You are on page 1of 9

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI VÀ MÔI TRƯỜNG

1. 3GF: Global Green Growth Forum: Diễn đàn tăng trưởng xanh toàn cầu
A
AAD: Anti-Dumping Agreement: Hiệp định chống bán phá giá
AANZCERFTA: Hiệp định thương mại tự do và quan hệ kinh tế thân thiện toàn diện ASEAN –
Australia – New Zealand
2. AANZFTA: ASEAN – Australia - New Zealand Free Trade Area: Khu vực mậu dịch/thương mại tự
do ASEAN - Australia – New Zealand
3. ACFTA: ASEAN - China Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do/ Hiệp định khung về hợp tác
kinh tế quốc tế ASEAN - Trung Quốc
4. ACIA: ASEAN Comprehensive Investment Agreement: Hiệp định đầu tư toàn diện ASEAN
5. Acid rain: Mưa axit
6. ACTIG: ASEAN - China Trade in Goods: Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN - Trung Quốc
ACV: Agreement on Customs Valuation: Hiệp định trị giá hải quan
ADEANPACT: Khối liên hiệp Hải quan các nước Trumg Mỹ
7. AFTA: ASEAN Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN
8. Agricultural: Nông nghiệp
AHKFTA: ASEAN – Hong Kong Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Hồng Kông
9. AIA: ASEAN Investment Agreement: Hiệp định đầu tư ASEAN
10. AICECA: ASEAN – India Comprehensive Economic Cooperation Agreement: Hiệp định khung về
hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Ấn Độ
11. Air: Không khí
12. Air pollution: Ô nhiễm không khí
AIFTA: ASEAN - India Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Ấn Độ
13. AITIG: ASEAN - India Trade in Goods: Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN - Ấn Độ
14. AJCEP: ASEAN - Japan Free Trade Area: Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật
Bản
1. AKFTA: ASEAN - Korea Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Hàn Quốc
5. AKTIG: ASEAN - Korea Trade in Goods: Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN - Hàn Quốc
16. Alternative energy: Năng lượng thay thế
17. Anti-dumping tariffs: Thuế chống bán phá giá
18. AOA: Agreement on Agriculture: Hiệp định Nông nghiệp
19. APEC: Asia - Pacific Economic Cooperation: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình
Dương
20. ASEAN: Assosiation of Southeast Asean Nations: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
21. ASEM: Asia - Europe Meeting: Diễn đàn hợp tác Á - Âu
22. ASC: Aquaculture Stewardship Council: Các tiêu chuẩn của Hội đồng Quản lý Nuôi trồng thủy sản
23. Assessment of environmental impacts: Đánh giá tác động môi trường
ASG: Agreement on Safeguards: Hiệp định về các biện pháp tự vệ
24. Atmosphere: Khí quyển
AU: African Union: Liên minh Châu Phi
B
25. BAP: Best Aquaculture Practices Standards: Tiêu chuẩn thực hành nuôi tốt nhất của Liên minh
Nuôi trồng thủy sản toàn cầu
26. Basel: Basel Convention on the Control of Transboundary Movements of Hazardous Wastes and
Their Disposal: Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển qua biên giới các phế thải nguy hiểm và việc
tiêu huỷ chúng
27. Bilateral Trade Agreement: Hiệp định thương mại song phương
28. Biodegradable: Có thể phân hủy
29. Biodiversity: Sự đa dạng sinh học
30. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển
31. BRC: British Retail Consortium: Tiêu chuẩn toàn cầu về ATPT do Hiệp hội bán lẻ Anh quốc
