You are on page 1of 7

BÁO CÁO THẢO LUẬN NHÓM 3

MỤC LỤC

THÂN BÀI.........................................................................................................2
I.Tổng quan về kiểm soát nội bộ........................................................................2
1. Định nghĩa kiểm soát nội bộ.......................................................................2
2. Mục đích của kiểm soát nội bộ...................................................................2
3. Các thành phần chính của kiểm soát nội bộ................................................2
4. Lợi ích của kiểm soát nội bộ.......................................................................2
II.Vận dụng........................................................................................................3
1.Thực trạng nền kinh tế thị trường Việt Nam hiện nay.................................3
1.1. Thuận lợi:.............................................................................................3
1.2. Khó khăn:.............................................................................................3
2. Kiểm soát nội bộ ở doanh nghiệp...............................................................3
2.1.Tại sao cần bắt buộc kiểm soát nội bộ..................................................3
2.2. Vận dụng vào một doanh nghiệp thương mại......................................4
3. Trách nhiệm của hệ thống kiểm soát nội bộ...............................................5
KẾT LUẬN........................................................................................................6

MỤC LỤC
MỞ ĐẦU
Những năm gần đây, trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và mở cửa
kinh tế, nền kinh tế Việt Nam đang phát triển với tốc độ rất nhanh với sự phát
triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường ở Việt Nam, việc quản lý và kiểm soát
nội bộ đang trở nên ngày càng quan trọng đối với các doanh nghiệp. Việc này
càng được nhấn mạnh trong bối cảnh dịch bệnh toàn cầu khi các doanh nghiệp
đối mặt với nhiều thách thức mới. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển đó, vấn đề
kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp ngày càng trở thành một vấn đề nóng, gây
ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt được trình bày
trong bài báo cáo này, chúng tôi sẽ thảo luận về việc bắt buộc kiểm soát nội bộ
trong nền kinh tế thị trường Việt Nam hiện nay và vận dụng vào một doanh
nghiệp thương mại có vốn điều lệ 20 tỷ và doanh thu 100 tỷ mỗi năm.
Cùng với vấn đề trên thì trong báo cáo này, chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề có
nên bắt buộc kiểm soát nội bộ ở các doanh nghiệp hay không trong nền kinh tế
thị trường ở Việt Nam hiện nay. Cùng với đó, chúng ta sẽ vận dụng vào một
doanh nghiệp thương mại có quy mô lớn để phân tích những thách thức và cơ
hội mà doanh nghiệp đó đang đối diện. Cuối cùng, chúng ta sẽ thảo luận về quan
điểm rằng trách nhiệm về hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ thuộc về
đối tượng bên trong đơn vị và đánh giá xem quan điểm này đúng hay sai.
THÂN BÀI
I.Tổng quan về kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của các tổ
chức và doanh nghiệp. Nó bao gồm các hoạt động mà tổ chức sử dụng để đảm
bảo sự tuân thủ các quy định và quy trình nội bộ điều hành, ngăn chặn sự lạm
dụng quyền lợi và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
1. Định nghĩa kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ có thể được định nghĩa là các hoạt động được thực hiện để
kiểm soát và quản lý các hoạt động kinh doanh của tổ chức, đảm bảo chất lượng
và độ tin cậy của thông tin tài chính và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hoạt
động này.
2. Mục đích của kiểm soát nội bộ
Mục đích của kiểm soát nội bộ là để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của
thông tin tài chính, phát hiện các hành vi vi phạm và giảm thiểu các rủi ro tiềm
ẩn trong hoạt động kinh doanh.
3. Các thành phần chính của kiểm soát nội bộ
Các thành phần chính của kiểm soát nội bộ bao gồm:
- Kiểm soát nội bộ về tài chính: Điều này bao gồm các quy trình liên quan đến
quản lý tài chính của tổ chức.
- Kiểm soát nội bộ về quy trình: Điều này bao gồm các quy trình kiểm soát để
đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh.
- Kiểm soát nội bộ về an ninh: Điều này bao gồm các quy trình liên quan đến an
ninh thông tin, bảo vệ chương trình và hệ thống thông tin của tổ chức.
