You are on page 1of 60

1.

Xác định nhu cầu dinh dưỡng cho cả ngày


Tên Lê Thị A Tuổi 21
Cân nặng (kg) 52.0 Giới Nữ
Chiều cao (m) 1.52
Nghề nghiệp Sinh viên Lao động Trung bình
Xác định tình trạng DD (TB) BMI 22.5
Xác định nhu cầu dinh dưỡng cho cả ngày (kcal) 2017
Cân nặng lý tưởng 48.5
Nhu cầu dinh dưỡng cho cả ngày cần đạt (kcal) 1698
Cân đối KP %E E Kcal g
P 15% 1,698 255 4 63.7
Pđv 89 4 19.1
Ptv 166 4 44.6
L 25% 1,698 425 9 47.2
Lđv 212 9 23.6
Ltv 212 9 23.6
Carbohydrate 60% 1,698 1019 4 254.7
2. Chia bữa: 3
%E Kcal g
E 30% 509
P 30% 76 4 19.1
Pđv 40% 31 4 7.6
Ptv 60% 46 4 11.5
Sáng

L 30% 127 9 14.2


Lđv 50% 64 9 7.1
Ltv 50% 64 9 7.1
Car 30% 306 4 76.4
%E Kcal g
E 40% 679
P 40% 102 4 25.5
Pđv 40% 41 4 10.2
Ptv 60% 61 4 15.3
Trưa

L 40% 170 9 18.9


Lđv 50% 85 9 9.4
Ltv 50% 85 9 9.4
Car 40% 408 4 101.9
%E Kcal g
E 30% 509
P 30% 76 4 19.1
Tối
Pđv 40% 31 4 7.6
Ptv 60% 46 4 11.5

Tối
L 30% 127 9 14.2
Lđv 50% 64 9 7.1
Ltv 50% 64 9 7.1
Car 30% 306 4 76.4
Theo công thức của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
Nhóm tuổi (năm)

0-3
Từ 3- 10
Từ 10-18
18 - 30
30 - 60
Trên 60

Bảng 1: Hệ số tính chuyển hoá cơ sở


Loại lao động
Lao động nhẹ
Lao động trung bình
Lao động nặng
Lao động rất nặng
ức Y tế Thế giới (WHO):
Chuyển hoá cơ bản (Kcal/ngày)
Nam Nữ
60,9 W - 54 61,0 W - 51
22,7 W + 495 22,5 W + 499
17,5 W + 651 12,2 W + 746
15,3 W + 679 14,7 W + 496
11,6 W + 879 8,7 W + 829
13,5 W + 487 10,5 W + 596

huyển hoá cơ sở
Nam Nữ
1,6 1,5
1,7 1,6
2,1 1,9
2,4 2,2
4.Tính toán trên Excel
Thực đơn 1
Tên TP SL E/100 E P/100 Pđv Ptv L/100 Lđv Ltv Car/100 Car B1/100 B1 (mg)
Bánh mỳ 76 249 189 7.9 6.0 0.8 0.6 52.6 40.0 0.10 0.08
Trứng gà 47 166 78 14.8 7.0 11.6 5.5 0.5 0.2 0.16 0.08
Pate 15 326 49 10.8 1.6 24.6 3.7 15.4 2.3 0.00 0.00
Bơ thực vật 3 729 22 0.5 0.02 80.7 2.4 0.1 0.0 0.01 0.00
Dưa chuột 50 16 8 0.8 0.4 0.1 0.1 2.9 1.5 0.03 0.02
Sáng

Cà chua 30 19 6 0.6 0.2 0 0 4.2 1.3


Dầu thực vật 5 900 45 0.0 0.0 100.0 5.0 0.0 0.0
Sữa đậu nành 180 28 50 3.1 5.6 1.6 2.9 0.4 0.7 0.05 0.09
Kcal 406 447 20.8 8.6 12.2 20.1 9.2 10.9 46.0 0.3
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Gạo tẻ máy 100 344 344 7.9 7.9 1.0 1.0 76.2 76.2 0.10 0.10
Mướp đắng 150 16 24 0.9 1.4 0.0 0.0 3.0 4.5 0.07 0.11
Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 35 260 91 16.5 5.8 21.5 7.5 0.0 0.0 0.90 0.53
Trưa

Tôm đồng rang 30 90 27 18.4 5.5 1.8 0.5 0.0 0.0 0.02 0.01
Cải xanh 150 16 24 1.7 2.6 0.2 0.3 1.9 2.9 0.07 0.11
Cam 200 38 76 0.9 1.8 0.1 0.2 8.3 16.6 0.08 0.16
Dầu thực vật 10 900 90 0.0 0.0 100.0 10.0 0.0 0.0
Kcal 675 676 24.9 11.3 13.6 19.6 8.1 11.5 100.2 1.0
Cần xây dựng 679 25.5 10.2 15.3 18.9 9.4 9.4 101.9
Gạo tẻ máy 80 344 275 7.9 6.3 1.0 0.8 76.2 61.0 0.10 0.08
Thịt gà 30 199 60 20.3 6.1 13.1 3.9 0.0 0.0 0.2 0.05
Giá đỗ xanh 100 39 39 5.0 5.0 0.0 0.0 4.8 4.8
Tối

Rau mồng tơi 100 14 14 2.0 2.0 0.0 0.0 1.4 1.4 0.06 0.06
Cua đồng 30 87 26 12.3 3.7 3.3 1.0 2.0 0.6 0.01 0.00
Dầu thực vật 5 900 45 0.0 0.0 100.0 5.0 0.0 0.0
Thanh long 100 40 40 1.3 1.3 0.0 0.0 8.7 8.7
Kcal 445 499 24.4 11.1 13.3 10.7 4.9 5.8 76.5 0.2
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Kcal/ngày 1,622 70.1 31.0 39.1 50.4 22.2 28.2 222.6 1.5
Cần xây dựng cả ngày 1698 63.7 19.1 44.6 47.2 23.6 23.6 254.7

Thực đơn 2
Tên TP SL E/100 E P/100 Pđv Ptv L/100 Lđv Ltv G/100 G B1/100 B1 (mg)
Bánh phở 140 143 200 3.2 4.5 0.4 0.6 31.7 44.4 0.01 0.01
Thịt gà 50 199 100 20.3 10.2 13.1 6.6 0.0 0.0 0.2 0.08
Giá đỗ xanh 25 39 10 5.0 1.3 0.0 0.0 4.8 1.2
Sáng

Hành tây 10 41 4 1.8 0.2 0.1 0.0 8.2 0.8 0.03 0.00
Hành lá 10 22 2 1.3 0.1 0.0 0.0 4.3 0.4 0.03 0.00
dầu thực vật 3 900 27 0.0 0.0 100.0 3.0 0.0 0.0
Bánh bích quy 40 376 150 8.8 3.5 4.5 1.8 75.1 30.0 0.40 0.16
Kcal 278 493 19.7 10.2 9.6 11.9 6.6 5.4 76.9 0.3
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Gạo tẻ máy 100 344 344 7.9 7.9 1.0 1.0 76.2 76.2 0.10 0.10
Đậu phụ 45 95 43 10.9 4.9 5.4 2.4 0.7 0.3 0.03 0.01
Cà chua 20 20 4 0.6 0.1 0.2 0.0 4.0 0.8 0.06 0.01
Trưa

Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 55 260 143 16.5 9.1 21.5 11.8 0.0 0.0 0.90 0.50
Rau muống 100 25 25 3.2 3.2 0.4 0.4 2.1 2.1 0.1 0.10
Bưởi 150 30 45 0.2 0.3 0.0 0.0 7.3 11.0 0.04 0.06
dầu thực vật 5 900 45 0.0 0.0 100.0 5.0 0.0 0.0
Nước mắm 3 28 1 7.1 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.03 0.00
Kcal 478 650 25.7 9.3 16.4 20.7 11.8 8.9 90.4 0.8
Cần xây dựng 679 25.5 10.2 15.3 18.9 9.4 9.4 101.9
Gạo tẻ máy 80 344 275 7.9 6.3 1.0 0.8 76.2 61.0 0.10 0.08
Su su 80 19 15 0.8 0.6 0.1 0.1 3.6 2.9 0.0 0.01
Thịt bò loại 1 20 118 24 21.0 4.2 3.8 0.8 0.0 0.0 0.1 0.02
Cá quả 20 97 19 18.2 3.6 2.7 0.5 0.0 0.0 0.0 0.01
Tối

Giá đỗ xanh 20 39 8 5.0 1.0 0.0 0.0 4.8 1.0


Dứa tây 20 38 8 0.5 0.1 0.1 0.0 8.8 1.8 0.08 0.02
Cà chua 20 20 4 0.6 0.1 0.2 0.0 4.0 0.8 0.06 0.01
Mỡ lợn nước 6 896 54 0.0 0.0 99.6 6.0 0.0 0.0 0.00
Hành hoa 5 22 1 1.3 0.1 0.0 0.0 4.3 0.2 0.03 0.00
Thì là 5 28 1 2.6 0.1 1.1 0.1 1.8 0.1 0.05 0.00
Lạc rang 10 576 58 27.5 2.8 44.5 4.5 15.5 1.6 0.44 0.04
Đu đủ chín 150 35 53 1.0 1.5 0.0 0.0 7.7 11.6 0.00
Kcal 436 519 20.5 7.8 12.6 12.7 7.3 5.4 81 0.19
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Kcal/ngày 1,662 65.9 27.3 38.6 45.3 25.7 19.7 248.0 1.2
Cần xây dựng cả ngày 1698 63.7 19.1 44.6 47.2 23.6 23.6 254.7

Thực đơn thứ 3


tên TP SL E/100 E P/100 Pđv Ptv L/100 Lđv Ltv G/100 G B1/100 B1 (mg)
Bún 235 110 259 1.7 4.0 0.0 0.0 25.7 60.4 0.04 0.10
Cá rô phi 70 100 70 19.7 13.8 2.3 1.6 0.0 0.0
Đậu phụ 30 95 29 10.9 3.3 5.4 1.6 0.7 0.2 0.03 0.01
Rau cải xanh 100 16 16 1.7 1.7 0.2 0.2 1.9 1.9 0.07 0.01
Sáng

Hành hoa 5 22 1 1.3 0.1 0.0 0.0 4.3 0.2 0.03 0.00
Sáng
Thì là 5 28 1 2.6 0.1 1.1 0.1 1.8 0.1 0.05 0.00
Dầu thực vật 5 897 45 0.0 0.0 99.7 5.0 0.0 0.0
Bánh chocopie 30 215 65 1.7 0.5 8.3 2.5 33.3 10.0 0.00
Kcal 480 485 23 14 10 11 4 6.9 73 0
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Gạo tẻ máy 100 344 344 7.9 7.9 1.0 1.0 76.2 76.2 0.10 0.10
Cá chép 70 96 67 16.0 11.2 3.6 2.5 0.0 0.0 0.02 0.01
Dưa cải bẹ 30 17 5 1.8 0.5 0.0 0.0 2.4 0.7 0.0 0.01
Đậu đũa 70 59 41 6.0 4.2 0.0 0.0 8.3 5.8 0.00
Trưa

Rau ngót 100 35 35 5.3 5.3 0.0 0.0 3.4 3.4 0.00
Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 15 260 39 16.5 2.5 21.5 3.2 0.0 0.0 0.90 0.14
Hồng xiêm 150 48 72 0.5 0.8 0.7 1.1 10.0 15.0 0.00
Dầu thực vật 10 897 90 0.0 0.0 99.7 10.0 0.0 0.0
Kcal 545 693 32.4 13.7 18.7 17.8 6.8 11.0 101.1 0.3
Cần xây dựng 679 25.5 10.2 15.3 18.9 9.4 9.4 101.9
Gạo tẻ máy 80 344 275 7.9 6.3 1.0 0.8 76.2 61.0 0.10 0.08
Thịt bò loại I 30 118 35 21.0 6.3 3.8 1.1 0.0 0.0 0.1 0.03
Hành tây 60 40 24 1.8 1.1 0.0 0.0 8.3 5.0
Đậu phụ 50 95 48 10.9 5.5 5.4 2.7 0.7 0.4 0.03 0.02
Tối

Cà chua 10 20 2 0.6 0.1 0.2 0.0 4.0 0.4 0.06 0.01


Su su 150 19 29 0.8 1.2 0.1 0.2 3.6 5.4 0.0 0.02
Dưa hấu 100 16 16 1.2 1.2 0.2 0.2 2.3 2.3 0.04 0.04
Mỡ lợn nước 8 896 72 0.0 0.0 99.6 8.0 0.0 0.0 0.00
Nước mắm 3 28 1 7.1 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.03 0.00
Kcal 488 501 21.8 6.5 15.3 13.0 9.1 3.9 74.4 0.19
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Kcal/ngày 1679 77.6 34.0 43.7 41.7 20.0 21.7 248.3 0.6
Cần xây dựng cả ngày 1698 63.7 19.1 44.6 47.2 23.6 23.6 254.7
Ca/100 Ca (mg) P/100 P (mg)
28.0 21.3 164.0 124.6
55.0 25.9 210.0 98.7
26.0 3.9 88.0 13.2
17.0 0.5 13.0 0.4
23.0 11.5 27.0 13.5

