Professional Documents
Culture Documents
Bang Tinh Khau Phan - 2022
Bang Tinh Khau Phan - 2022
Tối
L 30% 127 9 14.2
Lđv 50% 64 9 7.1
Ltv 50% 64 9 7.1
Car 30% 306 4 76.4
Theo công thức của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
Nhóm tuổi (năm)
0-3
Từ 3- 10
Từ 10-18
18 - 30
30 - 60
Trên 60
huyển hoá cơ sở
Nam Nữ
1,6 1,5
1,7 1,6
2,1 1,9
2,4 2,2
4.Tính toán trên Excel
Thực đơn 1
Tên TP SL E/100 E P/100 Pđv Ptv L/100 Lđv Ltv Car/100 Car B1/100 B1 (mg)
Bánh mỳ 76 249 189 7.9 6.0 0.8 0.6 52.6 40.0 0.10 0.08
Trứng gà 47 166 78 14.8 7.0 11.6 5.5 0.5 0.2 0.16 0.08
Pate 15 326 49 10.8 1.6 24.6 3.7 15.4 2.3 0.00 0.00
Bơ thực vật 3 729 22 0.5 0.02 80.7 2.4 0.1 0.0 0.01 0.00
Dưa chuột 50 16 8 0.8 0.4 0.1 0.1 2.9 1.5 0.03 0.02
Sáng
Tôm đồng rang 30 90 27 18.4 5.5 1.8 0.5 0.0 0.0 0.02 0.01
Cải xanh 150 16 24 1.7 2.6 0.2 0.3 1.9 2.9 0.07 0.11
Cam 200 38 76 0.9 1.8 0.1 0.2 8.3 16.6 0.08 0.16
Dầu thực vật 10 900 90 0.0 0.0 100.0 10.0 0.0 0.0
Kcal 675 676 24.9 11.3 13.6 19.6 8.1 11.5 100.2 1.0
Cần xây dựng 679 25.5 10.2 15.3 18.9 9.4 9.4 101.9
Gạo tẻ máy 80 344 275 7.9 6.3 1.0 0.8 76.2 61.0 0.10 0.08
Thịt gà 30 199 60 20.3 6.1 13.1 3.9 0.0 0.0 0.2 0.05
Giá đỗ xanh 100 39 39 5.0 5.0 0.0 0.0 4.8 4.8
Tối
Rau mồng tơi 100 14 14 2.0 2.0 0.0 0.0 1.4 1.4 0.06 0.06
Cua đồng 30 87 26 12.3 3.7 3.3 1.0 2.0 0.6 0.01 0.00
Dầu thực vật 5 900 45 0.0 0.0 100.0 5.0 0.0 0.0
Thanh long 100 40 40 1.3 1.3 0.0 0.0 8.7 8.7
Kcal 445 499 24.4 11.1 13.3 10.7 4.9 5.8 76.5 0.2
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Kcal/ngày 1,622 70.1 31.0 39.1 50.4 22.2 28.2 222.6 1.5
Cần xây dựng cả ngày 1698 63.7 19.1 44.6 47.2 23.6 23.6 254.7
Thực đơn 2
Tên TP SL E/100 E P/100 Pđv Ptv L/100 Lđv Ltv G/100 G B1/100 B1 (mg)
Bánh phở 140 143 200 3.2 4.5 0.4 0.6 31.7 44.4 0.01 0.01
Thịt gà 50 199 100 20.3 10.2 13.1 6.6 0.0 0.0 0.2 0.08
Giá đỗ xanh 25 39 10 5.0 1.3 0.0 0.0 4.8 1.2
Sáng
Hành tây 10 41 4 1.8 0.2 0.1 0.0 8.2 0.8 0.03 0.00
Hành lá 10 22 2 1.3 0.1 0.0 0.0 4.3 0.4 0.03 0.00
dầu thực vật 3 900 27 0.0 0.0 100.0 3.0 0.0 0.0
Bánh bích quy 40 376 150 8.8 3.5 4.5 1.8 75.1 30.0 0.40 0.16
Kcal 278 493 19.7 10.2 9.6 11.9 6.6 5.4 76.9 0.3
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Gạo tẻ máy 100 344 344 7.9 7.9 1.0 1.0 76.2 76.2 0.10 0.10
Đậu phụ 45 95 43 10.9 4.9 5.4 2.4 0.7 0.3 0.03 0.01
Cà chua 20 20 4 0.6 0.1 0.2 0.0 4.0 0.8 0.06 0.01
Trưa
Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 55 260 143 16.5 9.1 21.5 11.8 0.0 0.0 0.90 0.50
Rau muống 100 25 25 3.2 3.2 0.4 0.4 2.1 2.1 0.1 0.10
Bưởi 150 30 45 0.2 0.3 0.0 0.0 7.3 11.0 0.04 0.06
dầu thực vật 5 900 45 0.0 0.0 100.0 5.0 0.0 0.0
Nước mắm 3 28 1 7.1 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.03 0.00
