( −1; − 2;3) . D. OM = 3i − 2 j − k .
1 1 1− 2 x
A. e1− 2 x + C. B. −e1− 2 x + C. C. − e1− 2 x + C. D. e + C.
2 2
Câu 7. Hình nào không phải là hình đa diện đều trong các hình dưới đây?
A. Hình tứ diện đều.
B. Hình bát diện đều.
C. Hình hộp chữ nhật có diện tích các mặt bằng nhau.
D. Hình chóp tam giác đều.
Câu 8. Tất cả các giá trị của m để phương trình sin ( 22x ) = m có nghiệm thực là
) x3 + 3x trên [1; 2] là
Câu 9. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x=
A. 14. B. 4. C. 1. D. 10.
Câu 10. Với x > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 4
x = 8 x. B. 4
x = 6 x. C. 4
x = 8 x3 . D. 4
x = 4 x3 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12. Đồ thị hàm số y =− x 4 − 2 x 2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
1
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x=
) 3x + là
x2
1 3x 1 1 3x 1
A. 3 + + C.
x
B. + + C. C. 3 − + C.
x
D. − + C.
x ln 3 x x ln 3 x
Câu 16. Cho hàm số f ( x ) = ax3 + bx 2 + cx + d ( a ≠ 0 ) . Biết phương trình f ( x ) = 0 có 3 nghiệm phân biệt.
Hỏi hàm số y = f ( x ) có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 17. Cho hình hộp ABCD. A′B′C ′D′ có diện tích tứ giác ABCD bằng 2, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
( ABCD ) và ( A′B′C ′D′ ) bằng 3. Thể tích V của khối hộp bằng
A. 2. B. 3. C. 12. D. 6.
π
Câu 18. Hàm số f ( x ) thỏa mãn ) dx
∫ f ( x= cos x + C thì f bằng
2
A. 0. B. −1. C. 2. D. 1.
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị trên [ −3; 4] như hình vẽ.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 21. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên [ a ; b ] . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f ( x ) , trục hoành và hai đường thẳng= , x b được tính theo công thức
x a=
b a b a
A. S = ∫ f ( x ) dx. B. S = ∫ f ( x ) dx. C. S = ∫ f ( x ) dx. D. S = − ∫ f ( x ) dx.
a b a b
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho ∆ABC có A (1; 2;3) , B ( 2;1;0 ) và trọng tâm G ( 2;1;3) . Tọa độ đỉnh
C là
Câu 23. Bất phương trình log 4 ( x + 7 ) > log 2 ( x + 1) có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 24. Cho tam giác đều ABC , cạnh bằng 2, đường cao AH . Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay miền
tam giác ABC quanh AH là
π 3 π 3 π 3
A. . B. π 3. C. . D. .
4 6 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d có vectơ chỉ phương u và mặt phẳng ( P ) có vectơ
pháp tuyến n. Mệnh đề nào đúng?
A. u .n = 0 thì d // ( P ) . B. u .n ≠ 0 thì d cắt ( P ) .
C. d // ( P ) thì u // n. D. d ⊥ ( P ) thì u .n = 0.
( x ) 2222 − x ?
Câu 26. Khoảng nào sau đây là khoảng đồng biến của hàm số f=
A. m = 0. B. m = −4. C. m = −2. D. m = 2.
cos x + sin x
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y = ln là
cos x − sin x
2 2
A. . B. sin 2 x. C. . D. cos 2 x.
sin 2x cos 2x
2x
Câu 29. Tổng số đường tiệm cận ngang và đứng của đồ thị hàm số y = là
2
x +1 − x
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
2 2 2 2
A. 2 − . B. 1 + . C. 3 − . D. 2 + .
2 2 2 2
f ( x ) 100sin x + 100cos x. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số này là
2 2
Câu 32. Cho hàm số =
3 3
A. . B. . C. 2. D. 1.
2 3
Câu 34. Tất cả các giá trị của m để góc giữa hai vectơ u = (1;log 3 5;log m 2 ) và v = ( 3;log 5 3; 4 ) là 1 góc
nhọn
m > 1
0 < m < 1
A. m > 1. B. 0 < m < 1. C. . D. .
m > 2 0 < m < 1
2
sin x − cos x + 3 2
Câu 36. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = log 2 là
2
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
5
3
Câu 37. Biết rằng ∫x 2
a ln 5 + b ln 2 ( a, b ∈ ) . Tính P
dx = = a 2 + b2 .
1
+ 3x
A. P = 1. B. P = 2. C. P = 0. D. P = −1.
x + 2 y −1 z − 2
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng ∆ : = = và mặt phẳng ( P ) : x + y + z =0.
1 1 2
Đường thẳng ∆′ là hình chiếu vuông góc của ∆ lên ( P ) . Một vectơ chỉ phương u của ∆′ là
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
14 14 14 14
A. ; 2 . B. ; 2 . C. ; 2 . D. ; 2 .
9 9 9 9
Câu 40. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có thể tích V . Gọi M là trung điểm của AA′ và hai điểm N , P
BN CP 2
lần lượt thuộc các cạnh BB′, CC ′ sao cho = = . Thể tích của khối đa diện ABC.MNP bằng
BB′ CC ′ 3
20 2 11 9
A. V. B. V. C. V. D. V.
27 3 18 16
Câu 41. Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số abc sao cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác
cân?
A. 81. B. 165. C. 216. D. 45.
e 2 x − 4 − 1 khi x ≤ 2
Câu 42. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f ′ ( x ) = . Số
( x − 1)( x − 2 ) ( x − 3) khi x > 2
điểm cực trị của hàm số f ( x ) là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ln x + 4
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình mx − 4 =ln có đúng 2 nghiệm?
m
A. 19. B. 18. C. Vô số. D. 20.
63
Câu 44. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Biết diện tích phân tô đậm là và
40
π
8 2
diện tích phần gạch chéo là . Tính
15
= tích phân: I ∫ cos x. f ( 5sin x − 1) dx.
0
13 5 25 3
A. . B. . C. . D. .
12 24 24 8
A. 3. B. −2. C. −3. D. 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
6 6 6
A. . B. . C. . D. 6.
4 2 3
Câu 47. Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn log19 ( 3n + 61) ≥ log 3 ( n −1 ? )
A. 99. B. 100. C. 120. D. 121.
π
4
x
Câu 48. Giá trị của ∫ x tan x + 1 dx= ln ( a + π ) + b ln 2, với a, b ∈ . Giá trị của a 3 + b3 là
0
1 2
x −∞ 1 +∞
3 3
+∞ 2 +∞
y
−1 −3
Hàm số g (= (
x ) f e − x − 2 có bao nhiêu điểm cực trị?
x
)
A. 9. B. 3. C. 5. D. 7.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A (1; 2;3) , B ( 3; 2;1) và C (10; − 2; − 12 ) . Gọi ( S ) là mặt cầu
tâm I , đi qua hai điểm A, B sao cho CI nhỏ nhất. Điểm M ( a ; b ; c ) thuộc ( S ) , thì giá trị nhỏ nhất của
T =a + 2b + 2c bằng
A. −22. B. −25. C. −18. D. −11.
--- Hết ---
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________