You are on page 1of 20

LỜI CẢM ƠN

Lời đầu tiên, chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến với cô Phạm Minh
Nguyệt. Trong quá trình học tập và tìm hiểu môn “Vật lý kỹ thuật”, chúng em đã
nhận được sự giúp đỡ và hướng dẫn tận tình của cô. Cô đã giúp chúng em tích lũy
thêm nhiều kiến thức và có cái nhìn sâu sắc và hoàn hiện hơn trong việc học tập.
Thông qua bài tiểu luận này, nhóm chúng em xin trình bày lại những vấn đề mà
nhóm em đã tìm hiểu về tia X và ứng dụng của tia X gửi đến cô.
Bởi vì kiến thức là vô tận và một số vấn đề khoa học vẫn chưa được nghiên cứu
hoản chỉnh. Vì thế trong quá trình hoàn thành bài tiểu luận thì không thể tránh
những sai sót. Bản thân chúng em rất mong nhận được những nhận xét và đóng
góp của cô về bài tiểu luận của nhóm em được hoàn thiện hơn.
Kính chúc cô sức khỏe, thành công trên con đường giảng dạy.
TÓM TẮT
“Vật lý của hôm nay là kỹ thuật của ngày mai”. Khi các nhà vật lý cho ra đời
những định luật, công bố phát hiện mới thì dần dần nó có thể được ứng dụng vào
cuộc sống. Vào năm 1895, trong một dịp tình cờ Roentgen đã phát hiện ra tia X.
Sau đó tia X được ứng dụng vào lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, … đặc biệt là
lĩnh vực y khoa. Khoa học càng phát triển thì nhu cầu chăm sóc sức khỏe con
người rất được quan tâm. Việc chẩn đoán chính xác bệnh là rất cần thiết đối với
người bác sĩ. Một trong những phương pháp giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác đó là
phương pháp chụp CT dựa trên nền tảng của việc sử dụng tia X. Tia X là một bức
xạ điện từ có bước sóng ngắn. Nó có khả năng đâm xuyên sâu, có thể xuyên qua
gỗ, giấy, phần mềm cơ thể, … Chùm tia X được phát ra theo hai cơ chế: cơ chế
phát bức xạ hãm và cơ chế phát bức xạ đặc trưng. Phổ phát bức xạ hãm là phổ liên
tục còn phổ phát bức xạ đặc trưng là phổ vạch. Tia X được chia thành hai loại là tia
X cứng và tia X mềm. Để phát ra tia X người ta dùng bóng phát tia X. Đó là bóng
Cooligde là một bóng thủy tinh có độ chân không cao. Hai đầu bóng có hai điện
cực là anode và cathode. Khi cathode được nung nóng sẽ tạo ra các electron.
Dưới hiệu điện thế giữa anode và cathode, các electron chuyển động về phía
anode. Khi đến anode, electron có động năng lớn đập vào anode và phát ra tia X.
Để ghi nhận tia X người ta dùng thiết bị đo bức xạ đó là các detector bức xạ. Ngoài
tính chất sóng được thể hiện qua hiện tượng nhiễu xạ, tia X còn có tính chất hạt
được thể hiện qua sự tương tác tia X với vật chất. Nếu chùm tia X đi vào vật chất
thì sẽ bị hấp thụ một phần. Cường độ chùm tia X sẽ suy giảm theo quy luật
xeoIIm-= . Sự hấp thụ này còn phụ thuộc vào bản chất của vật chất và năng lượng
của tia X. Dựa vào tính chất đâm xuyên của tia X và sự hấp thụ tia X khác nhau mà
nó được ứng dụng vào phương pháp chẩn đoán hình ảnh, một trong những
phương pháp đó là phương pháp chụp CT. Tia X được tạo ra từ nguồn phát tia X,
sau khi tia X đi ngang qua cơ thể, do các tế bào khác nhau hấp thụ tia X cũng khác
nhau nên sự suy giảm cường độ sau khi đi qua cơ thể cũng khác nhau. Các bộ phận
detector (bộ cảm biến điện tử) sẽ ghi nhận và truyền thông tin đến hệ thống thu
nhận dữ kiện. Hệ thống này sẽ xử lý và xuất ra màn hình. Nhờ vào những hình ảnh
thu được có thể giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác một số bệnh.
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Tia X là một loại tia bức xạ có tần số cao, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y
tế, khoa học vật liệu, điện tử,….Tia X có khả năng xuyên thấu qua vật liệu khác,
giúp cho việc quan sát và chẩn đoán bệnh tật trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, tia
X còn được ứng dụng trong công nghiệp, giúp kiểm tra chất lượng vật liệu và sản
phẩm. Tuy nhiên, còn nhiều vấn đề liên quan đến tia X chưa được giải quyết, như
cách tác động của tia X lên sức khỏe con người hay cách tối ưu hóa quá trình sản
xuất trong công nghiệp.

Trước các vấn đề thời sự đang còn bỏ ngỏ và những thuận lợi như đã phân tích trên
đây, chúng tôi chọn đề tài "Tia X và các ứng dụng của tia X" để giải quyết những
vấn đề cấp thiết đặt ra.