18.0 32.4 36.0 64.8


95.4 315

30.0 30.0 104.0 104.0


18.0 27.0 29.0 43.5
9.0 3.2 178.0 62.3
1120.0 336.0 150.0 45.0
89.0 133.5 14.0 21.0
4.0 34.0 23.0 46.0

563.7 322

30.0 24.0 104.0 83.2


12.0 3.6 200.0 60.0
22.0 22.0 33.0 33.0
176.0 176.0 34.0 34.0
120.0 36.0 171.0 51.3

11.0 11.0 11.0 11.0


272.6 273

931.7 910

Ca/100 Ca (mg) P/100 P (mg)


16.0 22.4 64.0 89.6
12.0 6.0 200.0 100.0
22.0 5.5 33.0 8.3
38.0 3.8 58.0 5.8
80.0 8.0 41.0 4.1 23.0

75.0 30.0 79.0 31.6


75.7 239

30.0 30.0 104.0 104.0


24.0 10.8 85.0 38.3
12.0 2.4 26.0 5.2
9.0 5.0 178.0 97.9
100.0 100.0 37.0 37.0
23.0 34.5 18.0 27.0

387.0 11.6 247.0 7.4


194.3 317
30.0 24.0 104.0 83.2
17.0 13.6 14.0 11.2
12.0 2.4 226.0 45.2
90.0 18.0 240.0 48.0 50.0 40.0 30.0
22.0 4.4 33.0 6.6
32.0 6.4 11.0 2.2
12.0 2.4 26.0 5.2
0.0 0.0
80.0 4.0 41.0 2.1
200.0 10.0 12.0 0.6
68.0 6.8 420.0 42.0
0.0 0.0 0.0 0.0
92 246

362.0 802.4

Ca/100 Ca (mg) P/100 P (mg)


12.0 28.2 32.0 75.2
50.0 35.0 148.0 103.6
24.0 7.2 85.0 25.5
89.0 89.0 14.0 14.0
80.0 4.0 41.0 2.1
200.0 10.0 12.0 0.6
0.0 0.0
0.0 0.0
173 221

30.0 30.0 104.0 104.0


17.0 11.9 184.0 128.8
100.0 30.0 21.0 6.3
5.0 3.5 194.0 135.8
25.0 25.0 457.0 457.0
9.0 1.4 178.0 26.7
0.0 0.0
0.0 0.0
101.8 858.6

30.0 24.0 104.0 83.2


12.0 3.6 226.0 67.8
8.0 4.8 221.0 132.6
24.0 12.0 85.0 42.5
12.0 1.2 26.0 2.6
17.0 25.5 14.0 21.0
8.0 8.0 13.0 13.0
0.0 0.0
387.0 11.6 247.0 7.4
79.1 362.7

354.3 1442
Thực đơn mẫu
Kcal 1,698 nữ
BMI 22.507
Thứ 2+5 Thứ 3+7
TP g TP g
Sáng Bánh mì pate trứng Phở/ Cháo gà

Bánh mỳ 76 Bánh phở 140


Trứng gà 47 Thịt gà 50
Pate 15 Giá đỗ xanh 25
Bơ thực vật 3 Hành tây 10
Dưa chuột 50 Hành lá 10
Cà chua 30 dầu thực vật 3
Dầu thực vật 5 Bánh bích quy 40
Sữa đậu nành 180
Trưa Cơm tẻ Cơm tẻ
Gạo tẻ máy 100 Gạo tẻ máy 100
Mướp đắng thịt Đậu sốt cà chua
Mướp đắng 150 Đậu phụ 45
Thịt lợn nửa nạc nửa 35 Cà chua 20
mỡ
Tôm đồng rang 30 Thịt rang 55
Canh rau cải 150 Rau muống luộc 100
Cam 200 Dầu ăn 5
Dầu ăn 10 Bưởi 150
Nước mắm 3
Tối Cơm tẻ Cơm tẻ
Gạo tẻ máy 80 Gạo tẻ máy 80
Thịt gà rang 30 Su su xào thịt bò
Giá xào 100 Su su 80
Canh cua rau Thịt bò loại 1 20
Rau mồng tơi 100 Canh chua cá
Cua đồng 30 Cá quả 20
Thanh long 100 Cà chua 20
Giá 20
Dứa 20
Lạc rang 10
Đu đủ 150
E 1,622 1,662
P (g) 31.0 27.3
L (g) 22.2 25.7
G (g) 222.6 248.0

Thực phẩm tương đương


100g Gạo ~ 400g Khoai củ tươi, 200g ngô tươi
100g Miến, phở, mì sợi, 200g bún, bánh phở tươi
170g Bánh mỳ
100g Thịt nạc ~ 100g Thịt bò, thịt gà bỏ da, 100g cá nạc, tôm
150g Đậu phụ, cua đồng
200g Ốc, sò
40g Ruốc thịt lợn
2 Quả trứng gà hoặc vịt, 8 quả trứng chim cút
mẫu

Thứ 4+ 6+ CN
TP g
Bún cá

Bún 235
Cá rô phi 70
Đậu phụ 30
Rau cải xanh 100
Hành hoa 5
Thì là 5
Dầu thực vật 5
Bánh chocopie 30
Cơm tẻ
Gạo tẻ máy 100
Cá kho dưa
Cá chép 70
Dưa chua 30

Đậu đũa xào 70


Canh rau ngót thịt 100
Hồng xiêm 150
Dầu thực vật 10

Cơm tẻ
Gạo tẻ máy 80
Thịt bò, hành tây
Thịt bò loại I 30
Hành tây 60
Đậu sốt cà chua 50
Su su luộc 150
Dưa hấu 100
Mỡ lợn nước 8
Nước mắm 3

