You are on page 1of 1

Lưu đồ thuật toán

2 3 n
x x x
23. S ( n )=x + + +…+
2! 3 ! n!
1. Nhập vào 2 số a, b. Tìm số lớn nhất và xuất 24. S ( n )=1−2+3−4+ …+(−1)n +1∗n
ra màn hình. 25. S ( n )=1−3+5−7+…+(−1)n+1∗(2 n−1)
2. Nhập vào 2 số a, b. Tính tổng và xuất ra 26. S(x,n) = x - x2 +x3 + ... +(-1)n+1 xn
màn hình. x2 x 3 n x
n
27. S ( n )=−x+ − + …+ (−1 )
3. Nhập vào 3 số a, b, c. Tìm và xuất ra màn 2 ! 3! n!
hình số lớn nhất. Nhập vào n:
4. Nhập vào 4 số a, b, c, d. Tìm và xuất ra 28. Liệt kê tất cả ước số dương của n
màn hình số lớn nhất. 29. Tính tổng tất cả ước số dương của n
5. Nhập vào 3 số a, b, c. Tìm và xuất ra màn 30. Đếm tất cả các ước số lẻ của n
hình số bé nhất. 31. Tìm ước số lẻ lớn nhất của n
6. Nhập vào 3 số a, b, c. Tìm và xuất ra màn 32. Tìm ước số lẻ lớn nhì của n
hình số lớn nhì. 33. Kiểm tra n phải số nguyên tố không?
7. Nhập vào 3 số a, b, c. Kiểm tra đó có phải 34. Kiểm tra n phải số chính phương không?
là 3 cạnh của 1 tam giác hay không? 35. Kiểm tra n phải số hoàn thiện không?
8. Nhập vào 3 cạnh a, b, c. Hỏi đó là tam giác 36. Đếm số lượng chữ số của n (n>0)
gì? 37. Cho n>0, tìm chữ số đầu tiên của n
9. Giải PT ax+b=0 38. Hãy kiểm tra n>0 có phải là số đối xứng
10. Giải PT ax2+bx+c=0 hay không?
11. Giải PT ax4+bx2+c=0 39. Kiểm tra các chữ số của n có tăng dần từ
Viết chương trình tính và xuất ra màn hình: trái qua phải hay không?
12. S(n) = 1 + 2 + 3 + ... + n 40. Đếm số lượng chữ số lẻ trong n.
13. S(n) = 12 + 22 + 32 + ... + n2 41. Nhập vào a, b. Tìm USCLN.
1 1 1 1 42. Nhập vào a, b. Tìm BSCNN.
14. S ( n )=1+ + + +…+
2 3 4 n
1 1 1 1 1
15. S ( n )= 1∗2 + 2∗3 + 3∗4 + 4∗5 +…+
n∗(n+1)
16. T(n) = 1*2*3*...*n
17. T(x,n) = xn
18. S(x,n) = x + x2 +x3 + ... + xn
19. S(n) = 1+1*2+1*2*3+...+1*2*3*...*n
20. S(n) = x + x3 + ... + x2n+1
1 1 1
21. S ( n )=1+ + +…+
1+2 1+2+3 1+2+3+…+ n
2 3 n
x x x
22. S ( n )=x + + + …+
1+2 1+2+3 1+ 2+ 3+…+n

You might also like