Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 7
Nhóm 7
-----🙞🙜🕮🙞🙜-----
DỰ ÁN KHỞI NGHIỆP
Cuộc thi “AGRIUP - Tìm kiếm ý tưởng khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
trong kinh doanh nông nghiệp 2023”
TÊN NHÓM (NẾU CÓ): BTVD
TÊN Ý TƯỞNG (DỰ ÁN): Phát triển các sản phẩm giàu dinh dưỡng từ chè
Nhóm sinh viên thực hiện
Mục lục
I. Giới thiệu chung dự án............................................................................................. 3
1. Mục tiêu tổng quát.................................................................................................. 3
2. Sản phẩm dự kiến....................................................................................................5
3. Tính cấp thiết, tình hình sản phẩm trên thị trường..................................................6
4. Tính sáng tạo và đổi mới của sản phẩm.................................................................. 8
II. Mô tả chi tiết dự án................................................................................................10
1. Quy trình sản xuất.............................................................................................. 10
2. Mô hình kinh doanh thực hiện.............................................................................. 13
A. 4 trụ cột của mô hình kinh doanh......................................................................13
B. 9 nhân tố............................................................................................................ 23
3. Kế hoạch marketing, xây dựng thương hiệu......................................................... 30
a. Tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu của nhóm............................................................ 30
b. Phân tích SWOT về dự án của nhóm................................................................. 31
c. Phân tích PESTEL..............................................................................................32
d. Khảo sát thị trường............................................................................................. 33
e. Nghiên cứu về độ tuổi của khách hàng tiềm năng/ Nhận biết nhóm khách hàng
mục tiêu cho sản phẩm..............................................................................................37
f. Chiến lược quà tặng, khuyến mãi và xây dựng trung tâm chăm sóc khách hàng..
38
g. Chi phí Marketing ( dự tính )............................................................................. 39
h. Đánh giá về chiến lược Marketing..................................................................... 41
4. Kế hoạch tài chính.................................................................................................42
1. Phác thảo kế hoạch tài chính.............................................................................. 42
2. Phân tích một số chỉ tiêu kết quả và hiệu quả kinh doanh (dự kiến).................... 46
5. Định hướng phát triển........................................................................................... 47
6. Khó khăn dự kiến………………………………………………………………52
7. Nghiên cứu thị trường........................................................................................... 55
8. Thử nghiệm sản phẩm mới....................................................................................57
9. Phòng ngừa rủi ro............................................................................................... 58
Đặt vấn đề
Nhận thấy sản xuất chè tại Việt Nam cây chè đã trở thành cây công nghiệp phát
triển khá ổn định, mang lại hiệu quả kinh tế, tạo việc làm và thu nhập cho nhiều lao
động.Tuy nhiên, việc sản xuất Chè của Việt Nam vẫn đang xuất khẩu dạng thô, chưa
phát triển mạnh mẽ và các sản phẩm chưa được đa dạng và không đem lại giá trị kinh
tế cho người dân vì vậy chúng em đã phát triển ra các sản phẩm từ Chè. Bên cạnh đó,
việc sản xuất chè đa số chế biến từ nguyên liệu là đọt trà tươi thuộc phần non của cây
chè nên lá già ở thân cây bị tồn dư một số lượng lớn mà không được tận dụng gây
lãng phí. Nên chúng em đã tận dụng và phát triển ra các sản phẩm từ phần lá già
không được dùng đến làm sản phẩm bột trà xanh hoà tan giàu polyphenol, EGCG từ lá
chè già không dùng tới, còn phần đọt trà tươi là phần non của cây chè chúng em sẽ
phát triển ra sản phẩm chè lên men để tạo ra loại chè giàu Gamma-aminobutyric axit
(GABA) tốt đối với tim mạch, hệ thần kinh của con người.
Nhóm đã tìm được cách thiết lập được quy trình công nghệ sản xuất bột chè
xanh hoà tan cơ học với chi phí đầu tư thấp nhưng hiệu quả cao, đáp ứng yêu cầu sản
xuất bột chè xanh hoà tan quy mô công nghiệp ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực chế
biến thực phẩm. Sử dụng các thiết bị thông thường như thiết bị rửa, tủ lạnh đông, thiết
bị rã đông (chần), máy nghiền ướt, thiết bị lọc khung bản, thiết bị phối trộn, thiết bị
sấy phun. Nhằm tận dụng những lá chè già bỏ đi, từ đó đa dạng hoá sản phẩm từ chè
có giá trị kinh tế phục vụ cộng đồng và thị trường xuất khẩu, góp phần nâng cao giá trị
của lá chè.
Chè GABA được phát hiện ban đầu tại Đài Loan vào những năm 1980. Đây là
một phát hiện ngẫu nhiên trong quá trình nghiên cứu về cách xử lý lá chè. Từ đó, chè
GABA đã trở thành một loại chè đặc biệt và được trồng và sản xuất ở nhiều quốc gia
châu Á như Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. GABA là một axit amin tự
nhiên có tác dụng làm dịu và giảm căng thẳng trong hệ thần kinh. Chè GABA có thể
cung cấp lợi ích sức khỏe như giảm căng thẳng, hỗ trợ giấc ngủ, cải thiện tâm trạng và
tăng cường sự thư giãn. Những lợi ích này đã thu hút sự quan tâm đặc biệt từ những
người đang tìm kiếm các sản phẩm tự nhiên và phương pháp chăm sóc sức khỏe tự
nhiên.
Bên cạnh đó, trong những năm gần đây, có một xu hướng tăng cường quan tâm
đến sức khỏe và phong cách sống lành mạnh. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm
đến việc chọn lựa thực phẩm và đồ uống có lợi cho sức khỏe. Chè GABA, với lợi ích
sức khỏe đặc biệt của nó, đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong cộng đồng người
tiêu dùng chú trọng đến chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
Hiện nay, các nhà sản xuất chè có thể tận dụng xu hướng tiêu dùng và tiếp tục
nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chè GABA đa dạng và chất lượng cao hơn.
Đây có thể bao gồm việc tạo ra các loại chè GABA từ các loại chè khác nhau, kết hợp
với các thành phần tự nhiên khác để tăng cường lợi ích sức khỏe và cung cấp trải
nghiệm hương vị đa dạng.
Ngoài ra, việc nghiên cứu tiềm năng của GABA đối với sức khỏe con người
còn rất nhiều điều để khám phá. Các nghiên cứu đang tìm hiểu về tác động của GABA
đối với giấc ngủ, căng thẳng, lo âu, và các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Tổng kết
lại, chè GABA có bối cảnh phát triển trong ngữ cảnh của sự quan tâm ngày càng tăng
về sức khỏe và xu hướng tiêu dùng các sản phẩm tự nhiên. Tiềm năng phát triển của
chè GABA nằm ở khả năng cung cấp lợi ích sức khỏe và tạo ra sự đa dạng trong sản
phẩm thông qua nghiên cứu và phát triển. Ngoài ra, việc tiếp tục khám phá tác động
của GABA cũng mở ra cơ hội mới cho chè GABA trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
và trị liệu.
Chè là một nguồn giàu polyphenol, một loại chất chống oxy hóa tự nhiên.
Polyphenol có khả năng ngăn chặn sự tổn hại của các gốc tự do trong cơ thể, giúp bảo
vệ tế bào và mô khỏi các tác động gây hại. Ngoài ra, polyphenol có thể có tác dụng
chống vi khuẩn, chống viêm, và có khả năng bảo vệ tim mạch.
Bên cạnh đó, Caffeine là một chất kích thích tự nhiên có trong chè. Nó có khả
năng tăng cường sự tỉnh táo, tăng cường năng lượng và tập trung. Caffeine cũng có
thể giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và giảm mệt mỏi. Điều này đã tạo nên sự
quan tâm đối với người tiêu dùng đang tìm kiếm một nguồn năng lượng tự nhiên và
lành mạnh hơn. Hơn thế, EGCG (Epigallocatechin Gallate): EGCG là một dạng
catechin trong chè và được xem là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất có
trong tự nhiên. Nó có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại gây ra bởi gốc tự do, có
tác dụng chống vi khuẩn và kháng vi-rút. EGCG cũng đã được liên kết với nhiều lợi
ích sức khỏe như giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, hỗ trợ quá trình giảm cân và bảo
vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại.
Bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG có tiềm năng lớn trong lĩnh vực
thực phẩm chức năng. Các sản phẩm chứa bột chè này có thể được tiếp thị như các
thực phẩm bổ sung chất chống oxy hóa, hỗ trợ năng lượng và tăng cường sức khỏe. Sự
kết hợp của polyphenol, caffeine và EGCG tạo nên một công thức tự nhiên và mạnh
mẽ, hấp dẫn người tiêu dùng quan tâm đến việc cải thiện sức khỏe và tăng cường năng
lượng.