2. Câu hỏi nghiên cứu


Nghiên cứu tia X là gì
Nghiên cứu các tính chất và cơ chế hoạt động của tia X.

Tìm hiểu về các ứng dụng của tia X trong y tế, khoa học vật liệu, điện tử và công
nghiệp.

Đánh giá tác động của tia X lên sức khỏe con người và đề xuất các biện pháp bảo
vệ sức khỏe.

Nghiên cứu cách tối ưu hóa quá trình sản xuất trong công nghiệp bằng cách sử
dụng tia X.

3. Phương pháp nghiên cứu

Tìm hiểu các tài liệu liên quan đến đề tài từ các nguồn đáng tin cậy như sách, bài
báo,….
Phân tích và tổng hợp thông tin từ các nguồn tài liệu để đưa ra các kết luận và đề
xuất.

Sử dụng phương pháp thực nghiệm để đánh giá tác động của Tia X lên sức khỏe
con người và tối ưu hóa quá trình sản xuất trong công nghiệp.

4. Các bước thực hiện


- Phần I: Tìm hiểu về tia X, những phát hiện ra tia X, bản chất cũng như cơ chế
phản xạ và phổ tia X gồm: phổ liên tục và phổ vạch, công suất phát xạ của bông
phát tia X
- Phần II: Tìm hiểu về sự nguồn phát tia X, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại
bóng phát tia X và liều lượng ghi nhận bức xạ cảu tia X
- Phần III: Tìm hiểu vè sự tương tác của tia X với vật chất như: hiệu ứng quang
điện, hiệu ứng Compton, hiệu ứng tạo cặp và sự hấp thụ tia X.
- Phần IV: Nêu ra được các ứng dụng của tia X: trong y tế, trong ngành công
nghiệp và sản xuất, trong khoa học vật liệu và nghiên cứu khoa học, sức khỏe và
các biện pháp bảo vệ.
Chương 1: TÌM HIỂU VỀ TIA ROENTGEN (TIA X)
1.1 Phát hiện tia X
Tia X (tia Roentgen) được phát hiện vào ngày 8 tháng 11 năm 1895 bởi nhà vật lý
người Đức Wilhelm Conrad Roentgen. Trong quá trình nghiên cứu, ông đã đưa
một đĩa photografic vào một hộp và bắt đầu thử nghiệm các vật liệu khác nhau
bằng tia bức xạ. Ông đã phát hiện ra rằng một tấm kim loại trong hộp phát ra một
loại ánh sáng kỳ lạ và thấy được hình ảnh bàn tay của mình trên đĩa photografic.
Sau đó, ông đã tiến hành nghiên cứu và phát triển kỹ thuật chụp X quang để có thể
xem được hình ảnh bên trong cơ thể con người và phát hiện ra nhiều ứng dụng
trong y học và công nghiệp. Tia X đã trở thành công cụ quan trọng trong chẩn đoán
y tế và được sử dụng rộng rãi để chụp X quang, CT scan và trong các ứng dụng
công nghiệp khác.
1.2 Bản chất tia X
Tia X là một loại tia bức xạ điện từ không nhìn thấy được bằng mắt thường và có
khả năng xuyên thấu qua các vật liệu khác nhau, bao gồm cả cơ thể con người. Tia
X được tạo ra khi một dòng điện đi qua một ống bức xạ và đập vào một mục tiêu
kim loại, tạo ra các tia bức xạ.
Tia X có năng lượng cao hơn tia cực tím (UV) nhưng thấp hơn năng lượng của tia
gamma và tia X phát ra từ nguồn bức xạ tự nhiên. Tia X có khả năng xuyên thấu
qua các vật liệu khác nhau, đặc biệt là các mô mềm trong cơ thể con người, do đó
chúng được sử dụng trong y học để chụp X quang và CT scan, trong các ứng dụng
công nghiệp để kiểm tra vật liệu và các ứng dụng khác.
Tuy nhiên, tia X cũng có thể gây hại cho sức khỏe nếu được tiếp xúc quá lâu hoặc
quá nhiều. Chúng có thể gây ra các tác động phụ như ung thư, tổn thương tế bào và
hư hại các mô trong cơ thể. Do đó, cần phải có các biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc
với tia X.
1.3 Cơ chế phản xạ và phổ tia X
Tia X không trải qua quá trình phản xạ do chúng là các tia điện từ và không phải là
ánh sáng. Thay vào đó, chúng có khả năng thẩm thấu và tán xạ qua các vật liệu
khác nhau.
Cơ chế phổ tia X liên quan đến năng lượng của chúng. Tia X có năng lượng cao
hơn tia cực tím (UV) nhưng thấp hơn năng lượng của tia gamma và tia X phát ra từ
nguồn bức xạ tự nhiên. Các tia X có phổ liên tục, nghĩa là chúng có nhiều năng
lượng khác nhau và không giới hạn về tần số hoặc bước sóng.
Phổ tia X còn phụ thuộc vào loại mục tiêu mà tia X đập vào. Khi tia X đập vào một
mục tiêu kim loại, chúng gây ra hiện tượng phát xạ Bremsstrahlung. Khi tia X đi
qua một mục tiêu kim loại, chúng sẽ tương tác với các electron trong mục tiêu, làm
cho chúng giảm tốc và phát ra tia X có năng lượng khác nhau tùy thuộc vào sức
giảm tốc của electron. Các tia X phát ra có mức năng lượng khác nhau sẽ tạo ra các
đường xuyên qua trên hình ảnh chụp X quang và cho phép các bác sĩ và nhân viên
y tế xem được các cấu trúc bên trong cơ thể.
1.3.1 Phổ liên tục
Phổ liên tục (continuous spectrum) là một dạng phổ bao gồm các bước sóng (hoặc
tần số) liền nhau, không có khoảng cách rõ ràng giữa chúng. Điều này có nghĩa là
tất cả các tần số (hoặc bước sóng) từ một giá trị nhỏ nhất đến một giá trị lớn nhất
đều có thể xuất hiện trong phổ.
Trong trường hợp của tia X, phổ liên tục được tạo ra bởi quá trình phát xạ
Bremsstrahlung. Khi tia X đi qua một mục tiêu kim loại, chúng tương tác với các
electron trong mục tiêu, làm cho chúng giảm tốc và phát ra tia X có năng lượng
