Professional Documents
Culture Documents
13. Đề Kiểm Tra Kiến Thức Lớp 12 - THPT KHTN - Hà Nội- 2022
13. Đề Kiểm Tra Kiến Thức Lớp 12 - THPT KHTN - Hà Nội- 2022
x 2 x 1 dx
2 3 3
Câu 6. Tìm
2 x 1 C . 2x 1 2x 1 2x 1
3 4 3 4 3 4 3 4
A. B. C . C. C . D. C .
24 24 24 24
Câu 7. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x 2 x 1 2 log 2 x bằng?
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
x
1
2
3 x1
Câu 8. Biết rằng phương trình có một nghiệm thực duy nhất. Nghiệm đó thuộc khoảng nào
2 2
dưới đây?
A. 6; 5 . B. 0;1 . C. 2; 1 . D. 1;0 .
x 2 x 3 f x dx 1 . Tính
1 1
f x dx .
2
Câu 9. Cho
0 0
1 5 1 5
A. . B. . C. . D. .
3 3 9 9
Câu 10. Cho hai số phức z 1 2i và w 3 4i . Tính z.w .
A. 125 . B. 5. C. 5 . D. 5 5 .
Câu 11. Viết phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;0 và tiếp xúc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0
A. x 1 y 2 z 2 4 . B. x 1 y 2 z 2 4 .
2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 2 2 . D. x 1 y 2 z 2 2 .
2 2 2 2
Câu 12. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với A 1; 0; 0 , B 0; 2;0 , C 0; 0;3 ,
D 1; 2;3 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tứ diện ABCD .
1 1 3 1 3 2 4
A. G ; ; . B. G ;1; . C. G ; ; 2 . D. G 2; 4;6 .
4 2 4 2 2 3 3
2
Câu 13. Tính
0
x 2 2 x 1dx .
1 5
A. . B. 2 . C. . D. 1.
2 2
Câu 14. Cho hàm số y x 12 x 1 . Điểm cực tiểu của hàm số là
3
A. 2 . B. 15 . C. 13 . D. 2 .
15 x
1 1
Câu 15. Số nghiệm nguyên dương của bất phưng trình là
2 16
A. 15 . B. 8 . C. 16 . D. 9 .
4
Câu 16. Số phức liên hợp của số phức z là
1 i
A. 2 2i . B. 2 2i . C. 2 2i . D. 2 2i .
Câu 17. Một lớp học sinh có 15 học sinh nữ và 25 học sinh nam. Giáo viên chủ nhiệm cần chọn ban cán sự
lớp gồm 3 học sinh. Tính xác suất để ban cán sự có cả nam và nữ.
251 2625 1425 450
A. . B. . C. . D. .
1976 9880 1976 988
Câu 18. Cho hàm số y x3 3 x 1 . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị tại giao điểm của đồ thị hàm số với
trục tung.
A. y 1 . B. y 3 x 1 . C. y 3x 1 . D. y 3 x 1 .
Câu 19. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy bằng 2 , độ dài đường sinh bằng 2 2
A. 8 . B. 4 . C. 4 2 . D. 8 2 .
Câu 20. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 2;1; 3 , B 3; 0;1
x 4 t x 2 t x 3 t x 4 t
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y t . D. y 1 t .
z 5 4t z 3 4t z 1 4t z 5 4t
Câu 21. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình sau là phương trình mặt cầu:
x 2 y 2 z 2 2 x 4 z m 2 6m 10 0 .
