Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
MỤC LỤC
CHỦ ĐỀ 1: NHỮNG LỜI CHÚC TỐT LÀNH ..........................................................1
1. Nouns .......................................................................................................................5
2. Adjectives ................................................................................................................8
3. Verbs ......................................................................................................................11
1. Nouns .....................................................................................................................23
2. Adjectives ..............................................................................................................24
3. Verbs ......................................................................................................................24
1. Nouns .....................................................................................................................26
2. Adjectives ..............................................................................................................28
3. Verbs ......................................................................................................................28
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình thư giãn – giải trí .........................................62
2. Nhiệt độ .................................................................................................................83
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
9. You'll do great!
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 1
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Mong rằng công sức của bạn sẽ gặt hái được thành công.
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 2
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 3
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Mong rằng nỗ lực của bạn sẽ gặt hái được thành công.
Bảo trọng!
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 4
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
1. Nouns
Tiếng Anh Tiếng Việt
Foot/ feet Bàn chân
Seat Bàn tọa
Hand Bàn tay
Calf Bắp chân
Muscle Bắp thịt
Stomach Bao tử
Areola Bầu vú
Bosum Bộ ngực
Groin Bẹn, háng
Paunch
Belly/ tummy Bụng
Abdomen
Lower abdomen Bụng dưới
Upper abdomen Bụng trên
Head Cái đầu
Skull Hộp sọ
Scar Cái sẹo
Arm Cánh tay
Upper arm Cánh tay trên
Chin Cằm
Neck Cổ
Throat Cổ họng
Leg Chân
Elbow Cùi tay
Figure Dáng người
Penis Dương vật
Skin Da
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 5
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 6
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Ankle Mắt cá
Pulse Mạch
Sweat Mồ hôi
Face Mặt
Angle of the mouth Mép
Bile / gall Mật
Lower eyelid / lower palpebra Mi mắt dưới
Upper eyelid / upper palpebra Mi mắt trên
Lock Mớ tóc quăn
Mouth Miệng
Nose Mũi
Armpit Nách
Fist Nắm tay
Feature Nét mặt
Mole Nốt ruồi
Toe Ngón chân
Finger Ngón tay
Thorax / chest Ngực
Philtrum Nhân trung
Complexion Nước da
Occiput Ót
Hollow of the throat Ức
Lung Phổi
Tooth – teeth Răng
Beard Râu cằm
Moustache Râu mép
Whiskers Râu quai nón
Navel Rốn
Large intestine Ruột già
Small intestine Ruột non
Hair Tóc
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 7
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Adjectives
Tiếng Anh Tiếng Việt
Stout / sporty Béo đẫy đà
Graceful Có duyên, phong nhã
Squinting-eyed Có mắt lác
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 8
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 9
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 10
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
3. Verbs
Tiếng Anh Tiếng Việt
Step Bước
Tread Bước đi dẫm lên
Trip Bước nhẹ
Crawl / creep Bò
Hold Cầm, nắm
Laugh Cười lớn
Run Chạy
Stagger Chạy lảo đảo
Scurry Chạy lon ton
Sprint Chạy nước rút
Scoot Chạy trốn, chuồn
Catch Chụp, bắt
Salaam Cúi đầu chào (kiểu ả rập)
Hoof Cuốc bộ
Walk Đi
Amble Đi thong thả
Pace Đi từng bước
Traipse Đi vẩn vơ, dạo
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 11
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 12
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 13
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 14
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 15
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Whooping cough Ho gà
Yellow fever Sốt rét da vàng