4. Lợi ích của kiểm soát nội bộ
Lợi ích của kiểm soát nội bộ bao gồm:
- Giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh.
- Tăng tính chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính.
- Phát hiện các hành vi vi phạm kinh doanh và giảm thiểu các thiệt hại liên quan.
- Đảm bảo việc tuân thủ các quy định và quy trình nội bộ điều hành.
- Tăng sự tin cậy và niềm tin của các bên liên quan (khách hàng, đối tác, nhà đầu
tư, v.v.) đối với tổ chức.
Tóm lại, kiểm soát nội bộ là một phần quan trọng của việc quản lý và vận hành
tổ chức. Việc áp dụng kiểm soát nội bộ đúng cách sẽ giúp cho các tổ chức và
doanh nghiệp đạt được tính chính xác và độ tin cậy cao trong hoạt động của họ,
giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn và tạo ra lợi ích cho cả tổ chức và các bên liên
quan.
II.Vận dụng
1.Thực trạng nền kinh tế thị trường Việt Nam hiện nay
Thực tế cho thấy, nền kinh tế thị trường Việt Nam hiện nay đang trải qua nhiều
khó khăn và thách thức, nhưng cũng có nhiều thuận lợi và tiềm năng quan trọng,
bao gồm:
1.1. Thuận lợi:
- Nền kinh tế Việt Nam đang được coi là một trong những nơi đầu tư hấp dẫn
nhất trong khu vực Đông Nam Á với các chính sách hỗ trợ đầu tư và thủ tục đầu
tư đơn giản hóa.
- Việt Nam nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Đông Nam Á, có vị trí địa lý
thuận lợi để kết nối với các nước trong khu vực và hướng ra thế giới.
- Đất nước số 1 dân số thứ 3 Châu Á, đa dạng về nguồn lao động, dễ dàng lựa
chọn cho các nhà đầu tư.
- Chất lượng lao động tăng cao và sức lao động trẻ đã trở thành một lợi thế cạnh
tranh cho Việt Nam trên thị trường quốc tế.
1.2. Khó khăn:
- Thiếu hạ tầng kinh tế và vấn đề lạm phát.
- Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong nước và đối thủ nước
ngoài.
- Một số rèn luyện chưa hoàn chỉnh về pháp lý và thủ tục hành chính.
- Thế giới có giá trị lợi nhuận cao, Liên minh châu Âu, Mỹ đang áp đặt một số
biện pháp chống phá giá cạnh tranh.
Tóm lại, nền kinh tế thị trường Việt Nam đang tiến lên một con đường của quá
trình hội nhập thế giới và đối mặt với nhiều thách thức cũng như còn tồn tại
nhiều thuận lợi cần được khai phá và phát triển hơn nữa.
2. Kiểm soát nội bộ ở doanh nghiệp
2.1.Tại sao cần bắt buộc kiểm soát nội bộ
Hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức. Về mặt tài chính,
doanh nghiệp phải đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu tài chính để
đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng hay các tổ
chức quản lý nhà nước. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với rủi ro về
việc bị mất thông tin kinh doanh hoặc bị các cuộc tấn công của những kẻ tấn
công mạng. Do đó, việc áp dụng kiểm soát nội bộ là cần thiết, quan trọng và nên
được bắt buộc đối với các doanh nghiệp. Việc kiểm soát nội bộ giúp đảm bảo
tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh, kiểm soát và quản lý tốt
hơn các hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro kinh doanh và bảo vệ quyền lợi
của các bên liên quan. Đây là một phần quan trọng của quản lý rủi ro và đảm
bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin trong hoạt động kinh doanh của
các tổ chức. Vì vậy, kiểm soát nội bộ đóng vai trò không thể thiếu để giúp doanh
nghiệp đối phó với các tình huống này.