Bên cạnh đó, ngành công nghiệp thức uống và thực phẩm về bột chè giàu
polyphenol, caffeine và EGCG cũng có tiềm năng phát triển trong ngành công nghiệp
thức uống và thực phẩm. Chúng có thể được sử dụng để sản xuất các loại đồ uống chè
tự nhiên, nước ép, trà hòa tan và thực phẩm chế biến khác như kem, bánh ngọt và
socola. Sự kết hợp của các chất này không chỉ mang lại hương vị đặc biệt mà còn
cung cấp các lợi ích sức khỏe cho người tiêu dùng.
Vậy nên bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG có tiềm năng phát triển
nằm ở khả năng tạo ra các sản phẩm thực phẩm chức năng và đồ uống tự nhiên, cung
cấp các lợi ích sức khỏe và năng lượng. Nghiên cứu và phát triển cũng sẽ đóng vai trò
quan trọng trong việc mở rộng ứng dụng và hiểu rõ hơn về các chất có trong chè và
tác động của chúng đối với sức khỏe
Quá trình lên men của lá chè làm thay đổi thành phần hóa học của chúng, ảnh
hưởng đến chất lượng cảm quan của chè. Quá trình lên men ảnh hưởng đến mùi của
chè và thường làm giảm hương vị của chè, làm giảm độ chát và đắng đồng thời cải
thiện cảm giác miệng và dư vị. Các vi sinh vật cũng có thể tạo ra các chất chuyển hóa
có lợi cho sức khoẻ. Ngoài ra, các chất như ethyl carbamate (urethane) có thể được tạo
thành.
3. Tính cấp thiết, tình hình sản phẩm trên thị trường
Bột chè làm từ lá giá của cây chè giàu giàu polyphenol, caffeine, EGCG
Hiện nay các sản phẩm bột chè xanh ở trên thị trường rất đa dạng bao gồm bột chè
xanh, bột chè đen, bột chè oolong và bột chè trà đặc biệt như bột chè sencha, bột chè
Lá Cẩm, bột chè Shan Tuyết, và bột chè Mộc Châu. Sự đa dạng này tạo ra sự lựa chọn
phong phú cho người tiêu dùng và đáp ứng nhu cầu khác nhau của thị trường. Chất
lượng sản phẩm bột chè tại Việt Nam có sự khác biệt đáng kể. Có các sản phẩm bột
chè cao cấp, được sản xuất từ chè được thu hoạch và chế biến cẩn thận, đảm bảo giữ
nguyên hương vị và chất lượng của chè.
Tuy nhiên, cũng có các sản phẩm bột chè thấp cấp hoặc kém chất lượng, có thể bị ô
nhiễm, không đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng. Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm là
một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tin cậy và sự hài lòng của người tiêu dùng. Nhận
thấy cơ hội trong việc phát triển bột chè, nhóm đã tìm và nghiên cứu được sản phẩm
bột chè giàu polyphenol, caffeine, EGCG làm từ là chè già ( lá chè người dân thường
bỏ đi và gây lãng phí ). Sản phẩm thật sự cần thiết bởi sản phẩm mang lại nhiều công
dụng trong việc sản xuất thực phẩm cũng như mang lại lợi ích sức khỏe cho người sử
dụng bởi polyphenol có tác dụng khử các gốc tự do (được sinh ra và tích luỹ trong cơ
thể, là nguyên nhân dẫn đến bệnh tật và làm tăng tốc độ quá trình lão hoá cơ thể con
người). Caffeine là một chất kích thích tự nhiên giúp cơ thể tăng cường sự tỉnh táo,
chống lại sự mệt mỏi, cải thiện chức năng não. EGCG có đặc tính sinh học quan trọng
như chống viêm, chống ung thư, kháng khuẩn, bảo vệ gan, chống lại bệnh Alzheimer
và ức chế sự gia tăng glucose và triglycerid trong huyết tương,…..
Bên cạnh đó, việc sản xuất sản phẩm từ lá chè già bỏ đi mang lại nhiều lợi ích kinh tế
cho người dân cũng như bảo vệ môi trường, các lá chè già bỏ đi chứa trong môi
trường ẩm ướt và ấm, các quá trình phân hủy sinh học xảy ra.
Trong quá trình này, các vi sinh vật bắt đầu phân hủy lá chè và tạo ra các chất hữu cơ
như chất hữu cơ tan trong nước (TOC) và chất béo. Khi các chất này tiếp xúc với
nước, chúng có thể gây ra sự suy thoái chất lượng nước và gây mùi hôi. Khi lá chè
thấm nước, chúng có thể gây tắc nghẽn và làm giảm khả năng thoát nước tự nhiên của
hệ thống thoát nước, gây ra ngập úng và ô nhiễm môi trường. Vì vậy xử lý lá chè già
không gây ô nhiễm mà còn tăng thêm thu nhập cho người dân.
Thị trường tiêu thụ bột chè tại Việt Nam đang có xu hướng phát triển. Sự tăng trưởng
của nhóm người tiêu dùng quan tâm đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe đã tạo ra
nhu cầu tăng về các sản phẩm chè giàu polyphenol, caffeine, EGCG và hương vị đặc
biệt. Ngoài thị trường nội địa, Việt Nam cũng xuất khẩu bột chè sang nhiều quốc gia
trên thế giới, như Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ và các nước châu Âu. Sự phát triển của
thị trường xuất khẩu tạo cơ hội cho các doanh nghiệp chè Việt Nam mở rộng quy mô
sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Thị trường bột chè tại Việt Nam đang gặp phải sự cạnh tranh từ các đối thủ trong khu
vực và trên toàn cầu. Các nước như Trung Quốc, Nhật Bản và Đài Loan cũng nổi
tiếng với sản phẩm chè chất lượng cao và có sức cạnh tranh mạnh trên thị trường quốc
tế. Đối với các doanh nghiệp chè tại Việt Nam, nâng cao chất lượng sản phẩm, đầu tư
vào nghiên cứu và phát triển, và xây dựng thương hiệu sẽ là những yếu tố quan trọng
để cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Tóm lại, việc sản xuất sản phẩm bột chè làm từ lá chè già là vô cùng cấp thiết và vô
cùng quan trọng, giúp tạo thêm thu nhập và công việc cho người dân, tạo ra các sản
phẩm chất lượng để đáp ứng nhu cầu về sức khỏe cho người tiêu dùng cũng như giảm
thiểu tác động của lá chè giá đối với môi trường.
Chè lên men giàu GABA từ đọt chè non
Tình hình chè lên men giàu GABA trên thị trường đã có sự phát triển đáng kể trong
những năm gần đây. Sản xuất chè GABA đã được mở rộng và phát triển ở nhiều nước,
bao gồm Đài Loan, Nhật Bản, Việt Nam và Trung Quốc. Các nhà sản xuất đã đầu tư
vào công nghệ chế biến và quy trình lên men để tạo ra chất lượng cao và nồng độ
GABA tối ưu. GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) là một axit amin tự nhiên có tác
dụng làm giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn cho cơ thể. Chè lên men giàu
GABA được sản xuất bằng cách chế biến lá chè thông qua quá trình lên men đặc biệt
để tạo ra nồng độ GABA cao hơn.
Cây chè được trồng nhiều ở Châu Á bao gồm cả Việt Nam, sản phẩm chè chế biến rất
phổ biến và được ưa chuộng khắp thế giới từ lâu đời. Chè có thành phần hóa học đa
dạng, chứa nhiều hoạt chất sinh học có lợi cho sức khỏe, trong đó có
gamma-aminobutyric axit (GABA). Việt Nam có tiềm năng trồng, chế biến và xuất
khẩu nhiều sản phẩm chè. Hiện nay chế biến chủ yếu là chè xanh và chè đen, trong đó
chè xanh chủ yếu tiêu dùng trong nước, còn chè đen cho xuất khẩu. Tại Việt Nam đã
có những quan tâm đáng kể về sản xuất thực phẩm giàu GABA bằng phương pháp
nảy mầm hạt, chẳng hạn gạo lứt nảy mầm (bản chất là ngâm yếm khí hạt trong nước),
hay bằng phương pháp lên men vi sinh vật. Các nghiên cứu sản xuất chè lên men có
rất ít, nghiên cứu sản xuất chè giàu GABA gần như không có.
Hợp chất gamma-aminobutyric axit (GABA) là một chất có giá trị tốt nhiều mặt đến
sức khỏe con người. GABA có thể được tổng hợp hóa học nhưng vì nhiều hạn chế, kể
cả tính an toàn, do đó việc sản xuất chủ yếu dựa vào một số quá trình sinh tổng hợp ở
vi sinh vật và thực vật. Sản xuất GABA thương mại quy mô công nghiệp dựa vào lên
men vi sinh vật. Vi khuẩn lactic là vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi nhất trong định
hướng tạo GABA cho các sản phẩm thực phẩm.
