Professional Documents
Culture Documents
Cấu trúc
Khẳng
S + am/is/are + O. S + V(s/es) + O.
định
2. Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra lâu dài hoặc gần như vĩnh viễn.
E.g: She comes from London. (Cô ấy đến từ London.)
4. Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu, kế hoạch đã biết trước.
E.g: The plane leaves at 8 a.m. (Máy bay rời đi vào lúc 8 giờ sáng.)
5. Nói về tương lai, sử dụng sau một số trạng từ như: when, until, as soon as,…
E.g: I’ll help you until I’m exhausted. (Tôi sẽ giúp bạn cho đến khi tôi kiệt sức.)
Cấu trúc
ĐỘNG TỪ TO BE
1. Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now, today,…
2. Các động từ mang tính mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!,…
E.g: Be quiet! The teacher is speaking. (Im lặng! Giáo viên đang nói chuyện.)
1. Dùng để miêu tả một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
E.g: I’m working so hard now. (Tôi đang làm việc rất chăm chỉ lúc này.)
2. Diễn tả một hành động hay sự việc chỉ xảy ra tạm thời.
E.g: He often goes to work by bus, but today he is going to work by bike.
(Anh ấy thường đi làm bằng xe buýt, nhưng hôm nay anh ấy đi làm bằng xe đạp.)
Cấu trúc
Khẳng
S + was/were + … S + Ved/cột 2 + …
định
Các trạng từ chỉ thời gian như: yesterday, last night, last week, last month, in the past, the
day before, ago, in + year,…
E.g: She bought a cabbage yesterday. (Cô ấy mua bắp cải vào ngày hôm qua.)
1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ, không còn lưu
lại một kết quả nào cho đến hiện tại.
E.g: I didn’t play the piano 2 years ago. (Tôi không chơi piano từ 2 năm trước.)
2. Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp trong quá khứ.
E.g: Mary got up early, ate breakfast and went to school yesterday.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi với hàng xóm của tôi.)
Bài 1: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past Simple
9. A: ________(it/rain)?
B: No, not at the moment.