Professional Documents
Culture Documents
DH20-21 Giao Duc Mam Non
DH20-21 Giao Duc Mam Non
Kiến thức quản lý hành chính Nhà nước, quản lý ngành giáo dục
1.1.9 3
và đào tạo
1.2.1 Kiến thức giáo dục và phát triển tâm lý trẻ mầm non 4
1.2.2 Kiến thức các tác phẩm văn học thiếu nhi 4
1.2.5 Kiến thức múa và biên dạy múa cho trẻ mầm non 4
1.2.8 Kiến thức chăm sóc sức khỏe cho trẻ mầm non 4
1.3.2 Kiến thức chăm sóc giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt 4
1.3.3 Kiến thức tổ chức hoạt động phát triển thể chất cho trẻ 4
1.3.4 Kiến thức tổ chức hoạt động phát triển thẩm mĩ cho trẻ 4
1.3.5 Kiến thức tổ chức hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ 4
1.3.6 Kiến thức tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ 4
Kiến thức tổ chức hoạt động phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội
1.3.7 4
cho trẻ
STT Chuẩn đầu ra TĐNL
1.3.8 Kiến thức tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ 4
Kiến thức phát triển chương trình GDMN theo quan điểm lấy trẻ
1.3.10 4
làm trung tâm
Kiến thức tổ chức hoạt động chăm sóc theo chế độ sinh hoạt hằng
1.4.1 4
ngày
1.4.2 Kiến thức tổ chức các hoạt động giáo dục ở trường mầm non 4
1.4.3 Kiến thức tổ chức quản lý nhóm lớp nhà trẻ, mẫu giáo 4
1.4.4 Kiến thức các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt nghiệp 4
2.2.1 Lập giả thuyết vấn đề nghiên cứu khi chăm sóc giáo dục trẻ 4
Tổng hợp kiến thức lý luận và thực tiễn phục vụ nghiên cứu
2.2.3 4
GDMN
2.3.1 Hệ thống hóa kiến thức tổ chức các hoạt động GDMN 4
2.3.2 Vận dụng kiến thức liên ngành để tư duy các vấn đề GDMN 4
2.4.2 Rèn luyện kĩ năng tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mầm non 4
STT Chuẩn đầu ra TĐNL
2.4.3 Rèn luyện kĩ năng tổ chức các hoạt động chăm sóc trẻ mầm non 4
2.5.2 Kiên trì, nhẹ nhàng, linh hoạt trong giao tiếp sư phạm 4
2.6.1 Thiết kế các loại kế hoạch giáo dục phát huy tính tích cực của trẻ 4
2.6.2 Tinh thần trách nhiệm cao và đạt hiệu quả công việc 4
2.7.1 Chia sẻ các đặc điểm tâm sinh lý của trẻ với phụ huynh 4
Ứng xử nhã nhặn, đúng mực với các đơn vị hành chính và tổ chức
2.7.3 4
xã hội
3.1.2 Đề xuất cách thức hoạt động phù hợp với nhiệm vụ 4
3.1.3 Lắng nghe, chia sẻ ý kiến giữa các thành viên trong nhóm 4
4.1.1 Vai trò, trách nhiệm của người giáo viên mầm non 4
4.1.2 Mối quan hệ, ảnh hưởng qua lại giữa xã hội và GDMN 4
4.2.2 Thực hiện chiến lược, mục tiêu và kế hoạch của cơ sở giáo dục 4
4.3.1 Phát hiện đặc điểm tâm sinh lý trẻ mầm non 4
4.3.3 Phát hiện khả năng ứng dụng, liên hệ thực tế của môn học 4
4.4.1 Thiết kế các nguồn học liệu đa dạng, phong phú, hấp dẫn 4
4.4.2 Xây dựng kế hoạch chăm sóc giáo dục theo từng độ tuổi 4
4.5.1 Thực hiện kế hoạch hoạt động theo chủ đề/ chủ điểm giáo dục 4
Vận dụng các nguyên tắc, phương pháp, hình thức tổ chức giáo
4.5.2 4
dục
Phát hiện và giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn giáo
4.6.2 4
dục
Sử dụng kết quả kiểm tra đánh giá để điều chỉnh hoạt động dạy và
4.6.3 4
học
Khối lượng
TT Các khối kiến thức
Số tín chỉ %
Phòng TH/TN
S
Thí nghiệm
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Phòng TH/TN
S
Thí nghiệm
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Leninism
Chủ nghĩa xã hội Scientific
4 MAX310 2 2 2 3 IV
khoa học socialism
History of
Lịch sử Đảng Cộng Vietnamese
5 VRP505 2 2 2 4 V
sản Việt Nam communist
party
Tư tưởng Hồ Chí HoChiMinh's
6 HCM101 2 2 2 5 VI
Minh Ideology
Tâm lý học đại General
7 PSY101 2 2 2 I
cương Psychology
Giáo dục học đại General
8 PED107 2 2 2 I
cương Pedagogics
State
Quản lý hành chính
Administrative
Nhà nước và Quản
9 EDU103 Management 2 2 2 I
lý ngành Giáo dục
and Educational
và đào tạo
Management
10 ENG110 Tiếng Anh 1 English 1 4 4 4 II
