You are on page 1of 12

Time Work Location In yard

Thời gian Tác nghiệp Vị trí container Đã nhập bãi cảng


Container No. Customs clearance Ready to Load (export)
Số container Tình trạng thông quan Đăng ký xuất tàu
Vessel Port of transit / Port of destination
Tàu xuất (Cảng chuyển tải/ Cảng đích)
Transport vehicle Container Operator
Phương tiện chuyên chở đến cảng Hãng tàu khai thác container
Full/Empty Container Type Bill of Lading / Booking No
Hàng/rỗng Kích cỡ cont Số vận đơn/Lệnh cấp rỗng
Seal Cargo weight (tons) Container Tare (tons)
Số seal Trọng lượng hàng (tấn) Trọng lượng vỏ container (tấn)
Gross Weight (Tare + Cargo) (tons)
Trọng lượng hàng + vỏ cont (tấn)
Shipper Declared Gross Weight (ton) VGM (Verified Gross Mass)
Tổng trọng lượng theo hãng tàu khai báo (tấn) Khối lượng toàn bộ container
Vehicle + Container Gross Weight (tons) Temp
Trọng lượng cả cont và xe qua cổng (tấn) Nhiệt độ (cont lạnh)
IMDG class(es) Gate in Gate out
Nhóm hàng nguy hiểm Thời gian vào cảng Thời gian ra cảng
IMP/EXP Date / month / year of receiving customs clearance result
Nhập/Xuất Ngày /tháng/ năm nhận kết quả duyệt thông quan
Remark
Ghi chú

You might also like