Sự tồn tại của các sản phẩm chè lên men giàu GABA trên thị trường phản ánh nhu cầu
ngày càng tăng của xã hội đối với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thể chất.
GABA được coi là một chất tự nhiên có tác dụng làm giảm căng thẳng và cải thiện
giấc ngủ. Do đó, sản phẩm chè giàu GABA đã thu hút sự quan tâm của người tiêu
dùng quan tâm đến việc giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tổng thể.
Có một số phương pháp để thu nhận chè giàu GABA nhưng phổ biến, hiệu quả, an
toàn, kinh tế nhất là phương pháp lên men nhờ vi sinh vật và lên men yếm khí.
Phương pháp thứ nhất phổ biến ở Trung quốc vì là nơi gần như duy nhất có lịch sử lâu
đời về lên men chè. Phương pháp thứ hai là lên men yếm khí bắt đầu từ Nhật Bản với
sản phẩm chè Gabaron nổi tiếng.
Chè GABA gần đây đã trở thành một thức uống phổ biến cho những người quan tâm
đến sức khỏe ở các nước châu Á. Các bước sản xuất chè GABA tương tự như chè
xanh, chỉ khác là ủ yếm khí. Quá trình yếm khí này dẫn đến hàm lượng GABA và
alanin cao nhưng hàm lượng axit glutamic và aspartic thấp trong GABA. Chè GABA,
giống như các loại chè khác, có nhiều tác dụng đối với sức khỏe, chẳng hạn như
chống apoptosis, chống ô xy hóa, chống tăng huyết áp và các hoạt động hạ đường
huyết. Chè GABA có đặc tính chống bệnh tiểu đường. GABA là một chất dẫn truyền
thần kinh ức chế nhập khẩu trong hệ thần kinh trung ương của động vật có vú và được
biết là có tác dụng chống tăng huyết áp. Các loại chè giàu GABA có thể làm giảm
huyết áp ở chuột . Chè GABA cũng đã được chứng minh là giúp ngủ ngon.
GABA có thể hoạt động như một chất thư giãn tự nhiên, giảm lo âu và tăng cường
miễn dịch trong điều kiện stres căng thẳng. Ngoài ra, GABA còn có vai trò sinh lý
trong nhiều hệ thống bên ngoài hệ thống trung ương, chẳng hạn như điều hòa các chức
năng tim mạch, ức chế sự di căn của tế bào ung thư, điều hòa chức năng thận. Sự khác
biệt đáng kể giữa chè GABA và chè xanh là GABA, axit glutamic, alanin, axit
aspartic, tổng catechin, EGCG và epicatechin, đặc biệt là GABA và axit glutamic.
Bột chè làm từ lá giá của cây chè giàu giàu polyphenol, caffeine, EGCG
Bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG là một sản phẩm độc đáo được tạo ra
thông qua quá trình đổi mới và sáng tạo. Tính sáng tạo của bột chè này nằm trong
cách sản xuất và ứng dụng sản phẩm/dịch vụ vào thị trường trong nước và quốc tế.
Cách đổi mới trong quá trình sản xuất bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG. Để
sản xuất bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG chất lượng cao, nguồn nguyên
liệu chè cần được chọn lựa kỹ càng. Các loại chè có chất lượng tốt và chứa nhiều
polyphenol, caffeine và EGCG được ưu tiên. Quá trình chế biến chè được thực hiện
một cách đặc biệt để tối đa hóa hàm lượng polyphenol, caffeine và EGCG. Phương
pháp như lên men, xử lý nhiệt, và quá trình tách chiết được tối ưu hóa để đảm bảo
hàm lượng chất dinh dưỡng cao nhất có thể trong bột chè.
Bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh
vực khác nhau như thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm, và
các sản phẩm tiêu dùng khác. Việc đa dạng hóa sản phẩm giúp mở rộng thị trường
tiềm năng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Để ứng dụng bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG vào thị trường trong nước và
quốc tế, việc nắm bắt và tiếp cận thị trường là rất quan trọng. Nghiên cứu thị trường,
tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và tạo ra chiến lược tiếp thị phù hợp là những yếu tố
quan trọng để tiếp cận thành công các thị trường mới. Để tạo sự nhận biết và thu hút
khách hàng, quảng bá và marketing đóng vai trò quan trọng. Việc tạo ra hình ảnh
thương hiệu, đặc trưng riêng và tuyên truyền giá trị của bột chè giàu polyphenol,
caffeine và EGCG giúp thu hút khách hàng và tăng cường sự nhận diện thương hiệu
trên thị trường. Hợp tác với các đối tác chiến lược và lập kênh phân phối đúng cũng là
một yếu tố sáng tạo quan trọng. Xây dựng mạng lưới đối tác và kênh phân phối rộng
khắp giúp sản phẩm bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG tiếp cận được nhiều
khách hàng và tiềm năng tiếp thị trên toàn cầu. Sự cam kết với nghiên cứu và phát
triển liên tục cũng là một yếu tố quan trọng trong tính sáng tạo của bột chè giàu
polyphenol, caffeine và EGCG. Việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển công nghệ sản
xuất, cải tiến quy trình chế biến và tìm hiểu thêm về công dụng và ứng dụng của sản
phẩm giúp tạo ra những sản phẩm chất lượng cao hơn và phù hợp với nhu cầu của thị
trường..
Chè lên men giàu GABA là một dạng đặc biệt của trà được sản xuất thông qua quá
trình lên men GABA (Gamma-Aminobutyric Acid). Tính sáng tạo của chè lên men
giàu GABA nằm ở cách đổi mới trong quá trình sản xuất và sáng tạo để ứng dụng sản
phẩm/dịch vụ vào thị trường trong nước và quốc tế.
Cách đổi mới trong quá trình sản xuất chè lên men giàu GABA bằng cách lựa chọn
nguồn nguyên liệu: Để sản xuất chè lên men giàu GABA, nguồn nguyên liệu chất
lượng cao là điều cần thiết. Các loại chè được chọn là những cây chè có chất lượng tốt
và giàu dưỡng chất, đặc biệt là acid glutamic. Quá trình lên men GABA được tiến
hành trong một môi trường không oxi hóa hoặc có độ oxi hóa rất thấp. Quá trình này
khác biệt so với quá trình sản xuất trà thông thường. Điều này đảm bảo rằng axit
glutamic trong lá chè sẽ được chuyển hóa thành GABA, tạo ra sản phẩm giàu GABA.
Để đảm bảo quá trình lên men diễn ra hiệu quả, nhiệt độ, độ ẩm và thời gian lên men
được điều chỉnh một cách chính xác. Các yếu tố này ảnh hưởng đến sự hình thành và
tích lũy của GABA trong lá chè.
Sáng tạo để ứng dụng sản phẩm/dịch vụ chè lên men giàu GABA vào thị trường trong
nước và quốc tế thì chè lên men giàu GABA được coi là có nhiều lợi ích cho sức
khỏe, như giảm căng thẳng, cải thiện tinh thần và hỗ trợ giấc ngủ. Sản phẩm có thể
được tiếp thị như một loại thức uống chăm sóc sức khỏe và thư giãn. Chè lên men
giàu GABA có thể được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau như trà xanh, trà đen, trà
oolong hoặc trà túi lọc. Điều này mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho thị trường, đáp
ứng nhu cầu và sở thích của đa dạng khách hàng. Để tạo ra chè lên men giàu GABA
chất lượng cao, các kỹ thuật chế biến tiên tiến và đổi mới có thể được áp dụng. Các
phương pháp xử lý lá chè, giai đoạn lên men và quản lý chất lượng sản phẩm có thể
được cải tiến để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng và hương vị tốt nhất.
Để ứng dụng chè lên men giàu GABA vào thị trường trong nước và quốc tế, việc tiếp
thị và quảng bá sản phẩm là rất quan trọng. Cần xây dựng hình ảnh thương hiệu độc
đáo và tạo niềm tin cho khách hàng thông qua các chiến lược tiếp thị phù hợp. Ngoài
ra, việc khai thác các kênh xuất khẩu để đưa sản phẩm chè lên men giàu GABA ra thị
trường quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển và mở rộng doanh
nghiệp.