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 16
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 17
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 18
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 19
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 20
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 21
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 22
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
1. Nouns
Tiếng Anh Tiếng Việt
Adultery Ngoại tình
Bestman Phù rể
Betrothal Việc hứa hôn
Bridal veil Khăn trùm đầu cô dâu
Bride Cô dâu
Bridesmaid Phù dâu
Celibacy Cảnh độc thân
Couple Đôi vợ chồng
Court Sự tán tỉnh
Cuckold Người chồng bị cắm sừng
Date Sự hẹn hò
Divorce Cuộc li hôn
Dowry Của hồi môn
Fiance Vị hôn phu
Fiancee Vị hôn thê
Groom/ bridegroom Chú rể
Honeymoon Tuần trăng mật
Hope chest Áo cưới
Husband Chồng
Love triangle Mối tình tay ba
Lover Người tình
Marriage ceremony Lễ cưới
Marriage certificate Giấy hôn thú
Matrimony Hôn nhân, đời sống vợ chồng
Monogamy Chế độ một vợ một chồng
Nuptials Hôn lễ
Separation Cuộc li thân
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 23
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Adjectives
Tiếng Anh Tiếng Việt
Celibate/ single Độc thân
Childless Không có con
Divorced Đã li dị
Faithful Chung thủy
Flirtatious Lẳng lơ
Jealous Ghen tuông
Love-lorn Thất tình
Lovesick Thất tình
Married Đã lập gia đình
Morganatic Không muôn đăng hộ đối
Pert Sỗ sàng
Separated Đã li thân
Shy/ timid Nhút nhát, e lệ
Sparkish Hay tán gái
3. Verbs
Tiếng Anh Tiếng Việt
Accept nhận lời
Co-habit ăn ở với nhau như vợ chồng
Comfort Dỗ dành
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 24
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Divorce li dị
Engage / betroth hứa hôn
Fall in love phải lòng
Flirt tán tỉnh
Love yêu
Marry/ wed cưới
Pet Nuông chiều
Portion cho của hồi môn
Propose marriage cầu hôn (với)
Remarry tái hôn
Separate li thân
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 25
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
1. Nouns
Tiếng Anh Tiếng Việt
Aunt Cô, dì, thím, mợ
Bachelor Người đàn ông chưa vợ
Bastard Con rơi
Brother Anh em trai
Brother-in-law Anh (em) rể; anh (em) chồng (vợ)
Butler Quản gia
Children Con cái
Cousin Anh chị em họ
Daughter Con gái
Daughter-in-law Con dâu
Father Cha, bố
Fatherhood Cương vị làm bố
Father-in-law Bố vợ, bố chồng (ông thông gia)
Filialness Sự hiếu thảo
First cousin Anh (chị em) con bác
Folks Họ hàng thân thuộc
Footman Người hầu
Forefather Tổ tiên, ông bà
Foster-children Con nuôi
Foster-father Cha nuôi
Fraternity Tình anh em
Goddparents Bố mẹ đỡ đầu
Godfather Cha đỡ đầu
Grand-children Cháu nội, ngoại
Granddaughter Cháu gái nội, ngoại
Grandmother Bà (nội, ngoại)
Grandson Cháu trai nội, ngoại
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 26
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 27
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Adjectives
Tiếng Anh Tiếng Việt
Abandoned Bị ruồng bỏ
Dishonest Bất lương
Dutiful Có hiếu
Fatherless Mồ côi cha
Filial Đạo làm con
Grateful Biết ơn
Homeless Vô gia cư
Honest Lương thiện
Ill-bred Mất dạy
Impious / undutiful Bất hiếu
Impolite Vô lễ
Inheriable Có thể thừa kế được
Kindred Cùng họ hàng
Motherless Mồ côi mẹ
Orphan Mồ côi
Polite (to) Lễ phép (với)
Reputable Có danh giá
Ungrateful Vô ơn
Well-bred Có giáo dục
3. Verbs
Tiếng Anh Tiếng Việt
Breed Nuôi nấng, giáo dục
Bring up / foster Nuôi dưỡng
Disgrace Ghét bỏ
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 28
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 29
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 30
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 31
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 32
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 33
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 34
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 35
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 36
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 37
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 38
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Orange Cam
Papaya Đu đủ
Peach Đào
Pear Lê
Persimmon Hồng
Pineapple Dứa
Plum Mận
Pomegranate Lựu
Pomelo Bưởi
Rambutan Chôm chôm
Raspberry Mâm xôi
Starfruit Khế
Strawberry Dâu tây
Tamarind Me
Tangerine Quýt
Tomato Cà chua
Watermelon Dưa hấu
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 39
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 40