32. BRIC: Brazil, Russia, India, China: Các nền kinh tế lớn mới nổi
BTA: Hiệp định Thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ
33. Business Cycle: Chu kỳ kinh doanh
C
CACM: Central American Common Market: Thị trường chung Trung Mỹ
CARICOM: Caribbean Community and Common Market: Thị trường chung các nước vùng Caribe
2. CBDR: Common but Differentiated Responsibilities: Trách nhiệm chung nhưng khác biệt
6. CBD: Convention on Biological Diversity: Công ước về Đa dạng sinh học
3. CEDAW: Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination Against Women: Công ước
về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ
2. CERES: Coalition for Environmentally Responsible Economies: Bộ nguyên tắc CERES
9. CLEG: Combined List of Environmental Goods: Danh mục gộp hàng hóa môi trường
7. CITES: Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora: Công
ước về thương mại quốc tế các loại động, thực vật hoang dã nguy cấp
2. Circular economy: Kinh tế tuần hoàn
5. Climate: Khí hậu
7. Climate change: Biến đổi khí hậu
2. CM: Common Market: Thị trường chung
8. Composition effects: Tác động hỗn hợp
6. Comparative Advantage: Lợi thế so sánh
6. Collective economics: Kinh tế tập thể
6. CO2: Carbon Dioxin
5. Control of nonconforming product: Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
7. Conserve: Bảo tồn
0. CPTPP: Comprehensive and Progressive Agreement for Trans - Pacific Partnership: Hiệp định Đối
tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
0. CPI: Consumer Price Index: Chỉ số giá tiêu dùng
0. Creature: Sinh vật
9. CSR: Corporate social responsibility: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1. CTE: Committee on Trade and Environment: Ủy ban về thương mại và môi trường của WTO
1. CU: Customs Union: Liên minh thuế quan
D
3. Deforestation: Phá rừng
2. Desertification: Sa mạc hóa
2. Destroy: Phá hủy
1. Destruction: Sự phá hủy
6. Discrimination: Sự phân biệt
DPKO: Department of Peacekeeping Operations: Lực lượng giữ gìn hòa bình Liên Hợp Quốc
4. Drought: Hạn hán
DSU: The Dispute Settlement Understanding: Hiệp định về xử lý tranh chấp giữa các nền kinh tế thành
viên
4. Dumping: Bán phá giá
3. Dust: Bụi bẩn
E
EAEC/ EURATOM: European Atomic Energy Community: Cộng đồng Năng lượng nguyên tử Châu
Âu
EAEU/EEU: Eurasian Economic Union: Liên minh hải quan Belarus, Kazakhstan và Nga
196. Earthquake: Động đất
EC: European Community: Cộng đồng Châu Âu
165. Economic crisis: Khủng hoảng kinh tế
138. Economic development: Kinh tế phát triển
140. Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
128. Economic Integration: Hợp nhất kinh tế, Hình thức liên kết kinh tế
118. Economies of scale: Lợi thế theo quy mô/Lợi thế dựa trên quy mô
197. Ecosystem: Hệ sinh thái
234. Eco-tourism: Du lịch sinh thái
ECSC: European Coal and Steel Community: Cộng đồng Than và Thép Châu Âu
159. Education services: Những dịch vụ giáo dục
5. EEC: European Economic Community: Cộng đồng kinh tế Châu Âu (Ý, Pháp, Đức, Bỉ, Lucxambua,
Hà Lan)
189. Effective: Hiệu quả
256. Efficient: Hiệu quả
3. EFTA: European Free Trade Association - Vietnam Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại
tự do khối EFTA (bao gồm Thụy Sỹ, Na Uy, Iceland, Liechtenstein) - Việt Nam.