Vậy nên duy trì tính sáng tạo và cạnh tranh, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
là rất quan trọng. Các công ty sản xuất chè lên men giàu GABA có thể tiến hành
nghiên cứu về các biến thể genetichè, quá trình lên men tiên tiến hơn và cải tiến quy
trình sản xuất để tạo ra sản phẩm chất lượng cao và độc đáo hơn. Để đạt được thành
công trên thị trường trong nước và quốc tế, sự cam kết với chất lượng là rất quan
trọng. Việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao và tuân thủ các quy định an toàn thực
phẩm sẽ tạo lòng tin và đánh giá cao từ phía khách hàng.
Quy trình công nghệ sản xuất bột trà xanh hòa tan cơ học không phức tạp, sử dụng các
thiết bị thông thường như thiết bị rửa, tủ lạnh đông, thiết bị rã đông (chần), máy
nghiền ướt, thiết bị lọc khung bản, thiết bị phối trộn, thiết bị sấy phun. Vì thế, tuy chi
phí đầu tư ở mức thấp nhưng hiệu suất cao, đáp ứng yêu cầu sản xuất bột trà xanh hòa
tan quy mô công nghiệp.
- Lá chè đã qua xử lý được xay nhuyễn thành bột chè. Quá trình xay nghiền giúp
tăng diện tích bề mặt của lá chè, giúp tối ưu hóa quá trình chiết xuất các chất dinh
dưỡng sau này.
4. Chiết xuất:
- Bột chè được chiết xuất để tách riêng polyphenol, caffeine và EGCG từ mẫu chè.
- Có nhiều phương pháp chiết xuất có thể được sử dụng, bao gồm sử dụng dung môi
như nước, ethanol hoặc các chất hóa học khác để tách các chất dinh dưỡng khỏi bột
chè. Công nghệ chiết xuất có thể được tối ưu hóa để đảm bảo hàm lượng polyphenol,
caffeine và EGCG cao nhất có thể trong sản phẩm cuối cùng.
- Sau quá trình chiết xuất, dung dịch chứa các chất dinh dưỡng được tinh chế và tách
lọc để loại bỏ tạp chất và chất còn lại.
- Quá trình tinh chế và tách lọc có thể bao gồm sử dụng các công nghệ như trung
hòa, lọc, sục khí, hoặc sử dụng màng lọc để tách các chất dinh dưỡng khỏi dung dịch.
6. Sấy khô:
- Dung dịch sau khi tách lọc được sấy khô để loại bỏ nước và chuyển đổi thành dạng
bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG.
- Quá trình sấy khô có thể sử dụng các phương pháp như sấy khô bằng hơi nước, sấy
khô bằng hạt hoặc sấy đông lạnh để bảo quản chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
- Bột chè giàu polyphenol, caffeine và EGCG được đóng gói trong các bao bì chất
lượng cao để bảo vệ khỏi ánh sáng, độ ẩm và oxi hóa.
- Sản phẩm được lưu trữ ở điều kiện khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc trực tiếp với
ánh sáng mặt trời để duy trì chất lượng và độ tươi mới của bột chè.
- Lựa chọn đọt chè tươi và chất lượng cao, như đọt chè xanh của cây chè (Camellia
sinensis). Các loại chè có hàm lượng axit glutamic (Glu) cao sẽ làm tăng khả năng sản
xuất GABA trong quá trình lên men.
2. Tiền xử lý:
- Đọt chè được thu hái và nhanh chóng chuyển đến quá trình tiền xử lý để ngăn chặn
quá trình oxy hóa và duy trì hàm lượng axit glutamic.
- Tiền xử lý có thể bao gồm việc phơi nắng nhanh hoặc xử lý nhiệt ngắn để ngừng
quá trình enzymatic và giữ lại axit glutamic.
3. Lên men:
- Đọt chè tiền xử lý được đặt trong một môi trường có điều kiện không có oxi, chẳng
hạn như trong hệ thống lên men hơi nước.
- Quá trình lên men xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 2 đến 24
giờ) với nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát.
- Trong quá trình lên men, các vi khuẩn lên men sẽ chuyển đổi axit glutamic thành
axit gamma-aminobutyric (GABA) thông qua quá trình enzymatic.
- Sau khi quá trình lên men hoàn tất, đọt chè được nhanh chóng ngừng quá trình lên
men để ngăn chặn sự tiếp tục hình thành GABA.
- Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng nhiệt độ cao hoặc xử lý nhiệt
ngắn.
- Quá trình chế biến có thể bao gồm xay nghiền để tạo thành dạng bột hoặc xử lý
khác tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
- Chè lên men GABA được đóng gói trong bao bì chất lượng cao để bảo vệ khỏi ánh
sáng, độ ẩm và oxi hóa.
- Sản phẩm được lưu trữ ở điều kiện khô ráo, mát mẻ và không tiếp xúc trực tiếp với
ánh sáng mặt trời để duy trì chất lượng và độ tươi mới của chè.
Mô hình kinh doanh là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của
các công ty start – up bởi nó mở ra cho doanh nghiệp những giá trị dài hạn bền vững.
Song, việc phát triển mô hình kinh doanh không đơn giản chỉ để phục vụ cho vấn đề
lợi nhuận, tiết giảm chi phí mà còn là cho sự phát triển toàn diện của doanh nghiệp.
Dự án được trình bày theo yêu cầu phân tích theo 4 trụ cột và 9 nhân tố, sau đây là
cách triển khai mô hình kinh doanh.
● Các thành viên tham gia vào dự án đóng vai trò là cổ đông và 5 nguồn lực cốt
cán của công ty đồng thời đặt nền móng cho dự án.
● Công ty thuê số lương nhân viên gồm 10 người với mức lương 7 triệu 1 tháng.
● Các tỉnh có diện tích chè lớn là Lâm Đồng (19,0% diện tích chè cả nước); Thái
Nguyên (14,3%) và Hà Giang (12,7%). Hiện có đến 173 loại giống chè cho
chất lượng và năng suất cao với các hương vị đặc biệt được thế giới ưa chuộng
như shan, PH1, LDP1, LDP2, PT 14… và các giống chè nhập nội như PT 95,
Kim Tuyên, Bát Tiên, Tứ Quý Xuân...
● Nắm bắt được cơ hội này nhóm sẽ thực hiện đi thực tế, thu thập thông tin và
thực hiện thu mua 2 loại thành phẩm chính cho quá trình làm dự án: Đọt chè
non và lá chè già ở thân.
● Chè lên men giàu GABA là một sản phẩm mới và chưa có nhiều thử nghiệm
hay dự án về loại chè này tuy nhiên vẫn có một số sản phẩm buôn bán trên thị
trường tuy hơi khác nhưng có cùng chung ý tưởng, ví dụ như: trường Cao đẳng
Công nghiệp Thực phẩm với ứng dụng công nghệ “Nghiên cứu công nghệ sản
xuất chè giàu Gamma Aminobutyric Axit (GABA) bằng công nghệ lên men từ
một số giống chè tại Việt Nam”. Dự án của trường cũng đã được triển khai và
được tài trợ bởi đơn vị công ty CP Chè Sông Lô. Ông Ngô Đức Tú - Tổng
Giám đốc Công ty CP Chè Sông Lô – Đơn vị ứng dụng công nghệ cho biết,
nhờ chất lượng chè được nâng cao rõ rệt, Công ty CP Chè Sông Lô đã nhận
được nhiều đơn hàng mới, tỷ trọng sản xuất chè đen của công ty tăng từ 40%
lên 80% và sản lượng xuất khẩu năm 2019 đã tăng lên tới 300% so với năm
trước.
● Mặc dù chưa có nhiều doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực chè lên men giàu
GABA, nhưng không thể phủ nhận đây là một ý tưởng tiềm năng và có khả
năng gia tăng lợi nhuận lớn.
● Về lượng khách hàng tiêu dùng nhắm đến sản phẩm chúng tôi đánh giá sản
phẩm có tính chất tương tự và nhận thấy phần lớn lượng sản phẩm được tiêu
thụ qua các đơn đặt hàng nước ngoài với hơn 1000 tấn.
● Đối với bột chè làm từ lá chè già không có công ty chế biến lại lá chè già đa số
chọn cách loại bỏ để tiết kiệm chi phí xử lý.
d. Nguồn lực về cơ sở vật chất
● Mặt bằng sản xuất: công ty chọn Thanh Chương tỉnh Nghệ An làm địa điểm
thuê mặt bằng tổ chức nhà máy chế biến sản phẩm. Chúng tôi chọn Thanh
Chương vì đây là địa điểm gần với đảo chè Thanh Chương màu mỡ thuận lợi
cho việc thu gom nguyên vật liệu và quan sát quản lý quá trình trồng trọt để
đảm bảo lá chè già và đọt chè theo đúng tiêu chuẩn. Chi phí cho nhà máy dự
định rơi vào khoảng 50tr/ tháng với quy mô trên dưới 1 bao gồm các hoạt động
xử lý lá chè già và đọt chè cùng với công đoạn đóng gói. Một lý do nữa để
chọn Thanh Chương đó là tại Thanh Chương chúng tôi có thể sử dụng mối
quan hệ thân thiết với một nông hộ và được phép sử dụng hệ thống xe tải để
lưu thông trên tuyến đường Nghệ An - Hà Nội.
