Professional Documents
Culture Documents
Confirmation(n.) /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/
Sự xác nhận; Sự chứng thực
E.g. The hotel required his confirmation
for booking a single room for 2 days.
Khách sạn yêu cầu sự xác nhận của
anh ta về việc đặt một phòng đơn cho 2
ngày.
Vocabulary
Travel
From: Ms Quynh Trang
https://www.facebook.com/lopcoquynhtrang