Professional Documents
Culture Documents
2. Câu Điều Ước - Câu Ao Ước Wish
2. Câu Điều Ước - Câu Ao Ước Wish
Cấu trúc ngữ pháp này thường đi kèm với từ “wish” hoặc “if only”.
Câu điều ước ở hiện tại thường được dùng để diễn tả những ước muốn không thể xảy ra ở
hiện tại, hoặc giả định về một điều ngược lại so với thực tế.
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở hiện tại để thể hiện sự tiếc nuối về tình huống hoặc
sự việc không như mong muốn ở hiện tại.
Lưu ý:
Động từ BE được sử dụng ở dạng giả định cách, tức là người học sẽ sử dụng were cho tất cả các chủ
ngữ
Khẳng định
I/ We/ They + wish + (that)+ chủ ngữ + động từ ở dạng quá khứ đơn + tân
ngữ
She/ He + wishes + (that) chủ ngữ + động từ ở dạng quá khứ đơn + tân ngữ
Ví dụ:
1
I wish Sarah were here now ( Tôi ước Sarah ở đây lúc này)
She wishes she had a bigger house (Cô ấy ước có một ngôi nhà lớn hơn)
Phủ định
I/ We/ They + wish + (that) + chủ ngữ + did not + động từ nguyên mẫu + tân ngữ
She/ He + wishes + (that) + chủ ngữ + did not + động từ nguyên mẫu + tân ngữ
Ví dụ:
(Chúng tôi ước không phải đến trường ngày hôm nay)
If only + (that) + chủ ngữ + (not) + động từ chia ở dạng quá khứ đơn
Ví dụ:
Câu điều ước ở quá khứ dùng để diễn tả những điều ước về sự việc không có thật ở quá khứ
hay giả định một điều ngược lại so với thực tại xảy ra ở quá khứ.
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở quá khứ để diễn tả sự tiếc nuối về những sự việc
đã xảy ra trong quá khứ.
Khẳng định
I/ We/ They + wish + (that)+ chủ ngữ + had + động từ ở dạng quá khứ phân từ
She/ He + wishes + (that) chủ ngữ + had +động từ ở dạng quá khứ phân từ
Ví dụ:
(Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn khi còn đi học)
Mary wishes she had listened to what her mother told her
Phủ định
I/ We/ They + wish + (that)+ chủ ngữ + had not +động từ ở dạng quá khứ phân từ
She/ He + wishes + (that) chủ ngữ + had not + động từ ở dạng quá khứ phân từ
2
Ví dụ:
(Tôi ước tôi đã không tiêu quá nhiều tiền tháng trước)
If only + (that) + chủ ngữ + had (not) + động từ ở dạng quá khứ phân từ
Ví dụ:
Câu điều ước ở tương lai được dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc nào đó
trong tương lai
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở tương lai với mong muốn ai đó, sự việc gì đó sẽ
trở nên tốt đẹp hơn
Lưu ý:
Không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này người
học sẽ sử dụng ‘hope’ thay vì ‘wish’
Ví dụ:
I hope you have a lovely holiday (NOT: I wish you have a lovely holiday)
Khẳng định
I/ We/ They + wish + (that)+ chủ ngữ + would/ could + động từ nguyên mẫu
She/ He + wishes + (that) chủ ngữ + would/ could + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
Phủ định
I/ We/ They + wish + (that)+ chủ ngữ + would/ could + not + động từ nguyên mẫu
She/ He + wishes + (that) chủ ngữ + would/ could + not + động từ nguyên mẫu
3
Ví dụ:
Ví dụ:
Người học có thể sử dụng wish với động từ nguyên mẫu để diễn tả mong muốn của bản thân thay
cho would like/ want to. Cấu trúc này thường được sử dụng cho những trường hợp trang trọng
Ví dụ: We wish to inform you that the train has been delayed
(Chúng tôi xin thông báo với bạn rằng chuyến tàu đã bị hoãn)
Cấu trúc này được sử dụng trong các lời chúc, mong muốn ai đó có được điều gì
4
Bài tập vận dụng
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
5
Đáp án
1 Hadn’t said ( điều tôi đã nói thật ngu ngốc, tôi ước tôi chưa từng nói điều đó, hối tiếc về một
sự việc xảy ra trong quá khứ → câu điều ước ở quá khứ)
2 It would stop (tôi thấy chán vì trời mưa, tôi ước trời ngừng mưa, mong muốn một điều tốt
đẹp ở tương lai→ câu điều ước ở tương lai)
3 I knew (đó là một câu hỏi khó, tôi hối tiếc vì mình biết đáp án, mong ước về một sự việc
không có thật ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại)
4 I had taken (Lẽ ra tôi nên nghe theo lời bạn, hối tiếc về một sự việc xảy ra trong quá khứ →
câu điều ước ở quá khứ)
5 I could come (bạn thật may mắn vì được đi chơi xa, tôi ước tôi có thể đi cùng bạn, hối tiếc về
điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại)
6 I were not ( hiện tại tôi không có chút năng lượng nào cả, tôi ước mình không cảm thấy mệt
mỏi, tiếc nuối về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại)
7 They would hurry up ( họ vẫn chưa chuẩn bị xong thì phải, tôi mong họ nhanh hơn, thể hiện
mong muốn ai đó thay đổi tốt hơn trong tương lai → câu điều ước ở tương lai)
8 We didn’t have (được ở đây lâu hơn thì thích thật, tôi ước chúng tôi không phải đi bây giờ,
tiếc nuối về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại)
9 We could have stayed ( Khi chúng tôi ở thành phố London năm ngoái, chúng tôi đã không có
đủ thời gian để đến những nơi mà chúng tôi muốn, tiếc nuối về sự việc đã xảy ra trong quá
khứ → sử dụng câu điều ước ở quá khứ)
10 It were not ( Hôm nay trời thật rét, tôi ước nó không lạnh như thế này, tiếc nuối về sử việc
không thể thay đổi ở hiện tại → sử dụng câu điều ước ở hiện tại)
11 He would decide (Joe vẫn không biết anh ấy làm gì, tôi ước anh ấy có thể quyết định được,
mong muốn điều tốt đẹp hơn với ai đó ở tương lai → sử dụng câu điều ước ở tương lai)
12 We had not gone ( Tôi đã không thấy vui vẻ ở buổi tiệc, tôi ước chúng tôi đã không đến đó
(hối tiếc về sự việc xảy ra trong quá khứ, sử dụng câu điều ước ở quá khứ)