● Trụ sở văn phòng bao gồm xử lý thông tin khách hàng và chăm sóc khách
hàng. Đồng thời là kho lưu hàng trước khi vận chuyển cho khách hàng trong
khu vực Hà Nội. Địa điểm: Housinco Premium - 288 Nguyễn Xiển.
Về cơ sở vật chất:
1. Thiết bị rửa: Một thiết bị rửa nhỏ có thể có kích thước khoảng 50cm x 50cm x
50cm và công suất khoảng 20-30 kg/giờ.
2. Tủ lạnh đông: Một tủ lạnh đông nhỏ có thể có dung tích khoảng 100-200 lít và có
thể chứa từ vài chục đến hàng trăm kg chè.
3. Thiết bị rã đông (chần): Một thiết bị rã đông nhỏ có thể có kích thước khoảng 50cm
x 50cm x 50cm và công suất khoảng 20-30 kg/giờ.
4. Máy nghiền ướt: Một máy nghiền ướt nhỏ có thể có công suất từ vài chục đến hàng
trăm kg/giờ.
5. Thiết bị lọc khung bản: Một thiết bị lọc khung bản nhỏ có thể có dung tích từ vài
chục lít đến 500,600 lít.
6. Thiết bị phối trộn: Một thiết bị phối trộn nhỏ có thể có dung tích từ vài lít đến 50,60
lít.
7. Thiết bị sấy phun: Một thiết bị sấy phun nhỏ có thể có công suất từ vài chục đến
500kg/giờ.
8. Thiết bị lên men Nguyên giá: 60 triệu
9. Bể lên men điều khiển Nguyên giá: 100 triệu
● Nhà phân phối và đại lý: Đối tác phân phối và đại lý là điều kiện tiên quyết để
đưa sản phẩm đến các điểm bán lẻ hoặc trực tiếp đến khách hàng. Chè có thể
được phân phối trực tiếp thông qua một số kênh khác nhau, tùy thuộc vào mục
đích và quy mô kinh doanh. Hiện tại dự án chưa xác định được nhà phân phối
và đại lý nhưng sẽ phân tích cụ hơn về hướng đi trong phần sau.
● Cơ quan chính phủ và các tổ chức liên quan đến ngành chè: Hợp tác với
các cơ quan chính phủ và tổ chức liên quan có thể giúp doanh nghiệp chè với
các vấn đề liên quan đến quy định, chất lượng, và bảo vệ môi trường. Đây là
điều cần thiết để khẳng định giá trị của sản phẩm đồng thời cũng nhận được sự
bảo trợ của Nhà nước thuận lợi trong việc phát triển sản phẩm. ( đảm bảo chất
lượng sản phẩm - chính sách hỗ trợ
● Các nhà tổ chức và hội đoàn ngành chè: Tham gia vào các nhóm ngành chè
và tổ chức thương mại có thể giúp doanh nghiệp chè thúc đẩy các lợi ích chung
của ngành và tạo ra cơ hội hợp tác. Ngoài ra tham gia vào những tổ chức này sẽ
giúp dự án mở rộng khả năng phủ sóng của sản phẩm đến với nhiều khách hàng
hơn, tạo cơ hội tăng thêm kênh bán hàng thông qua hội nhóm.( quảng bá và
đưa sản phẩm ra thị trường mới - trong nước/ quốc tế)
● Sàn thương mại điện tử: là tảng trực tuyến cho phép doanh nghiệp và cá nhân
mua bán sản phẩm và dịch vụ qua internet. Sàn TMĐT cho phép người mua
tìm kiếm, so sánh và mua hàng trực tuyến, trong khi người bán có thể đăng tải
thông tin về sản phẩm, quản lý kho hàng, và thực hiện các giao dịch thương
mại qua mạng. Hiện nay có rất nhiều kênh thương mại điện tử như shopee,
lazada, tiktok,... bằng cách trả phí mở gian hàng trên các nền tảng ta có thể tối
ưu hoá chi phí thay việc phải thuê mặt bằng và tốn chi phí để tồn kho,...
b. Đối tác tiềm năng
●
● Khách hàng sỉ và lẻ: Đối tượng tiêu dùng cuối cùng của sản phẩm chè bao
gồm cả khách hàng sỉ và lẻ. Việc chăm sóc và tiếp cận với khách hàng cũng là
cách để mở rộng kênh bán hàng và phổ cập sản phẩm đến nhiều người hơn.
●
● Nhà xuất khẩu và thương nhân quốc tế: Nếu doanh nghiệp chè muốn mở
rộng thị trường xuất khẩu, họ có thể cần hợp tác với các nhà xuất khẩu và
thương nhân quốc tế để tiếp cận thị trường toàn cầu. Mặc dù là sản phẩm nhỏ
và chưa được triển khai nhưng với nhu cầu tiêu thụ sản phẩm hữu cơ trên thị
trường quốc tế, đây vẫn được dự đoán là mảnh đất màu mỡ để tiêu thụ sản
phẩm nhất là khi người tiêu dùng đang ngày càng có xu hướng tiêu thụ những
sản phẩm sạch có lợi cho sức khỏe.
●
a. Dịch vụ chính
● Công ty tập trung vào 2 dịch vụ chính là là sản xuất và phân phối, ngoài ra tại
trụ sở cần có nhân viên trực đơn và chăm sóc khách hàng để giải quyết những
vấn đề phát sinh trong ngày, tư vấn giải đáp thắc mắc của khách hàng nhằm
đem lại ấn tượng tốt đẹp nhất và đem lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
● Sản xuất:
Đối với bột chè làm từ lá già quy trình công nghệ sản xuất bột trà xanh hòa tan cơ học
không phức tạp, sử dụng các thiết bị thông thường như thiết bị rửa, tủ lạnh đông, thiết
bị rã đông (chần), máy nghiền ướt, thiết bị lọc khung bản, thiết bị phối trộn, thiết bị
sấy phun. Vì thế, tuy chi phí đầu tư ở mức thấp nhưng hiệu suất cao, đáp ứng yêu cầu
sản xuất bột trà xanh hòa tan quy mô công nghiệp.
Đối với chè lên men giàu GABA Lựa chọn đọt chè tươi và chất lượng cao, như đọt
chè xanh của cây chè (Camellia sinensis). Các loại chè có hàm lượng axit glutamic
(Glu) cao sẽ làm tăng khả năng sản xuất GABA trong quá trình lên men. Quá trình
làm chè lên men giàu GABA cũng tốn nhiều công sức, chi phí và thời gian hơn.
● Phân phối vận chuyển:
Đơn vị vận chuyển của công ty sẽ làm hợp đồng lao động với người người quen tại
Thanh Chương Nghệ An với 3 xe tải 750kg chạy trên tuyến đường Nghệ An Hà Nội.
Số lượng hàng và số chuyến tuỳ thuộc vào mức độ đón nhận sản phẩm của khách
hàng, nếu sản phẩm thu nhận được tín hiệu tốt và số lượng hàng vượt quá trọng lượng
và số chuyến của 3 xe thì có thể cân đối bảng kế toán để thêm chi phí vào mục vận
chuyển.
● Điểm khác biệt của sản phẩm, dịch vụ (products & services
Cách đổi mới trong quá trình sản xuất chè lên men giàu GABA bằng cách lựa chọn
nguồn nguyên liệu: Để sản xuất chè lên men giàu GABA, nguồn nguyên liệu chất
lượng cao là điều cần thiết. Các loại chè được chọn là những cây chè có chất lượng tốt
và giàu dưỡng chất, đặc biệt là acid glutamic. Quá trình lên men GABA được tiến
hành trong một môi trường không oxi hóa hoặc có độ oxi hóa rất thấp. Quá trình này
khác biệt so với quá trình sản xuất trà thông thường. Điều này đảm bảo rằng axit
glutamic trong lá chè sẽ được chuyển hóa thành GABA, tạo ra sản phẩm giàu GABA.
Để đảm bảo quá trình lên men diễn ra hiệu quả, nhiệt độ, độ ẩm và thời gian lên men
được điều chỉnh một cách chính xác. Các yếu tố này ảnh hưởng đến sự hình thành và
tích lũy của GABA trong lá chè.
Doanh thu chính đến từ việc phân phối và bán lẻ 2 sản phẩm chính với giá niêm yết là
o Bột chè: 100.000đ/kg
o Chè giàu Gaba 250.000đ/kg
B. 9 nhân tố
1. Phân khúc khách hàng
● Chè của Việt Nam được tiêu thụ chủ yếu ở thị trường trong nước và xuất khẩu.