11 ENG111 Tiếng Anh 2 English 2 4 4 4 10 III
12 ENG302 Tiếng Anh 3 English 3 4 4 4 11 IV
Tin học đại cương General
13 COS101 3* 3 II
(*) Informatics (*)
Giáo dục thể chất Physical
14 PHT101 3* 3 I, II
(*) Education (*)
The Education
Giáo dục quốc I, II,
15 MIS150 Defense- 8* 8
phòng – an ninh (*) III
Security (*)
II Kiến thức cơ sở ngành
Physiology of
16 PRE515 Sinh lý trẻ em 3 3 3 I
Children
Health Care for
Chăm sóc sức khỏe
17 NUR101 Preschool 5 5 4 1 16 II
cho trẻ mầm non
Children
Education and
Giáo dục và phát Psychology
18 PED310 triển tâm lý trẻ mầm Development of 4 4 4 1, 7, 8 II
non 1 Preschool
Children 1
Education and
Giáo dục và phát Psychology
19 PED311 triển tâm lý trẻ mầm Development of 4 4 4 18 III
non 2 Preschool
Children 2
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thí nghiệm
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Communication
20 FNU913 Giao tiếp với trẻ em 2 2 2 19 VI
with Children
Children's
21 NUR501 Văn học thiếu nhi 2 2 2 I
Literature
22 AES101 Mỹ thuật Fine Arts 2 2 1 1 I
23 MUS118 Hát Singing 4 4 2 2 I
Management
Quản lý và đánh giá
and evaluation
24 NUR520 trong giáo dục mầm 4 4 3 1 9, 19 VII
of Preschool
non
Education
Research
Phương pháp nghiên
Methodology of
25 PED109 cứu khoa học giáo 2 2 2 III
Preschool
dục mầm non
Education
Tiếng Anh chuyên English for
12/ CC
26 ESP531 ngành Giáo dục Preschool 3 3 3 VI
B1
mầm non Education
Fundamental
27 NURxxx Toán cơ sở 2 2 2 III
Mathematic
Tiếng Việt thực Vietnamese
28 VIE507 2 2 II
hành Practice
Vietnamese 2
Cơ sở văn hóa Việt
29 BAS101 cultural 2 2 II
Nam
facilities
III Kiến thức chuyên ngành
Toys and Play
Đồ chơi và tổ chức Activities
30 NURxxx hoạt động vui chơi Organized for 3 3 1 2 22 IV
cho trẻ mầm non 1 Preschool
Children 1
Toys and Play
Đồ chơi và tổ chức Activities
31 NURxxx hoạt động vui chơi Organized for 3 3 1 2 30 V
cho trẻ mầm non 2 Preschool
Children 2
Dancing and
Múa và phương
32 MUS119 Methodology of 3 3 1 2 23 III
pháp biên dạy múa
teaching dance
Applied
Ứng dụng công 13/ CC
technology In
33 PEDxxx nghệ trong giáo dục 3 3 1 2 UD III
Preschool
mầm non CNTT
Education
Social Skills
34 PEDxxx Giáo dục hòa nhập 3 3 3 19 VII
Education
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thí nghiệm
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Development
Phát triển chương
Preschool
trình giáo dục mầm
35 NUR304 Education 3 3 2 1 19 VII
non lấy trẻ làm
Program with
trung tâm
child-centered
Methodology of
Phương pháp cho trẻ Scientific
36 PED325 mầm non khám phá Discovery for 4 4 3 1 19, 33 VI
khoa học Preschool
Children
Methodology of
Teaching
Phương pháp giáo
Physical
37 PED672 dục thể chất cho trẻ 4 4 3 1 19, 33 IV
Education for
mầm non
Preschool
Children
Methodology of
Phương pháp phát Language
19, 21,
38 PED673 triển ngôn ngữ cho Learning for 4 4 3 1 VI
33
trẻ mầm non Preschool
Children
Methodology of
Phương pháp tổ Musical
chức hoạt động âm Activities 19, 32,
39 PED674 4 4 3 1 V
nhạc cho trẻ mầm Organized for 33
non Preschool
Children
Methodology of
Phương pháp tổ Sculpture
chức hoạt động tạo Activities 19, 22,
40 PED675 4 4 3 1 VI
hình cho trẻ mầm Organized for 33
non Preschool
Children
Methodology of
Phương pháp cho trẻ
Approaching
mầm non làm quen 19, 21,
41 PED666 Literature for 4 4 3 1 IV
với tác phẩm văn 33
Preschool
học
Children
Methodology of
Phương pháp cho trẻ Approaching
19, 27,
42 PED667 mầm non làm quen Mathematics for 4 4 3 1 V
33
với toán Preschool
Children
Preparing
Chuẩn bị cho trẻ vào
43 PED589 children for 2 2 2 19 VII
lớp 1
grade 1
Tên môn học Loại MH Tín chỉ Điều kiện
Phòng TH/TN
S
Thí nghiệm
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Phòng TH/TN