khác nhau tùy thuộc vào sức giảm tốc của electron. Do đó, các tia X phát ra có
mức năng lượng khác nhau tạo thành một phổ liên tục, không có khoảng cách rõ
ràng giữa các bước sóng hoặc tần số.
Phổ liên tục của tia X có thể được sử dụng để xác định thành phần của vật liệu mục
tiêu, nhưng thường không được sử dụng trong y học. Thay vào đó, các kỹ thuật tạo
ra các tia X với năng lượng cố định, như trong kỹ thuật chụp X quang, sử dụng phổ
discontinue (phổ rời rạc) để tạo ra hình ảnh rõ ràng của cơ thể con người.
1.3.2 Phổ vạch
Phổ vạch (emission spectrum) là một dạng phổ mà các bước sóng (hoặc tần số)
được phát ra ở các giá trị cố định. Nó là kết quả của sự phát xạ của một chất khi
được kích thích bằng nhiệt, ánh sáng hoặc các dạng khác của năng lượng.
Trong trường hợp của tia X, phổ vạch được tạo ra bởi quá trình phát xạ được gọi là
phát xạ K-shell hoặc L-shell. Khi tia X được phát ra tại một năng lượng cố định và
được đẩy qua một chất liệu vật liệu kim loại, các electron bên trong các lớp
electron nội bộ của nguyên tử sẽ bị kích thích và chuyển từ mức năng lượng thấp
hơn lên mức năng lượng cao hơn. Khi các electron trở lại các mức năng lượng ban
đầu, chúng sẽ phát ra tia X với các bước sóng (hoặc tần số) cố định, tạo thành phổ
vạch.
Phổ vạch của tia X được sử dụng rộng rãi trong phân tích vật liệu, nhưng không
được sử dụng trong y học. Thay vào đó, các kỹ thuật chụp X quang và CT sử dụng
phổ liên tục để tạo ra hình ảnh của cơ thể con người.
1.4 Công suất phát xạ của bóng phát tia X
Công suất phát xạ của bóng phát tia X là lượng năng lượng phát ra từ bóng phát tia
X mỗi giây. Đơn vị đo công suất phát xạ là watt (W).
Công suất phát xạ của bóng phát tia X được điều chỉnh bởi điện áp (kV) được áp
dụng cho bóng phát và dòng điện (mA) được đưa vào bóng phát. Khi tăng điện áp
và dòng điện, công suất phát xạ cũng tăng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tăng công suất phát xạ có thể gây ra nguy hiểm đối với
sức khỏe của người sử dụng và người được chụp. Vì vậy, các yêu cầu an toàn được
áp dụng cho việc sử dụng tia X trong y học, bao gồm giới hạn công suất phát xạ
của bóng phát tia X.
Công suất phát xạ của bóng phát tia X cũng ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh
được tạo ra bởi kỹ thuật chụp X quang hoặc CT. Công suất phát xạ thấp có thể dẫn
đến hình ảnh bị mờ hoặc không rõ ràng, trong khi công suất phát xạ cao có thể gây
ra hiện tượng vượt quá mức tiêu chuẩn, dẫn đến nguy cơ gây tổn thương cho người
được chụp.
Chương 2. NGUỒN PHÁT TIA X VÀ SỰ GHI NHẬN TIA X
2.1 Nguồn phát tia X
Nguồn phát tia X là thiết bị dùng để sản xuất tia X trong các ứng dụng y khoa,
khoa học và công nghiệp. Nó được sử dụng để tạo ra hình ảnh chụp X quang, cũng
như để kiểm tra và nghiên cứu các vật liệu.
2.2 Cấu tạo
Cấu tạo của nguồn phát tia X thường bao gồm một bóng phát tia X và một mạch
điện áp và dòng điện để cung cấp năng lượng cho bóng phát tia X.
Bóng phát tia X thường có cấu trúc giống như bóng đèn điện thông thường, với
một bóng kính bên trong có chứa một chất phát xạ (thường là wolfram) và một cực
âm. Điện áp được áp dụng trên cực âm để ion hóa khí trong bóng và tạo ra điện
dòng, làm kích thích chất phát xạ phát ra tia X.
2.3 Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của nguồn phát tia X là sử dụng hiện tượng phóng xạ để tạo
ra tia X. Các tia X được tạo ra khi các electron trong chất phát xạ bị ion hóa và di
chuyển từ mức năng lượng cao xuống mức năng lượng thấp hơn. Khi chuyển từ
mức năng lượng cao xuống mức thấp hơn, electron bốc lên một lượng năng lượng
tương đương với năng lượng phát ra của tia X.
2.4 Phân loại bóng phát tia X
Phân loại bóng phát tia X được thực hiện dựa trên cấp độ điện áp được áp dụng
trên bóng phát. Các bóng phát tia X được phân loại theo độ kV (kilovolts), từ thấp
đến cao, thường từ 40 kV đến 150 kV. Các bóng phát tia X có độ kV thấp thường
được sử dụng để chụp X quang bề mặt và những bộ phận nhỏ của cơ thể, trong khi
các bóng phát tia X có độ kV cao hơn thường được sử dụng trong các ứng dụng y
khoa nghiêm ngặt hơn như chụp CT hoặc trong công nghiệp để kiểm tra vật liệu.
2.4.1 Bóng phát tia có hai tiêu điểm
Bóng phát tia là một hình học trong đó một đường thẳng (gọi là đường phát tia)
xuất phát từ một điểm gọi là tiêu điểm và đi qua một điểm khác trên đường thẳng
gọi là tiêu điểm khác. Do đó, bóng phát tia có hai tiêu điểm.
Hai tiêu điểm này là các điểm nằm ở hai vị trí đối xứng với nhau qua trục trung
tuyến của đoạn thẳng nối hai tiêu điểm. Vì vậy, nếu bạn biết vị trí của hai tiêu điểm
trên đường thẳng, bạn có thể dễ dàng tìm vị trí của tiêu điểm bằng cách tìm trung
điểm của đoạn thẳng nối hai tiêu điểm và tìm trục đối xứng của đoạn thẳng đó.