Với thị trường trong nước thì nhu cầu tiêu thụ chè của người dân Việt luôn cao,
đặc biệt vào các dịp lễ Tết hay các sự kiện quan trọng. Đặc biệt, chè không đơn
thuần chỉ dùng uống hằng ngày, mà còn được dùng làm quà biếu người thân
thay lời chúc mừng, lời chào đón…Chính vì thế, tình hình tiêu thụ chè trong
nước luôn ở mức ổn định. Thị trường tiêu thụ trong nước phần lớn là chè xanh
ngược lại với thị trường xuất khẩu chủ yếu là chè đen (chiếm tỷ trọng đến
51%). Trong những năm gần đây, ngoài người trung niên và lớn tuổi, sản lượng
tiêu thụ chè của giới trẻ cũng đang có xu hướng tăng. Cùng với đó, họ có sự đòi
hỏi cao hơn về tính tiện lợi, nhanh chóng và đẹp mắt. Những thị hiếu này đã tạo
nên chỗ đứng cho loại chè hòa tan, chè túi nhúng…Từ đó, doanh nghiệp lựa
chọn phân khúc khách hàng ở thị trường đại chúng vì với phân khúc này doanh
nghiệp có một lượng khách hàng tiềm năng lớn vì họ cảm thấy sản phẩm có thể
giải quyết nhu cầu chung của dân số.
● Sau đây là 1 số phân khúc chính mà doanh nghiệp muốn hướng đến:
● Khách hàng trẻ tuổi và thanh thiếu niên: Đây là những người trẻ tuổi,
thường dưới 30 tuổi, quan tâm đến thương hiệu, thời trang và trải
nghiệm mới lạ. Họ thường tìm kiếm các cửa hàng chè sáng tạo, thực đơn
đa dạng và không ngần ngại thử các loại chè mới.
● Khách hàng gia đình: Gia đình là một phân khúc quan trọng, thường tìm
kiếm chỗ nghỉ cho gia đình, nơi có món chè ngon và không gian thoải
mái. Đối với họ, chè có thể là một phần của cuộc họp gia đình vào cuối
tuần hoặc dịp lễ.
● Khách hàng thanh niên và người làm việc: Đây là những người trưởng
thành, thường có thu nhập ổn định. Họ có thể tìm kiếm các quán chè để
gặp gỡ bạn bè, họp mặt và thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng.
● Khách hàng yêu thích chè truyền thống: Một phân khúc khách hàng vẫn
yêu thích các loại chè truyền thống Việt Nam, như chè thập cẩm, chè
đậu xanh, chè bưởi, và chè trôi nước. Họ thường tìm kiếm những quán
chè có chất lượng và hương vị truyền thống.
● Khách hàng quốc tế: Đối với du khách nước ngoài hoặc người nước
ngoài đang sống tại Việt Nam, chè có thể là một phần của việc khám phá
văn hóa địa phương. Họ thường tìm kiếm trải nghiệm địa phương và thử
các loại chè đặc biệt của Việt Nam.
● Khách hàng sức khỏe: Một số người quan tâm đến chế độ ăn uống lành
mạnh và chè có thể phù hợp với nhu cầu của họ. Chè có thể được làm từ
các nguyên liệu tự nhiên và có giá trị dinh dưỡng.
Tầm nhìn:
"Tầm nhìn của chúng tôi là trở thành một trong những thương hiệu chè hàng đầu và
được biết đến trên toàn cầu. Chúng tôi muốn cung cấp cho khách hàng những trải
nghiệm chè độc đáo và thú vị, thúc đẩy sự hiểu biết về vẻ đẹp và sự đa dạng của thế
giới chè."
Sứ mệnh:
"Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến cho khách hàng những sản phẩm chè chất lượng
cao, được trồng và chế biến một cách bền vững và tôn trọng môi trường. Chúng tôi
cam kết hợp tác với các nông dân và cộng đồng sản xuất chè để cải thiện chất lượng
cuộc sống và bảo vệ nguồn tài nguyên."
Mục tiêu:
● Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo rằng mọi sản phẩm chè của chúng tôi đều đạt
tiêu chuẩn cao về hương vị, màu sắc và mùi thơm. Chúng tôi sẽ không ngừng
nghiên cứu và phát triển để cung cấp những sản phẩm mới và độc đáo cho
khách hàng.
● Bền vững: Thực hiện quy trình sản xuất chè bền vững và thân thiện với môi
trường. Chúng tôi sẽ hỗ trợ nông dân trong việc áp dụng các phương pháp
trồng trọt và chế biến chè bền vững hơn.
● Mở rộng thị trường: Mục tiêu của chúng tôi là mở rộng thị trường tiêu thụ
chè của mình, không chỉ tại địa phương mà còn quốc tế. Chúng tôi muốn chia
sẻ đam mê và yêu thương chè với nhiều người hơn.
● Xây dựng cộng đồng: Xây dựng một cộng đồng yêu chè, chia sẻ kiến thức và
kinh nghiệm về chè, và thúc đẩy tinh thần đoàn kết trong ngành công nghiệp
chè.
2025 sẽ là cột mốc đầu tiên trong lịch sử doanh nghiệp khi đạt doanh thu 1 triệu đô đầu
tiên
2030 Nhóm khởi nghiệp tự tin khi có 200 chi nhánh cửa hàng trong nước và 50 chi
nhánh cửa hàng bán lẻ ở 15 quốc gia trong khu vực và trên thế giới
b. Phân tích SWOT về dự án của nhóm
Dưới đây là một số câu hỏi liên quan khi đưa ra khảo sát đối với khách hàng sử dụng
sản phẩm chè lên men và bột chè pha sẵn
Câu hỏi về sự quen thuộc với sản phẩm:
● Bạn đã từng sử dụng hoặc thử chè lên men hoặc bột chè pha sẵn trước đây
chưa?
● Bạn biết đến sản phẩm chè lên men và bột chè pha sẵn qua các kênh nào
(quảng cáo, bạn bè, gia đình, v.v.)?
Câu hỏi về lý do sử dụng sản phẩm:
● Tại sao bạn thường sử dụng chè lên men hoặc bột chè pha sẵn?
● Bạn mong đợi điều gì khi sử dụng sản phẩm này? (Ví dụ: hương vị tốt, tiện lợi,
lành mạnh)
Câu hỏi về sở thích và mong muốn cá nhân:
● Bạn thích loại chè nào nhất (ví dụ: chè lên men trà xanh, chè đào, bột chè
matcha)?
● Bạn có mong muốn hoặc yêu cầu cụ thể nào đối với sản phẩm chè lên men
hoặc bột chè pha sẵn mà bạn đang sử dụng không?
Câu hỏi về thói quen tiêu dùng:
● Bạn thường sử dụng sản phẩm này vào thời điểm nào trong ngày (sáng, trưa,
tối)?
● Bạn thường uống sản phẩm này độc lập hay kết hợp với bữa ăn hoặc điểm tâm?
Câu hỏi về cải thiện sản phẩm:
● Bạn có ý kiến hoặc đề xuất nào để cải thiện sản phẩm chè lên men hoặc bột chè
pha sẵn mà bạn sử dụng không?
1. Website:
● Tạo một trang web chính thức cho sản phẩm. Trang web này cung cấp thông tin
chi tiết về sản phẩm, hình ảnh, hướng dẫn sử dụng, và cách mua hàng. Đảm
bảo trang web của bạn có giao diện thân thiện và dễ tiếp cận trải nghiệm mua
sắm trực tuyến.
2. Mạng xã hội:
● Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và
Pinterest để tạo và quản lý trang chính thức cho sản phẩm. Sử dụng hình ảnh và
video hấp dẫn để thúc đẩy sự tương tác và tạo cơ hội chia sẻ từ khách hàng.
3. Quảng cáo trực tuyến:
● Chạy chiến dịch quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng quảng cáo như Google
Ads và Facebook Ads để tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng tiềm năng.
Tùy chỉnh quảng cáo dựa trên đối tượng và địa điểm để tối ưu hóa hiệu suất.
4. Email Marketing:
● Sử dụng email marketing để gửi thông tin sản phẩm, khuyến mãi, và tin tức
liên quan đến sản phẩm đến danh sách khách hàng hiện có và người đăng ký.
Tạo nội dung hấp dẫn và thúc đẩy khách hàng đăng ký để nhận thông tin mới
nhất.
5. Trang web và blog về chế độ ăn uống và lành mạnh:
● Tạo nội dung liên quan đến sản phẩm trên các trang web và blog chuyên về chế
độ ăn uống lành mạnh và sức khỏe. Điều này có thể giúp tạo sự nhận thức và
hấp dẫn đối tượng khách hàng có sở thích trong việc chăm sóc sức khỏe.