1,679
34.0
20.0
248.3

ngô tươi
0g bún, bánh phở tươi

100g cá nạc, tôm

quả trứng chim cút


Tên Tp Số lượng E/100 E P/100 Pr
Gạo nếp cái 100 346 346 8.6 8.6
Gạo tẻ máy 100 344 344 7.9 7.9
Gạo tẻ giã 100 344 344 8.1 8.1
Gạo lứt 100 345 345 7.5 7.5
Kê 100 331 331 7.0 7.0
Ngô tươi 100 196 196 4.1 4.1
Ngô vàng hạt khô 100 354 354 8.6 8.6
Bánh bao 100 219 219 6.1 6.1
Bánh đa nem 100 333 333 4.0 4.0
Bánh đúc 100 52 52 0.9 0.9
Bánh mỳ 100 249 249 7.9 7.9
60 Bánh mỳ ruốc(Hữu Nghị) 100 319 319 6.0 6.0
Bánh phở 100 141 141 3.2 3.2
Bánh quẩy 100 292 292 8.0 8.0
Bỏng ngô 100 372 372 8.6 8.6
Bột gạo nếp 100 362 362 8.2 8.2
Bột gạo tẻ 100 359 359 6.6 6.6
Bột mỳ 100 346 346 11.0 11.0
Bột ngô vàng 100 361 361 8.3 8.3
Bún 100 110 110 1.7 1.7
Cốm 100 297 297 6.1 6.1
Mỳ sợi 100 349 349 11.0 11.0
Gói 80 Mỳ Khoai tây 0machi 100 419 419 8.1 8.1
Gói 60 Bánh đa cua ăn liền 100 373 373 6.7 6.7
Cốc 60 Mì Bò VIFON 100 460 460 8.8 8.8
Ngô nếp luộc 100 167 167 3.9 3.9
Củ ấu 100 115 115 3.6 3.6
Củ cải (củ cái) 100 126 126 3.1 3.1
Củ dong 100 119 119 1.4 1.4
Củ sắn 100 152 152 1.1 1.1
Củ sắn dây 100 119 119 1.6 1.6
Củ từ 100 92 92 1.5 1.5
Củ súng khô 100 350 350 16.1 16.1
Khoai lang 100 119 119 0.8 0.8
Khoai lang nghệ 100 116 116 1.2 1.2
Khoai môn 100 109 109 1.5 1.5
Khoai nước 100 98 98 1.0 1.0
Khoai riềng 100 104 104 0.8 0.8
Khoai sọ 100 114 114 1.8 1.8
Khoai tây 100 92 92 2.0 2.0
Miến dong 100 332 332 0.6 0.6
Bột dong lọc 100 341 341 0.6 0.6
Bột khoai lang 100 334 334 2.2 2.2
Bột khoai riềg 100 337 337 0.2 0.2
Bột khoai tây 100 343 343 1.0 1.0
Bột sắn 100 333 333 2.4 2.4
Bột sắn dây 100 340 340 0.7 0.7
Khoai lang khô 100 333 333 2.2 2.2
Khoai tây khô 100 330 330 6.6 6.6
Khoai tây lát chiên 100 525 525 2.2 2.2
Sắn khô 100 340 340 3.0 3.0
Trân châu sắn 100 341 341 1.0 1.0
Cùi dừa già 100 368 368 4.8 4.8
Cùi dừa non 100 40 40 3.5 3.5
Hạt đậu cô ve 100 321 321 21.8 21.8
Hạt đậu đũa 100 320 320 23.7 23.7
Đậu hà lan 100 342 342 22.2 22.2
Đậu tương 100 400 400 34.0 34.0
Đậu trắng hạt 100 327 327 23.2 23.2
Đậu trứng cuốc 100 321 321 25.8 25.8
Đậu xanh 100 328 328 23.4 23.4
Đậu đen 100 325 325 24.2 24.2
Hạt dẻ to 100 638 638 18.0 18.0
Hạt dẻ kho 100 363 363 6.8 6.8
Hạt đen 100 472 472 17.3 17.3
Hạt diều 100 605 605 18.4 18.4
Hạt mít 100 166 166 0.7 0.7
Lạc hạt 100 573 573 27.5 27.5
Lạc chao dầu 100 680 680 25.7 25.7
Quả cọ tươi 100 178 178 2.3 2.3
Quả đại hái tươi 100 427 427 20.0 20.0
Vừng đen, trắng 100 568 568 20.1 20.1
Bột đậu nành 100 321 321 49.0 49.0
Bột đậu tương rang 100 418 418 41.0 41.0
Bột đậu xanh 100 347 347 24.6 24.6
Bột lạc 100 575 575 27.5 27.5
Đậu phụ 100 95 95 10.9 10.9
Đậu phụ trúc 100 414 414 50.2 50.2
Đậu phụ nướng 100 114 114 13.4 13.4
Hạt bí đỏ rang 100 519 519 35.1 35.1
Hạt dưa hấu rang 100 551 551 31.8 31.8
Hạt điều khô chiên 100 583 583 18.3 18.3
Sữa bột đậu nành 100 405 405 31.1 31.1
Sữa đậu nành 100 28 28 3.1 3.1
Tào phớ 100 37 37 2.3 2.3
Bầu 100 14 14 0.6 0.6
Bí xanh 100 12 12 0.6 0.6
Bí ngô 100 24 24 0.3 0.3
Cà bát 100 22 22 1.2 1.2
Cà chua 100 19 19 0.6 0.6
Cà pháo 100 20 20 1.5 1.5
Cà rốt 100 38 38 1.5 1.5
Cà rốt khô 100 292 292 9.2 9.2
Cà tím 100 22 22 1.0 1.0
Cải bắp 100 29 29 1.8 1.8
Cải bắp đỏ 100 45 45 1.9 1.9
Cải bắp khô 100 245 245 18.0 18.0
Cải cúc 100 14 14 1.6 1.6
Cải xoong 100 14 14 2.1 2.1
Cải thìa 100 16 16 1.4 1.4
Cải xanh 100 15 15 1.7 1.7
Cần ta 100 10 10 1.0 1.0
Cần tây 100 47 47 3.7 3.7
Chuối xanh 100 72 72 1.2 1.2
Củ cải đỏ 100 48 48 1.3 1.3
Củ cải trắng 100 21 21 1.5 1.5
Củ cải trắng khô 100 220 220 17.6 17.6
Củ đậu 100 28 28 1.0 1.0
Củ niễng 100 30 30 2.0 2.0
Dọc củ cải 100 14 14 1.9 1.9
Dọc mùng 100 5 5 0.4 0.4
Dưa chuột 100 15 15 0.8 0.8
Dưa Gang 100 11 11 0.8 0.8
Đậu cô ve 100 73 73 5.0 5.0
Đậu Đũa 100 57 57 6.0 6.0
Đậu hà lan 100 70 70 6.5 6.5
Đậu rồng 100 34 34 1.9 1.9
Đu đủ xanh 100 22 22 0.8 0.8
Gấc 100 122 122 2.1 2.1
Giá đỗ tương 100 79 79 7.7 7.7
Giá đỗ xanh 100 43 43 5.5 5.5
Hành củ tươi 100 24 24 1.3 1.3
Hành lá 100 22 22 1.3 1.3
Tỏi tây 100 29 29 1.4 1.4
Hành tây 100 40 40 1.8 1.8
Hạt sen tươi 100 158 158 9.5 9.5
Hạt sen khô 100 334 334 20.0 20.0
Hẹ lá 100 16 16 2.2 2.2
Hoa chuối 100 20 20 1.5 1.5
Hoa lý 100 23 23 2.9 2.9
Khế 100 15 15 0.6 0.6
Lá lốt 100 39 39 4.3 4.3
Lá me 100 46 46 7.5 7.5
Lá mơ lông 100 27 27 3.9 3.9
Lá sắn tươi 100 78 78 7.0 7.0
Măng chua 100 11 11 1.4 1.4
Măng khô 100 157 157 13.0 13.0
Măng tây 100 14 14 2.2 2.2
Măng tre 100 14 14 1.7 1.7
Mướp 100 16 16 0.9 0.9
Mướp đắng 100 16 16 0.9 0.9
Mướp nhật bản 100 10 10 0.8 0.8
Ngải cứu 100 25 25 3.8 3.8
Ngô bao tử 100 40 40 2.2 2.2
Ngó sen 100 60 60 1.0 1.0
Nụ mướp 100 30 30 4.9 4.9
Ớt đỏ to 100 23 23 1.0 1.0
Ớt vàng to 100 28 28 1.3 1.3
Ớt xanh to 100 24 24 1.3 1.3
Quả dọc 100 19 19 0.8 0.8
Quả me chua 100 27 27 1.9 1.9
Rau bí 100 18 18 2.7 2.7
Rau câu khô 100 198 198 11.2 11.2
Rau câu tươi 100 25 25 1.9 1.9
Rau diếp 100 13 13 1.2 1.2
Rau đay 100 24 24 2.8 2.8
Rau dền cơm 100 19 19 3.4 3.4
Rau dền đỏ 100 41 41 3.3 3.3
Rau dền trắng 100 42 42 3.2 3.2
Rau khoai lang 100 22 22 2.6 2.6
Rau má 100 20 20 3.2 3.2
Rau mồng tơi 100 14 14 2.0 2.0
Rau muống 100 23 23 3.2 3.2
Rau muống khô 100 243 243 34.2 34.2
Rau ngót 100 35 35 5.3 5.3
Rau Răm 100 30 30 4.7 4.7
Rau rút 100 28 28 5.1 5.1
Rau xà lách 100 17 17 1.5 1.5
Rau ngót khô 100 239 239 32.2 32.2
Su hào 100 36 36 2.8 2.8
Su hào khô 100 261 261 20.0 20.0
Su su 100 18 18 0.8 0.8
Súp lơ trắng 100 30 30 2.5 2.5
Súp lơ xanh 100 26 26 3.0 3.0
Tỏi ta 100 121 121 6.0 6.0
Tỏi tây 100 29 29 1.4 1.4
Trám đen chín 100 114 114 2.5 2.5
Trám sống 100 37 37 1.2 1.2
Cà muối nén 100 13 13 1.3 1.3
Cà muối sổi 100 16 16 1.5 1.5
Dưa cải bắp 100 18 18 1.2 1.2
Dưa cải bẹ 100 17 17 1.8 1.8
Dưa chuột muối 100 13 13 0.8 0.8
Kiệu muối 100 24 24 1.3 1.3
Nhút 100 16 16 2.5 2.5
Mộc nhĩ 100 304 304 10.6 10.6
Nấm hương khô 100 274 274 36.0 36.0
Nấm hương tươi 100 39 39 5.5 5.5
Bưởi 100 30 30 0.2 0.2
Cam 100 37 37 0.9 0.9
Chanh 100 23 23 0.9 0.9
Chôm chôm 100 72 72 1.5 1.5
Chuối khô 100 292 292 5.0 5.0
Chuối tây 100 66 66 0.9 0.9
Chuối tiêu 100 97 97 1.5 1.5
Dâu gia 100 27 27 0.6 0.6
Dâu tây 100 43 43 1.8 1.8
Dưa bở 100 18 18 0.5 0.5
Đu đủ chín 100 35 35 1.0 1.0
Dưa hồng 100 16 16 0.3 0.3
Dưa lê 100 18 18 0.4 0.4
Dứa ta 100 29 29 0.8 0.8
Dứa tây 100 38 38 0.5 0.5
Đào 100 31 31 0.9 0.9
Dưa hấu 100 16 16 1.2 1.2
Gioi 100 16 16 0.4 0.4
Hồng bì 100 34 34 1.4 1.4
Hông đỏ 100 28 28 0.7 0.7
Hồng ngâm 100 38 38 0.9 0.9
Hồng Xiêm 100 48 48 0.5 0.5
Lê 100 45 45 0.7 0.7
Lựu 100 68 68 0.6 0.6
Mãng cầu xiêm 100 50 50 1.8 1.8
Mắt cooc 100 24 24 0.2 0.2
Măng cụt 100 0 0.0
Mận 100 20 20 0.6 0.6
Mít dai 100 48 48 0.6 0.6
Mít khô 100 280 280 2.9 2.9
Mít mật 100 62 62 1.5 1.5
Mơ 100 46 46 0.9 0.9
Mơ khô 100 273 273 3.0 3.0
Muỗm, quéo 100 67 67 0.6 0.6
Na 100 64 64 1.6 1.6
Nhãn 100 48 48 0.9 0.9
Nhãn khô 100 285 285 4.3 4.3
Nho ngọt 100 68 68 0.4 0.4
Nho ta 100 14 14 0.4 0.4
Nhót 100 13 13 1.2 1.2
Ổi 100 33 33 0.6 0.6
Quả bơ vỏ tím 100 74 74 1.8 1.8
Quả bơ vỏ xanh 100 101 101 1.9 1.9
Quả cóc 100 58 58 1.8 1.8
Thanh long 100 40 40 1.3 1.3
Quả trứng gà 100 106 106 4.3 4.3
Quất chín 100 26 26 0.9 0.9
Quýt 100 38 38 0.8 0.8
Sầu riêng 100 138 138 2.5 2.5
Sấu chín 100 38 38 1.3 1.3
Táo ta 100 37 37 0.8 0.8
Táo tây 100 47 47 0.5 0.5
Vải 100 43 43 0.7 0.7
Vải khô 100 260 260 3.0 3.0
Vú sữa 100 42 42 1.0 1.0
Xoài chín 100 69 69 0.6 0.6
Bơ 100 756 756 0.5 0.5
Dầu thực vật 100 897 897 0.0 0.0
Mỡ lợn muối 100 827 827 2.0 2.0
Mỡ lợn nước 100 896 896 0.0 0.0
Thịt bê mỡ 100 144 144 19.0 19.0
Thit bê nạc 100 85 85 20.0 20.0
Thịt bò loại I 100 118 118 21.0 21.0
Thịt bò loại II 100 167 167 18.0 18.0
Thit bồ câu 100 340 340 17.5 17.5
Thịt chó sấn 100 338 338 16.0 16.0
Thịt chó vai 100 230 230 18.0 18.0
Thịt cừu 100 219 219 16.4 16.4
Thịt Dê 100 122 122 20.7 20.7
Thịt gà rừng 100 141 141 22.4 22.4
Thịt gà ta 100 199 199 20.3 20.3
Thịt gà tây 100 218 218 20.1 20.1
Thịt Hươu 100 94 94 19.0 19.0
Thịt lợn mỡ 100 394 394 14.5 14.5
Thịt lợn nạc 100 139 139 19.0 19.0
Thịt lợn ba chỉ 100 260 260 16.5 16.5
Thịt ngỗng 100 409 409 14.0 14.0
Thịt ngựa 100 176 176 21.5 21.5
Thịt thỏ nhà 100 158 158 21.5 21.5
Thịt thỏ rừng 100 103 103 23.5 23.5