Kcal 478 650 25.7 9.3 16.4 20.7 11.8 8.9 90.4 0.8
Cần xây dựng 679 25.5 10.2 15.3 18.9 9.4 9.4 101.9
Gạo tẻ máy 80 344 275 7.9 6.3 1.0 0.8 76.2 61.0 0.10 0.08
Su su 80 19 15 0.8 0.6 0.1 0.1 3.6 2.9 0.0 0.01
Thịt bò loại 1 20 118 24 21.0 4.2 3.8 0.8 0.0 0.0 0.1 0.02
Cá quả 20 97 19 18.2 3.6 2.7 0.5 0.0 0.0 0.0 0.01
Tối
Hành hoa 5 22 1 1.3 0.1 0.0 0.0 4.3 0.2 0.03 0.00
Sáng
Thì là 5 28 1 2.6 0.1 1.1 0.1 1.8 0.1 0.05 0.00
Dầu thực vật 5 897 45 0.0 0.0 99.7 5.0 0.0 0.0
Bánh chocopie 30 215 65 1.7 0.5 8.3 2.5 33.3 10.0 0.00
Kcal 480 485 23 14 10 11 4 6.9 73 0
Cần xây dựng 509 19.1 7.6 11.5 14.2 7.1 7.1 76.4
Gạo tẻ máy 100 344 344 7.9 7.9 1.0 1.0 76.2 76.2 0.10 0.10
Cá chép 70 96 67 16.0 11.2 3.6 2.5 0.0 0.0 0.02 0.01
Dưa cải bẹ 30 17 5 1.8 0.5 0.0 0.0 2.4 0.7 0.0 0.01
Đậu đũa 70 59 41 6.0 4.2 0.0 0.0 8.3 5.8 0.00
Trưa
Rau ngót 100 35 35 5.3 5.3 0.0 0.0 3.4 3.4 0.00
Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 15 260 39 16.5 2.5 21.5 3.2 0.0 0.0 0.90 0.14
Hồng xiêm 150 48 72 0.5 0.8 0.7 1.1 10.0 15.0 0.00
Dầu thực vật 10 897 90 0.0 0.0 99.7 10.0 0.0 0.0
Kcal 545 693 32.4 13.7 18.7 17.8 6.8 11.0 101.1 0.3
Cần xây dựng 679 25.5 10.2 15.3 18.9 9.4 9.4 101.9
Gạo tẻ máy 80 344 275 7.9 6.3 1.0 0.8 76.2 61.0 0.10 0.08
Thịt bò loại I 30 118 35 21.0 6.3 3.8 1.1 0.0 0.0 0.1 0.03
Hành tây 60 40 24 1.8 1.1 0.0 0.0 8.3 5.0
Đậu phụ 50 95 48 10.9 5.5 5.4 2.7 0.7 0.4 0.03 0.02
Tối
563.7 322
931.7 910
362.0 802.4
354.3 1442
Thực đơn mẫu
Kcal 1,698 nữ
BMI 22.507
Thứ 2+5 Thứ 3+7
TP g TP g
Sáng Bánh mì pate trứng Phở/ Cháo gà
Thứ 4+ 6+ CN
TP g
Bún cá
Bún 235
Cá rô phi 70
Đậu phụ 30
Rau cải xanh 100
Hành hoa 5
Thì là 5
Dầu thực vật 5
Bánh chocopie 30
Cơm tẻ
Gạo tẻ máy 100
Cá kho dưa
Cá chép 70
Dưa chua 30
Cơm tẻ
Gạo tẻ máy 80
Thịt bò, hành tây
Thịt bò loại I 30
Hành tây 60
Đậu sốt cà chua 50
Su su luộc 150
Dưa hấu 100
Mỡ lợn nước 8
Nước mắm 3
1,679
34.0
20.0
248.3
ngô tươi
0g bún, bánh phở tươi
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
13.4 13.4 90 90 50 50
0.0 0 0
1.11 1.1 147 147 152 152
0.0 0 0
1.37 1.4 0 34 34
0.0 0 0
0.0 0 0
0.9 0.9 0 470 470
3.7 3.7 0 2000 2000
0.2 0.2 0 0 0
0.8 0.8 0 884 884
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
1.47 1.5 0 884 884
0.0 0 0
0.4 0.4 0 42 42
0.3 0.3 0 2 2
0.4 0.4 0 14 14
0.59 0.6 0 13 13
1.13 1.1 0 1 1
3.34 3.3 0 97 97
0.0 0 0
4.08 4.1 0 20 20
3.11 3.1 0 105 105
0.02 0.0 0 0
0.12 0.1 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.11 0.1 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.0 0 0 0
0.18 0.2 0 0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
7.99 8.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0
0.0 0 0