Professional Documents
Culture Documents
2. Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra lâu dài hoặc gần như vĩnh
viễn.
E.g: She comes from London. (Cô ấy đến từ London.)
5. Nói về tương lai, sử dụng sau một số trạng từ như: when, until, as
soon as,…
E.g: I’ll help you until I’m exhausted. (Tôi sẽ giúp bạn cho đến khi tôi kiệt sức.)
ĐỘNG TỪ TO BE
1. Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now,
today,…
2. Các động từ mang tính mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!,…
E.g: Be quiet! The teacher is speaking. (Im lặng! Giáo viên đang nói chuyện.)
1. Dùng để miêu tả một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
E.g: I’m working so hard now. (Tôi đang làm việc rất chăm chỉ lúc này.)
2. Diễn tả một hành động hay sự việc chỉ xảy ra tạm thời.
E.g: He often goes to work by bus, but today he is going to work by bike.
(Anh ấy thường đi làm bằng xe buýt, nhưng hôm nay anh ấy đi làm bằng xe
đạp.)
Các trạng từ chỉ thời gian như: yesterday, last night, last week, last month, in
the past, the day before, ago, in + year,…
E.g: She bought a cabbage yesterday. (Cô ấy mua bắp cải vào ngày hôm qua.)
1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ,
không còn lưu lại một kết quả nào cho đến hiện tại.
E.g: I didn’t play the piano 2 years ago. (Tôi không chơi piano từ 2 năm trước.)
2. Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp trong quá khứ.
E.g: Mary got up early, ate breakfast and went to school yesterday.
3. Dùng để thể hiện một thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn
như vậy nữa.
E.g: When I was a child, I often played with my neighbors.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi với hàng xóm của tôi.)
Bài tập Thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn
Bài 1: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past
Simple
9. A: ________(it/rain)?
B: No, not at the moment.
Bài 1: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past
Simple
1. cooks
2. didn’t go
3. isn’t doing – think – is playing
4. Did she bake
5. drink – are having
6. saw – was
7. is singing
8. like
9. took part in
10.did she study
11.is helping
12.visit
13.did – dressed – had
14.was – went
15.is swimming
16.are learning
17.arrived – ate – did
18.am looking
19.goes – is going
20.leaves
Bài 2: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past
Simple
1. is dancing
2. felt
3. is always making
4. is sleeping
5. listens
6. were – thought
7. didn’t win
8. Do you like – borrowed
9. don’t go
10.lost
11.washes
12.always arrives
13.begins
14.Are they meeting
15.am visiting
Bài 4: Rewrite sentences using words given