2.2. Vận dụng vào một doanh nghiệp thương mại
Đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn như doanh nghiệp thương
mại có vốn điều lệ 20 tỷ và doanh thu 100 tỷ mỗi năm, việc bắt buộc kiểm soát
nội bộ sẽ giúp doanh nghiệp này:
1. Đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh: Kiểm soát nội
bộ giúp đảm bảo các thông tin về tài chính, hành chính, pháp lý được quản lý và
cập nhật đúng, chính xác để giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định
chính xác.
2. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh: Kiểm soát nội bộ giúp phát hiện, đánh giá và
quản lý các rủi ro tiềm ẩn không đáng có do sự mập mờ và thiếu kiểm soát, đồng
thời đưa ra các giải pháp khắc phục để giảm thiểu rủi ro và tăng tính bảo mật
của thông tin.
3. Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan: Kiểm soát nội bộ giúp đảm bảo
quyền lợi của cổ đông, nhà đầu tư, đối tác, khách hàng được đảm bảo.
Ngoài ra, việc áp dụng kiểm soát nội bộ có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các
quy định pháp luật và quy trình nội bộ điều hành, tăng sự tin tưởng của các bên
liên quan, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tăng cường năng lực cạnh
tranh trên thị trường,
Vì vậy, với doanh nghiệp thương mại có vốn điều lệ 20 tỷ đồng và doanh thu
100 tỷ đồng mỗi năm, việc bắt buộc kiểm soát nội bộ là rất cần thiết và đem lại
nhiều lợi ích cho doanh nghiệp để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực
hiện một cách hiệu quả và bền vững. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp
tránh được các rủi ro và khó khăn trong kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp
tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tuy nhiên, điểm bị mắc kẹt của việc bắt buộc kiểm soát nội bộ đó là trong quá
trình thực hiện, các doanh nghiệp phải đầu tư nhiều chi phí, cả về kinh tế và
nhân lực để hiện thực hóa việc này. Điều này tạo ra những khó khăn cho các
doanh nghiệp, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp mới thành lập hoặc quy
mô nhỏ. Điểm khó khăn thứ hai là việc tìm kiếm nhân lực có trình độ, kinh
nghiệm phù hợp để đảm nhận vị trí kiểm soát nội bộ cũng là vấn đề đáng quan
tâm. Chính vì vậy, việc thực hiện kiểm soát nội bộ cần áp dụng một cách linh
hoạt, hợp lý để đảm bảo sự hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
3. Trách nhiệm của hệ thống kiểm soát nội bộ
Với quan điểm rằng trách nhiệm về hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ
thuộc về đối tượng bên trong đơn vị, đây là một quan điểm chưa hoàn toàn chính
xác và thiếu khách quan.
Đầu tiên, việc xây dựng và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ không chỉ dựa
trên nỗ lực và trách nhiệm của các đối tượng bên trong đơn vị mà còn cần đến
sự hỗ trợ của các bên liên quan khác như cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, tổ
chức quản lý nhà nước, và cả khách hàng của doanh nghiệp. Các chuyên gia
nghiên cứu tài chính, pháp lý và quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong
việc thiết kế và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ. Ngoài ra, các bên liên quan
khác như nhà đầu tư, ngân hàng, đối tác,... cũng có quyền yêu cầu doanh nghiệp
tuân thủ các quy tắc kiểm soát nội bộ để bảo vệ quyền lợi của mình và đảm bảo
tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh. Bởi vì, cả các bên liên
quan này đều cần tin tưởng và được đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của
thông tin kinh doanh từ doanh nghiệp. Nếu việc kiểm soát nội bộ không được
thực hiện hiệu quả, các bên liên quan sẽ mất niềm tin và có thể từ chối cung cấp
tài chính hoặc ủng hộ cho doanh nghiệp, dẫn đến thất bại trong hoạt động kinh
doanh.
Thứ hai, việc quản lý và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo tính
chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh, giảm thiểu rủi ro và tăng
cường năng lực cạnh tranh trên thị trường. Do đó, việc đảm bảo hoạt động của
hệ thống kiểm soát nội bộ không chỉ đáp ứng trách nhiệm với các đối tượng bên
trong mà còn phù hợp với mục tiêu của xã hội tổng thể.
