Professional Documents
Culture Documents
CH
1 2 3 4
Imin (sản phẩm)
tồn kho tối thiểu cuối mỗi
Tháng Nhu cầ Ngày SX tháng
30%*Nhu cầu tháng sau
Đầu kỳ 600
4 2800 24 0.3*2500=750 sp
5 2500 21 0.3*2000=600 sp
6 2000 25 0.3*2200=660 sp
7 2200 24
8 2400 26
9 2900 26 930
10 3100 24 1170
11 3900 25
12 4600 24
1 4600 24
2 3700 20 990
3 3300 24 800
Inventory
Định mức lao động: 25h/sp
CHIẾN LƯỢC BIẾN ĐỔI LAO ĐỘNG THUẦN TÚY
5 6
3100+1170-930
3110
THUẦN TÚY
7
Quỹ t.gian
/CN/tháng
8h/ngày*cột 3
405 người
9 10
Tăng CN Giảm CN
405-385=20 người
385-350=35 người
350-258=92 người
295-258 = 37 người
307-295 = 12 người
0 0
Tổng chi phí hoạch định = Chi phí biến đổi lao động + Chi phí tồn kho = 511.5 + 112.6 = 624
11
20*0,6
35*0,6
92*0,6
37*0,9
12*0,9
0
0
lao động + Chi phí tồn kho = 511.5 + 112.6 = 624.1
VÀ BÀI 2 CHƯƠNG 5, CHIẾN LƯỢC BIẾN ĐỔI LAO ĐỘNG THUẦN TÚY
Dựa trên cột Imin
12
(600+750)/2*0,01
(750+600)/2*0,01
(600+660)/2*0,01
0
0
112.6 = 624.1
Inventory
Định mức lao động: 30h/sp
CHIẾN LƯỢC BIẾN ĐỔI LAO ĐỘNG THUẦN TÚY
5 6
4175 125250
3900 117000
3550 106500
3450 103500
3875 116250
4025 120750
4325 129750
4650 139500
4300 129000
4075 122250
3850 115500
3250 97500
THUẦN TÚY
7
Quỹ t.gian
/CN/tháng
8h/ngày*cột 3
192
184
200
192
200
176
184
200
192
200
192
200
8
9 10
Tăng CN Giảm CN
218.00
17
103
7.00
42.00
105.00
19.00
8
26
60
10
167
391 391
Tổng chi phí hoạch định = Chi phí biến đổi lao động + Chi phí tồn kho = 938,4 + 101 = 1039,
11
327.0
15.3
92.7
10.5
63.0
157.5
28.5
7.2
23.4
54.0
9.0
150.3
938.4
1039.4
lao động + Chi phí tồn kho = 938,4 + 101 = 1039,4
VÀ BÀI 2 CHƯƠNG 5, CHIẾN LƯỢC BIẾN ĐỔI LAO ĐỘNG THUẦN TÚY
977
Dựa trên cột Imin
12