Thịt trâu bắp 100 115 115 21.9 21.9
Thịt trâu cổ 100 112 112 20.9 20.9
Thịt trâu đùi 100 112 112 21.2 21.2
Thịt trâu thăn 100 121 121 22.8 22.8
Thịt vịt 100 267 267 17.8 17.8
Bầu dục bò 100 67 67 12.5 12.5
Bầu dục lợn 100 81 81 13.0 13.0
Chân giò lợn 100 230 230 15.7 15.7
Dạ dầy bò 100 97 97 14.8 14.8
Dạ dày lợn 100 85 85 14.6 14.6
Đuôi lợn 100 467 467 10.8 10.8
Gan bò 100 110 110 17.4 17.4
Gan gà 100 111 111 18.2 18.2
Gan lợn 100 116 116 18.8 18.8
Gan vịt 100 122 122 17.1 17.1
Lưỡi lợn 100 178 178 14.2 14.2
Lưỡi bò 100 164 164 13.6 13.6
Lòng lơn ruột già 100 167 167 6.9 6.9
Lòng lơn ruột non 100 44 44 7.2 7.2
Mề gà 100 99 99 21.3 21.3
Lòng gà 100 119 119 17.9 17.9
Óc lợn 100 123 123 9.0 9.0
Óc bò 100 124 124 9.0 9.0
Sườn lợn 100 187 187 17.9 17.9
Tim lợn 100 89 89 15.1 15.1
Tiết lợn luộc 100 44 44 10.7 10.7
Tiết lợn sống 100 25 25 5.7 5.7
Tiết bò 100 75 75 18.0 18.0
Ba tê 100 326 326 10.8 10.8
Chả lợn 100 517 517 10.8 10.8
chả quế lợn 100 416 416 16.2 16.2
Giò bò 100 357 357 13.8 13.8
Giò lụa 100 136 136 21.5 21.5
Giò thủ lợn 100 553 553 16.0 16.0
Lạp sườn 100 585 585 20.8 20.8
Nem chạo 100 153 153 16.6 16.6
Nem chua 100 137 137 21.7 21.7
Ruốc thịt lợn 100 396 396 46.6 46.6
Thịt bò khô 100 239 239 51.0 51.0
Thịt trâu khô 100 226 226 50.4 50.4
Xúc xích 100 535 535 27.2 27.2
Ếch 100 90 90 20.0 20.0
Nhộng 100 111 111 13.0 13.0
Cá bống 100 70 70 15.8 15.8
Cá chày 100 113 113 20.1 20.1
Cá chép 100 96 96 16.0 16.0
Cá diếc 100 87 87 17.7 17.7
Cá đối 100 108 108 19.5 19.5
Cá hồi 100 136 136 22.0 22.0
Cá khô 100 208 208 43.3 43.3
Cá mòi 100 124 124 17.5 17.5
Cá mỡ 100 151 151 16.8 16.8
Cá nục 100 111 111 20.2 20.2
Cá mè 100 144 144 15.4 15.4
Cá quả 100 97 97 18.2 18.2
Cá rô đồng 100 126 126 19.1 19.1
Cá rô phi 100 100 100 19.7 19.7
Cá đối 100 108 108 19.5 19.5
Cá thu 100 166 166 18.2 18.2
Cá trạch 100 110 110 20.4 20.4
Cá trắm cỏ 100 91 91 17.0 17.0
Cá trích 100 166 166 17.7 17.7
Cá trôi 100 127 127 18.8 18.8
Cua đồng 100 87 87 12.3 12.3
Cua bể 100 103 103 17.5 17.5
Cua nghẹ 100 54 54 11.9 11.9
Lươn 100 94 94 20.0 20.0
Mực tươi 100 73 73 16.3 16.3
Mực khô 100 291 291 60.1 4.5
Hến 100 45 45 4.5 4.5
Ốc đá 100 63 63 11.2 11.2
Ốc Vặn 100 72 72 12.2 12.2
Ốc nhồi 100 84 84 11.9 11.9
Rươi 100 89 89 12.4 12.4
Tép gạo 100 58 58 11.7 11.7
Tép khô 100 269 269 59.8 59.8
Ốc bươu 100 84 84 11.1 11.1
Sò 100 51 51 8.8 8.8
Tôm đồng 100 90 90 18.4 18.4
Tôm biển 100 82 82 17.6 17.6
Tôm khô 100 347 347 75.6 75.6
Trai 100 38 38 4.6 4.6
Ruốc cá quả 100 312 312 65.7 65.7
Ruốc tôm 100 305 305 65.5 65.5
Trứng gà 100 166 166 14.8 14.8
Lòng đỏ trứng gà 100 327 327 13.6 13.6
Lòng trắng trứng gà 100 46 46 10.3 10.3
Trứng vịt 100 184 184 13.0 13.0
Lòng đỏ trứng vịt 100 368 368 13.6 13.6
Lòng trắng trứng vịt 100 47 47 10.7 10.7
Trứng vịt lộn 100 182 182 13.6 13.6
Trứng chim cut 100 154 154 13.1 13.1
Trứng cá 100 171 171 20.5 20.5
Sữa bò tươi 100 74 74 3.9 3.9
Sữa dê tươi 100 69 69 3.5 3.5
Sữa mẹ 100 61 61 1.5 1.5
Sữa chua 100 61 61 3.3 3.3
Sũa chua vớt béo 100 26 26 3.4 3.4
Sữa bột toàn phần 100 494 494 27.0 27.0
Sữa đặc có đường 100 336 336 8.1 8.1
Sữa bột tách béo 100 357 357 35.0 35.0
Pho mát 100 380 380 25.5 25.5
Dưa chuột hộp 100 8 8 0.3 0.3
Dứa hộp 100 53 53 0.4 0.4
Mứt chuối 100 218 218 0.7 0.7
Mứt bí ngô 100 198 198 0.5 0.5
Mứt cam có vỏ 100 218 218 0.4 0.4
Mứt chuối 100 218 218 0.7 0.7
Mứt dứa 100 208 208 0.5 0.5
Mứt đu đủ 100 178 178 0.4 0.4
Nhãn nước đường 100 62 62 0.5 0.5
Nước dứa hộp 100 53 53 0.4 0.4
Vải nước đường 100 60 60 0.4 0.4
Cá thu hộp 100 207 207 24.8 24.8
Cá trích hộp 100 233 233 22.3 22.3
Thịt bò hộp 100 251 251 16.4 16.4
Thịt gà hộp 100 273 273 17.0 17.0
Thịt lợn hộp 100 344 344 17.3 17.3
THịt lợn thịt bò xay hộp 100 244 244 16.0 16.0
5g Bánh bích quy 100 376 376 8.8 8.8
Bánh con cá 100 368 368 7.5 7.5
Bánh đậu xanh 100 416 416 15.6 15.6
8vien) Bánh Hebi (ninfood) 92 500 460 14.1 13.0
Bánh kem xốp 100 492 492 8.3 8.3
Bánh khảo chay 100 376 376 3.2 3.2
Bánh Quế 100 435 435 8.3 8.3
2c(60g) Bánh Chocopie 100 215 215 1.7 1.7
Bánh socola 100 449 449 3.9 3.9
Bánh thỏi socola 100 543 543 4.9 4.9
Bánh Quy Giàu Kẽm 100 430 430 7.0 7.0
Bánh Quy Giàu Ca 100 452 452 8.0 8.0
Bánh phồng tôm rán 100 676 676 1.6 1.6
Kẹo bơ cứng 100 448 448 2.1 2.1
Kẹo cà phê 100 378 378 0.0 0.0
Đường kính 100 397 397 0.0 0.0
Đường cát 100 383 383 1.1 1.1
Mật ong 100 327 327 0.4 0.4
Sữa bột vinamilk 100 481 481 18.0 18.0
Dumex bước 3,40g 100 416 416 15.0 15.0
Dumex bước 4,40g 100 402 402 17.8 17.8
Dầu thực vật 100 897 897 0.0 0.0
Sữa mẹ 100 61 61 1.5 1.5
Sữa đâụ nành 100 28 28 3.1 3.1
Sữa tươi cô gái hà lan có đường 100 79 79 2.8 2.8
Sữa bột đậu nành 100 405 405 31.1 31.1
44g Sữa glucena 100 445 445 21.2 21.2
44g Sữa Gluvita 100 431 431 22.1 22.1
Sữa Nepro 1 100 460 460 9.6 9.6
Sữa Nepro 2 100 430 430 17.6 17.6
Bestsure 100 460 460 16.0 16.0
Prosure 100 402 402 21.3 21.3
Ensure gold 100 428 428 15.9 15.9
50(4m) similacmon 100 361 361 20.5 20.5
Calosure 100 459 459 17.0 17.0
25/2(nc) Netsure light 100 446 446 10.0 10.0
35/1(sua) Quasure light 100 430 430 18.0 18.0
L/100 L G/100 G Cellu/100 Cellu Na/100 Na K/100
1.5 1.5 74.9 74.9 0.6 0.6 3.0 3.0 282.0
1.0 1.0 76.2 76.2 0.4 0.4 5.0 5.0 241.0
1.3 1.3 75.3 75.3 0.7 0.7 5.0 5.0 202.0
2.7 2.7 72.8 72.8 3.4 3.4 5.0 5.0 202.0
3.0 3.0 69.0 69.0 3.4 3.4 7.0 7.0 249.0
2.3 2.3 39.6 39.6 1.2 1.2 0.0
4.7 4.7 69.4 69.4 2.0 2.0 5.0 5.0
0.5 0.5 47.5 47.5 0.5 0.5 0.0
0.2 0.2 78.9 78.9 0.5 0.5 0.0
0.3 0.3 11.3 11.3 0.1 0.1 0.0
0.8 0.8 52.6 52.6 0.2 0.2 0.0
15.0 15.0 40.0 40.0 0.0
0.0 0.0 32.1 32.1 0.0 0.0
10.8 10.8 40.7 40.7 0.7 0.7 0.0
1.6 1.6 80.8 80.8 3.4 3.4 0.0
1.6 1.6 78.8 78.8 0.6 0.6 0.0
0.4 0.4 82.2 82.2 0.4 0.4 0.0
1.1 1.1 72.9 72.9 0.3 0.3 4.0 4.0 186.0
4.0 4.0 73.0 73.0 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 25.7 25.7 0.5 0.5 0.0
0.8 0.8 66.3 66.3 0.6 0.6 0.0
0.9 0.9 74.2 74.2 0.3 0.3 0.0
18.4 18.4 55.1 55.1 0.0 0.0
6.7 6.7 71.7 71.7 0.0 0.0
21.7 21.7 57.3 57.3 0.0 0.0
2.2 2.2 32.9 32.9 1.2 1.2 0.0
0.5 0.5 24.0 24.0 1.0 1.0 0.0
0.0 0.0 28.5 28.5 1.8 1.8 0.0
0.0 0.0 28.4 28.4 2.4 2.4 0.0
0.2 0.2 36.4 36.4 9.2 9.2 2.0 2.0 394.0
0.1 0.1 28.0 28.0 2.3 2.3 0.0
0.0 0.0 21.2 21.2 1.2 1.2 0.0
0.5 0.5 70.3 70.3 1.2 1.2 0.0
0.2 0.2 28.5 28.5 1.3 1.3 31.0 31.0 210.0
0.3 0.3 27.1 27.1 0.8 0.8 0.0
0.2 0.2 25.2 25.2 1.2 1.2 0.0
0.1 0.1 23.3 23.3 2.0 2.0 0.0
0.0 0.0 25.1 25.1 2.5 2.5 0.0
0.1 0.1 26.5 26.5 1.2 1.2 10.0 10.0 448.0
0.0 0.0 21.0 21.0 1.0 1.0 7.0 7.0 396.0
0.1 0.1 82.2 82.2 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 84.7 84.7 0.5 0.5 0.0
0.5 0.5 80.2 80.2 1.6 1.6 0.0
0.0 0.0 84.1 84.1 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 84.7 84.7 0.4 0.4 0.0
0.5 0.5 79.6 79.6 2.2 2.2 0.0
0.0 0.0 84.3 84.3 0.8 0.8 0.0
0.5 0.5 80.0 80.0 3.6 3.6 0.0
0.3 0.3 75.1 75.1 3.4 3.4 0.0
35.4 35.4 49.3 49.3 6.3 6.3 0.0
0.7 0.7 80.3 80.3 3.0 3.0 0.0
0.0 0.0 84.3 84.3 0.6 0.6 0.0
36.0 36.0 6.2 6.2 4.2 4.2 7.0 7.0 555.0
1.7 1.7 2.6 2.6 3.5 3.5 0.0
1.6 1.6 54.9 54.9 3.5 3.5 0.0
2.0 2.0 51.9 51.9 4.3 4.3 0.0
1.4 1.4 60.1 60.1 6.0 6.0 9.0 9.0 135.0
18.4 18.4 24.6 24.6 4.5 4.5 0.0 1504.0
2.1 2.1 53.8 53.8 3.6 3.6 0.0
2.0 2.0 50.0 50.0 4.8 4.8 0.0
2.4 2.4 53.1 53.1 4.7 4.7 6.0 6.0 1132.0
1.7 1.7 53.3 53.3 4.0 4.0 0.0
59.0 59.0 8.7 8.7 3.5 3.5 0.0
1.8 1.8 79.8 79.8 5.0 5.0 726.0
29.0 29.0 35.5 35.5 3.5 3.5 0.0
46.3 46.3 28.7 28.7 0.6 0.6 0.0
1.1 1.1 38.3 38.3 0.0 0.0 0.0
44.5 44.5 15.5 15.5 2.5 2.5 4.0 4.0 421.0
59.5 59.5 10.3 10.3
13.4 13.4 12.1 12.1 3.5 3.5 49.0 49.0 508.0
38.0 38.0 1.2 1.2 3.4 3.4 0.0
46.4 46.4 17.6 17.6 3.5 3.5 49.0 49.0 508.0
1.0 1.0 29.0 29.0 2.5 2.5 0.0
18.0 18.0 22.9 22.9 2.5 2.5 0.0
2.5 2.5 56.5 56.5 3.9 3.9 0.0
45.0 45.0 15.0 15.0 2.1 2.1 0.0
5.4 5.4 0.7 0.7 0.4 0.4 0.0
20.8 20.8 6.5 6.5 0.3 0.3 0.0
6.4 6.4 0.8 0.8 0.5 0.5 0.0
35.8 35.8 23.0 23.0 2.3 2.3 0.0
39.1 39.1 18.0 18.0 1.8 1.8 0.0
49.3 49.3 16.4 16.4 0.7 0.7 0.0
9.7 9.7 48.2 48.2 2.2 2.2 0.0
1.6 1.6 0.4 0.4 0.1 0.1 0.0
0.2 0.2 6.4 6.4 0.2 0.2 0.0
0.0 0.0 2.9 2.9 1.0 1.0 0.0
0.0 0.0 2.4 2.4 1.0 1.0 13.0 13.0 150.0
0.0 0.0 5.6 5.6 0.7 0.7 8.0 8.0 349.0
0.0 0.0 4.2 4.2 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 4.2 4.2 0.8 0.8 12.0 12.0 275.0