2.4.2 Bóng phát tia X có anode quay


Bóng phát tia là một thiết bị điện tử được sử dụng trong các thiết bị hiển thị hình
ảnh như màn hình CRT (cathode ray tube) hay trong các ứng dụng y học và khoa
học. Trong bóng phát tia, có hai điện cực quan trọng: cực âm gọi là cathode và cực
dương gọi là anode.
Khi một điện áp được áp dụng vào cực âm, các electron sẽ được giải phóng từ bề
mặt cathode và tạo thành một dòng electron chạy tới anode. Để điều khiển dòng
electron này, bóng phát tia có thể được thiết kế với một anode quay.
Anode quay là một thiết bị được đặt gần anode và có thể quay xung quanh trục
anode. Khi điện áp được áp dụng vào anode quay, nó sẽ tạo ra một lực từ, làm cho
dòng electron chạy theo đường quỹ đạo vòng tròn thay vì trực tiếp đi từ cathode
đến anode.
Qua việc điều chỉnh dòng điện và điện áp được áp dụng vào anode quay, các điểm
trên màn hình CRT có thể được chiếu sáng với màu sắc và độ sáng khác nhau, tạo
thành hình ảnh trên màn hình.
2.5 Liều lượng bức xạ
Liều lượng bức xạ (radiation dose) là một đại lượng đo lường lượng bức xạ mà một
cơ thể hoặc một vật thể nào đó đã tiếp nhận trong một khoảng thời gian nhất định.
Liều lượng bức xạ được đo bằng đơn vị sievert (Sv) hoặc millisievert (mSv).
Tia X là một loại bức xạ ion hóa và được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong y tế
và công nghiệp. Khi tia X xuyên qua cơ thể, nó có thể gây ra sự hấp thụ bức xạ bên
trong cơ thể và gây ra các tác động xấu đến sức khỏe.
2.5.1 Liều hấp thụ
Liều hấp thụ của tia X là lượng bức xạ mà cơ thể đã hấp thụ trong một khoảng thời
gian nhất định khi tiếp xúc với tia X. Liều hấp thụ của tia X phụ thuộc vào nhiều
yếu tố như mức độ phóng xạ của nguồn tia X, thời gian tiếp xúc và khoảng cách
giữa nguồn phóng xạ và cơ thể.
Để đo liều hấp thụ của tia X, người ta thường sử dụng các thiết bị đo đạc bức xạ
như bộ đo liều bức xạ hoặc máy đo độ phân cực.
Việc tiếp xúc với tia X có thể gây hại cho sức khỏe nếu liều hấp thụ của tia X vượt
quá mức an toàn. Vì vậy, cần thực hiện các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với tia X
để giảm thiểu liều hấp thụ của tia X.
2.5.2 Liều tương đương
Liều tương đương (equivalent dose) là một đại lượng đo lường mức độ ảnh hưởng
của bức xạ đến sức khỏe của con người hoặc các loài sống khác. Liều tương đương
được đo bằng đơn vị sievert (Sv) hoặc millisievert (mSv).
Tia X là một loại bức xạ ion hóa và có thể gây ra tác động xấu đến sức khỏe nếu
tiếp xúc với nó quá lâu hoặc quá nhiều. Liều tương đương của tia X là đại lượng đo
lường mức độ ảnh hưởng của tia X đến sức khỏe của con người.
Liều tương đương của tia X phụ thuộc vào nhiều yếu tố như liều bức xạ (radiation
dose), loại bức xạ (ionizing radiation), và các yếu tố đặc biệt khác như tuổi tác,
giới tính và sức khỏe tổng thể của mỗi người.
Để đo liều tương đương của tia X, người ta sử dụng đơn vị sievert (Sv) hoặc
millisievert (mSv). Các bộ đo độ phân cực cũng được sử dụng để đo liều tương
đương của tia X.
Việc tiếp xúc với tia X có thể gây hại cho sức khỏe nếu liều tương đương của tia X
vượt quá mức an toàn. Vì vậy, cần thực hiện các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với
tia X để giảm thiểu liều tương đương của tia X và giảm thiểu rủi ro đối với sức
khỏe của con người.
2.5.3 Liều hiệu dụng
Liều hiệu dụng (effective dose) là một đại lượng đo lường mức độ ảnh hưởng của
bức xạ đến sức khỏe của con người dựa trên liều tương đương (equivalent dose)
