S = 35 ha CHỈ TIÊU ĐẤT ĐƠN VỊ Ở : 28m2/người TỔNG DÂN SỐ 12500 NGƯỜI BẢNG CÂN BẰNG ĐẤT ĐAI STT THÀNH PHẦN ĐẤT ĐAI DIỆN TÍCH (ha) TỈ LỆ (%) TIÊU CHUẨN (m2/ người) A ĐẤT GIÁO DỤC 1 Trường mầm non 0.75 2.14 12 2 Trường tiểu học 0.81 2.32 10 3 Trường trung học cơ sở 0.69 1.96 10 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT GIÁO DỤC : 22500m2 Chiếm tỉ lệ 6.4% B ĐẤT Y TẾ 4 Trạm y tế 0.05 0.14 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT Y TẾ : 500m2 Chiếm tỷ lệ 0.014% C ĐẤT THƯƠNG MẠI 5 Chợ và công trình thương mại 0.4 1.14 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT CHỢ VÀ THƯƠNG MẠI : 4000m2 Chiếm tỷ lệ 1.14% D VĂN HÓA VÀ THỂ THAO 6 Sân chơi nhóm nhà ở 0.1 0.28 0.5 7 Sân luyện tập 0.1 0.28 0.5 8 Trung tâm văn hóa thể thao 0.5 1.41 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT VĂN HÓA THỂ THAO : 7000m2 Chiếm tỷ lệ : 1.97 TỔNG DIỆN TÍCH CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG : 34000m2 Chiểm tỷ lệ : 9.7%