Professional Documents
Culture Documents
12:54 PM
1. HÔ HẤP TẾ BÀO
12:54 PM
❖HÔ HẤP LÀ GÌ, VÌ SAO TA CẦN
PHẢI HÔ HẤP?
12:54 PM
O2 CO2
THỞ
Phổi
HÔ HẤP TẾ
BÀO
Tế bào cơ
Glucose + O2
CO2 + H2O + ATP 12:54 PM
1.1. Hô hấp tế bào
❖Các phân tử hữu cơ bị oxi hóa tạo ra CO2 và
nước
12:54 PM
NAD+ + e- + H+ → NADH
FAD + 2e- + 2H+ → FADH2
NADH
Chất mang điện tử NADH Ti thể
NADH FADH2
12:54 PM
Ba giai đoạn của hô hấp tế bào
Chuỗi vận
chuyển Màng trong ti thể
điện tử NADH, FADH2 → ATP
12:54 PM
1.2. Quá trình đường phân
12:54 PM
P
(G3P)
Glucose x2
ATP
Step NAD+ 5
1
NADH P
ADP
+ H+
P
P P 1,3-Bisphospho
Glucose-6-phosphate ADP glycerate
2
6
ATP
P
P
ATP Fructose-6-phosphate
7 7 3-Phosphoglycerate
3
ADP P
P P 2-Phosphoglycerate
4 Fructose-1,6- 8
H2O
bisphosphate
P
P P
ADP
Phosphoenolpyruvate
Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P) 9 9(PEP)
ATP
Acid pyruvic
Acid pyruvic
12:54 PM
Pha vay ATP Pha hoàn trả ATP
1.3. Chu trình Krebs (TCA - acid citric)
❖Xảy ra ở ti thể
NAD+ NADH + H+
2
CoA
Pyruvic acid 1 Acetyl coenzyme A
3
CO2
Coenzyme A 2
tr 162 SGK 12:54 PM
NAD + etrình
- + H+ → NADH
+ Cycle
KrebsChu Krebs
FAD + 2e- + 2H+ → FADH2
tr
Chu trình Krebs 164 SGK 12:54 PM
NADH
Chất mang điện tử NADH Ti thể
NADH FADH2
12:54 PM
1.4. Chuỗi vận chuyển điện tử hô hấp
❖Giai đoạn chính tạo ATP
Khoảng
giữa đoạn chính tạo ATP
❖Giai
H+
Hai màng H+
H+
H+
Cyt c
V
Q
ATP
FADH2 FAD
2 H+ + 1/
2 O2 H2O synthase
NADH NAD+
ADP + P ATP
i
H+
Chất nền
ti thể
tr 168 SGK
Giai đoạn chính tạo ATP
12:54 PM
Electron Transport System and ATP Synthesis
12:54 PM
1.6. Nguyên liệu của hô hấp
Thức ăn
tr 172 SGK
Chuỗi
Glucose G3P Pyruvate Acetyl KREBS vận chuyển
ĐƯỜNG PHÂN CoA điện tử
ATP 12:54 PM
1.7. Ý nghĩa của hô hấp tế bào tr 165 SGK
❖ Cung cấp nguyên liệu cần thiết cho các phản ứng tổng
hợp Pyruvate
Glucose Pyruvate
carboxylase Acid béo
Acetyl- CoA
PEP carbokinase sterol
O2
O2 O2
2. LÊN MEN
O2
O2
12:54 PM
2.1. Lên men ethanol tr 175 SGK
12:54 PM