của các cơ quan và mô trong cơ thể. Liều hiệu dụng được đo bằng đơn vị sievert
(Sv) hoặc millisievert (mSv).
Liều hiệu dụng của tia X được tính toán dựa trên liều tương đương của các cơ quan
và mô trong cơ thể bị tác động bởi tia X. Các cơ quan và mô trong cơ thể có độ
nhạy khác nhau với tia X, do đó liều tương đương của chúng cũng khác nhau. Liều
hiệu dụng tính toán từ liều tương đương của mỗi cơ quan và mô trong cơ thể và có
thể được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro của tia X đối với sức khỏe của con
người.
Việc tiếp xúc với tia X có thể gây hại cho sức khỏe nếu liều chiếu của tia X vượt
quá mức an toàn. Vì vậy, cần thực hiện các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với tia X
để giảm thiểu liều chiếu của tia X và giảm thiểu rủi ro đối với sức khỏe của con
người.
2.5.4 Liều chiếu
Liều chiếu của tia X là lượng bức xạ mà con người đã tiếp xúc với trong khi được
chụp X-quang hoặc điều trị bằng tia X. Liều chiếu của tia X phụ thuộc vào nhiều
yếu tố như mức độ phóng xạ của nguồn tia X, thời gian tiếp xúc và khoảng cách
giữa nguồn phóng xạ và cơ thể.
Chương 3. TƯƠNG TÁC CỦA TIA X VỚI VẬT CHẤT
3.1 Hiệu ứng quang điện
Hiệu ứng quang điện là hiện tượng phát electron từ bề mặt của chất rắn hoặc chất
lỏng khi bị chiếu sáng bởi tia phóng xạ hoặc ánh sáng. Hiệu ứng quang điện đã
được mô tả và giải thích lần đầu tiên bởi nhà vật lý người Pháp Antoine Becquerel
vào năm 1839.
Trong hiệu ứng quang điện, tia phóng xạ hoặc ánh sáng gây ra một lượng năng
lượng đủ để thắt lưng các electron trong chất rắn hoặc chất lỏng. Những electron
này bị giải phóng khỏi bề mặt và tạo thành dòng electron, được gọi là hiện tượng
quang điện.
Để giải thích hiệu ứng quang điện, Albert Einstein đã đưa ra giải thích quan trọng
về tính chất của ánh sáng vào năm 1905. Ông đã đề xuất rằng ánh sáng có tính chất
gồm các hạt nhỏ, gọi là photon, mang một lượng năng lượng xác định. Khi photon
va chạm với electron, năng lượng của photon được truyền cho electron và có thể
đủ để giải phóng electron khỏi chất rắn hoặc chất lỏng.
Hiệu ứng quang điện được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn
như cảm biến hình ảnh trong máy ảnh kỹ thuật số và các cảm biến dùng để đọc đĩa
CD hoặc DVD. Nó cũng được sử dụng trong các thiết bị vô tuyến và các máy phát
tia X.
3.2 Hiệu ứng Compton
Hiệu ứng Compton là hiện tượng phân tán của tia X hoặc tia gamma khi chúng
chạm vào vật chất. Hiệu ứng này được mô tả và giải thích lần đầu tiên bởi nhà vật
lý người Mỹ Arthur Compton vào năm 1923.
Khi tia X hoặc tia gamma tương tác với một electron tự do hoặc với hạt nhân của
chất rắn, năng lượng của tia phóng xạ bị giảm đi và tia phóng xạ bị phân tán theo
một góc nhất định. Trong quá trình này, một phần năng lượng của tia phóng xạ
được chuyển giao cho electron hoặc hạt nhân, và tia phóng xạ mới được phát ra với
một bước sóng dài hơn so với tia phóng xạ ban đầu.
Hiệu ứng Compton là một trong những bằng chứng quan trọng nhất để chứng minh
tính sóng hạt của ánh sáng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y
tế, chẳng hạn như trong phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT), để tạo ra hình ảnh
của các cơ quan bên trong cơ thể. Hiệu ứng Compton cũng được sử dụng trong
phân tích tài liệu vật liệu, trong các ứng dụng về bảo vệ môi trường và trong ngành
công nghiệp sản xuất xăng dầu.
3.3 Hiệu ứng tạo cặp
Hiệu ứng tạo cặp là hiện tượng một tia phóng xạ với đủ năng lượng có thể tạo ra