6. YouTube và Video Marketing:
● Tạo video quảng cáo, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, và nội dung liên quan đến
chè lên men và bột chè pha sẵn trên YouTube và các nền tảng video khác.
Video có thể giúp truyền đạt thông điệp của bạn một cách trực quan và thu hút
sự quan tâm của khách hàng.
7. Thương mại điện tử (e-commerce) và ứng dụng di động:
● Xây dựng ứng dụng di động hoặc cửa hàng trực tuyến để bán sản phẩm trực
tiếp cho khách hàng. Tích hợp các tùy chọn thanh toán và giao hàng để tạo trải
nghiệm mua sắm thuận tiện cho khách hàng.
8. Đánh giá và đánh giá trực tuyến:
● Khuyến khích khách hàng để lại đánh giá và đánh giá trực tuyến về sản phẩm
trên các trang web như Yelp, Google My Business và trang web của bạn. Đánh
giá tích cực có thể tạo lòng tin và thúc đẩy mua sắm.
9. Influencer Marketing:
● Hợp tác với các người nổi tiếng trên mạng xã hội hoặc các nhà ảnh hưởng có
uy tín trong lĩnh vực chế độ ăn uống và sức khỏe để họ chia sẻ về sản phẩm của
bạn.
10. Quản lý dữ liệu và phân tích:
● Sử dụng công cụ quản lý dữ liệu và phân tích để theo dõi hiệu suất tiếp thị trực
tuyến và hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng. Điều này giúp điều chỉnh
chiến lược tiếp thị theo thời gian.
Điểm Mạnh:
● Sản phẩm độc đáo: Nếu sản phẩm chè lên men và bột chè pha sẵn của chúng
tôi có những đặc điểm độc đáo hoặc hương vị đặc trưng, điều này có thể là một
điểm mạnh để thu hút khách hàng.
● Chất lượng sản phẩm: Chất lượng sản phẩm chè của chúng tôi tốt từ mọi khâu
trong chuỗi cung ứng của sản phẩm, điều này có thể tạo lòng tin và trung thành
từ phía khách hàng.
● Sự sáng tạo: Sáng tạo trong việc phát triển các loại chè mới và cách phục vụ sẽ
khiến khách hàng luôn cảm nhận được vị ngon của chè cũng như được thay đổi
khẩu vị.
Điểm Yếu:
● Cạnh tranh mạnh mẽ: Ngành công nghiệp thực phẩm có sự cạnh tranh mạnh
mẽ. Điều này đòi hỏi bạn phải tìm cách tạo sự khác biệt.
● Thay đổi khẩu vị: Khách hàng có thể thay đổi khẩu vị nhanh chóng, điều này
đòi hỏi bạn phải linh hoạt trong việc điều chỉnh sản phẩm và thực đơn.
Cơ Hội để Cải Tiến:
● Mở rộng danh mục sản phẩm: Nghiên cứu và phát triển thêm các sản phẩm mới
hoặc biến thể để tạo ra sự đa dạng và thu hút nhiều đối tượng khách hàng hơn.
● Ví dụ như những sản phẩm bột chè mang nhiều hương vị từ thiên nhiên,...
● Tận dụng xu hướng lành mạnh: Cân nhắc cung cấp các sản phẩm có giá trị dinh
dưỡng cao hoặc sản phẩm phù hợp với các xu hướng lành mạnh và ẩm thực tự
nhiên.
● Mở rộng kênh phân phối: Xem xét mở rộng cơ hội kinh doanh bằng cách cung
cấp sản phẩm thông qua các kênh phân phối mới hoặc hợp tác với nhà hàng và
cửa hàng thực phẩm.
● Tiếp tục cải tiến chất lượng: Đảm bảo duy trì và nâng cao chất lượng sản phẩm
chè để duy trì lòng trung thành từ phía khách hàng.
e. Nghiên cứu về độ tuổi của khách hàng tiềm năng/ Nhận biết nhóm khách hàng
mục tiêu cho sản phẩm
● Nhóm này có thể quan tâm đến các sản phẩm mới lạ và thường tìm kiếm các
thức uống thú vị và thời trang. Bột chè pha sẵn có thể hấp dẫn họ do tính tiện
lợi và sự đa dạng trong việc pha chế.
● Nhóm này có thể quan tâm đến sức khỏe và thức uống tự nhiên hơn. Chè lên
men có thể hấp dẫn hơn do lợi ích về sức khỏe và sự tự nhiên của sản phẩm.
● Nhóm này có thể tìm kiếm các sản phẩm lành mạnh và thường có lối sống sức
khỏe. Chè lên men có thể thu hút họ do lợi ích cho sức khỏe.
● Nhóm này có thể ưa chuộng các sản phẩm truyền thống và chăm sóc sức khỏe.
Sản phẩm chè lên men có thể hấp dẫn họ với lợi ích cho sức khỏe và thể chất.
f. Chiến lược quà tặng, khuyến mãi và xây dựng trung tâm chăm sóc khách hàng
Chiến lược Xây dựng Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng:
Khoản chi phí Giá thành sử dụng dịch Khả thi/ không khả Đánh
vụ trên thị trường(ước thi với dự án giá
lượng) mức
độ khả
thi
Quảng cáo trực tiếp: Bao 10.000.000 VND - Khả thi 9/10
gồm các chi phí liên quan 25.000.000 VND
đến quảng cáo trực tiếp
sản phẩm hoặc dịch vụ,
chẳng hạn như chi phí
quảng cáo trên truyền
hình, radio, truyền hình
cáp, báo, tạp chí, và các
nền tảng trực tuyến như
Google Ads, Facebook
Ads, Twitter Ads, và
LinkedIn Ads.
Xây dựng trang web hoặc Từ 5.000.000 VND khả thi 9/10
trang landing page: Trang cho đến 15.000.000
web riêng của nhóm nhằm VND
quảng bá, bán trực tiếp (từ based web cơ bản
những sản phẩm chè lên cho đến web có nhiều
nền tảng này tính năng hơn)
Tiếp thị truyền hình và Từ 150.000.000 VND không khả thi 3/10
radio: Quảng cáo trên các cho đến 300.000.000 ( chi phí lớn đối với
kênh truyền hình hoặc VND một doanh nghiệp/
radio, bạn cần tính chi phí ( từ những khung giờ nhóm mới khởi
cho việc sản xuất và phát trong ngày cho đến nghiệp trong lĩnh
sóng quảng cáo. những khung giờ cao vực nông sản)
điểm nhiều người theo
dõi)
Chi phí nội dung: Tạo nội Từ 200.000 VND cho khả thi 7,5/10
dung hấp dẫn có thể bao đến 1.500.000 VND/ 1 ( đây là một cách rất
gồm việc thuê người viết bài viết nhiều các công ty
bài, sản xuất video, hoặc ( có thể thuê freelance lớn nhỏ hiện nay
tạo hình ảnh thú vị liên content hoặc tiết kiệm đang sử dụng khi
quan đến sản phẩm. chi phí bằng cách tự các freelancer viết
viết content) bài chuyên dụng
đang có số lượng rất
lớn và có tiềm năng
phát triển tốt)
Chi phí nghiên cứu thị Từ 5.000.000 VND Khả thi 6/10
trường: Để hiểu rõ hơn về cho đến (khảo sát và nghiên
thị trường của dự án và 20.000.000VND cứu về thị trường
mục tiêu tiếp thị, dự án có (phụ thuộc vào độ cũng đem lại những
thể phải tiêu thụ một số phức tạp cũng như ý kiến nhằm giúp
tiền cho nghiên cứu thị phạm vi của nghiên cho dự án có thể
trường. cứu: nhỏ lẻ tại từng địa nâng cấp cũng như
phương hay khảo sát cải tiến sản phẩm,
toàn thể người dân…) nâng cao chất lượng
tốt hơn đến người
tiêu dùng)
Quản lý chi phí: Dự án Trả lương cho nhân Bắt buộc 9,5/10
cũng cần xem xét chi phí viên giám sát, quản lý (theo dõi tiến độ và
quản lý chung của chiến sẽ phụ thuộc vào khía sát sao trong từng
dịch tiếp thị, bao gồm việc cạnh khác của nhân sự. khâu quản lý
quản lý, giám sát, và phân Ước tính: marketing sẽ một
tích dữ liệu. 50.000.000VND phần cố định được
những mốc chi phí
dự án phải chi ra cho
việc tiếp thị,...)
