Professional Documents
Culture Documents
DH20-21 Giao Duc Tieu Hoc
DH20-21 Giao Duc Tieu Hoc
Khối lượng
TT Các khối kiến thức
Số tín chỉ %
I Khối kiến thức giáo dục đại cương 23 15,5
Khối lượng
TT Các khối kiến thức
Số tín chỉ %
II Khối kiến thức cơ sở ngành 9 6,1
III Kiến thức chuyên ngành 91 61,5
IV Thực tập, khóa luận/luận văn tốt nghiệp 25 16,9
Tổng cộng 148 100,0
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Elementary
Lý luận dạy học ở school
16 PED323 X 2 2 III
Tiểu học teaching
theory
Assessmen
t of
Đánh giá kết quả
17 PED567 Education X 2 2 38 V
giáo dục ở tiểu học
in Primary
Schools
Organizing
Tổ chức hoạt động experience
18 PED645 trải nghiệm sáng activities X 2 2 VII
tạo ở tiểu học in primary
school
Vietnames
Phương pháp dạy e teaching
19 PED304 học Tiếng Việt ở X 3 2 1 44 IV
methods in
tiểu học 1
primary 1
Vietnames
Phương pháp dạy e teaching
20 PED510 học Tiếng Việt ở X 3 2 1 19 V
methods in
tiểu học 2
primary 2
Method of
Teaching
Phương pháp dạy Mathemati
21 PED306 học Toán ở tiểu cs in X 4 2 2 50 IV
học 1 Primary
Schools -
part 1
Method of
Teaching
Phương pháp dạy Mathemati
22 PED513 học Toán ở tiểu cs in X 3 2 1 21 V
học 2 Primary
Schools -
part 2
Loại
Tên môn học Tín chỉ Điều kiện
MH
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Method of
Teaching
Phương pháp dạy Mathemati
học toán 3 (Thực
23 PRE910 cs in X 3 2 1 22 VII
hành giải toán tiểu
Primary
học)
Schools -
part 3
Methodolo
gy
Phương pháp dạy teaching
24 PED307 học Tự nhiên và natural and X 4 2 2 16 IV
Xã hội ở tiểu học social in
primary
school
History -
Geography
and
Lịch sử - Địa lí và Methodogy
phương pháp dạy
25 PED691 of teaching X 4 3 1 24 V
học Lịch sử - Địa
History -
lí ở Tiểu học
Geography
in primary
school
Ethics and
Đạo đức và Methods of
phương pháp dạy Ethical
26 PED560 X 3 2 1 13 VI
học Đạo đức ở tiểu Education
học in Primary
Schools
27 PED664 Công nghệ và Technolog X 4 2 2 VII
phương pháp dạy y and
học Công nghệ ở Methods of
tiểu học Teaching
Technolog
y in
Primary
Loại
Tên môn học Tín chỉ Điều kiện
MH
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Schools
Methodolo
gy of
Teaching
Vietnames
Phương pháp dạy e
28 PED309 Tiếng Việt cho X 2 13 VI
(Language)
học sinh dân tộc
to Learners
from
Ethnic 2
Minorities
Inclusive
education
Giáo dục hòa nhập for
29 PED303 học sinh khuyết tật children X 2 13 VI
học tập ở tiểu học with
disabilities
in primary
Teaching
mathemati
Dạy Toán bằng cs in
30 Mã mới tiếng Anh ở tiểu X 2 37 VI
English in
học – 1
primary
school - 1
Teaching
History & 2
Dạy Lịch sử - Địa Geography
31 Mã mới lý bằng tiếng Anh X 2 37 VI
by English
ở tiểu học - 1
in primary
school 1
Dạy học theo xu
hướng giáo dục
32 Mã mới X 2 37 VI
STEM ở tiểu học
–1
33 Mã mới Dạy Toán bằng Teaching X 2 2 30 VII
Loại
Tên môn học Tín chỉ Điều kiện
MH
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
mathemati
cs in
tiếng Anh ở tiểu
English in
học – 2
primary
school - 2
Teaching
History &
Dạy Lịch sử - Địa
Geography
34 Mã mới lý bằng tiếng Anh X 2 31 VII
by English
ở tiểu học – 2
in primary
school 2
Dạy học theo xu
hướng giáo dục
35 Mã mới X 2 32 VII