A. 5 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
3
Câu 22. Người thợ làm một bể cá hai ngăn không nắp với thể tích 1296 dm . Người thợ này cắt các tấm kính
ghép lại một bể cá dạng hình hộp chữ nhật với ba kích thước a , b , c (mét) để đỡ tốn kính nhất như
hình vẽ và giả thiết rằng độ dày của kính không đáng kể. Tính a b c
A. 3. B. 6. C. 12. D. 2.
Câu 24. Cho số phức z 1 i . Tìm phần ảo của số phức w iz
4
A. 4 . B. 4 . C. 4i . D. 4i .
Câu 25. Đồ thị hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?
x 1
A. y x 3 5 x 2 . B. y x 4 3x 2 3 . .C. y D. y x 3 3x 1 .
2 x
Câu 26. Hàm số y x 2 2 ln x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;0 . B. 0;1 . C. 1; 2 . D. 1;1
Câu 27. Viết phương trình đường thẳng đi qua A 1; 2;0 và vuông góc với mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0
x 1 y 2 z x 1 y 2 z
A. x 2 y 2 z 3 0 . B. . C. . D. x 2 y 2 z 5 0
1 2 2 1 2 2
Câu 28. Cho hình chóp S . ABC có AB a; BC 3a; CA 2a; SA SB SC 2a . Tính thể tích khối chóp
S . ABC
26 3 26 3 26 3 26 3
A. a . B. a . C. a . D. a
24 12 4 8
Câu 29. Cho cấp số cộng un thỏa mãn u2 u9 3; u4 u6 1 . Tìm công sai của cấp số cộng un
A. 4 . B. 2 . C. 2 . D. 3
Câu 30. Biết rằng 3 4 2 2a . Giá trị của a bằng
5 15 1 5
A. . B. . C. . D.
6 2 2 2
3
Câu 31. Cho a là số thực dương. Khi đó log 4 8a bằng
3 3 3
A. log 2 a . B. log2 a . C. 2 3log 2 a . D. 6 6 log 2 a .
2 2 2
Câu 32. Viết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A 0, 2, 0 ; B 3, 0, 0 ; C 0, 0, 4
x y z x y z x y z x y z
A. 0. B. 0. C. 1. D. 1.
2 3 4 3 2 4 3 2 4 2 3 4
2 x
Câu 33. Hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận?
x 4x 3
2
A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 34. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , mặt bên S AB là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD
2a 21 a 14 3a 14 a 21
A. . B. . C. . D. .
7 6 7 6
Câu 35. Tính thể tích khối lập phương nội tiếp mặt cầu có bán kính bằng 3.
A. 18 3. B. 12 2. C. 24 3. D. 54 2.
Câu 36. Cho hàm số y x x 1 x 2 x 3 . Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
2 3 4
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
x 1
2
Câu 37. Đạo hàm của hàm số y bằng
3x
2 x 1 x 1 .2 x . 2 x 1 ln 2 2x
A. ln 2 ln 3 . B. C. . D. ln 2 ln 3 .
3x x.3x 1 3x ln 3 3x
Câu 38. Cho tam giác ABC vuông tại A có AB 3, AC 4 . Tính diện tích xung quanh khối nón sinh ra khi
cho tam giác ABC quay quanh trục AB .
A. 20 . B. 15 . C. 12 . D. 60 .
Câu 39. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 16 x 2 . Tính M m .
A. 8 8 . B. 8 . C. 0. D. 8.
Câu 40. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA 2a và SA vuông góc với đáy. Tính cos
với là góc giữa hai mặt phẳng SCD và ABCD .
1 2 2 1
A. . B. . C. . D. .
5 5 3 3
Câu 41. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số y 2022 có bao nhiêu điểm cực trị ?
f f x 1
A. 9 . B. 5 . C. 3 . D. 7 .
y
2 x
O 1
Câu 42. Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P z 1 z i
A. 84 2 . B. 2 . C. 2 2 2 . D. 2 2 .
Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Giả sử m là tham số thực. Hỏi phương
z i
Câu 48. Biết rằng có đúng một số phức z thòa mãn | z 2i || z 2 4i | vả là số thuần ảo. Tính tổng
zi
phần thực và phần ảo của z
A. 4. B. 4 . C. 1. D. 1 .
Câu 49. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên và thỏa mãn f ( x 3 x ) x 2 với mọi số thực x . Tính
3 2
x . f ( x)dx
2
27 219 357 27
A. . B. . C. . D. .
4 8 4 8
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên dương a để phương trình sau có ít nhất một nghiệm thực
a 1
log a
log x
a log x 2 x 2
A. 8 . B. 1. C. 0 . D. 9 .