0.0 0.0 3.6 3.6 1.6 1.6 7.0 7.0 221.0
0.0 0.0 8.0 8.0 1.5 1.5 52.0 52.0 266.0
1.5 1.5 60.4 60.4 9.6 9.6 0.0
0.0 0.0 4.5 4.5 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 5.4 5.4 1.6 1.6 28.0 28.0 190.0
0.2 0.2 9.0 9.0 4.0 4.0 0.0
1.6 1.6 39.7 39.7 14.0 14.0 0.0
0.0 0.0 1.9 1.9 2.0 2.0 33.0 33.0 219.0
0.0 0.0 1.4 1.4 2.0 2.0 85.0 85.0 211.0
0.0 0.0 2.6 2.6 1.8 1.8 25.0 25.0 200.0
0.0 0.0 2.1 2.1 1.8 1.8 29.0 29.0 211.0
0.0 0.0 1.5 1.5 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 8.1 8.1 1.5 1.5 96.0 96.0 326.0
0.0 0.0 16.8 16.8 1.0 1.0 0.0
0.0 0.0 10.8 10.8 0.9 0.9 0.0
0.0 0.0 3.7 3.7 1.5 1.5 10.0 10.0 242.0
1.5 1.5 33.9 33.9 17.7 17.7 0.0
0.0 0.0 6.0 6.0 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 5.4 5.4 1.8 1.8 0.0
0.0 0.0 1.6 1.6 1.8 1.8 0.0
0.0 0.0 0.8 0.8 2.0 2.0 0.0
0.0 0.0 3.0 3.0 0.7 0.7 13.0 13.0 169.0
0.0 0.0 2.0 2.0 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 13.3 13.3 1.0 1.0 96.0 96.0 254.0
0.0 0.0 8.3 8.3 2.0 2.0 5.0 5.0 194.0
0.0 0.0 11.0 11.0 1.0 1.0 0.0
0.1 0.1 6.3 6.3 1.6 1.6 0.0
0.0 0.0 4.6 4.6 2.0 2.0 7.0 7.0 215.0
7.9 7.9 10.5 10.5 1.8 1.8 0.0
1.8 1.8 8.0 8.0 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 5.3 5.3 2.0 2.0 23.0 23.0 164.0
0.0 0.0 4.8 4.8 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 4.3 4.3 0.9 0.9 16.0 16.0 123.0
0.0 5.9 5.9 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 8.3 8.3 1.1 1.1 8.0 8.0 221.0
0.0 0.0 30.0 30.0 0.8 0.8 0.0
2.4 2.4 58.0 58.0 2.2 2.2 0.0
0.0 0.0 1.8 1.8 0.9 0.9 6.0 6.0 234.0
0.0 0.0 3.5 3.5 2.0 2.0 0.0
0.0 0.0 2.8 2.8 3.0 3.0 0.0
0.0 0.0 3.1 3.1 2.6 2.6 0.0
0.0 0.0 5.4 5.4 2.5 2.5 15.0 15.0 598.0
0.0 0.0 4.0 4.0 2.5 2.5 0.0
0.0 0.0 2.9 2.9 5.1 5.1 0.0
0.0 0.0 12.6 12.6 4.3 4.3 0.0
0.0 0.0 1.4 1.4 4.1 4.1 9.0 9.0 486.0
2.1 2.1 21.5 21.5 36.0 36.0 0.0
0.0 0.0 1.2 1.2 2.3 2.3 0.0
0.0 0.0 1.7 1.7 4.1 4.1 0.0
0.0 0.0 3.0 3.0 0.5 0.5 0.0
0.0 0.0 3.0 3.0 1.1 1.1 0.0
0.0 0.0 1.8 1.8 1.4 1.4 0.0
0.0 0.0 2.4 2.4 2.0 2.0 0.0
0.2 0.2 7.4 7.4 0.4 0.4 0.0
0.0 0.0 14.0 14.0 1.2 1.2 0.0
0.0 0.0 2.5 2.5 1.5 1.5 0.0
0.3 0.3 4.0 4.0 2.0 2.0 2.0 2.0 211.0
0.0 0.0 5.7 5.7 1.4 1.4 15.0 15.0 257.0
0.0 0.0 4.7 4.7 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 3.9 3.9 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 4.8 4.8 2.0 2.0 0.0
0.0 0.0 1.7 1.7 1.7 1.7 17.0 17.0 390.0
1.1 1.1 35.8 35.8 20.8 20.8 102.0 102.0 1125.0
0.1 0.1 4.1 4.1 5.0 5.0 9.0 9.0 226.0
0.0 0.0 2.0 2.0 0.5 0.5 14.0 14.0 254.0
0.0 0.0 3.2 3.2 1.5 1.5 16.0 16.0 417.0
0.0 0.0 1.4 1.4 1.6 1.6 0.0
0.3 0.3 6.2 6.2 1.6 1.6 56.0 56.0 417.0
0.4 0.4 6.3 6.3 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 2.8 2.8 1.4 1.4 19.0 19.0 498.0
0.0 0.0 1.8 1.8 4.5 4.5 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 1.4 1.4 2.5 2.5 38.0 38.0 391.0
0.0 0.0 2.5 2.5 1.0 1.0 37.0 37.0 331.0
1.8 1.8 23.0 23.0 12.0 12.0 0.0
0.0 0.0 3.4 3.4 2.5 2.5 25.0 25.0 457.0
0.0 0.0 2.8 2.8 3.8 3.8 5.0 5.0 216.0
0.0 0.0 1.8 1.8 1.9 1.9 0.0 0.0 0.0
0.4 0.4 1.8 1.8 0.5 0.5 59.0 59.0 333.0
2.6 2.6 21.8 21.8 15.0 15.0 0.0
0.0 0.0 6.3 6.3 1.7 1.7 53.0 53.0 321.0
1.4 1.4 42.1 42.1 12.5 12.5 0.0
0.0 0.0 3.7 3.7 1.0 1.0 0.0
0.0 0.0 4.9 4.9 0.9 0.9 20.0 20.0 349.0
0.3 0.3 2.9 2.9 3.2 3.2 23.0 23.0 300.0
0.5 0.5 23.0 23.0 1.5 1.5 18.0 18.0 373.0
0.0 0.0 5.9 5.9 1.5 1.5 0.0 0.0 0.0
10.0 10.0 3.6 3.6 4.9 4.9 0.0
1.6 1.6 4.4 4.4 4.9 4.9 0.0
0.0 0.0 2.0 2.0 1.7 1.7 0.0
0.0 0.0 2.5 2.5 1.7 1.7 0.0
0.0 0.0 3.3 3.3 1.6 1.6 0.0
0.0 0.0 2.4 2.4 2.1 2.1 0.0
0.0 0.0 2.5 2.5 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 4.7 4.7 1.2 1.2 0.0
0.0 0.0 1.5 1.5 2.3 2.3 0.0
0.2 0.2 65.0 65.0 7.0 7.0 0.0
4.0 4.0 23.5 23.5 17.0 17.0 0.0
0.5 0.5 3.1 3.1 3.0 3.0 0.0
0.0 0.0 7.3 7.3 0.7 0.7 3.0 3.0 159.0
0.0 0.0 8.4 8.4 1.4 1.4 4.0 4.0 108.0
0.0 0.0 4.8 4.8 1.3 1.3 0.0
0.0 0.0 16.4 16.4 1.3 1.3 0.0
0.0 0.0 68.0 68.0 2.3 2.3 0.0
0.3 0.3 15.0 15.0 0.0 0.0 17.0 17.0 286.0
0.2 0.2 22.2 22.2 0.8 0.8 19.0 19.0 329.0
0.0 0.0 6.2 6.2 0.0 0.0 0.0
0.4 0.4 8.1 8.1 4.0 4.0 0.0
0.2 0.2 3.6 3.6 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 7.7 7.7 0.6 0.6 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 3.8 3.8 0.4 0.4 0.0
0.0 0.0 4.2 4.2 0.5 0.5 0.0
0.0 0.0 6.5 6.5 0.8 0.8 24.0 24.0 157.0
0.0 0.0 8.9 8.9 0.4 0.4 0.0
0.2 0.2 6.3 6.3 1.5 1.5 0.0
0.2 0.2 2.3 2.3 0.5 0.5 0.0
0.0 0.0 3.5 3.5 2.9 2.9 0.0
0.0 0.0 7.2 7.2 2.4 2.4 0.0
0.0 0.0 6.2 6.2 2.5 2.5 4.0 4.0 214.0
0.0 0.0 8.6 8.6 2.5 2.5 3.0 3.0 217.0
0.7 0.7 10.0 10.0 2.5 2.5 0.0
0.2 0.2 10.2 10.2 0.6 0.6 5.0 5.0 88.0
0.0 0.0 16.5 16.5 2.5 2.5 0.0
0.0 0.0 10.7 10.7 1.9 1.9 0.0
0.0 0.0 5.7 5.7 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0
0.2 0.2 3.9 3.9 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 11.4 11.4 1.2 1.2 3.0 3.0 368.0
0.0 0.0 67.0 67.0 1.5 1.5 0.0
0.0 0.0 14.0 14.0 1.2 1.2 0.0
0.0 0.0 10.5 10.5 0.8 0.8 0.0
1.1 1.1 62.8 62.8 4.1 4.1 0.0
0.4 0.4 15.3 15.3 0.4 0.4 0.0
0.0 0.0 14.5 14.5 0.8 0.8 22.0 22.0 260.0
0.0 0.0 11.0 11.0 1.0 1.0 26.0 26.0 257.0
0.5 0.5 65.9 65.9 1.7 1.7 0.0
0.0 0.0 16.5 16.5 0.6 0.6 0.0
0.0 0.0 3.1 3.1 2.4 2.4 11.0 11.0 120.0
0.0 0.0 2.1 2.1 2.3 2.3 0.0
0.0 0.0 7.7 7.7 6.0 6.0 4.0 4.0 291.0
6.2 6.2 2.8 2.8 0.4 0.4 0.0
9.4 9.4 2.3 2.3 0.5 0.5 0.0
0.0 0.0 12.8 12.8 0.9 0.9 0.0
0.0 0.0 8.7 8.7 1.8 1.8 0.0
0.4 0.4 21.3 21.3 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 5.5 5.5 4.1 4.1 0.0
0.0 0.0 8.6 8.6 0.6 0.6 4.0 4.0 111.0
1.6 1.6 28.3 28.3 1.4 1.4 1.0 1.0 601.0
0.0 0.0 8.2 8.2 2.7 2.7 0.0
0.0 0.0 8.5 8.5 0.7 0.7 0.0
0.0 0.0 11.3 11.3 0.6 0.6 15.0 15.0 102.0
0.0 0.0 10.0 10.0 1.1 1.1 0.0
1.9 1.9 57.6 57.6 1.0 1.0 0.0
0.0 0.0 9.4 9.4 2.3 2.3 0.0
0.3 0.3 15.9 15.9 0.0 0.0 2.0 2.0 114.0
83.5 83.5 0.5 0.5 0.0 0.0 0.0
99.7 99.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91.0 91.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99.6 99.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7.5 7.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.5 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.8 3.8 0.0 0.0 0.0 0.0 83.0 83.0 378.0
10.5 10.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30.0 30.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30.4 30.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17.6 17.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17.0 17.0 0.0 0.0 0.0 0.0 91.0 91.0 256.0
4.3 4.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4.8 4.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13.3 13.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15.3 15.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20.0 20.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37.3 37.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7.0 7.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21.5 21.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39.2 39.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10.0 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8.0 8.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.0 3.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.1 3.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.0 3.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.3 3.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21.8 21.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1.8 1.8 0.3 0.3 0.0 0.0 200.0 200.0
3.1 3.1 0.3 0.3 0.0 0.0 0.0 390.0
18.6 18.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4.2 4.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2.9 2.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47.1 47.1 0.0 0.0 0.0 0.0 63.0 63.0 349.0
3.1 3.1 3.0 3.0 0.0 0.0 110.0 110.0 213.0
3.4 3.4 2.0 2.0 0.0 0.0 0.0 335.0
3.6 3.6 2.0 2.0 0.0 0.0 110.0 110.0 447.0
4.7 4.7 2.8 2.8 0.0 0.0 140.0 140.0 230.0
12.8 12.8 1.4 1.4 0.0 0.0 0.0
12.1 12.1 0.2 0.2 0.0 0.0 69.0 69.0 315.0
15.1 15.1 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0
1.3 1.3 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0 0.0
1.3 1.3 0.6 0.6 0.0 0.0 69.0 69.0 237.0
4.5 4.5 1.8 1.8 0.0 0.0 77.0 77.0 228.0
9.5 9.5 0.4 0.4 0.0 0.0 0.0 123.0