STEM ở tiểu học
–2
Khối kiến thức, kỹ năng chuyên môn
Introductio
n to
Giới thiệu ngành – Primary
36 EDU136 X 2 2 I
ĐH GDTH school
teacher
education
Tiếng Anh chuyên
37 ESP530 ngành – ĐH X 3 3 V
GDTH
Pedagogica
l psychogy
Tâm lý học sư of training
38 PSY107 phạm đào tạo giáo X 4 4 12,13 II
primary
viên tiểu học
school
teachers
Develop
the
Phát triển năng lực competenc
39 PED648 nghề nghiệp - X 2 2 VI
y of
GDTH
primary
teachers
Loại
Tên môn học Tín chỉ Điều kiện
MH
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
ĐH GDTH natural
Giáo dục môi Environme
54 PED108 trường – SP ntal X 2 2 VI
GDTH education
55 PRE514 Internship
Thực tập thực tế X 1 1 III
Applicatio
n of
informatio
Ứng dụng CNTT n
56 COA525 trong dạy học ở technology X 3 1 2 VI
Tiểu học in teaching
in
elementary
schools
Thực tập, khóa luận/luận
IV
văn tốt nghiệp
Profession
Thực hành nghề
57 PED317 al Practice X 2 1 1 III
nghiệp 1
1
Rèn luyện nghiệp Pedagogica
58 PED676 vụ sư phạm – ĐH l skills X 4 2 2 20,22 VI
GDTH training
Profession
Thực hành nghề
59 PED318 al Practice X 2 1 1 57 VII
nghiệp 2
2
Thực tập sư phạm Pedagogica
60 EDU511 X 2 2 V
1 – ĐH GDTH l practice 1
Thực tập sư phạm Pedagogica
61 EDU811 X 5 5 VIII
2 – ĐH GDTH l practice 2
Khóa luận tốt Undergrad
62 EDU955 nghiệp – ĐH X 10 10 VIII
uate Thesis
GDTH
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
Maths
kỹ năng dạy học teaching
Toán ở Tiểu học skills in
Primary
Quantities
Đại lượng và đo and
64 PRE918 X 3 3 VIII
đại lượng measuring
quantity
Văn học 2 - Thi Literature
65 PRE914 X 2 2 VIII
pháp học 2
Ngữ dụng học –
66 LAS522 Pragmatics X 3 3 VIII
ĐH GDTH
Methodolo
gy to Build
Phương pháp bồi Literature
dưỡng năng lực Inspiration
67 PED914 cảm thụ văn học X 3 3 VIII
Capacity
cho học sinh tiểu
học for
Primary
Students
Phương pháp dạy Vietnames
học Tiếng Việt 3 e teaching
68 PED528 X 2 2 20 VIII
(Phương pháp giải methods in
bài tập Tiếng Việt) primary 3
Administra
Quản trị hành tive Office
69 BUS929 chính văn phòng – X 2 2 VIII
Manageme
GDTH
nt
History of
Lịch sử Toán –
70 MAT910 Mathemati X 2 2 VIII
GDTH
cs
71 EDU970 Giao tiếp sư phạm Pedagogic X 2 2 13 VIII
- GDTH al
communic
Loại
Tên môn học Tín chỉ Điều kiện
MH
Phòng TH/TN
S
Thực hành/
Thí nghiệm
Tiên quyết
Song hành
Tổng cộng
Học trước
T Mã MH
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
T Tiếng Việt Tiếng Anh
ation
Communic
ation
Hoạt động giao activities
tiếp với dạy học
72 PED917 with X 2 2 VIII
Tiếng Việt ở tiểu
vietnamese
học
teaching in
primary
Tổng số tín chỉ: 148 (130 bb, 18 tc)
8. Khả năng liên thông với các chương trình đào tạo khác
Hiện nay chương trình chưa liên thông với chương trình đào tạo ngành nào.
9. Dự kiến kế hoạch giảng dạy
Loại
Tín chỉ
MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Học kỳ Mã MH Tên MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Học kỳ Mã MH Tên MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Học kỳ Mã MH Tên MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Học kỳ Mã MH Tên MH
Phòng TN (**)
Ghi chú
Thực hành/
Thí nghiệm
Tổng cộng
Lý thuyết
Bắt buộc
Tự chọn
Học kỳ Mã MH Tên MH