You are on page 1of 35

P1125221122180618

NGUYEN NGOC MINH MINH

07/06/2014
GREEN VALLEY, QUAN 7

0988187770

11/22/2022
NGUYEN NGOC MINH MINH
NGUYEN NGOC MINH MINH

14.78 20.00 17.39 24.35 23.48

55.63% 44.37% 115.00

42.50% 57.50%

U 8.696% 8 U 6.087% 9

Wp 11.304% 4 Ws 8.696% 7

U 11.304% 5 U 6.087% 10

We 13.044% 1 We 11.304% 3

12.174%
We 11.304% 6 We 2

36.00 26.70
22.00% 27.00% 24.00% 27.00%
37.30 AVK

1 4 5 7 2 6 8 3
14.301% 13.118% 13.011% 10.753% 13.656% 11.290% 10.323% 13.548%

35
U U
36
NGUYEN NGOC MINH MINH
NGUYEN NGOC MINH MINH
NGUYEN NGOC MINH MINH
NGUYEN NGOC MINH MINH

U U

Wp Ws

U U

We We

64.00 115.00 51.00


We We
NGUYEN NGOC MINH MINH

20.00% 17.39%

14.78%
23.48%

24.35%

14.78%

20.00%

17.39%

24.35%

23.48%
NGUYEN NGOC MINH MINH

Creativity/Leadership

Imagination

Gross Motor Skill

Music/Emotion

Visual
27.00
Management

Logic

Fine Motor Skill

Language

Observation/Reading

6.087% 9 U

8.696% 7 Ws

6.087% 10 U

11.304% 3 We

12.174% 2 We

8.696% 8 U

11.304% 4 Wp

11.304% 5 U

13.044% 1 We

11.304% 6 We
NGUYEN NGOC MINH MINH

56.00% 44.00%
NGUYEN NGOC MINH MINH

42.50% 57.50%
15.00%
NGUYEN NGOC MINH MINH

26.70%
36.00%
100.00
%

37.30%
NGUYEN NGOC MINH MINH

14

12

10

37.30% 8

0
NGUYEN NGOC MINH MINH

14

12

10

36.00% 8

0
NGUYEN NGOC MINH MINH

12

10

26.70% 8

0
NGUYEN NGOC MINH MINH

35.00 36.00
NGUYEN NGOC MINH MINH

40

20

22.00% 27.00% 24.00% 27.00%


0

EQ IQ AQ CQ

22.00%

27.00%

24.00%

27.00%
NGUYEN NGOC MINH MINH

1 4 5 7

14.301% 13.118% 13.011% 10.753%

2 6
8 3

13.656% 11.290% 10.323% 13.548%


NGUYEN NGOC MINH MINH

1
Giao tiếp phi ngôn từ
F
14.301%
Ngôn ngữ, ghi nhớ bằng lời nói

Sự lĩnh hội ngôn ngữ viết


0 2 4 6 8 10 12 14
NGUYEN NGOC MINH MINH

4
Xử lý tình huống, tư duy trừu tượng
13.118% F

Kỹ năng số, lý luận trong ngôn ngữ

Vấn đề không gian phức tạp


0 2 4 6 8 10 12 14
NGUYEN NGOC MINH MINH

5
Xử lý không gian 3D
F

13.011%

Xử lý bố cục, hình ảnh


0 2 4 6 8 10 12 14
NGUYEN NGOC MINH MINH

Vận động tinh, hướng trong không gian


10.753% F

Sự kết hợp các giác quan


0 2 4 6 8 10 12
NGUYEN NGOC MINH MINH

2
Âm vực giọng nói và cảm nhận nhịp điệu
F
13.656%

Xử lý, nhận diện từ ngữ/ âm thanh


0 2 4 6 8 10 12 14
NGUYEN NGOC MINH MINH

6
Ý tưởng, lập kế hoạch, đánh giá, lý luận
F

11.290%

Hành vi cảm xúc, tự tạo động lực


0 2 4 6 8 10 12 14
NGUYEN NGOC MINH MINH

8
Hành vi xã hội, nhận thức ngôn ngữ
F
10.323%

Hình thành trí nhớ, cảm xúc, động viên


0 2 4 6 8 10 12
NGUYEN NGOC MINH MINH

Tương quan không gian


F
13.548%

Cảm nhận thiên nhiên, thực vật, động vật


0 2 4 6 8 10 12
NGUYEN NGOC MINH MINH

14.78 20.00 17.39 24.35 23.48

U 8 U 9
8.696% 6.087%

Wp 4 Ws 7
11.304% 8.696%

U 5 U 10
11.304% 6.087%

We 1 We 3
13.044% 11.304%

We 6 We 12.174% 2
11.304%

22.00% 27.00% 24.00% 27.00%

1 4 5 7 2 6 8 3
14.301% 13.118% 13.011% 10.753% 13.656% 11.290% 10.323% 13.548%
NGUYEN NGOC MINH MINH

★★★

★★

★★★

★★

★★★★

★★★

★★

★★★

★★

★★★★
NGUYEN NGOC MINH MINH

★★★

★★★★

★★
★★★★
★★

★★★

★★★★
★★
★★

★★
★★★★
★★


★★
★★
★★★★★
★★★★
NGUYEN NGOC MINH MINH

★★★★★

★★


★★★★
★★

★★★★★

★★★★★
★★

★★★★

★★★★★

★★★

★★★


★★★★★
NGUYEN NGOC MINH MINH

★★★

★★★★★

★★

★★

★★★


★★★★★
★★
★★

★★★


NGUYEN NGOC MINH MINH
NGUYEN NGOC MINH MINH
NGUYEN NGOC MINH MINH

You might also like