9.5 9.5 0.5 0.5 0.0 0.0 126.0 126.0 274.0
12.8 12.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.2 3.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.1 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.1 0.1 0.2 0.2 0.0 0.0
0.2 0.2 0.4 0.4 0.0 0.0 0.0
24.6 24.6 15.4 15.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
50.4 50.4 5.1 5.1 0.0 0.0 0.0
39.0 39.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33.5 33.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5.5 5.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
54.3 54.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
55.0 55.0 1.7 1.7 0.0 0.0 0.0
6.5 6.5 6.9 6.9 0.0 0.0 0.0
3.7 3.7 4.3 4.3 0.0 0.0 0.0
20.3 20.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1.6 1.6 5.2 5.2 0.0 0.0 0.0
2.7 2.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
47.4 47.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1.1 1.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6.5 6.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.8 0.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.6 3.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.6 3.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 397.0
1.8 1.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.3 3.3 0.0 0.0 0.0 0.0 65.0 65.0 357.0
5.3 5.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.9 3.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6.0 6.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 100.0
9.3 9.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.3 3.3 0.0 0.0 0.0 0.0 104.0 104.0 383.0
9.1 9.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2.7 2.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5.5 5.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2.3 2.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.3 3.3 0.0 0.0 0.0 0.0
10.3 10.3 0.0 0.0 0.0 0.0 110.0 110.0 486.0
3.2 3.2 0.0 0.0 0.0 0.0
2.6 2.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10.6 10.6 0.0 0.0 0.0 0.0 160.0 160.0 423.0
5.7 5.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.3 3.3 2.0 2.0 0.0 0.0 0.0
0.6 0.6 7.0 7.0 0.0 0.0 316.0 316.0 322.0
0.7 0.7 0.0 0.0 0.0 0.0 316.0 316.0 322.0
1.5 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.9 0.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 273.0
2.5 2.5 2.5 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.7 0.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.3 0.3 3.9 3.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.7 0.7 4.3 4.3 0.0 0.0 0.0 0.0
0.7 0.7 7.6 7.6 0.0 0.0 0.0
4.4 4.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1.2 1.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3.0 3.0 0.7 0.7 0.0 0.0 0.0
0.7 0.7 8.3 8.3 0.0 0.0 0.0
0.4 0.4 3.0 3.0 0.0 0.0 380.0 380.0 223.0
1.8 1.8 0.0 0.0 0.0 0.0 418.0 418.0 316.0
0.9 0.9 0.9 0.9 0.0 0.0 0.0
3.8 3.8 2.5 2.5 0.0 0.0 0.0
1.1 1.1 2.5 2.5 0.0 0.0 56.0 56.0 314.0
4.1 4.1 3.0 3.0 0.0 0.0 0.0
3.1 3.1 3.7 3.7 0.0 0.0 0.0
11.6 11.6 0.5 0.5 0.0 0.0 158.0 158.0 176.0
29.8 29.8 1.0 1.0 0.0 0.0 108.0 108.0 169.0
0.1 0.1 1.0 1.0 0.0 0.0 215.0 215.0 172.0
14.2 14.2 1.0 1.0 0.0 0.0 191.0 191.0 258.0
32.3 32.3 4.8 4.8 0.0 0.0 0.0
0.1 0.1 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0
12.4 12.4 4.0 4.0 0.0 0.0 0.0
11.1 11.1 0.4 0.4 0.0 0.0 141.0 141.0 132.0
9.9 9.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4.4 4.4 4.8 4.8 0.0 0.0 380.0 380.0
4.1 4.1 4.5 4.5 0.0 0.0 0.0
3.0 3.0 7.0 7.0 0.0 0.0 15.0 15.0 41.0
3.7 3.7 3.6 3.6 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 3.1 3.1 0.0 0.0 0.0
26.0 26.0 38.0 38.0 0.0 0.0 0.0
8.8 8.8 56.0 56.0 0.0 0.0 0.0
1.0 1.0 52.0 52.0 0.0 0.0 0.0
30.9 30.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.2 0.2 1.2 1.2 3.1 3.1 1208.0 1208.0 23.0
0.1 0.1 12.7 12.7 0.8 0.8 1.0 1.0 105.0
0.0 0.0 33.9 33.9 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 49.1 49.1 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 54.2 54.2 2.2 2.2 0.0
0.0 0.0 53.9 53.9 1.3 1.3 0.0
0.0 0.0 51.5 51.5 0.4 0.4 0.0
0.0 0.0 44.1 44.1 2.0 2.0 0.0
0.0 0.0 15.0 15.0 1.0 1.0 0.0 0.0
0.1 0.1 12.6 12.6 0.2 0.2 2.0 2.0 130.0
0.0 0.0 14.7 14.7 1.1 1.1 0.0
12.0 12.0 0.0 0.0 0.0
14.4 14.4 3.5 3.5 0.0
20.6 20.6 0.0 0.0 0.0
22.8 22.8 0.0 0.0 0.0
29.3 29.3 2.7 2.7 0.0
20.0 20.0 0.0 0.0 0.0
4.5 4.5 75.1 75.1 0.0 0.0 0.0
2.2 2.2 79.6 79.6 0.2 0.2 0.0
11.5 11.5 62.4 62.4 0.0 0.0 0.0
31.9 29.3 39.1 36.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24.0 24.0 60.7 60.7 3.5 3.5 0.0
0.3 0.3 90.2 90.2 0.2 0.0
10.7 10.7 76.4 76.4 0.3 0.3 0.0
8.3 8.3 33.3 33.3 0.0 0.0
17.6 17.6 68.8 68.8 0.0 0.0 0.0
30.4 30.4 62.5 62.5 0.0
20.0 20.0 55.0 55.0 0.0 0.0
20.0 20.0 60.0 60.0 0.0 0.0
59.2 59.2 34.1 34.1 0.0 0.0 0.0
17.2 17.2 71.1 71.1 0.0 0.0 0.0 0.0
1.3 1.3 91.5 91.5 0.0
0.0 0.0 99.3 99.3 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 94.6 94.6 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 81.3 81.3 0.0 0.0 0.0
22.5 22.5 51.5 51.5 0.0 0.0
12.0 12.0 65.0 65.0 0.0 0.0
9.0 9.0 65.5 65.5 0.0 0.0
99.7 99.7 0.0 0.0 0.0 0.0
3.0 3.0 7.0 7.0 0.0 15.0 15.0 41.0
1.6 1.6 0.4 0.4 0.0 0.0
3.5 3.5 9.1 9.1 0.0 0.0
9.7 9.7 48.2 48.2 2.2 2.2 0.0
15.4 15.4 55.4 55.4 0.0 0.0
17.9 17.9 45.4 45.4 0.0 0.0
15.1 15.1 70.0 70.0 3.5 3.5 71.0 71.0 55.0
9.8 9.8 62.7 62.7 3.5 3.5 98.0 98.0 53.2
16.0 16.0 63.0 63.0 3.5 3.5 92.0 92.0 573.0
8.2 8.2 64.9 64.9
14.0 14.0 57.4 57.4 4.3 4.3 360.0 360.0 670.0
0.0 0.0 66.6 66.6 3.7 3.7 270.0 270.0 999.0
17.0 17.0 59.0 59.0 3.4 3.4 0.0
14.0 14.0 70.0 70.0 0.0 0.0
14.0 14.0 58.0 58.0 0.0 440.0 440.0
K Mg/100 Mg Ca/100 Ca P/100P P Fe/100 Fe
282.0 17.0 17.0 32.0 32.0 98.0 98.0 1.2 1.2
241.0 14.0 14.0 30.0 30.0 104.0 104.0 1.3 1.3
202.0 52.0 52.0 36.0 36.0 108.0 108.0 0.2 0.2
202.0 52.0 52.0 16.0 16.0 246.0 246.0 2.8 2.8
249.0 430.0 430.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 20.0 20.0 187.0 187.0 1.5 1.5
0.0 85.0 85.0 30.0 30.0 190.0 190.0 2.3 2.3
0.0 0.0 19.0 19.0 88.0 88.0 1.5 1.5
0.0 0.0 20.0 20.0 65.0 65.0 0.3 0.3
0.0 0.0 50.0 50.0 19.0 19.0 0.4 0.4
0.0 0.0 28.0 28.0 164.0 164.0 2.0 2.0
0.0 0.0
0.0 0.0 16.0 16.0 64.0 64.0 0.3 0.3
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 3.0 3.0 47.0 47.0 0.6 0.6
0.0 0.0 12.0 12.0 148.0 148.0 0.8 0.8
0.0 0.0 24.0 24.0 135.0 135.0 1.9 1.9
186.0 173.0 173.0 29.0 29.0 132.0 132.0 2.0 2.0
0.0 0.0 115.0 115.0 170.0 170.0 2.1 2.1
0.0 0.0 12.0 12.0 32.0 32.0 0.2 0.2
0.0 0.0 24.0 24.0 142.0 142.0 1.0 1.0
0.0 0.0 34.0 34.0 97.0 97.0 1.5 1.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 18.0 18.0 146.0 146.0 0.8 0.8
0.0 0.0 9.0 9.0 49.0 49.0 0.3 0.3
0.0 0.0 20.0 20.0 32.0 32.0 2.9 2.9
0.0 0.0 0.0 21.0 21.0 0.0
394.0 4.0 4.0 25.0 25.0 30.0 30.0 1.2 1.2
0.0 0.0 28.0 28.0 45.0 45.0 0.2 0.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
210.0 201.0 201.0 34.0 34.0 49.0 49.0 1.0 1.0
0.0 0.0 36.0 36.0 56.0 56.0 0.9 0.9
0.0 0.0 44.0 44.0 44.0 44.0 0.8 0.8
0.0 0.0 52.0 52.0 35.0 35.0 0.2 0.2
0.0 0.0 64.0 64.0 107.0 107.0 1.7 1.7
448.0 33.0 33.0 64.0 64.0 75.0 75.0 1.5 1.5
396.0 32.0 32.0 10.0 10.0 50.0 50.0 1.2 1.2
0.0 0.0 40.0 40.0 120.0 120.0 1.0 1.0
0.0 0.0 37.0 37.0 18.0 18.0 1.7 1.7
0.0 0.0 50.0 50.0 95.0 95.0 2.0 2.0
0.0 0.0 16.0 16.0 17.0 17.0 0.0
0.0 0.0 30.0 30.0 125.0 125.0 3.0 3.0
0.0 0.0 84.0 84.0 37.0 37.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 37.0 37.0 180.0 180.0 4.3 4.3
0.0 0.0 37.0 37.0 130.0 130.0 2.1 2.1
0.0 0.0 96.0 96.0 81.0 81.0 7.9 7.9
0.0 0.0 30.0 30.0 50.0 50.0 2.0 2.0
555.0 160.0 160.0 30.0 30.0 154.0 154.0 2.0 2.0
0.0 0.0 4.0 4.0 53.0 53.0 1.0 1.0
0.0 0.0 96.0 96.0 360.0 360.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
135.0 145.0 145.0 0.0 0.0 0.0
1504.0 236.0 236.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1132.0 270.0 270.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 56.0 56.0 354.0 354.0 6.1 6.1
0.0 0.0 61.0 61.0 510.0 510.0 2.3 2.3
726.0 137.0 137.0 29.0 29.0 155.0 155.0 2.3
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 292.0 292.0 28.0 28.0 462.0 462.0 3.6 3.6
0.0 0.0 46.0 46.0 34.0 34.0 3.4 3.4
421.0 185.0 185.0 68.0 68.0 420.0 420.0 2.2 2.2