một cặp electron và dương từ hạt nhân hoặc electron của chất rắn. Hiện tượng này
được dự đoán lần đầu tiên bởi nhà vật lý người Anh Paul Dirac vào năm 1928.
Khi tia X tương tác với hạt nhân của chất rắn hoặc electron tự do, nó có thể tạo ra
một cặp electron-dương từ năng lượng của tia phóng xạ. Cặp electron-dương này
sau đó sẽ lan truyền qua chất rắn, tương tác với các nguyên tử và tạo ra các tia
phóng xạ phụ. Hiện tượng này được gọi là hiệu ứng tạo cặp.
3.4 Sự hấp thụ tia X
Hiệu ứng tạo cặp là một trong những hiện tượng chính trong quá trình hấp thụ tia
X và là cơ sở cho việc sử dụng tia X trong chẩn đoán và điều trị y tế. Nó cũng
được sử dụng trong nghiên cứu vật lý, chẳng hạn như trong nghiên cứu về bản chất
của vật chất và các tương tác giữa các hạt vật lý khác nhau.
Chương 4. ỨNG DỤNG CỦA TIA X
4.1 Trong y tế cụ thể là trong kỹ thuật chụp CT
4.1.1 Chuẩn đoán X-quang
Tia X được sử dụng trong kỹ thuật chụp CT (Computed Tomography) để tạo ra
hình ảnh cắt lát của cơ thể. Trong quá trình chụp CT, một máy quét tia X quay
xung quanh cơ thể của bệnh nhân và tạo ra nhiều hình ảnh cắt lát của cơ thể.
Các hình ảnh này sau đó được sử dụng để tạo ra một hình ảnh 3D của cơ thể, giúp
các chuyên gia y tế chuẩn đoán và điều trị các bệnh lý.
Tia X trong kỹ thuật chụp CT có thể giúp phát hiện các khối u, bệnh tim mạch, các
vết thương, các bệnh về xương khớp, các bệnh về não, ung thư, v.v.
Tuy nhiên, tia X có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của người dùng nếu sử
dụng quá nhiều. Do đó, các chuyên gia y tế thường chỉ định chụp CT khi cần thiết
và sử dụng liều tia X thấp nhất có thể để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức
khỏe.
4.1.2 Kỹ thuật chiếu X-quang
Kỹ thuật chiếu X quang là một phương pháp hình ảnh y tế sử dụng tia X để tạo ra
hình ảnh của bên trong cơ thể. Trong kỹ thuật này, bệnh nhân được đặt trong một
máy chiếu X quang, trong đó tia X đi qua cơ thể và được thu thập bởi một máy ảnh
đặt phía sau.
Để chuẩn bị cho quá trình chiếu X quang, bệnh nhân sẽ được yêu cầu thay đổi
quần áo và bất kỳ vật dụng nào trên cơ thể phải được loại bỏ để tránh nhiễu loãng
hình ảnh. Bệnh nhân cũng có thể được yêu cầu thở vào hoặc giữ thở để giảm thiểu
sự chuyển động và giúp tạo ra hình ảnh rõ nét hơn.
Sau khi quá trình chiếu X quang hoàn tất, các bức ảnh sẽ được xem xét bởi các
chuyên gia y tế để xác định có bất kỳ vấn đề gì trong cơ thể của bệnh nhân. Kỹ
thuật chiếu X quang có thể giúp phát hiện các khối u, bệnh phổi, vết thương và bất
kỳ vấn đề nào trong xương và cơ thể khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng tia X có thể gây hại đến sức khỏe, do đó các chuyên gia y
tế chỉ định chiếu X quang khi cần thiết và sử dụng liều tia X thấp nhất có thể để
giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe.
4.1.3 Chụp X-quang
Chụp X quang là một phương pháp hình ảnh y tế sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh
của bên trong cơ thể. Trong quá trình này, một máy chiếu X quang sẽ được sử
dụng để tạo ra các tia X, đi qua cơ thể và được thu thập bởi một máy ảnh đặt phía
sau.
Quá trình chụp X quang rất đơn giản. Bệnh nhân được yêu cầu đứng hoặc nằm tùy
theo vị trí cần chụp. Bệnh nhân cần tháo quần áo và trang sức trong khu vực cần
chụp để tránh nhiễm xạ và đảm bảo hình ảnh được tạo ra rõ nét. Sau đó, bệnh nhân
sẽ được yêu cầu đứng hoặc nằm vào vị trí đúng với các chỉ dẫn của nhân viên y tế
và bắt đầu quá trình chụp.