Thứ ba, các doanh nghiệp hiện nay đã từng đối mặt với rất nhiều rủi ro về lòng
tin, sự an toàn về thông tin và an ninh mạng. Chính vì thế, những quy định về
kiểm soát nội bộ - như sự giám sát, quản lý tài nguyên và thực hiện các chính
sách và quy trình rành mạch – cần được thiết kế để đảm bảo doanh nghiệp sẽ
luôn hoạt động trong một môi trường an toàn và đáng tin cậy.
Cuối cùng, vì việc kiểm soát nội bộ sẽ liên quan đến toàn bộ hoạt động của
doanh nghiệp nên sẽ không thể phủ nhận tác động của các đối tượng bên ngoài
đơn vị, bao gồm cả vụ kiện pháp lý hoặc sự giám sát của các cơ quan chức năng.
Một ví dụ điển hình cho vấn đề này là các doanh nghiệp phải tuân thủ các yêu
cầu về bảo mật thông tin theo các thành phần của GDPR (Chính sách bảo vệ dữ
liệu chung châu Âu), ngay cả khi doanh nghiệp đó không được thành lập trong
các nước ở Liên Minh châu Âu.
Việc thực hiện kiểm soát nội bộ không chỉ góp phần vào phòng ngừa và kiểm
soát những rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà nó còn góp
phần quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, nâng cao tối
đa giá trị của doanh nghiệp đó. Nếu chỉ xem xét trách nhiệm về hoạt động của
hệ thống kiểm soát nội bộ đối với đối tượng bên trong, chắc chắn sẽ gây bỏ lỡ
nhiều cơ hội để tăng hiệu quả hoạt đông kinh doanh, nâng cao giá trị doanh
nghiệp.
Trên cơ sở phân tích trên, có thể thấy rằng việc bắt buộc kiểm soát nội bộ là cần
thiết đối với các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay.
Tuy nhiên, điều quan trọng đối với các doanh nghiệp là cần áp dụng một cách
linh hoạt, hợp lý để đảm bảo sự hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, quan
điểm rằng trách nhiệm về hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ thuộc về
đối tượng bên trong đơn vị là sai lầm, vì việc kiểm soát nội bộ là cần thiết cho
mọi tổ chức và doanh nghiệp trong quá trình hoạt động để đảm bảo sự minh
bạch, công khai và trách nhiệm.
KẾT LUẬN
Tóm lại, việc áp dụng kiểm soát nội bộ là rất cần thiết và quan trọng và đã được
yêu cầu theo các quy định của pháp luật hiện hành đối với các doanh nghiệp
thương mại hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế và dịch bệnh hiện nay.
Các doanh nghiệp cần tìm hiểu và áp dụng những quy trình, giải pháp kiểm soát
nội bộ phù hợp để đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực hiện một cách hiệu
quả và bền vững. Bao gồm cả doanh nghiệp với vốn điều lệ 20 tỷ và doanh thu
100 tỷ mỗi năm. Việc thực hiện kiểm soát nội bộ giúp doanh nghiệp đạt được
mục tiêu của mình và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo
tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh, giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn
và cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong một số
trường hợp, doanh nghiệp có thể được miễn kiểm soát nội bộ nếu họ đáp ứng
được các tiêu chuẩn và yêu cầu từ các cơ quan chức năng.
Tóm lại, tôi cho rằng quan điểm rằng trách nhiệm của việc kiểm soát nội bộ
không chỉ thuộc về các đối tượng bên trong đơn vị mà đây là một trách nhiệm
chung của tất cả các bên liên quan đến doanh nghiệp. Việc kiểm soát nội bộ là
cần thiết để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh, bảo
vệ sự tin tưởng của các bên liên quan và đưa ra các giải pháp giảm thiểu rủi ro,
điều này đòi hỏi sự hợp tác của toàn bộ cộng đồng kinh doanh và sự quan tâm từ
các tổ chức hành pháp chức năng. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp phát
triển bền vững mà còn đảm bảo quyền lợi và nhu cầu của tất cả các bên liên
quan.

You might also like