508.0 0.0 0.0 0.0 0.0


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
508.0 0.0 1200.0 1200.0 379.0 379.0 10.0 10.0
0.0 0.0 247.0 247.0 602.0 602.0 7.6 7.6
0.0 0.0 189.0 189.0 540.0 540.0 7.5 7.5
0.0 0.0 50.0 50.0 100.0 100.0 1.0 1.0
0.0 0.0 80.0 80.0 380.0 380.0 3.0 3.0
0.0 0.0 24.0 24.0 85.0 85.0 2.2 2.2
0.0 0.0 325.0 325.0 225.0 225.0 10.8 10.8
0.0 0.0 370.0 370.0 167.0 167.0 4.7 4.7
0.0 0.0 235.0 235.0 900.0 900.0 2.2 2.2
0.0 0.0 237.0 237.0 751.0 751.0 3.0 3.0
0.0 0.0 32.0 32.0 411.0 411.0 390.0 390.0
0.0 0.0 224.0 224.0 320.0 320.0 7.5 7.5
0.0 0.0 18.0 18.0 36.0 36.0 1.2 1.2
0.0 0.0 92.0 92.0 150.0 150.0 0.3 0.3
0.0 0.0 21.0 21.0 25.0 25.0 0.2 0.2
150.0 8.0 8.0 26.0 26.0 23.0 23.0 0.3 0.3
349.0 10.0 10.0 24.0 24.0 16.0 16.0 0.5 0.5
0.0 0.0 12.0 12.0 16.0 16.0 0.7 0.7
275.0 15.0 15.0 12.0 12.0 26.0 26.0 1.4 1.4
221.0 18.0 18.0 12.0 12.0 16.0 16.0 0.7 0.7
266.0 0.0 43.0 43.0 39.0 39.0 0.8 0.8
0.0 0.0 323.0 323.0 292.0 292.0 5.9 5.9
0.0 0.0 15.0 15.0 34.0 34.0 0.4 0.4
190.0 13.0 13.0 48.0 48.0 31.0 31.0 1.1 1.1
0.0 0.0 83.0 83.0 42.0 42.0 0.5 0.5
0.0 0.0 300.0 300.0 106.0 106.0 7.5 7.5
219.0 0.0 63.0 63.0 38.0 38.0 0.8 0.8
211.0 0.0 69.0 69.0 28.0 28.0 1.6 1.6
200.0 25.0 25.0 50.0 50.0 30.0 30.0 0.7 0.7
211.0 23.0 23.0 89.0 89.0 14.0 14.0 1.9 1.9
0.0 0.0 310.0 310.0 64.0 64.0 3.0 3.0
326.0 18.0 18.0 325.0 325.0 128.0 128.0 8.0 8.0
0.0 0.0 26.0 26.0 27.0 27.0 0.4 0.4
0.0 0.0 28.0 28.0 43.0 43.0 1.4 1.4
242.0 15.0 15.0 40.0 40.0 41.0 41.0 1.1 1.1
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 8.0 8.0 16.0 16.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 220.0 220.0 57.0 57.0 0.4 0.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
169.0 15.0 15.0 23.0 23.0 27.0 27.0 1.0 1.0
0.0 0.0 25.0 25.0 37.0 37.0 0.4 0.4
254.0 26.0 26.0 26.0 26.0 122.0 122.0 0.7 0.7
194.0 36.0 36.0 47.0 47.0 16.0 16.0 1.6 1.6
0.0 0.0 57.0 57.0 43.0 43.0 0.8 0.8
0.0 0.0 63.0 63.0 60.0 60.0 1.3 1.3
215.0 56.0 56.0 63.0 63.0 50.0 50.0 0.9 0.9
0.0 0.0 56.0 56.0 6.0 6.0 1.2 1.2
0.0 0.0 52.0 52.0 58.0 58.0 1.2 1.2
164.0 257.0 257.0 38.0 38.0 91.0 91.0 1.4 1.4
0.0 0.0 32.0 32.0 49.0 49.0 1.1 1.1
123.0 23.0 23.0 80.0 80.0 41.0 41.0 1.0 1.0
0.0 0.0 80.0 80.0 58.0 58.0 2.0 2.0
221.0 23.0 23.0 38.0 38.0 58.0 58.0 0.8 0.8
0.0 0.0 76.0 76.0 164.0 164.0 1.4 1.4
0.0 0.0 89.0 89.0 285.0 285.0 6.4 6.4
234.0 18.0 18.0 56.0 56.0 45.0 45.0 1.3 1.3
0.0 0.0 44.0 44.0 32.0 32.0 0.9 0.9
0.0 0.0 52.0 52.0 53.0 53.0 1.2 1.2
0.0 0.0 10.0 10.0 8.0 8.0 0.9 0.9
598.0 98.0 98.0 260.0 260.0 980.0 980.0 4.1 4.1
0.0 0.0 319.0 319.0 0.0 0.0
0.0 0.0 211.0 211.0 3.0 3.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
486.0 88.0 88.0 18.0 18.0 29.0 29.0 0.9 0.9
0.0 0.0 100.0 100.0 200.0 200.0 5.0 5.0
0.0 0.0 21.0 21.0 6.0 6.0 0.9 0.9
0.0 0.0 22.0 22.0 58.0 58.0 1.0 1.0
0.0 0.0 28.0 28.0 45.0 45.0 0.8 0.8
0.0 0.0 18.0 18.0 29.0 29.0 0.6 0.6
0.0 0.0 30.0 30.0 22.0 22.0 0.3 0.3
0.0 0.0 136.0 136.0 45.0 45.0 3.1 3.1
0.0 0.0 5.0 5.0 52.0 52.0 0.9 0.9
0.0 0.0 19.0 19.0 51.0 51.0 0.5 0.5
0.0 0.0 140.0 140.0 80.0 80.0 1.2 1.2
211.0 12.0 12.0 7.0 7.0 26.0 26.0 0.4 0.4
257.0 0.0 86.0 86.0 120.0 120.0 3.6 3.6
0.0 0.0 6.0 6.0 25.0 25.0 0.8 0.8
0.0 0.0 21.0 21.0 5.0 5.0 0.0
0.0 0.0 130.0 130.0 46.0 46.0 0.4 0.4
390.0 18.0 18.0 100.0 100.0 26.0 26.0 2.1 2.1
1125.0 770.0 770.0 378.0 378.0 124.0 124.0 8.8 8.8
226.0 67.0 67.0 85.0 85.0 34.0 34.0 0.9 0.9
254.0 18.0 18.0 38.0 38.0 37.0 37.0 1.1 1.1
417.0 79.0 79.0 182.0 182.0 57.0 57.0 7.7 7.7
0.0 0.0 341.0 341.0 76.0 76.0 4.1 4.1
417.0 79.0 79.0 288.0 288.0 123.0 123.0 5.4 5.4
0.0 0.0 288.0 288.0 80.0 80.0 6.1 6.1
498.0 60.0 60.0 48.0 48.0 54.0 54.0 2.7 2.7
0.0 0.0 0.0 229.0 229.0 2.0 2.0 3.1 3.1
391.0 94.0 94.0 176.0 176.0 34.0 34.0 1.6 1.6
331.0 15.0 15.0 100.0 100.0 37.0 37.0 1.4 1.4
0.0 0.0 880.0 880.0 300.0 300.0 15.2 15.2
457.0 123.0 123.0 169.0 169.0 65.0 65.0 2.7 2.7
216.0 28.0 28.0 316.0 316.0 55.0 55.0 2.2 2.2
0.0 0.0 0.0 180.0 180.0 59.0 59.0 0.0 0.0
333.0 18.0 18.0 77.0 77.0 34.0 34.0 0.9 0.9
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
321.0 0.0 46.0 46.0 50.0 50.0 0.6 0.6
0.0 0.0 17.0 17.0 14.0 14.0 0.4 0.4
0.0 0.0 17.0 17.0 14.0 14.0 0.4 0.4
349.0 22.0 22.0 26.0 26.0 51.0 51.0 1.4 1.4
300.0 20.0 20.0 33.0 33.0 62.0 62.0 0.7 0.7
373.0 8.0 8.0 33.0 24.0 62.0 1.5 0.7 1.5
0.0 0.0 0.0 80.0 24.0 58.0 1.5 2.0 1.5
0.0 0.0 140.0 140.0 30.0 30.0 0.0
0.0 0.0 136.0 136.0 9.0 9.0 0.0
0.0 0.0 15.0 15.0 18.0 18.0 0.8 0.8
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 51.0 51.0 34.0 34.0 0.3 0.3
0.0 0.0 100.0 100.0 21.0 21.0 3.0 3.0
0.0 0.0 25.0 25.0 20.0 20.0 1.2 1.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 204.0 204.0 33.0 33.0 9.0 9.0
0.0 0.0 357.0 357.0 201.0 201.0 56.1 56.1
0.0 0.0 184.0 184.0 606.0 606.0 35.0 35.0
0.0 0.0 27.0 27.0 89.0 89.0 5.2 5.2
159.0 0.0 23.0 23.0 18.0 18.0 0.5 0.5
108.0 0.0 34.0 34.0 23.0 23.0 0.4 0.4
0.0 0.0 40.0 40.0 22.0 22.0 0.6 0.6
0.0 0.0 28.0 28.0 15.0 15.0 0.5 0.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
286.0 0.0 12.0 12.0 25.0 25.0 0.5 0.5
329.0 41.0 41.0 8.0 8.0 28.0 28.0 0.6 0.6
0.0 0.0 20.0 20.0 12.0 12.0 0.5 0.5
0.0 0.0 22.0 22.0 23.0 23.0 0.7 0.7
0.0 0.0 36.0 36.0 36.0 36.0 0.3 0.3
0.0 0.0 0.0 40.0 40.0 32.0 32.0 2.6 2.6
0.0 0.0 27.0 27.0 12.0 12.0 0.4 0.4
0.0 0.0 11.0 11.0 21.0 21.0 0.6 0.6
157.0 22.0 22.0 15.0 15.0 17.0 17.0 0.5 0.5
0.0 0.0 32.0 32.0 11.0 11.0 0.3 0.3
0.0 0.0 20.0 20.0 34.0 34.0 0.5 0.5
0.0 0.0 8.0 8.0 13.0 13.0 1.0 1.0
0.0 0.0 12.0 12.0 6.0 6.0 0.5 0.5
0.0 0.0 48.0 48.0 9.0 9.0 0.4 0.4
214.0 0.0 10.0 10.0 19.0 19.0 0.2 0.2
217.0 0.0 10.0 10.0 19.0 19.0 0.2 0.2
0.0 0.0 52.0 52.0 24.0 24.0 2.3 2.3
88.0 0.0 19.0 19.0 16.0 16.0 2.3 2.3
0.0 0.0 13.0 13.0 23.0 23.0 0.7 0.7
0.0 0.0 38.0 38.0 14.0 14.0 0.7 0.7
0.0 0.0 32.0 32.0 7.0 7.0 0.6 0.6
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 28.0 28.0 20.0 20.0 0.4 0.4
368.0 0.0 21.0 21.0 28.0 28.0 0.4 0.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 21.0 21.0 28.0 28.0 0.4 0.4
0.0 0.0 28.0 28.0 26.0 26.0 2.1 2.1
0.0 0.0 62.0 62.0 106.0 106.0 4.5 4.5
0.0 0.0 4.0 4.0 4.0 4.0 0.2 0.2
260.0 0.0 35.0 35.0 45.0 45.0 0.6 0.6
257.0 0.0 21.0 21.0 12.0 12.0 0.4 0.4
0.0 0.0 32.0 32.0 117.0 117.0 4.4 4.4
0.0 0.0 17.0 17.0 22.0 22.0 0.6 0.6
120.0 15.0 15.0 40.0 40.0 21.0 21.0 1.4 1.4
0.0 0.0 27.0 27.0 30.0 30.0 0.2 0.2
291.0 0.0 10.0 10.0 16.0 16.0 1.3 1.3
0.0 0.0 49.0 49.0 69.0 69.0 1.4 1.4
0.0 0.0 60.0 60.0 85.0 85.0 1.6 1.6
0.0 0.0 38.0 38.0 24.0 24.0 1.6 1.6
0.0 0.0 11.0 11.0 11.0 11.0 0.6 0.6
0.0 0.0 101.0 101.0 270.0 270.0 0.0
0.0 0.0 124.0 124.0 42.0 42.0 0.3 0.3
111.0 10.0 10.0 35.0 35.0 17.0 17.0 0.4 0.4
601.0 33.0 33.0 20.0 20.0 63.0 63.0 0.9 0.9
0.0 0.0 100.0 100.0 44.0 44.0 0.0
0.0 0.0 44.0 44.0 25.0 25.0 0.2 0.2
102.0 3.0 3.0 19.0 19.0 13.0 13.0 2.5 2.5
0.0 0.0 6.0 6.0 34.0 34.0 0.5 0.5
0.0 0.0 25.0 25.0 58.0 58.0 4.4 4.4
0.0 0.0 68.0 68.0 32.0 32.0 0.4 0.4
114.0 9.0 9.0 10.0 10.0 13.0 13.0 0.4 0.4
0.0 0.0 12.0 12.0 12.0 12.0 0.1 0.1
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 2.0 2.0 12.0 12.0 0.3 0.3
0.0 0.0 8.0 8.0 188.0 188.0 1.7 1.7
0.0 0.0 8.0 8.0 176.0 176.0 1.7 1.7
378.0 28.0 28.0 12.0 12.0 226.0 226.0 3.1 3.1
0.0 0.0 10.0 10.0 194.0 194.0 2.7 2.7
0.0 0.0 45.0 45.0 217.0 217.0 5.4 5.4
0.0 0.0 16.0 16.0 43.0 43.0 1.0 1.0
0.0 0.0 20.0 20.0 36.0 36.0 0.7 0.7
256.0 27.0 27.0 9.0 9.0 177.0 177.0 2.5 2.5
0.0 0.0 11.0 11.0 129.0 129.0 2.0 2.0
0.0 0.0 14.0 14.0 263.0 263.0 0.4 0.4
0.0 29.0 29.0 12.0 12.0 200.0 200.0 1.5 1.5
0.0 0.0 24.0 24.0 320.0 320.0 3.2 3.2
0.0 0.0 11.0 11.0 205.0 205.0 2.8 2.8
0.0 0.0 8.0 8.0 156.0 156.0 0.4 0.4
0.0 32.0 32.0 7.0 7.0 190.0 190.0 1.0 1.0
0.0 0.0 9.0 9.0 178.0 178.0 1.5 1.5
0.0 0.0 13.0 13.0 210.0 210.0 1.8 1.8
### 0.0 13.0 13.0 200.0 200.0 3.1 3.1
0.0 0.0 21.0 21.0 224.0 224.0 1.6 1.6
0.0 0.0 17.0 17.0 226.0 226.0 4.8 4.8
0.0 0.0 30.0 30.0 150.0 150.0 0.0
0.0 0.0 20.0 20.0 160.0 160.0 0.0
0.0 0.0 20.0 20.0 215.0 215.0 0.0
0.0 0.0 26.0 26.0 165.0 165.0 3.3 3.3
0.0 0.0 13.0 13.0 145.0 145.0 1.8 1.8
0.0 13.0 13.0 9.0 9.0 219.0 219.0 7.1 7.1
390.0 17.0 17.0 8.0 8.0 223.0 223.0 8.0 8.0
0.0 0.0 24.0 24.0 106.0 106.0 2.1 2.1
0.0 0.0 150.0 150.0 85.0 85.0 0.9 0.9
0.0 0.0 8.0 8.0 144.0 144.0 1.4 1.4
349.0 8.0 8.0 18.0 18.0 50.0 50.0 1.0 1.0
213.0 13.0 13.0 5.0 5.0 340.0 340.0 9.0 9.0
335.0 17.0 17.0 21.0 21.0 260.0 260.0 8.2 8.2
447.0 17.0 17.0 7.0 7.0 353.0 353.0 12.0 12.0
230.0 24.0 24.0 17.0 17.0 177.0 177.0 4.8 4.8
0.0 0.0 7.0 7.0 118.0 118.0 2.4 2.4
315.0 16.0 16.0 7.0 7.0 162.0 162.0 3.0 3.0
0.0 0.0 12.0 12.0 55.0 55.0 0.5 0.5
0.0 0.0 7.0 7.0 48.0 48.0 0.8 0.8
237.0 15.0 15.0 48.0 48.0 150.0 150.0 6.6 6.6
228.0 18.0 18.0 10.0 10.0 197.0 197.0 5.9 5.9
123.0 14.0 14.0 7.0 7.0 311.0 311.0 1.6 1.6
274.0 13.0 13.0 6.0 6.0 311.0 311.0 0.9 0.9
0.0 0.0 7.0 7.0 160.0 160.0 0.6 0.6
0.0 0.0 7.0 7.0 213.0 213.0 5.9 5.9
0.0 0.0 0.0 7.0 7.0 12.0 12.0 25.9 25.9
7.0 7.0 7.0 7.0 20.4 20.4
0.0 0.0 8.0 8.0 31.0 31.0 52.0 52.0
0.0 0.0 0.0 26.0 26.0 88.0 88.0 4.2 4.2
0.0 0.0 20.0 20.0 100.0 100.0 0.0
0.0 0.0 16.0 16.0 45.0 45.0 2.1 2.1
0.0 0.0 18.0 18.0 12.0 12.0 3.2 3.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 52.0 52.0 175.0 175.0 3.0 3.0
0.0 0.0 24.0 24.0 0.0 1.6 1.6
0.0 0.0 24.0 24.0 78.0 78.0 0.0
0.0 0.0 29.0 29.0 16.0 16.0 0.3 0.3
0.0 0.0 31.0 31.0 476.0 476.0 8.1 8.1
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 7.0 7.0 139.0 139.0 1.9 1.9