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Kohlrabi Su hào
Leek Củ kiệu
Leek Tỏi tây
Lettuce Rau diếp
Lotus root Củ sen
Malabar spinach Rau mồng tơi
Marrow Bí xanh
Mint leaves Rau thơm (húng lũi)
Mushroom Nấm
Neptunia Rau nhút
Okra/ lady’s fingers Đậu bắp
Onion Hành tây
Peas Đậu hà lan
Perilla leaf Lá tía tô
Polygonum Rau răm
Potato Khoai tây
Pumpkin Bí đỏ
Radish Củ cải
Seaweed Rong biển
See qua hoặc loofah Mướp
Shallot Củ hẹ
Spinach Rau chân vịt
Squash Bí
String bean Đậu đũa
Sugar cane Mía
Sweet potato Khoai lang
Tomato Cà chua
Turmetic Nghệ
Water morning glory Rau muống
Watercress Cải xoong
Wild betel leaves Lá lốt
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 41
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Wintermelon Bí đao
Yam Khoai mỡ
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 42
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 43
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 44
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 45
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 46
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 47
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 48
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 49
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 50
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 51
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Crocodile Cá sấu
Cuttlefish Con mực
Dolphin Cá heo
Fish Con cá
Flying fish Cá chuồn
Goby Cá bống
Grouper Cá mú
Herring Cá trích
Hippocampus Cá ngựa
Jellyfish Sứa biển
Killer whale Cá voi sát thủ
Lamprey Cá chình
Lobster Tôm hùm
Mackerel Cá thu
Manta ray Cá đuối
Nautilus Ốc anh vũ
Octopus Bạch tuộc
Platypus Thú mỏ vịt
Salmon Cá hồi
Sea lion Sư tử biển
Sea urchin Nhím biển
Shark Cá mập
Shrimp Con tôm
Sperm whale Cá nhà táng
Starfish Sao biển
Swordfish Cá kiếm
Tuna Cá ngừ
Turtle Con rùa
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 52
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 53
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Pelican Bồ nông
Penguin Chim cánh cụt
Pheasant Gà lôi
Pigeon Chim bồ câu
Quail Chim cút
Raven Con quạ
Seagull Hải âu
Sparrow Chim sẻ
Starling Chim sáo đá
Stork Con cò
Swallow Chim nhạn
Swan Thiên nga
Teal Mòng két
Thrush Chim hét
Vulture Chim kền kền
Woodpecker Chim gõ kiến
Wren Chim hồng tước
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 54
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 55
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 56
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 57
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Intrigued Hiếu kỳ
Jealous Ganh tị
Jaded Chán ngấy
Let down Thất vọng
Malicious Ác độc
Negative Bi quan
Overwhelmed Choáng ngợp
Reluctant Miễn cưỡng
Scared Sợ hãi
Seething Uất ức
Stressed Mệt mỏi
Suspicious Đa nghi, ngờ vực
Terrible Ốm hoặc mệt mỏi
Terrified Rất sợ hãi
Tense Căng thẳng
Tired Mệt
Upset Ức giận
Victimised Bị cô lập
Worried Lo lắng
Down Nản lòng
Wretched Đau khổ
Exhausted Kiệt sức
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 58
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 59
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 60
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 61
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình thƣ giãn – giải trí
Tiếng Anh Tiếng Việt
Art and crafts Nghệ thuật và thủ công
Cook Nấu nướng
Exercise Tập thể dục
Fishing Câu cá
Gardening Làm vườn
Go out with friends Ra ngoài với bạn bè
Go to cultural locations and events Đi tới khu văn hóa và sự kiện
Go to the movies Đi xem phim
Go to the park Đi công viên
Listen to music Nghe nhạc
Picnic Dã ngoại
Play a musical instrument Chơi nhạc cụ
Play a sport Chơi thể thao
Play video games Chơi game
Read Đọc
Shopping Mua sắm
Spend time with family Dành thời gian cho gia đình
Study something Học môn gì đó
Surf the internet Lướt web
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 62
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 63
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 64
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 65
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 66
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 67
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 68
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 69
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 70
