You are on page 1of 7

THEO DÕI KỶ LUẬT LỚP 7A8 TUẦN 3

Điểm trong tuần Hăng


Không Không Quên
ST Thiếu Đồng Khăn Đi học Xếp hái Điểm Điểm Chép
Họ tên học làm MTT SV, Giờ 5' Ghi chú
T BTVN
bài bài ĐDHT
phục đỏ muộn hàng phát trừ cộng phạt
Đ10 Đ9 Đ8 Ghi chú biểu

1 Quốc Tuấn 1 9 1 3 1 1 28 3
2 Gia Hân B 1 2 3 6
3 Yến Nhi 1 9 1 5 3
4 Huy Dũng 1 9 1 1 5 6
5 Trà My 2 9; 9 1 1 3 10 15
6 Minh Đức 1 9 2 2 1 1 Hát trong giờ+Bị ghi và 115 6
7 Hoàng Vũ 1 2 2 1 5 Nghịch bóng trong giờ+ 123 15
8 Khoa Nguyên 1 2 1 1 Ngồi lên bàn 33 0
9 Minh Hằng 1 9 1 2 1 Được GV khen 18 8
10 Thùy Dương 3 9; 9; 9 12 0 45
11 Vĩnh Đăng 3 1 7 Không ghi bài 25 21
12 Minh Anh 2 9; 9 0 6
13 Phương Thảo 1 9 3 1 3 Ăn trong giờ học 19 12
14 Nguyệt Minh 2 9; 9 2 2 10 12
15 Nông Nhật Minh 1 9 2 Bị GV nhắc nhở+ Làm vi 15 9
16 Mỹ Anh 1 10- 1 1 1 4 13 17
17 Thành Vinh 2 2 10-; 9; 9; 10 1 1 10 10 46
18 Phương Ngọc 1 10- 2 2 3 20 14
19 Châu Anh 1 4 2 2 1 43 3
20 Như Minh 1 10- 1 6 3 1 Nói tự do+Bị GV nhắc 63 8
21 Ngọc Vi 4 2 1 1 Nói bậy (3) 47 0
22 Quang Minh 1 2 9; 10; 9 1 3 1 11 Nói tự do+Nói bậy 35 44
23 Thanh Sơn 1 10 1 3 5 14

Điểm trong tuần Hăng


Không Không Quên
ST Thiếu Đồng Khăn Đi học Xếp hái Điểm Điểm Chép
Họ tên học làm MTT SV, Giờ 5' Ghi chú
T BTVN
bài bài ĐDHT
phục đỏ muộn hàng phát trừ cộng phạt
Đ10 Đ9 Đ8 Ghi chú biểu

24 Quỳnh Chi 2 10; 10 1 2 2 13 12


25 Ánh Dương 4 1 9; 10; 10; 10; 10 18 0 77
26 Đức Trung 2 10; 10 3 1 15 13
27 Duy Anh 2 10; 10 5 1 1 30 13
28 Thái Sơn 1 1 10; 9 1 6 5 26
29 Tuấn Nghĩa 1 10 8 0 29
30 Triệu Hoàng 2 10; 10 1 1 9 10 37
31 Minh Ngọc 0 0
32 Duy Tiến 1 1 10; 9 1 1 4 Bị GV nhắc nhở (2) 20 20
33 Duy Phúc 1 10 1 1 18 10 59
34 Thành Nam 1 1 10; 9 1 5 8
35 Hiểu Minh 1 9 1 2 5 Nói bậy 18 18
36 Tuấn Tú 1 1 2 4 3 Nói tự do+Vẽ lên bàn+G 65 9
37 Dương Nhật Minh 1 9,5 1 1 3 Bị ghi vào sổ đầu bài 28 14
38 Đặng Nhật Minh 4 1 10; 9,5; 9; 9,5; 9,5 27 0 104
39 Nhật Nam 1 2 4 13 12
40 Minh Huyền 1 9 1 1 4 8 15
41 Uyên Linh 2 4 10 12
42 Phúc Lâm 0 0
43 Gia Hân A 2 1 9,5; 9.5; 9 14 Được GV khen 0 60
44 Khánh Linh 1 1 9,5; 8 2 1 10 10
45 Thùy Lâm 2 1 8; 9,5; 9,5 10 0 42
Tổng ĐG
XL
điểm RL

75 TB 38

103 Tốt 17

98 Khá 29

101 Tốt 21

105 Tốt 15

-9 Yếu 45

-8 Yếu 44

67 TB 39

90 Khá 35

145 Tốt 5

96 Khá 31

106 Tốt 14

93 Khá 34

102 Tốt 19

94 Khá 32

104 Tốt 16

136 Tốt 7

94 Khá 32

60 TB 40

45 Yếu 42

53 Yếu 41

109 Tốt 11
109 Tốt 11

Tổng ĐG
XL
điểm RL

99 Khá 27

177 Tốt 2

98 Khá 29

83 Khá 37

121 Tốt 10

129 Tốt 8

127 Tốt 9

100 Tốt 22

100 Tốt 22

149 Tốt 4

103 Tốt 17

100 Tốt 22

44 Yếu 43

86 Khá 36

204 Tốt 1

99 Khá 27

107 Tốt 13

102 Tốt 19

100 Tốt 22

160 Tốt 3

100 Tốt 22

142 Tốt 6
THEO DÕI KỶ LUẬT LỚP 6A8 THÁNG 11
Thiếu Điểm kỷ luật XẾP LOẠI HẠNH KIỂM
STT Họ đệm Tên BTVN MTT Tuần Tuần Tuần Tuần Tổng Xếp thứ Tuần Tuần Tuần Tuần THÁNG
1 Lê Châu Anh
2 Lê Duy Anh
3 Nguyễn Minh Anh
4 Nguyễn Mỹ Anh
5 Lê Quỳnh Chi
6 Lường Vĩnh Đăng
7 Nguyễn Công Minh Đức
8 Trần Huy Dũng
9 Lại Ánh Dương
10 Nguyễn Thùy Dương
11 Trần Đặng Mạnh Hà
12 Nguyễn Quỳnh Gia Hân A
13 Nhữ Ngọc Gia Hân B
14 Nguyễn Trần Minh Hằng
15 Mai Triệu Hoàng
16 Đặng Phúc Hưng
17 Phạm Minh Huyền
18 Phạm Nguyễn Phúc Lâm
19 Trần Hà Thùy Lâm
20 Ngô Uyên Linh
21 Đặng Nhật Minh
22 Đinh Ng Quang Minh
23 Dương Nhật Minh
24 Lê Như Minh
25 Nông Nhật Minh
26 Trần Hiểu Minh
27 Trần Nguyệt Minh
28 Trương Lê Trà My
29 Hà Thành Nam
30 Nguyễn Tài Nhật Nam
31 Nguyễn Tuấn Nghĩa
32 Nguyễn Phương Ngọc
33 Trần Minh Ngọc
34 Lê Khoa Nguyên
35 Nguyễn Yến Nhi
36 Nguyễn Đình Duy Phúc
37 Nguyễn Thái Sơn
38 Nguyễn Thanh Sơn
39 Lê Phương Thảo
40 Vũ Duy Tiến
41 Nguyễn Đức Trung
42 Bùi Tuấn Tú
43 Nguyễn Quốc Tuấn
44 Nguyễn Vũ Thành Vinh
45 Đỗ Hoàng Vũ

You might also like