0.0 0.0 22.0 22.0 159.0 159.0 1.3 1.3
0.0 0.0 40.0 40.0 109.0 109.0 0.0
0.0 0.0 17.0 17.0 181.0 181.0 0.9 0.9
0.0 0.0 63.0 63.0 176.0 176.0 0.2 0.2
397.0 30.0 30.0 17.0 17.0 184.0 184.0 0.9 0.9
0.0 0.0 70.0 70.0 152.0 152.0 0.8 0.8
357.0 29.0 29.0 21.0 21.0 224.0 224.0 1.0 1.0
0.0 0.0 13.0 13.0 230.0 230.0 1.1 1.1
0.0 0.0 120.0 120.0 95.0 95.0 0.9 0.9
0.0 24.0 24.0 80.0 80.0 240.0 240.0 3.0 3.0
0.0 0.0 0.0 42.0 42.0 173.0 173.0 1.4 1.4
383.0 41.0 41.0 85.0 85.0 160.0 160.0 3.3 3.3
0.0 0.0 157.0 157.0 215.0 215.0 0.0 0.0
0.0 0.0 90.0 90.0 240.0 240.0 0.0
0.0 0.0 26.0 26.0 151.0 151.0 0.3 0.3
0.0 0.0 50.0 50.0 148.0 148.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
486.0 35.0 35.0 50.0 50.0 90.0 90.0 1.3 1.3
0.0 0.0 57.0 57.0 145.0 145.0 0.1 0.1
423.0 32.0 32.0 64.0 64.0 17.7 17.7 2.8 2.8
0.0 0.0 76.0 76.0 185.0 185.0 0.1 0.1
0.0 0.0 5040.0 5040.0 430.0 430.0 4.7 4.7
322.0 48.0 48.0 141.0 141.0 17.5 17.5 3.8 3.8
322.0 48.0 48.0 40.0 40.0 125.0 125.0 0.0
0.0 0.0 35.0 35.0 164.0 164.0 1.0 1.0
273.0 0.0 14.0 14.0 150.0 150.0 0.6 0.6
0.0 0.0 0.0 27.0 27.0 287.0 287.0 5.6 5.6
0.0 0.0 144.0 144.0 86.0 86.0 1.6 1.6
0.0 0.0 0.0 1660.0 1660.0 83.0 83.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 1356.0 1356.0 51.0 51.0 0.0 0.0
0.0 0.0 1357.0 1357.0 191.0 191.0 0.0
0.0 0.0 0.0 66.0 66.0 57.0 57.0 1.8 1.8
0.0 0.0 910.0 910.0 218.0 218.0 0.0 0.0
0.0 0.0 2000.0 2000.0 605.0 605.0 5.5 5.5
0.0 0.0 1310.0 1310.0 64.0 64.0 0.0
223.0 42.0 42.0 37.0 37.0 82.0 82.0 1.9 1.9
316.0 42.0 42.0 1120.0 1120.0 150.0 150.0 2.2 2.2
0.0 0.0 79.0 79.0 184.0 184.0 1.6 1.6
0.0 0.0 236.0 236.0 995.0 995.0 4.6 4.6
314.0 9.0 9.0 668.0 668.0 107.0 107.0 1.5 1.5
0.0 0.0 26.0 26.0 654.0 654.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
176.0 11.0 11.0 55.0 55.0 210.0 210.0 2.7 2.7
169.0 14.0 14.0 134.0 134.0 532.0 532.0 7.0 7.0
172.0 7.0 7.0 19.0 19.0 16.0 16.0 0.3 0.3
258.0 0.0 71.0 71.0 210.0 210.0 3.2 3.2
0.0 0.0 146.0 146.0 328.0 328.0 5.6 5.6
0.0 0.0 6.0 6.0 8.0 8.0
0.0 0.0 82.0 82.0 212.0 212.0 3.0 3.0
132.0 13.0 13.0 64.0 64.0 226.0 226.0 3.7 3.7
0.0 0.0 28.0 28.0 230.0 230.0 1.1 1.1
0.0 16.0 16.0 120.0 120.0 95.0 95.0 0.1 0.1
0.0 0.0 147.0 147.0 126.0 126.0 0.1 0.1
41.0 2.0 2.0 34.0 34.0 15.0 15.0 0.1 0.1
0.0 0.0 120.0 120.0 95.0 95.0 0.1 0.1
0.0 0.0 143.0 143.0 109.0 109.0 0.1 0.1
0.0 0.0 939.0 939.0 790.0 790.0 1.1 1.1
0.0 0.0 307.0 307.0 219.0 219.0 0.6 0.6
0.0 0.0 1400.0 1400.0 980.0 980.0 0.5 0.5
0.0 0.0 760.0 760.0 424.0 424.0 0.5 0.5
23.0 4.0 4.0 12.0 12.0 0.3 0.3 0.3 0.3
105.0 16.0 16.0 20.0 20.0 12.0 12.0 0.3 0.3
0.0 0.0 28.0 28.0 28.0 28.0 0.3 0.3
0.0 0.0 32.0 32.0 92.0 92.0 0.0 0.0
0.0 0.0 28.0 28.0 22.0 22.0 0.3 0.3
0.0 0.0 28.0 28.0 28.0 28.0 0.3 0.3
0.0 0.0 20.0 20.0 16.0 16.0 0.3 0.3
0.0 0.0 24.0 24.0 30.0 30.0 0.0
0.0 0.0 12.0 12.0 230.0 230.0 0.3 0.3
130.0 12.0 12.0 32.0 32.0 12.0 12.0 0.3 0.3
8.0 8.0 160.0 160.0 0.6 0.6
50.0 50.0 260.0 260.0 1.6 1.6
86.0 86.0 437.0 437.0 2.3 2.3
13.0 13.0 250.0 250.0 2.9 2.9
108.0 108.0 138.0 138.0 2.8 2.8
9.0 9.0 200.0 200.0 1.2 1.2
8.0 8.0 120.0 120.0 2.1 2.1
0.0 0.0 75.0 75.0 79.0 79.0 3.6 3.6
54.0 54.0 99.0 99.0 2.9 2.9
0.0 0.0 111.0 111.0 273.0 273.0 3.4 3.4
0.0
86.0 86.0 125.0 125.0 0.8 0.8
2.0 2.0 1.0 1.0 0.1 0.1
33.0 33.0 115.0 115.0 2.0 2.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 58.0 58.0 142.0 142.0 3.7 3.7
280.0 280.0 280.0 280.0 1.5 1.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 175.0 175.0 30.0 30.0 0.0
0.0 0.0 64.0 64.0 64.0 64.0 0.8 0.8
0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 178.0 178.0 72.0 72.0 5.8 5.8
0.0 0.0 5.0 5.0 16.0 16.0 0.9 0.9
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
41.0 2.0 2.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 8.6 8.6 110.0 110.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
55.0 50.0 50.0 160.0 160.0 185.0 185.0 3.2 3.2
53.2 0.0 180.0 180.0 160.0 160.0 3.2 3.2
573.0 0.0 323.0 323.0 282.0 282.0 0.0
0.0 474.0 474.0 474.0 474.0 0.0
670.0 80.0 80.0 450.0 450.0 270.0 270.0 2.4 2.4
999.0 137.0 137.0 689.0 689.0 567.0 567.0 15.0 15.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 300.0 300.0
0.0 0.0 500.0 500.0 315.1 315.1 7.4 7.4
Zn/100 Zn Purin/100 Purin CholesteroCholesterol
2.2 2.2 0 0
1.5 1.5 0 0
1.9 1.9 0 0
1.9 1.9 0 0
1.5 1.5 62 62 0
1.4 1.4 0 0
2.21 2.2 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
2.29 2.3 0 0
0.8 0.8 0 0
2.5 2.5 14 14 0
1.73 1.7 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
11 11.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.2 0.2 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.3 0.3 16 16 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.56 0.6 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
5 5.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
4 4.0 0 0
3.8 3.8 0 0
0.0 128 128 0
0.0 0 0
1.1 1.1 0 0
0.0 0 0
1.41 1.4 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
5.78 5.8 0 0
0.0 0 0
1.9 1.9 74 74 0
0
0.0 0 0
0.0 0 0
7.75 7.8 62 62 0
2.46 2.5 0 0
0.0 0 0
1.15 1.2 0 0
1.87 1.9 73 73 0
0.8 0.8 68 68 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.44 0.4 0 0
0.0 0 0
0.7 0.7 0 0
0.0 0 0
0.1 0.1 0 0
0.16 0.2 0 0
0.74 0.7 11 11 0
0.3 0.3 0 0
1.11 1.1 14 14 0
0.0 0 0
0.0 21 21 0
0.81 0.8 22 22 0
0.22 0.2 32 32 0
0.0 0 0
0.67 0.7 0 0
0.8 0.8 28 28 0
0.75 0.8 0 0
0.9 0.9 0 0
0.0 0 0
0.3 0.3 0 0
0.25 0.3 0 0
0.0 0 0
0.2 0.2 0 0
2.13 2.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.18 0.2 7 7 0
0.0 0 0
0.01 0.0 37 37 0
0.37 0.4 0 0
1.24 1.2 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1.17 1.2 80 80 0
0.41 0.4 0 0
0.52 0.5 0 0
0.44 0.4 0 0
0.0 0 0
1.43 1.4 13 13 0
0.28 0.3 0 0
1.05 1.1 0 0
0.2 0.2 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.12 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1.1 1.1 0 0
0.0 0 0
0.54 0.5 23 23 0
1.1 1.1 29 29 0
0.07 0.1 0 0
0.08 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.39 0.4 0 0
0.0 0 0
0.25 0.3 0 0
0.32 0.3 0 0
0.13 0.1 55 55 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.45 0.5 0 0
5.8 5.8 0 0
0.58 0.6 0 0
0.4 0.4 13 13 0
0.79 0.8 0 0
0.9 0.9 0 0
0.5 0.5 0 0
0.0 0 0
0.29 0.3 0 0
0 0
0.54 0.5 0 0
0.35 0.4 57 57 0
0.0 0 0
0.94 0.9 0 0
1.05 1.1 0 0
0 0.0 0 0
0.4 0.4 0 0
0.0 0 0
0.45 0.5 25 25 0
0.0 0 0
0.74 0.7 0 0
0.2 0.2 51 51 0
0.64 0.6 0
0.9 0.9 0
0 0.0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.02 0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
7.52 7.5 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.16 0.2 0 0
0.22 0.2 19 19 0
0.1 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.32 0.3 57 57 0
0.37 0.4 0 0
0.0 0 0
0.0 21 21 0
0.17 0.2 33 33 0
0.1 0.1 0 0
0.09 0.1 0 0
0.0 0 0
0.25 0.3 0 0
0.1 0.1 19 19 0
0.17 0.2 21 21 0
0.11 0.1 0 0
0.06 0.1 0 0
0.0 0 0
0.19 0.2 0 0
0.22 0.2 0 0
0.1 0.1 0 0
0.13 0.1 12 12 0
0.12 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.1 0.1 24 24 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.2 0.2 0 0
0.39 0.4 73 73 0
0.0 0 0
0.21 0.2 0 0
0.29 0.3 0 0
0.22 0.2 0 0
0.07 0.1 27 27 0
0.17 0.2 0 0
0.0 0 0
2.4 2.4 0 0
0.0 0 0
0.4 0.4 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.2 0.2 0 0
0.28 0.3 0 0
0.0 0 0
0.05 0.1 0 0
0.02 0.0 14 14 0
0.07 0.1 0 0
0.28 0.3 0 0
0.0 0 0
0.56 0.6 0 0
0.09 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
2.55 2.6 0 78 78
2.73 2.7 172 172 79 79
2.2 2.2 0 59 59
0.0 0 0
2.2 2.2 0 95 95
0.0 0 0
0.0 0 0
2.9 2.9 182 182 78 78
4 4.0 0 57 57
0.0 0 0
1.5 1.5 0 75 75
2.67 2.7 110 110 74 74
2.09 2.1 0 85 85
1.59 1.6 0 74 74
2.5 2.5 166 166 67 67
1.91 1.9 0 68 68
1.72 1.7 165 165 80 80
4.6 4.6 200 200 75 75
1.57 1.6 132 132 57 57
0.0 0 81 81
1.93 1.9 0 46 46
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1.36 1.4 138 138 76 76
1.92 1.9 0 411 411
2.75 2.8 334 334 319 319
1.93 1.9 160 160 73 73
1.42 1.4 0 122 122
1.85 1.9 0 223 223
2.31 2.3 0 97 97
4 4.0 0 0
2.67 2.7 243 243 345 345
5.76 5.8 515 515 301 301
3.07 3.1 515 515
3.01 3.0 136 136 101 101
2.87 2.9 0 87 87
0.0 0 0
0 0.0 0 0
2.72 2.7 0 240 240
3.32 3.3 0 262 262
1.27 1.3 83 83 2195 2195
1.02 1.0 0 3010 3010
3.6 3.6 0 65 65
2.8 2.8 0 131 131
0 0.0 0
0
0
0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1 1.0 0 50 50
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1.48 1.5 160 160 70 70
0.0 0 0
0.52 0.5 0 49 49
0.41 0.4 170 170 45 45
0.0 0 0
0.0 345 345 0
0 0.0 200 200
1.72 1.7 60 60
0.0 0 0
0.0 0 600 600
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 145 145 0
0.0 0
0.0 0 0
0.53 0.5 210 210 406 406
0.0 0 0
0.0 0 0
1.4 1.4 0 78 78
3.54 3.5 0 78 78
1.62 1.6 0 126 126
0.7 0.7 0 223 223
0.0 0 0
0.0 0 0
0 0.0 0 0 0 0
0 0.0 0 0 0 0
0 0.0 0 0 0 0

0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
13.4 13.4 90 90 50 50
0.0 0 0
1.11 1.1 147 147 152 152
0.0 0 0
1.37 1.4 0 34 34
0.0 0 0
0.0 0 0
0.9 0.9 0 470 470
3.7 3.7 0 2000 2000
0.2 0.2 0 0 0
0.8 0.8 0 884 884
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1.47 1.5 0 884 884
0.0 0 0
0.4 0.4 0 42 42
0.3 0.3 0 2 2
0.4 0.4 0 14 14
0.59 0.6 0 13 13
1.13 1.1 0 1 1
3.34 3.3 0 97 97
0.0 0 0
4.08 4.1 0 20 20
3.11 3.1 0 105 105
0.02 0.0 0 0
0.12 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.11 0.1 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.18 0.2 0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
7.99 8.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0

You might also like