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 71
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 72
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 73
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 74
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 75
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Black Đen
Blackish Đen nhạt
Smoky Đen khói
Blue – Black Đen xanh
Sooty Đen huyền
Inky Đen xì
Màu xanh lá cây
Green Xanh
Greenish Xanh nhạt
Apple Green Xanh táo
Olivaceous Xanh ô liu
Grass – Green Xanh lá cây
Dark – Green Xanh đậm
Màu nâu
Brown Nâu
Coffee – coloured Màu cà phê
Tawny Nâu vàng
Umber Nâu đen
Nut – brown Nâu đậm
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 76
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 77
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 78
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 79
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 80
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 81
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 82
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Nhiệt độ
Tiếng Anh Tiếng Việt
Temperature Nhiệt độ
Baking hot Nóng như thiêu
Celsius Độ C
Chilly Lạnh thấu xương
Cold Lạnh
Degree Độ
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 83
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Fahrenheit Độ F
Freeze Đóng băng
Frosty Đầy sương giá
Hot Nóng
Thermometer Nhiệt kế
3. Lƣợng mƣa
Tiếng Anh Tiếng Việt
Downpour Mưa lớn
Rainfall Lượng mưa
Torrential rain Mưa như thác đổ
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 84
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 85
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 86
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 87
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 88
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 89
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 90
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 91
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 92
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Even Odd
Chẵn Lẻ
Fact Fiction
Sự thật Điều hư cấu
First Last
Đầu tiên Cuối cùng
Get Give
Nhận đƣợc Cho, biếu, tặng
High Low
Cao Thấp
Inside Outside
Trong Ngoài
Jolly Serious
Đùa bỡn hệ trọng
Know Guess
Biết Đoán
Leave Stay
Rời đi Lưu lại
Left Right
Trái Phải
Loud Quiet
Ồn ào Yên lặng
Most Least
Hầu hết Ít nhất
Near Far
Gần Xa
North South
Bắc Nam
On Off
Bật Tắt
Open Close
Mở Đóng
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 93
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Over Under
Trên Dưới
Part Whole
Phần, bộ phận Toàn bộ
Play Work
Chơi Làm
Private Public
Riêng tƣ, cá nhân Chung, công cộng
Push Pull
Đẩy Kéo
Question Answer
Hỏi Trả lời
Raise Lower
Tăng Giảm
Right Wrong
Đúng Sai
Sad Happy
Buồn rầu Vui sướng, hạnh phúc
Safe Dangerous
An toàn Nguy hiểm
Same Different
Giống nhau Khác biệt
Sit Stand
Ngồi Đứng
Sweet Sour
Ngọt Chua
Through Catch
Ném Bắt lấy
True False
Đúng Sai
Up Down
Lên Xuống
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 94
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Vertical Horizontal
Dọc Ngang
Wide Narrow
Rộng Chật hẹp
Win Lose
Thắng Thua
Young Old
Trẻ Già
Laugh Cry
Cƣời Khóc
Clean Dirty
Sạch Dơ, bẩn
Good Bad
Tốt Xấu
Happy Sad
Vui vẻ Buồn bã
Slow Fast
Chậm Mau, nhanh
Open Shut
Mở Đóng
Inside Outside
Trong Ngoài
Under Above
Ở dƣới Trên cao
Day Night
Ngày Đêm
Wide Narrow
Rộng Hẹp
Front Back
Trƣớc Sau
Smooth Rough
Nhẵn nhụi Xù xì
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 95
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Hard-working Lazy
Chăm ch Lười biếng
Pull Push
o Đẩy
Alive Dead
Sống Chết
Buy Sell
Mua Bán
Build Destroy
Xây Phá
Bright Dark
Sáng Tối
Left Right
Trái Phải
Deep Shallow
Sâu Nông
Full Empty
Đầy Rỗng
Fat Thin
B o, mập Gầy, ốm
Beautiful Ugly
Đ p Xấu xí
Strong Weak
Mạnh Yếu
Old New
C Mới
Brave Coward
D ng cảm Nhút nhát
Big Small
To Nhỏ
Rich Poor
Giàu Nghèo
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 96
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Straight Crooked
Th ng Quanh co
Thick Thin
Dày Mỏng
Long Short
Dài Ngắn
Hot Cold
Nóng Lạnh
Tall Short
Cao Thấp
Love Hate
Yêu Ghét
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 97
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
2. Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ… )
Các nước phương tây phân biệt rất rõ vấn đề này nên các bạn cần biết 2 định nghĩa
này để sử dụng nhé.
3. Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
4. Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
5. Loving family = close-knit family: gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình
đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
6. Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không
yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
8. Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
13. Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền
nuôi cuôi.)
ex: a judge might award sole custody to the mother, and the father has to pay child
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 98
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
support.
(tòa có thể giao quyền nuôi con cho người mẹ, và người cha sẽ phải phụ chi trả tiền
nuôi dưỡng.)
16. Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
17. Single mother: người mẹ có con nhưng chưa lập gia đình
19. Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
20. Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 99
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Đây là những từ dùng để diễn tả một người chuyên nịnh bợ để lấy lòng người khác.
Ex: Brad is such a suck up. All he does is kiss his boss’s ass.
(Brad đúng là một kẻ nịnh bợ. Tất cả những gì anh ta làm là hôn mông ông chủ của
mình.)
Chú ý, những từ này khá nhạy cảm, không nên sử dụng trong môi trường làm việc. (chỉ
dùng để nói xấu)
2. Hit below the bell (v) — nói hoặc làm điều gì đó cay nghiệt hoặc ko công bằng, nói
nặng lời.
Ex: Criticizing the opponent’s ideas is one thing… but calling him a fat, lazy pig is
hitting below the belt.
(Chỉ trích ý kiến của đối phương là một chuyện… nhưng gọi anh ta là một con lợn
mập & lười thì thật cay nghiệt.)
Ví dụ có một người bạn tên tom tới phòng bạn ở ké vài ngày. Tom chẳng làm gì cả, cứ
ăn đồ ăn và sử dụng đồ của bạn mà ko chịu phụ trả tiền phòng hay đi chợ nấu cơm…
bạn có thể nói:
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 100
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)
lOMoARcPSD|20649663
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: https://tesse.io/
Ex: daisy got knocked up by a classmate, but he claims he’s not the father of the baby.
(daisy dính chửa với một cậu bạn học cùng lớp, nhưng anh ta lại nói rằng mình không
phải là cha đứa bé.)
Chú ý: từ này khá nặng, ko nên nói trực tiếp với người dính bầu đó
(Ổng say bét nhè rồi! Ổng thậm chí còn không đứng lên được!)
Một số từ khác có nghĩa tương tự: wasted, juiced, sauced, sloshed, plastered, trashed,
and shit-faced
Chú ý: bạn có thể sử dụng trạng từ “completely” hoặc “totally” nhưng ko sử dụng
“very” được nhé.
Khi bạn nói cái gì đó ―hit the spot‖, có nghĩa cái đó chính xác là những gì bạn
cần/muốn. (thường chỉ sử dụng với đồ ăn & thức uống)
Ví dụ bạn vừa tập thể dục, phải chạy một quãng đường dài và cảm thấy rất mệt & khát
nước. Bạn mua một ly chanh đá và uống nó, nó rất ngon và mát. Bạn có thể nói:
TESSE - Học Tiếng Anh trực tuyến, tương tác trực tiếp với giáo viên 101
Downloaded by Nguy?n H?i H? (62200291@student.tdtu.edu.vn)