S
Thí nghiệm
Thực hành/
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Mã MH
Tiếng Việt Tiếng Anh
T
Experiential
Tổ chức hoạt động Activities
55 FNU928 trải nghiệm cho trẻ Organized for 4 3 1 36 VIII
mầm non Preschool
Children
Nhóm 3: Các học phần phát triển ngôn ngữ cho
trẻ mầm non
Folk literature
Tác phẩm văn học
works with
56 FNU929 dân gian với trẻ 3 3 21 VIII
Preschool
mầm non
Children
Language
Trò chơi phát triển
development
57 FNUxxx ngôn ngữ cho trẻ 3 2 1 38 VIII
games for 10
mầm non
children
Develop pre-
Phát triển kỹ năng reading, pre-
58 FNUxxx tiền đọc viết cho trẻ writting skills 4 3 1 38 VIII
mầm non for Preschool
children
Nhóm 4: Các học phần phát triển thẩm mỹ cho trẻ
mầm non
Nghệ thuật múa rối Children’s
59 FNU932 3 1 2 23, 31 VIII
với trẻ thơ Puppetry
Methodology of
Phương pháp sử
Using
60 FNU912 dụng đàn phím điện 3 1 2 23 VIII
Electronic 10
tử
Keyboards
Staging cultural
Dàn dựng chương
61 FNU933 programs (dance 4 2 2 23, 32 VIII
trình ca múa nhạc
songs)
Nhóm 5: Các học phần phát triển tình cảm – kỹ
năng xã hội cho trẻ mầm non
Giáo dục giá trị
Life Values and
62 FNU934 sống và kĩ năng 3 2 1 34 VIII
Skills Education
sống
Trò chơi dân gian Folk Games
63 FNU935 10 3 2 1 31 VIII
với trẻ mầm non with Children
Behavioral
Giáo dục hành vi 19,
64 FNU936 Culture 4 4 VIII
văn hóa 28/29
Education
Tổng số 129 12 141
8. Khả năng liên thông với các chương trình đào tạo khác
Sau khi tốt nghiệp Đại học, người học có thể học tập và nâng cao trình độ ở bậc
học Thạc sĩ, Tiến sĩ chuyên ngành Giáo dục mầm non, Giáo dục học.
9. Dự kiến kế hoạch giảng dạy
Loại
Tín chỉ
MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Học
Thực hành/
Thí nghiệm
Mã MH Tên MH
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
kỳ
Phòng TN (**)
Ghi chú
Học
Thực hành/
Thí nghiệm
Mã MH Tên MH
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
kỳ
mầm non
MUS119 Múa và phương pháp biên dạy múa 3 3 1 2
Ứng dụng công nghệ trong giáo dục mầm
20 PEDxxx 3 3 1 2
non
BB;
0 MIS170 Giáo dục quốc phòng 3 (*) 3* 3 29 43
TC) Tổng 20 0 20
MAX310 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 2
ENG302 Tiếng Anh 3 4 4 4
IV
(19 Đồ chơi và tổ chức hoạt động vui chơi cho
NURxxx 3 3 1 2
TC: trẻ mầm non 1
19 Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm
BB; PED672 4 4 3 1
non
0
Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với
TC) PED666 4 4 3 1
tác phẩm văn học
PED324 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1 - GDMN 2 2 1 1
Tổng 19 0 19 14 5
VRP505 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 2
V Đồ chơi và tổ chức hoạt động vui chơi cho
(15 NURxxx 3 3 1 2
trẻ mầm non 2
TC:
Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho
15 PED674 4 4 3 1
trẻ mầm non
BB;
0 Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với
PED667 4 4 3 1
TC) toán
FNU902 Kiến tập sư phạm Nhà trẻ 2 2 2
Tổng 15 15 10 5
HCM101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 2
ESP531 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục mầm non 3 3 3
VI
(19 FNU913 Giao tiếp với trẻ em 2 2 2
TC: Phương pháp cho trẻ mầm non khám phá
19 PED325 4 4 3 1
khoa học
BB;
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho
0 PED675 4 4 3 1
trẻ mầm non
TC)
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ
PED673 4 4 3 1
mầm non
Tổng 19 19 16 3
Loại
Tín chỉ
MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Học
Thực hành/
Thí nghiệm
Mã MH Tên MH
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
kỳ
Phòng TN (**)
Ghi chú
Học
Thực hành/
Thí nghiệm
Mã MH Tên MH
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
kỳ
Ghi chú:
(*): Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
(**): Ghi tên PTN.