☒ (Marxist - Leninist Philosophy) 2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin ☒ (Marxist- Leninist Political Economy) 3 Chủ nghĩa xã hội khoa học ☒ (Scientific socialism) 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ☒ (Ho Chi Minh's Ideology) 5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam ☒ (History of the Communist Party of Vietnam) 6 Toán cao cấp ☒ (Advanced Mathematics) 7 Quan hệ quốc tế ☒ (International Relations) 8 Tin học ☒ (Informatics) 9 Pháp luật đại cương ☒ (Principles of Law) 10 e-PLANE I: Kỹ năng phát triển nghề nghiệp ☒ (e-PLANE I: Career Development Skills) 11 Lý thuyết xác suất và thống kê toán ☒ (Theory of Probability and Statistics) 12 Lịch sử các học thuyết kinh tế ☐ (History of Economic Theories) 13 Logic học và Phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học ☒ (Logics and Methodology of Study and Research)
14 Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh
☐ (Research methodology in economics and business) 15 Tiếng Việt cơ bản 1 ☐ (Basic Vietnamese 1) 16 Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 ☒ (Academic & Business English 1) 17 Tiếng Anh học thuật và thương mại 2 ☒ (Academic & Business English 2) 18 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 ☒ (Academic & Business English 3) 19 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 ☒ (Academic & Business English 4) 1.4 Giáo dục thể chất ☒ 1.5 Giáo dục quốc phòng, an ninh ☒ 20 Kinh tế vi mô ☒ (Microeconomics) 21 Kinh tế vĩ mô ☒ (Macroeconomics) 22 Marketing căn bản ☒ (Principles of Marketing) 23 Địa lý kinh tế thế giới ☒ (World Economic Geography) 24 Kinh tế kinh doanh ☒ (Business Economics) 25 Kinh tế lượng ☒ (Econometrics) 26 Xúc tiến thương mại, du lịch, đầu tư quốc tế ☐ (International Trade, Tourism and Investment Promotion) 27 Tài chính - tiền tệ ☐ (Fundamentals of Money and Finance) 28 Nguyên lý kế toán ☐ (Principles of Accounting) 29 Nguyên lý quản lý kinh tế ☐ (Principles of Econocmic Management) 30 Tiếng Anh chuyên ngành 1 ☒ (Tiếng Anh thương mại nâng cao) English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English) 31 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) ☒ English for Specific Purpose 2 (Business Communication) 32 Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế) ☒ English for Specific Purpose 3 ( International Business and Economics) 33 Quan hệ kinh tế quốc tế ☒ (International Economic Relations) 34 Chính sách thương mại quốc tế ☒ (International Trade Policy) 35 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế ☐ (Brand In International Business) 36 Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam ☒ (Taxation and Tax System in Viet Nam) 37 Marketing quốc tế ☒ (International Marketing) 38 Logistics và vận tải quốc tế ☐ (Logistics and International Transportation) 39 Sở hữu trí tuệ ☒ (Intellectual Property) 40 Bảo hiểm trong kinh doanh ☐ (Insurance in Business) 41 Đổi mới sáng tạo ☒ (Innovation) 42 Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại ☐ (Business Strategy of Trading Company) 43 Cơ sở dữ liệu ☐ (Data management system) 44 Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học ☐ (Programming for Data Analysis and Scientific Computing) 45 Sáng tạo xã hội ☐ (Social Innovation) 46 Sáng tạo kinh doanh ☐ (Business Innovation) 47 Nghiệp vụ hải quan ☐ (Customs Practices) 48 Thương mại dịch vụ ☒ (Trade in Services) 49 Thương mại kỹ thuật số ☐ (Digital Trade) 50 Đàm phán thương mại quốc tế ☒ (International Trade Negotiation) 51 Giao dịch thương mại quốc tế ☒ (International Business Transactions) 52 Pháp luật thương mại quốc tế ☒ (International Trade Law) 53 Thanh toán quốc tế ☒ (International Payments 54 Nghệ thuật bán hàng ☐ (Art of selling) 55 e-CAR IV: Phân tích chính sách thương mại ☐ (Trade Policy Analysis) 56 Thuế quốc tế ☐ (International Taxation) 57 Các biện pháp phi thuế trong thương mại quốc tế ☐ (Non-Tariff Measures) 58 Thuận lợi hóa thương mại ☐ (Trade facilitation) 59 Đầu tư quốc tế ☐ (Foreign Investment) 60 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế ☐ (Risk Management in International Business) 61 Kinh doanh quốc tế ☐ (International Business) 62 Quản lý chuỗi cung ứng ☐ (Supply Chain Management) 63 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế ☐ (International Business Communication) 64 Chuyển giao công nghệ ☐ (Technology Transfer) 65 Quản trị dự án đầu tư quốc tế ☐ (International Investment Project Management) 66 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ☐ (Business Ethics and Corporate Social Responsibility) 67 Marketing điện tử ☐ (E-Marketing) 68 Tài chính doanh nghiệp ☐ (Corporate Finance) 69 Kinh tế học tài chính ☐ (Financial Economics) 70 Thị trường tài chính và định chế tài chính ☐ (Financial Markets and Institutions) 71 Kinh tế phát triển ☐ (Development Economics) 72 e-PLANE II: Thực tập giữa khóa ☒ (Mid-course Internship) 73 e-PLANE III: Thực hành dự án kinh tế, kinh doanh ☐ (e-PLANE III: Business and Economic Project Practice) 74 e-PLANE IV: Khóa luận tốt nghiệp ☐ (Graduation Thesis)