You are on page 1of 13

PHẦN 3: CHI TIẾT MÁY TRUYỀN ĐỘNG

Chương 6: Truyền động bánh răng côn


https://sites.google.com/site/thietkemayhust/
https://sites.google.com/site/quannm187/
VIỆN CƠ KHÍ – BM GIA CÔNG ÁP LỰC
Chương 6 • Phân loại, thông số cơ bản
Truyền động • Lực ăn khớp
bánh răng côn • Tính toán

Th.S Nguyễn Minh Quân – Bộ môn Cơ sở thiết kế máy và Robot, Đại học Bách Khoa Hà Nội - https://sites.google.com/site/quannm187/
6.1 Đặc điểm

Truyền chuyển động giữa 2 trục giao nhau

Lắp ghép phức tạp

3
Th.S Nguyễn Minh Quân – Bộ môn Cơ sở thiết kế máy và Robot, Đại học Bách Khoa Hà Nội - https://sites.google.com/site/quannm187/
6.2 Phân loại
Răng thẳng Răng nghiêng Răng cung tròn

4
Th.S Nguyễn Minh Quân – Bộ môn Cơ sở thiết kế máy và Robot, Đại học Bách Khoa Hà Nội - https://sites.google.com/site/quannm187/
6.3 Thông số cơ bản

m = p / mte = pte / 
d = m.Z d e = mte .Z

d = 2 R sin  = (1 − 0,5 K be ) d e
R
m = mte . = (1 − 0,5 K be ) mte
Re
b
K be =
Re 1 +  2 = 90O

Re =
de
= 0,5 d e21 + d e22 1 = arctg ( Z1 / Z 2 )
2sin  1 = arctg (1/ u )
R = Re − 0,5b = 0,5 d12 + d 22 5

Th.S Nguyễn Minh Quân – Bộ môn Cơ sở thiết kế máy và Robot, Đại học Bách Khoa Hà Nội - https://sites.google.com/site/quannm187/
6.3 Thông số cơ bản

Tỉ số truyền
1 n1 Z 2 d 2
u= = = =
2 n2 Z1 d1
1 sin  2
u = tg 2 = =
tg1 sin 1
Bánh răng trụ thẳng tương đương
d
dv = mv = m
cos Z
Zv =
cos
d v 2 d 2 cos 1 tg 2
uv = = . = = u2
d v1 d1 cos  2 tg1 6

Th.S Nguyễn Minh Quân – Bộ môn Cơ sở thiết kế máy và Robot, Đại học Bách Khoa Hà Nội - https://sites.google.com/site/quannm187/
6.4 Lực ăn khớp

2T1 2T2
Ft = =
d1 d2

Fr1 = Fn'1cos1 = Ft1tg cos1 = Fa 2

Fa1 = Fn'1 sin 1 = Ft1tg sin 1 = Fr 2

Th.S Nguyễn Minh Quân – Bộ môn Cơ sở thiết kế máy và Robot, Đại học Bách Khoa Hà Nội - https://sites.google.com/site/quannm187/
6.5 Tính toán BRC răng thẳng

1. Độ bền tiếp xúc


qH
Kiểm nghiệm  H = ZM   H 
2
d v1 d sin 
1 = sin  = 1
2 2cos1
d d sin  d sin  ud1 sin 
 2 = v 2 sin  = 2 =u 1 =
2 2cos 2 2cos 2 2 u2 +1
u
cos1 =
u2 +1
1
cos 2 =
u2 +1 Z H Z M Z 2T1 u 2 + 1.K H
H =   H 
d1 0,85bw u
8
6.5 Tính toán BRC răng thẳng

1. Độ bền tiếp xúc


Thiết kế

T1 K H  u 2 + 1 T1 K H 
d1  K d 3 Re  K R u + 1. 3
2

0,85 bd  H  u (1 − K be ) K be  H  u
2 2

K d = 77 K R = 50

9
6.5 Tính toán BRC răng thẳng

2. Độ bền uốn
Kiểm nghiệm

2.T1
 F1 = K F .Y .Y .YF1   F1 
bw .d w1 .m

 F =  F .YF / YF   F 
2 1 2 1 2

10
6.6 Kiểm nghiệm quá tải

 Hqt =  H K qt  [ H ]max

Tmax
K qt =
T

 Fqt =  F Kqt  [ F ]max

11
6.7 Chỉ dẫn thiết kế

i. Chọn vật liệu


ii. Xác định các ứng suất cho phép (sơ bộ)
iii.Thiết kế sơ bộ theo độ bền tiếp xúc (aw/Re)
iv.Tính lại các kích thước đường kính và khoảng cách trục
=> tính dịch chỉnh
v. Kiểm nghiệm về độ bền tiếp xúc
vi.Kiểm nghiệm về độ bền uốn
vii. Kiểm nghiệm quá tải

12
13

You might also like