166. Embargo: Cấm vận
6. Environment: Môi trường
221. Environment friendly: Thân thiện với môi trường
5. Environment standard: Tiêu chuẩn môi trường
1. Environmental component: Thành phần môi trường
3. Environmental degradation: Suy thoái môi trường
4. Environmental incident: Sự cố môi trường
2. Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
6. Environmental technical regulations: Quy chuẩn kỹ thuật môi trường
4. EGA: Environmental Goods Agreement: Hiệp định hàng hóa môi trường
5. EGS: Environmental Goods and Services: Hàng hóa và dịch vụ môi trường
6. EPPs: Environmentally Preferable Products: Hàng hóa thân thiện môi trường
ESC: Economic and Social Council: Hội đồng Kinh tế - Xã hội \
7. EU: European Union: Liên minh châu Âu, Liên minh kinh tế
8. EVFTA: EU - Vietnam Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU
EVIPA: Hiệp định bảo hộ đầu tư
200. Exhaust: Khí thải
253. Exploit: Khai thác
151. Export: Xuất khẩu
126. Export subsidies: Trợ cấp xuất khẩu
257. Extinct: Tuyệt chủng
F
Fair Competition: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
29. FAO: Food and Agriculture Organization of the United Nations: Tổ chức Lương thực và Nông
nghiệp Liên Hợp Quốc
30. FDA: Food and Drug Administration: Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm của Mỹ
31. FDI: Foreign Direct Investment: Vốn đầu tư nước ngoài
202. Fertilizer: Phân bón
1. FII: Foreign Indirect Investment: Nguồn vốn đầu tư gián tiếp
175. Flood: Lũ lụt
168. Foreign Currency: Ngoại tệ
235. Forest fire: Cháy rừng
121. Free Trade Policies: Chính sách thương mại tự do
188. Fresh: Trong lành
32. FTA:
- Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại tự do
- Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do
G
33. GATS: General Agreement on Trade in Services: Hiệp định chung về thương mại dịch vụ
34. GATT: General Agreement on Tariffs and Trade: Hiệp định/ước chung về thuế quan và Mậu dịch
35. GDP: Gross Domestic Product: Tổng sản phẩm quốc nội
General Assembly: Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
154. Gender equality: Bình đẳng giới
36. GETE: Group of Experts on Trade and Environment: Nhóm chuyên gia thương mại và môi trường
1. CFC: Cloro Floro Cacbon
74. GHG: Greenhouse gas: Khí thải nhà kính, Khí hiệu ứng nhà kính
37. GHPs: Good Hygienic Practices: Thực hành vệ sinh tốt
38. Global GAP: Global Good Agricultural Practices: Thực hành nuôi tốt toàn cầu
106. Globalization: Toàn cầu hóa
236. Global warming: Hiện tượng ấm lên toàn cầu
39. GM: Genetically Modified: Biến đổi gen
40. GMO: Genetically Modified Organisms: Sinh vật biến đổi gen
141. GNI: Gross National Income: Tổng thu nhập quốc dân
142. GNP: Gross National Product: Tổng sản phẩm quốc dân
144. Government debt: Nợ công
41. GPA: WTO Agreement on Government Procurement: Hiệp định WTO về mua sắm chính phủ
171. Green Economy: Kinh tế xanh
237. Greenhouse: Nhà kính
203. Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
42. GVC: Global Value Chain: Chuỗi giá trị toàn cầu
H
43. HACCP: Hazard Analysis and Critical Control Point System: Hệ thống phân tích mối nguy và
điểm kiểm soát tới hạn
215. Harmful: gây hại
158. Health services: Những dịch vụ y tế
145. Households economics: Kinh tế hộ gia đình
44. HS: Harmonized System: Hệ thống hài hòa
152. Human right: Quyền con người
176. Hurricane: Bão
I
IC: International Court of Justice: Tòa án Quốc tế
ICAO: International Civil Aviation Organization: Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế
45. IFS: International Food Standard: Hệ thống các tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế
46. ILO: International Labour Organization: Tổ chức Lao động Quốc tế
114. IMF: International Monetary Fund: Quỹ Tiền tệ Quốc tế
150. Import: Nhập khẩu
155. Income distribution: Phân phối thu nhập
204. Industrial waste: Chất thải công nghiệp
153. Infrastructure: Cơ sở vật chất
143. Inflation: Lạm phát
921. Integration: Tích hợp
111. International Corporation: Hoạt động công ty quốc tế
107. Internationalization: Quốc tế hóa
104. International Trade: Thương mại quốc tế
