Professional Documents
Culture Documents
2 đúng
1,2 sai
1,000,000
5,400,000
6,000,000
8/17/2023 đúng
17/8/23 sai
12/8/2023
Bác Hồ
8
8
93835123 093835123
13040029262 001304029262
cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
độc lập
--------
hàm RANK có 3 đối số
đs1 là ô cần xếp thứ
đs2 toàn bộ cột
đs3 là 0 nếu xếp giảm dần, là 1 nếu xếp tăng dần
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồng
NHẬP BÁN LÃI
ĐƠN
STT TÊN HÀNG
VỊ ĐƠN TỶ LỆ
GIÁ SL GIÁ SL TỔNG
VỊ (%)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 gvhjvvy m3 60,000 98 90,000 30 30,000 900,000 50.00%
2 fvcccc Cái 400,000 60 600,000 20 200,000 4,000,000 50.00%
3 dddđ Cái 350,000 50 500,000 20 150,000 3,000,000 42.86%
4 eeeeee Thùng 160,000 80 200,000 10 40,000 400,000 25.00%
5 eeeeee Cái 110,000 50 150,000 15 40,000 600,000 36.36%
6 eeeeee Cái 50,000 95 60,000 27 10,000 270,000 20.00%
7 eeeeee Cái 500,000 50 700,000 22 200,000 4,400,000 40.00%
8 eeeeee Cái 5,000,000 50 6,000,000 28 1,000,000 28,000,000 20.00%
9 eeeeee Cái 150,000 50 200,000 30 50,000 1,500,000 33.33%
10 eeeeee Cái 350,000 50 4,000,000 29 3,650,000 105,850,000 1042.86%
Total 148,920,000
Đơn vị tính: Đồng
TỒN
11
0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồng
NHẬP BÁN LÃI
ĐƠN
STT TÊN HÀNG
VỊ ĐƠN TỶ LỆ
GIÁ SL GIÁ SL TỔNG
VỊ (%)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 gvhjvvy m3 60,000 98 90,000 30 30,000 900,000 50.00%
2 fvcccc Cái 400,000 60 600,000 20 200,000 4,000,000 50.00%
3 dddđ Cái 350,000 50 500,000 20 150,000 3,000,000 42.86%
4 eeeeee Thùng 160,000 80 200,000 10 40,000 400,000 25.00%
5 eeeeee Cái 110,000 50 150,000 15 40,000 600,000 36.36%
6 eeeeee Cái 50,000 95 60,000 27 10,000 270,000 20.00%
7 eeeeee Cái 500,000 50 700,000 22 200,000 4,400,000 40.00%
8 eeeeee Cái 5,000,000 50 6,000,000 28 1,000,000 28,000,000 20.00%
9 eeeeee Cái 150,000 50 200,000 30 50,000 1,500,000 33.33%
10 eeeeee Cái 350,000 50 4,000,000 29 3,650,000 105,850,000 1042.86%
Tổng 148,920,000
Đơn vị tính: Đồng
TỒN
11
0
Trần Thị Thanh Mai A33 KTKT 2214818121
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------------- --------------------------------
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I
NHIÊN KHÓA 2012 - 2013
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SIN MÔN HỌC BÌNH QUÂNXẾP THỨ XẾP LOẠI HỌC BỔNG
MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3
1 Trần Nam Anh 1/1/1989 8 9 7 8.0 3 giỏi 300000
2 Nguyễn Thị Bình 11/4/1988 9 7 8 8.0 3 giỏi 300000
3 Phạm Mai Chi 2/12/1989 3 6 6 5.0 8 trung bình 0
4 Nguyễn Chí Hùng 6/13/1988 7 8 10 8.3 2 giỏi 300000
5 Cao Việt Thắng 1/8/1987 5 4 3 4.0 10 yếu 0
6 Nguyễn Vân Anh 8/22/1989 9 9 10 9.3 1 xuất sắc 450000
7 Đặng Thái Anh 1/23/1989 6 7 10 7.7 5 khá 200000
8 Nguyễn Thị Lan 4/15/1988 7 5 4 5.3 7 trung bình 0
9 Bùi Minh Hà 2/2/1989 8 6 5 6.3 6 trung bình 0
10 Nguyễn Văn Vinh 11/4/1989 3 5 6 4.7 9 yếu 0
Cao nhất 9.333333333
Thấp nhất 4.0
Trung bình 6.7
TT HỌ VÀ TÊN GIỚI GIA CẢNH LƯƠNG CƠ BẢN NGÀY CÔNGIỜ CÔN LOẠI LƯƠNG PHỤ CẤP THƯỞNGTẠM ỨNG
1 Nguyễn Thu Hà 0 1 3,500 22
2 Trần Văn Thắng 1 5,400 209 500
3 Nguyễn Mai Tran 0 2 4,000 190 700
4 Nguyễn Thị Hồng 0 3,000 26
5 Mai Anh Thơ 0 1 3,200 230
6 Trần Trung Hiếu 1 3,500 28 800
7 Nguyễn Thu Thủy 0 5,000 18
8 Lê Xuân Thủy 1 3,000 200
9 Hoàng Thị Oanh 0 3 3,500
10 Hoồ Thị Thúy Hà 0 4,500 24
THỰC LĨNH
stt họ và tên ngày sinh môn học bình quân xếp thứ xếp loại
môn 1 môn 2 môn 3
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Trần Nam A 01/01/89 8 9 7 8.0 3 giỏi
Nguyễn Thị 11/04/88 9 7 8 8.0 3 giỏi
Phạm Mai C 02/12/89 3 6 6 5.0 8 trung bình
Nguyễn Chí 13/06/88 7 8 10 8.3 2 giỏi
Cao Việt Th 01/08/87 5 4 3 4.0 10 yếu
Nguyễn Vân 22/08/89 9 9 10 9.3 1 xuất sắc
Đặng Thái A 23/01/89 6 7 10 7.7 5 khá
Nguyễn Thị 14/04/88 7 5 4 5.3 7 trung bình
Bùi Minh Hà 02/02/89 8 6 5 6.3 6 trung bình
Nguyễn Văn 11/04/89 3 5 6 4.7 9 yếu
Cao nhất 9.3
Thấp nhất 4.0
Trung bình 6.7
GHĨA VIỆT NAM
học bổng
10
300000
300000
0
300000
0
450000
200000
0
0
0