You are on page 1of 2

TỔNG HỢP TOÀN BỘ TRỢ TỪ 25 BÀI MINANO

日本語 ベトナム語
たばこをすいます Hút thuốc lá
しゃしんをとります Chụp ảnh
ともだちにあいます Gặp bạn
しゃくだいをします Làm bài tập về nhà
テニスをします Đánh quần vợt
[お]はなみをします (Việc)ngắm hoa anh đào
でんわをかけます Gọi điện thoại
[お]しごとをします Làm việc
りょうりをします Nấu ăn
スポーツをします Chơi thể thao
やきゅうをします Chơi bóng chày
ダンスをします Nhảy, khiêu vũ
りょこうをします Đi du lịch
やくそくをします Hứa, hẹn
アルバイトをします Làm thêm
こどもがいます Có con
にほんにいます Ở Nhật
かいしゃをやすみます Nghĩ việc
ひとがおおい Nhiều người
ひとがすくない Ít người
コーヒーがいい Thích, chọn, dùng cà phê
パーティーをします Tổ chức tiệc, mở tiệc
いけばなをします Cắm hoa
こうえんをさんぽします Đi dạo ở công viên
つりをします Câu cá
スキーをします Trượt tuyết
じゅうしょをおしえます Nói, cho biết địa chỉ
きっさてんにはいります Vào quán giải khát
きっさてんをでます Ra, ra khỏi quán giải khát
あめがふります Mưa
でんしゃにのります Đi, lên tàu
でんしゃをおります Xuống tàu
シャワーをあびます Tắm vòi hoa sen
だいがくにはいります Vào đại học
だいがくをでます Ra, tốt nghiệp đại học
おかねをおろします Rút tiền
ジョギングをします Chạy bộ
かくにんします Xác nhận
くすりをのみます Uống thuốc
おふろにはいります Tắm bồn
ほけんしょうけんこう Thẻ bảo hiểm y tế
おいのりをします Cầu nguyện
ホテルにとまります Trọ ở khách sạn
れんしゅうをします Luyện tập
ゴルフをします Chơi gôn
すもをします Đấu vật Sumo
ダイエットをします Ăn kiêng
ビザがいります Cần thị thực/visa
おまつりがあります Lễ hội được tổ chức diễn ra
かいしゃをやめます Thôi, bỏ việc công ty
しあいをします Có trận đấu
はなしをします Nói chuyện
めがねをかけます Đeo kính
ネクタイをします Đeo cà vạt
せんせいにききます Hỏi giáo viên
ドアにさわります Sờ, chạm vào cửa
おつりがでます Tiền thừa ra
はしをわたります Qua, đi qua cầu
みぎへまがります Rẽ, quẹo phải
こしょうします Bị hỏng
ひとをおくります Tiễn 1 ai đó
じゅんびをします Chuẩn bị
ひっこしをします Chuyển nhà
としをとります Có thêm tuổi
てんきんします Chuyển địa điểm làm việc
~のこと Việc, chuyện về ~

You might also like