Các bức ảnh sau khi được chụp sẽ được đưa vào máy tính để xử lý và tạo ra hình
ảnh của cơ thể. Các chuyên gia y tế sẽ xem xét các hình ảnh này để xác định có bất
kỳ vấn đề gì trong cơ thể của bệnh nhân, ví dụ như các khối u, vết thương, bất kỳ
vấn đề nào trong xương và cơ thể khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng tia X có thể gây hại đến sức khỏe, do đó các chuyên gia y
tế chỉ định chụp X quang khi cần thiết và sử dụng liều tia X thấp nhất có thể để
giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe. Ngoài ra, nếu bệnh nhân mang thai
hoặc đang cho con bú, cần phải thông báo cho nhân viên y tế để được hỗ trợ và tư
vấn.
4.1.4 Kỹ thuật
Kỹ thuật chụp X quang là quá trình sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của bên trong
cơ thể. Quá trình chụp X quang bắt đầu bằng cách sử dụng một máy chiếu X quang
để tạo ra các tia X, đi qua cơ thể và được thu thập bởi một máy ảnh đặt phía sau.
Để đảm bảo hình ảnh được tạo ra rõ nét, bệnh nhân cần tháo quần áo và trang sức
trong khu vực cần chụp. Sau đó, bệnh nhân sẽ được yêu cầu đứng hoặc nằm vào vị
trí đúng với các chỉ dẫn của nhân viên y tế. Máy ảnh sẽ được đặt ở phía đối diện
của máy chiếu X quang để thu thập hình ảnh.
Khi các tia X đi qua cơ thể, chúng sẽ được hấp thụ khác nhau bởi các cấu trúc khác
nhau trong cơ thể, như xương và mô mềm. Điều này cho phép máy ảnh thu thập
thông tin về cấu trúc và dữ liệu của cơ thể để tạo ra hình ảnh.
Các bức ảnh được tạo ra sau đó sẽ được xử lý và tạo ra hình ảnh của cơ thể. Các
chuyên gia y tế sẽ xem xét các hình ảnh này để xác định có bất kỳ vấn đề gì trong
cơ thể của bệnh nhân, ví dụ như các khối u, vết thương, bất kỳ vấn đề nào trong
xương và cơ thể khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng tia X có thể gây hại đến sức khỏe, do đó các chuyên gia y
tế chỉ định chụp X quang khi cần thiết và sử dụng liều tia X thấp nhất có thể để
giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe. Ngoài ra, nếu bệnh nhân mang thai
hoặc đang cho con bú, cần phải thông báo cho nhân viên y tế để được hỗ trợ và tư
vấn.
4.1.5 Phương pháp loại trừ tia thứ
Phương pháp loại trừ tia thứ là một phương pháp được sử dụng để loại bỏ các tia X
thứ không mong muốn trong quá trình chụp X quang. Tia X thứ được tạo ra khi các
tia X chính bị tán xạ và phản xạ trong các cấu trúc khác nhau trong cơ thể, nhưng
chúng không cung cấp bất kỳ thông tin hữu ích nào trong quá trình chụp X quang
và chỉ làm giảm chất lượng hình ảnh.
Để loại bỏ tia X thứ, một số phương pháp khác nhau có thể được sử dụng. Một
phương pháp phổ biến là sử dụng một bộ lọc, có thể là một tấm kim loại hoặc
nhựa, được đặt trước máy chiếu X quang. Bộ lọc này sẽ hấp thụ các tia X thứ để
giảm thiểu tác động của chúng đến hình ảnh.

