You are on page 1of 6

BUỔI 1

Unit 1: Grammar – Present simple, present continuous, stative verbs (Hiện tại
đơn, hiện tại tiếp diễn, động từ chỉ trạng thái)
A. Từ mới (New words):
- we: chúng tôi

- they (dây): bọn họ

- every day: hàng ngày

- cook: nấu

- dinner: bữa tối

- breakfast: bữa sáng

- day: ngày

- night: đêm

- football: bóng đá => play football: chơi bóng đá

- it: nó (chỉ đồ vật/con vật)

- morning: buổi sáng

- noon: buổi trưa

- afternoon: buổi chiều

- evening: buổi tối

- bake: làm bánh

- eat: ăn

- thích/yêu/ghét làm gì đấy: like/love/hate + động từ CHIA V-ING

- Earth: Trái Đất

- Nguyên âm (A, E, I , O, U) => UỂ OẢI

- travel: đi (dùng cho đường dài)

B. Lý thuyết
I. Present simple (Hiện tại đơn):
* Cấu trúc:

- Khẳng định: I/you/we/they + động từ không chia

Vd: hàng ngày mẹ nấu cơm tối. => Every day mom cooks dinner.

Vd: bọn họ chơi bóng đá mỗi buổi sáng. => Every morning they play football.

He/she/it + động từ chia với đại từ người số ít (ngôi thứ ba) -> động từ thêm s/es
- Phủ định: I/you/we/they + do not (don’t) + động từ không chia

He/she/it + does not (doesn’t) + động từ không chia

Vd: hàng ngày họ không chơi đàn piano vào buổi chiều. => Every afternoon they don’t play the
piano.

Vd: hàng ngày mẹ không nấu bữa sáng. => Every day mom doesn’t cook breakfast.

- Câu hỏi: Do I/you/we/they + động từ không chia ?

Does he/she/it + động từ không chia ?

Vd: Anh ấy có nấu cơm tối không? => Does he cook dinner?

Vd: Chúng ta đi đến rạp chiếu phim không? => Do we go to the cinema?
* Dùng trong trường hợp:

- Thói quen hiện tại

vd: Marsha goes to dance lessons every Saturday. => Marsha đi học múa mỗi thứ bảy.

Vd: Emily làm bánh mỗi ngày. => Emily bakes every day.

- Trường hợp xảy ra VĨNH VIỄN:

vd: Does Dan work at the cinema? => Dan có làm việc tại rạp chiếu phim không?

- Khẳng định:

vd: I like the new James Bond film. => Tôi thích bộ phim mới của James Bond.

Vd: Nhi ghét ăn mắm tôm. => Nhi hates EATING mắm tôm.

- Sự thật:

vd: You play chess with 32 pieces. => Bạn chơi cờ vua với 32 quân cờ.

Vd: trái đất quay vòng quanh mặt trời. => The Earth travels around The Sun.
* Một số clue có thể gặp để nhận biết thì hiện tại đơn (present simple):

- thì hiện tại đơn thường được sử dụng nếu bạn thấy các từ sau đây:

Trạng từ:

+ always (luôn luôn) + usually (thường xuyên) + often (thường xuyên nhưng mức độ
thấp hơn usually)

+ sometimes (thỉnh thoảng) + rarely (hiếm khi) + never (không bao giờ)

Dá tiền giá tiền rổ giá giá tiền giá xào thịt bò

Các cụm:

+ every Monday/week/etc: mọi thứ hai/mọi tuần/...

+ each Monday/week/etc: mỗi thứ hai/mỗi tuần/...

+ once/twice a week/month/etc: một/hai lần một tuần/tháng/...

+ three times a week/month/etc: ba lần một tuần/tháng/...

LƯU Ý: Trạng từ đi sau động từ, nhưng TRƯỚC ĐỘNG TỪ TO BE (i am happy, she is pretty, we are young
=> am, is, are)

vd: I often play football with my friends. => Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè.

I am often late for my piano lesson. => Tôi thường đến lớp dạy piano muộn.

B. Bài tập thực hành


I. Look at the pictures of Helen and use the prompts to write sentences. Use the correct form of the
present simple.
1. Every day, Helen gets up at half past seven.

2. .............

3. .............

4. .............

5. .............

6. .................

You might also like