Ưu điểm:
● Đa Dạng Trong Chiến Thuật Tiếp Thị: Chiến lược đã đề xuất một loạt chiến
thuật tiếp thị, bao gồm tiếp cận qua mạng xã hội, hợp tác với influencers, tạo
nội dung giáo dục, và chương trình khách hàng thân thiết. Điều này cho phép
sản phẩm tiếp cận một loạt khách hàng có sở thích và thói quen mua sắm khác
nhau.
● Tạo Giá Trị Cho Khách Hàng: Chiến lược này tập trung vào việc cung cấp giá
trị cho khách hàng thông qua các gói sản phẩm độc đáo, chương trình khuyến
mãi, và nội dung giáo dục. Điều này có thể tạo sự kết nối mạnh mẽ hơn với
khách hàng và thúc đẩy mua sắm lặp lại.
● Hợp Tác Với Influencers: Hợp tác với influencers có uy tín có thể giúp sản
phẩm tiếp cận một lượng lớn người tiêu dùng một cách nhanh chóng và đáng
tin cậy.
● Xây Dựng Trung Tâm Chăm Sóc Khách Hàng: Tạo trung tâm chăm sóc khách
hàng trực tuyến giúp cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, hỗ trợ khách hàng
một cách hiệu quả và tạo cơ hội gửi phản hồi từ khách hàng.
Nhược Điểm:
● Tái Tạo Liên Tục: Việc thực hiện và duy trì nhiều chiến thuật khác nhau đòi
hỏi sự đầu tư liên tục vào tài nguyên và nguồn lực. Điều này có thể đòi hỏi một
kế hoạch quản lý chi tiêu và tài chính cẩn thận.
● Cạnh Tranh Cao: Thị trường thức uống và thực phẩm đã rất cạnh tranh, đặc biệt
là trong lĩnh vực chè và sản phẩm làm từ chè. Điều này đòi hỏi phải có sự đặc
biệt và sáng tạo để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
● Quản Lý Chi Tiêu Quảng Cáo: Hợp tác với influencers và sử dụng quảng cáo
trực tuyến có thể tốn kém. Việc quản lý chi tiêu quảng cáo và đảm bảo rằng nó
đạt được mục tiêu kinh doanh là một thách thức quan trọng.
Tổng Quan:
Chiến lược marketing cho sản phẩm chè lên men và bột chè pha sẵn đã tạo ra một kết
hợp đa dạng và sáng tạo của các chiến thuật tiếp thị để tiếp cận và thúc đẩy khách
hàng mua sắm. Tuy nhiên, để thành công, cần phải duy trì sự đầu tư và quản lý cẩn
thận trong việc thực hiện chiến lược này và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường ngành
thức uống và thực phẩm.
4. Kế hoạch tài chính
Vì có thể tận dụng tối đa đọt chè tươi và là chè giá nên nhóm e có thể tối thiểu hóa chi
phí đầu vào nhưng với công nghệ mới thì chất lượng sản phẩm cũng được đảm bảo
được ở mức tối đa. Với tỷ lệ 10kg lá chè tươi cao cấp được chọn lọc thì chỉ thu được
2kg chè giàu Gaba và 0,8 kg bột chè. Khi ở ngoài thị trường thì tỷ lệ này có thể nhiều
hơn nhưng chúng e luôn chọn lọc những lá chè tốt nhất để ra được chất lượng sản
phẩm ở mức tốt nhất.
o Giá vốn 1kg bột chè tươi (lá chè già, bao bì): 45.000đ/kg
o Giá vốn 1kg chè giàu gaba (đọt chè, bao bì): 72.000đ/kg
Thời gian nhập nguyên liệu về từ các xưởng của nông dân ở nghệ an đến xưởng chế
biến k mất quá lâu và thời gian chế biến chỉ tóm gọn trong vòng 15-20 ngày với công
suất có lên đến
1.3 Dự tính hoạt động kinh doanh chi tiết quý 1/2024
1.4 Dự tính hoạt động kinh doanh chi tiết các quý tiếp theo
2. Phân tích một số chỉ tiêu kết quả và hiệu quả kinh doanh (dự kiến)
Trong khi tăng trưởng doanh thu hàng năm bao hàm tiềm năng ngắn hạn và mở rộng
tệp khách hàng, thì tăng trưởng thu nhập hàng năm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm
năng dài hạn cũng như ổn định tốt doanh nghiệp có lợi nhuận đều để tiếp tục mở rộng
quy mô sản xuất và kinh doanh
Doanh nghiệp luôn cần đổi mới để vượt trội hơn so với thị trường. Một sản phẩm,
dịch vụ hoặc cách quản lý mới có thể là những thông tin tích cực.
2.4 Hệ thống quản lý mới hiệu quả hơn
Bên cạnh đó, sự thay đổi ban quản lý hay hội đồng quản trị cũng là một chỉ báo tích
cực. Việc thực hiện thay máu cơ cấu ban lãnh đạo của một doanh nghiệp cũng là
phương thức giúp thúc đẩy cho sự tăng trưởng.
1. Ngắn hạn
● Ổn định bộ máy quản lý và tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối
● Kiểm tra và cải thiện quy trình sản xuất để tăng hiệu suất và giảm lãng
phí.
● Đảm bảo rằng bạn có đủ sự linh hoạt để thích nghi với nhu cầu thay đổi
của thị trường và khách hàng.
● Nâng cấp Trang thiết bị: Kiểm tra và cập nhật trang thiết bị sản xuất nếu
cần thiết để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
● Tối ưu hóa Quy trình: Đảm bảo rằng quy trình sản xuất được tối ưu hóa
để giảm thiểu thời gian và lãng phí.
● Lưu trữ Chè Đúng cách: Đảm bảo rằng chè được lưu trữ ở nhiệt độ và
độ ẩm phù hợp để bảo quản chất lượng sản phẩm.
●
5. Cạnh tranh
Thị trường chè đã có nhiều người cung cấp sản phẩm truyền thống, vì vậy bạn phải
đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt. Để thu hút khách hàng, bạn cần phải cung cấp sản
phẩm có giá trị gia tăng và khác biệt.
Thử nghiệm sản phẩm chè mới tại thị trường Việt Nam là một bước quan trọng để
đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách
hàng. Dưới đây là một số bước để thực hiện quá trình thử nghiệm sản phẩm chè tại thị
trường Việt Nam:
1. Chọn đối tượng mục tiêu: Xác định những nhóm khách hàng tiềm năng mà bạn
muốn tiếp cận với sản phẩm chè mới của bạn. Điều này có thể bao gồm những
người yêu thích chè, những người quan tâm đến chất lượng và nguồn gốc của
sản phẩm, hoặc những người muốn thử một loại chè mới lạ.
2. Lập kế hoạch thử nghiệm: Xác định cách bạn sẽ tiến hành thử nghiệm sản
phẩm, bao gồm thời gian, địa điểm, và phương thức giao hàng. Bạn có thể tổ
chức buổi thử nghiệm mẫu tại các cửa hàng thực phẩm, sự kiện chè, hoặc thậm
chí qua mạng.
3. Chế biến sản phẩm mẫu: Chuẩn bị sản phẩm chè mẫu dựa trên sản phẩm chè
mới của bạn. Đảm bảo rằng sản phẩm mẫu này đại diện cho sản phẩm chè mà
bạn muốn ra mắt.
4. Thực hiện thử nghiệm: Tổ chức buổi thử nghiệm với đối tượng mục tiêu của
bạn. Yêu cầu họ thử sản phẩm và cung cấp phản hồi chi tiết về hương vị, chất
lượng, đóng gói, và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
5. Thu thập phản hồi: Ghi lại tất cả phản hồi từ khách hàng. Điều này có thể bao
gồm viết bản ghi chép, cuộc trò chuyện trực tiếp, hoặc khảo sát.
6. Phân tích kết quả: Đánh giá phản hồi từ khách hàng và phân tích kết quả thử
nghiệm. Xem xét những điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm của bạn và xác
định cách để cải thiện nó dựa trên phản hồi của khách hàng.
7. Điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị: Dựa trên phản hồi từ thử nghiệm
sản phẩm, điều chỉnh sản phẩm chè và chiến lược tiếp thị của bạn nếu cần.
Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh hương vị, đóng gói, giá cả, hoặc cách
bạn tiếp cận thị trường.
8. Tái thử nghiệm: Sau khi bạn đã điều chỉnh sản phẩm và chiến lược, bạn có thể
tiến hành thử nghiệm lại với đối tượng mục tiêu hoặc nhóm khách hàng khác
để đảm bảo rằng bạn đã cải thiện sản phẩm một cách hiệu quả.
9. Xây dựng chiến lược tiếp thị và phân phối: Dựa trên kết quả thử nghiệm sản
phẩm, xây dựng một chiến lược tiếp thị và phân phối tốt để ra mắt sản phẩm
chè mới của bạn tại thị trường Việt Nam.