120. International Trade Policies: Chính sách thương mại quốc tế
IPL: Agreement on Import Licensing Procedures: Hiệp định về các thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu
47. ISO: International Standard Organization: Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế
48. ITA: International Trade Administration: Quản lý thương mại quốc tế
49. ITC: International Trade Center: Trung tâm Thương mại Quốc tế
50. IUU: Illegal, Unreported and Unregulated fishing: Luật của EU về hoạt động đánh bắt cá trái
phép, không báo cáo và không được quản lý
J
136. Joint Stock Company: Công ty cổ phần
137. Joint Venture: Công ty liên doanh
K
1. Knowledge-based Economy: Kinh tế tri thức
L
157. Labour: Lao động
178. Landfill: Bãi chôn rác
79. Law and legal relationship: Mối quan hệ pháp lý và thể chế
177. Leachate: Nước rác
167. Living Standards: Tiêu chuẩn sống
169. Long-run solution: Giải pháp dài hạn
M
110. M&A: Merger & Acquisition: Sáp nhập và mua lại
Macro-integration: Liên kết kinh tế quốc tế nhà nước
220. Man-made: Nhân tạo
MARPOL: The International Convention for the Prevention of Pollution from Ships: Công ước Quốc
tế về ngăn ngừa ô nhiễm do tàu gây ra
187. Marine ecosystem: Hệ sinh thái dưới nước
Market access: Nguyên tắc mở cửa thị trường
51. MDGs: Millennium Development Goals: Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ
238. Meadow: Đồng cỏ
52. MEAs: Multilateral Environmental Agreements: Hiệp định đa phương về môi trường
53. MFN: Most Favoured Nation: Nguyên tắc tối huệ quốc
Micro-integration: Liên kết kinh tế quốc tế tư nhân
149. Millennium Goals: Mục tiêu thiên niên kỷ
112. Công ty đa quốc gia
- MNC: Multinational Corporation
- MNE: Multinational Enterprises
MU: Monetary Union: Liên minh tiền tệ
N
NAFTA: North American Free Trade Agreement: Hiệp định/ Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ
(Canada, Mỹ, Mexico)
205. Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
241. Natural disaster: Thiên tai
239. Nature reserve: Khu bảo tồn thiên nhiên
54. NGO: Non-governmental Organization: Tổ chức phi chính phủ
108. NIEs: Newly Industrialized Economies: Các nền kinh tế công nghiệp mới
NT: National Treatment: Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
125. NTB: Non Tariff Trade Barrier: Hàng rào phi thuế quan
179. Nuclear waste: Chất thải hạt nhân
O
109. ODA: Official Development Assistance: Viện trợ phát triển chính thức
ODS: Ozone Depleting Substances: Chất làm cạn ozone
55. OECD: Organization for Economic Cooperation and Development: Tổ chức Hợp tác & Phát triển
Kinh tế
101. OHSAS 18000: Occupational Health and Safety Assessment Series: Tiêu chuẩn OHSAS 18000
242. Oil spill: Sự cố tràn dầu
95. Openness: Sự cởi mở
117. Opportunity cost: Chi phí cơ hội
219. Organic: Hữu cơ
254. Over-abuse: Lạm dụng quá mức
206. Ozone layer: Tầng ô-zôn
P
201. Pesticide: Thuốc trừ sâu
78. Physical relationship: Mối quan hệ vật chất
148. Poverty: Nghèo đói
244. Poaching: Nạn săn bắn trộm
223. Pollute: Làm ô nhiễm => Pollution: Sự ô nhiễm => Pollutant: Chất gây ô nhiễm
56. PPM: Process and Production methods: Phương pháp và quy trình sản xuất
94. Precaution: Đề phòng
208. Preservation: Sự bảo tồn
91. Prevention: Phòng ngừa
119. Product cycle: Vòng đời sản phẩm
224. Protect: Bảo vệ
246. Protection Forest: Rừng phòng hộ
PSI: Pre-Shipment Inspection: Hiệp định về kiểm hóa trước khi xuất hàng
147. Public goods: Tài sản công
Q
182. Quality improvement: Cải thiện môi trường
180. Quality management: Quản lý chất lượng
181. Quality management system: Hệ thống quản lý chất lượng
R
209. Rainforest: Rừng nhiệt đới
57. RCA: Revealed Comparative Advantage: Lợi thế so sánh bộc lộ
RCEP: Regional Comprehensive Economic Partnership: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu
vực
225. Recycle: Tái chế
226. Reuse: Tái sử dụng
ROO: Agreement on Rules on Origin: Hiệp định về quy tắc xuất xứ
130. RTA: Regional Trade Agreement: Hiệp định thương mại khu vực
S
100. SA 8000: Social Accountability 8000: Tiêu chuẩn SA 8000
255. Save the planet: Cứu lấy hành tinh
87. Scale effects: Tác động theo quy mô