Một phương pháp khác để loại bỏ tia X thứ là sử dụng kỹ thuật điều khiển ánh
sáng. Trong phương pháp này, ánh sáng được sử dụng để phát hiện các tia X thứ và
điều chỉnh máy chiếu X quang để giảm thiểu chúng. Tuy nhiên, phương pháp này
thường được sử dụng trong các hệ thống chụp X quang kỹ thuật số và cần có sự hỗ
trợ của phần mềm để thực hiện điều chỉnh.
Trong các hệ thống chụp X quang hiện đại, các kỹ thuật khác nhau có thể được sử
dụng để giảm thiểu tia X thứ và cải thiện chất lượng hình ảnh. Tuy nhiên, việc sử
dụng các kỹ thuật này cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo rằng các tia X thứ
được loại bỏ một cách hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và
độ an toàn của bệnh nhân.
4.2 Trong khoa học vật liệu và nghiên cứu khoa học
Phân tích kết cấu tinh thể: Tia X được sử dụng để xác định kết cấu tinh thể của các
vật liệu khác nhau, từ đó giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về tính chất cấu trúc
của chúng. Phương pháp phân tích này được gọi là kỹ thuật tia X diffraction.
Nghiên cứu tính chất vật liệu: Tia X cũng được sử dụng để nghiên cứu các tính
chất vật liệu khác nhau, chẳng hạn như độ cứng, độ bền, cấu trúc vật liệu và khả
năng tương tác vật liệu với các hạt khác.
Nghiên cứu về điện tử: Tia X được sử dụng trong nghiên cứu điện tử, chẳng hạn
như trong việc xác định cấu trúc của vật liệu bán dẫn và các phân tử hữu cơ.
4.3 Sức khỏe và các biện pháp bảo vệ sức khỏe
Chẩn đoán y tế: Tia X được sử dụng trong các kỹ thuật chụp X-quang và CT scan
để chẩn đoán các bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như phát hiện ung thư, xác định
các chấn thương và các vấn đề liên quan đến xương khớp và hệ tiêu hoá.
Điều trị y tế: Tia X cũng được sử dụng trong các kỹ thuật điều trị y tế, chẳng hạn
như trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và các bệnh lý khác bằng phương pháp xạ
trị.
Bảo vệ sức khỏe: Do tia X có khả năng gây hại cho sức khỏe, nên các biện pháp
bảo vệ sức khỏe cần được áp dụng để giảm thiểu tác động của tia X. Các biện pháp
bảo vệ bao gồm sử dụng thiết bị bảo vệ, hạn chế thời gian tiếp xúc với tia X và
đảm bảo an toàn khi sử dụng tia X.
4.4 Trong ngành công nghiệp và sản xuất
Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Tia X được sử dụng trong các kỹ thuật kiểm tra
chất lượng sản phẩm, chẳng hạn như kiểm tra độ dày và sự đồng đều của lớp sơn
trên bề mặt sản phẩm, đánh giá độ bền của các chi tiết kim loại, xác định hàm
lượng các nguyên tố hóa học trong vật liệu, kiểm tra sự vững chắc của các sản
phẩm.
Sản xuất và kết cấu kim loại: Tia X được sử dụng trong việc nghiên cứu và sản
xuất các kết cấu kim loại, chẳng hạn như quá trình tinh luyện và chế tạo kim loại.
Kỹ thuật này cho phép các nhà khoa học và kỹ sư kiểm tra độ bền và cấu trúc của
các vật liệu kim loại, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Công nghiệp dầu khí: Tia X được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí để xác
định cấu trúc và tính chất của đá và đất trong quá trình khai thác dầu khí, giúp cải
thiện hiệu quả sản xuất.
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Tia X cũng được sử dụng để nghiên cứu và
phát triển các sản phẩm mới, chẳng hạn như vật liệu bền, nhẹ và linh hoạt hơn để
sử dụng trong các ứng dụng vũ trụ, các sản phẩm điện tử và năng lượng tái tạo.
KẾT LUẬN
- Tia X có vai trò to lớn trong sản xuất - sinh hoạt – đời sống con người. Nhưng nó
rất nguy hiểm nên cần sử dụng áo cản xạ trong khi làm việc.
- Thị trường đang lưu hành nhiều loại áo cản xạ khác nhau đáp ứng nhu cầu về
thẩm mỹ và chức năng cản xạ.
- Cấu tạo của vật liệu cản xạ tia X cũng rất đa dạng: Chì, cao su - chì, PVC chì.
Ngoài ra cũng có nhiều loại màng cản xạ không chì và ít chì. Tuy nhiên màng cản
xạ chì và ít chì vẫn đang được sử dụng phổ biến do khả năng cản xạ ổn định với
dải năng lượng rộng và giá thành rẻ.
- Đã có rất nhiều những công trình nghiên cứu cũng như những tiêu chuẩn kiểm tra
và dánh giá ACX mà cụ thể là vật liệu cản xạ về khả năng cản xạ, song thông dụng
nhất là tiêu chuẩn của tổ chức năng lượng nguyên tử quốc tế IAEA: IEC 1331-
1994.
- Qua kết quả nghiên cứu, khả năng cản xạ của vật liệu chịu ảnh hưởng bởi nhiều
yếu tố như:
+ Điện áp nguồn phát tia X càng tăng khả năng cản xạ của vật liệu càng giảm
+ Hiệu quả cản xạ ở chùm tia hẹp tốt hơn chùm tia rộng do sự góp mặt của các
tia phân tán dạng thứ cấp.
+ Khối lượng riêng của vật liệu tăng khả năng cản xạ của nó sẽ tăng theo.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. ScienceDirect: https://www.sciencedirect.com/search?qs=X-ray
2. SpringerLink: https://link.springer.com/search?query=x-ray
3. IEEE Xplore: https://ieeexplore.ieee.org/search/searchresult.jsp?
queryText=x-ray
4. ResearchGate: https://www.researchgate.net/search?q=x-ray
5. PLOS ONE: https://journals.plos.org/plosone/search?q=x-ray
6. Tạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam: http://www.tapchikhcn.vn/vi/tim-
kiem.html?keyword=x-ray
7. https://now.northropgrumman.com/x-ray-alternative-tools-include-sound-
light-terahertz-radiation/
8. https://now.northropgrumman.com/x-ray-alternative-tools-include-sound-
light-terahertz-radiation/
9. https://tnic.com.vn/gioi-thieu-ve-nhieu-xa-tia-x-don-tinh-the-sc-xrd-tu-
bruker-axs
10.https://2hinst.com/so-sanh-mot-so-ky-thuat-nen-tang-trong-linh-vuc-sinh-
hoc-cau-truc/
11.https://visco.com.vn/2021/08/17/quang-pho-nhieu-xa-tia-x-xrd-va-ung-
dung/
12.https://www.slideshare.net/trongthuy2/luan-van-kha-nang-can-xa-tia-x-cua-
vat-lieu-polymer-composite (Kết luận)

You might also like