135. SCM: Agreement on Subsidies and Countervailing Measures: Hiệp định về Trợ cấp và các Biện
pháp đối kháng
58. SDG: Sustainable Development Goals: Mục tiêu phát triển bền vững
210. Sea level: Mực nước biển
Secretariat: Ban Thư ký Liên Hợp Quốc
Security Council: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
211. Sewage: Nước thải
60. SME: Small and Medium-sized Enterprises: Doanh nghiệp vừa và nhỏ
247. Soil erosion: Sự xói mòn đất
248. Soil pollution: Ô nhiễm đất
213. Solar panel: Pin mặt trời => Solar power: Năng lượng mặt trời
127. SPS:
- Agreement on the Application of Sanitary and Phytosanitary: Hiệp định về các biện pháp Vệ sinh an
toàn thực phẩm và Kiểm dịch động thực vật
- Sanitary and Phytosanitary Measure: Biện pháp an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật
161. State-Owned Enterprise: Doanh nghiệp Nhà nước
89. Structural effects: Tác động cấu trúc
218. Sustainable: Bền vững
139. Sustainable development: Phát triển bền vững
T
122. Tariff: Thuế quan => Tariffs barrier: Hàng rào thuế quan
61. TBT: Technical Barriers to Trade: Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại, Hiệp định về hàng rào
kỹ thuật trong thương mại
90. Technique effects: Tác động công nghệ
113. TNC: Transnational Corporation: Công ty xuyên quốc gia
216. Toxic: Độc hại => Toxic fume: Khí độc
1. Trade: Thương mại
105. Trade freelization: Tự do hóa thương mại
Trade – related measures: Biện pháp thương mại
TRIMs: Agreement on Trade-Related Investment Measures of WTO: Hiệp định đầu tư trực tiếp nước
ngoài
134. TRIPS: Agreement on Trade-related aspects of Intellectual Property Rights: Hiệp định về các
khía cạnh liên quan đến thương mại quyền sở hữu trí tuệ
Trusfeesh Council: Hội đồng Quản thác Liên Hợp Quốc
U
UKVFTA: United Kingdom - Vietnam Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại tự do Việt Nam
– Vương quốc Anh
UN: United Nations: Liên Hợp Quốc
UNCLOS: Công ước
62. UNCTAD: United Nation Conference on Trade and Development: Hội nghị Liên Hợp Quốc về
Thương mại và Phát triển
160. Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp
63. UNEP: United Nations Environment Programme: Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc
64. UNESCAP: United Nations’ Economic and Social Commission for Asia and the Pacific: Ủy ban
Kinh tế Xã hội của Liên Hợp Quốc cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương
UNESCO: United Nations Educational Scientific and Cultural Organization: Tổ chức Giáo dục, Khoa
học và Văn hóa Liên Hợp Quốc
UNHRC: United Nations Human Rights Council: Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc
UNICEF: United Nations International Children’s Emergency Fund: Quỹ Trẻ em Liên Hợp Quốc
65. UNFCCC: United Nations Framework Convention on Climate Change: Công ước khung của Liên
Hợp Quốc về biến đổi khí hậu
214. Urbanization: đô thị hóa
V
66. VASEP: Vietnam Association of Seafood Exporters and Producers: Hiệp hội Chế biến và Xuất
khẩu Thủy sản Việt Nam
68. VCFTA: Vietnam Chile Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do Việt Nam - Chilê
67. VCUFTA: Vietnam – Eurasian Economic Union Free Trade Agreement: Hiệp định thương mại tự
do Việt Nam - Liên minh hải quan Belarus, Kazakhstan và Nga
71. VietGAP: Vietnamese Good Agricultural Practices: Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt ở Việt
Nam
69. VJEPA: Vietnam Japan Economic Partnership Agreement: Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam -
Nhật Bản
70. VKFTA: Vietnam Korea Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do Việt Nam - Hàn Quốc
VN – EAEU FTA: Vietnam - Eurasian Economic Union Free Trade Area: Khu vực mậu dịch tự do
Việt Nam - Liên minh hải quan Belarus, Kazakhstan, Nga, Armenia, Kyrgyzstan
W
250. Waste treatment facility: Thiết bị xử lý chất thải
251. Water pollution: Ô nhiễm nước
72. WB: World Bank: Ngân hàng Thế giới
WHO: World Health Organization: Tổ chức Y tế Thế giới
194. Wildlife conservation: Bảo tồn thú vật hoang dã
252. Wind power: Năng lượng gió
73. WTO: World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới

You might also like