Professional Documents
Culture Documents
1de Kiem Tra 45 Phut Lan 3 Toan 12
1de Kiem Tra 45 Phut Lan 3 Toan 12
1
A. S = {0;log 6} B. S = {0;log 2 3} C. S = 0;log 2 D. S = {0}
3
C©u 2: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3x + 9.3− x < 10 là
A. Vô số. B. 0 C. 1 D. 2
C©u 3: Tập xác định của hàm=số y log 3 ( 4 − x ) là
A. ( −∞; 4] B. ( −∞; 4 ) C. [ 4; + ∞ ) D. ( 4; + ∞ )
C©u 4: 1
Tìm tập xác định D của hàm số f (=
x) ( 4 x − 3) 2 .
3 3 3
A. = D ; +∞ . B. D = \ . C. =
D ; +∞ D. D = .
4 4 4
C©u 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 9 x − 2.6 x + m.4 x =
0 có hai nghiệm
trái dấu.
m < −1 hoặc
A. m ≤ 1 B. C. 0 < m < 1 D. m ≥ −1
m > 1.
C©u 6: 2
x +1
5
A. x ≥ 1 B. x =1 C. x < 1 D. x = 2
C©u 7: Tập nghiệm của phương trình log 2 ( x − 2) = 3 là:
A. S = {8} B. S = {7} C. S = {12} D. S = {10}
C©u 8: Bất phương trình log 1 ( 2 x − 3) < log 1 ( 5 − 2 x ) có tập nghiệm là ( a; b ) . Tính giá trị của
2 2
S= a + b .
7 11 13 9
A. S= B. S = C. S= D. S =
2 2 2 2
C©u 9: x−2
Tính đạo hàm của hàm số y = x .
9
1 + 2 ( x − 2 ) ln 3 1 − 2 ( x − 2 ) ln 3
A. y′ = 2 B. y′ =
3x 32 x
1 + 2 ( x − 2 ) ln 3 1 − 2 ( x − 2 ) ln 3
C. y′ = D. y′ = 2
32 x 3x
C©u 10: Đặt log 2 6 = m . Hãy biểu diễn log 9 6 theo m .
m m m m
A. log 9 6 = log 9 6 = C. log 9 6 = D. log 9 6 = m − 1
2 ( m − 1) B. 2 ( m + 1) m +1
C©u 11: Tập các giá trị của tham số m để phương trình log 2 x + log 2 x + 1 − 2m − 1 =0 có nghiệm trên
3 3
Mã đề 101 Trang 1
đoạn 1;3 3 là
m ∈ ( −∞;0] ∪ [ 2; +∞ ) m ∈ ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞
A. B. C. m ∈ ( 0; 2 ) D. m ∈ [ 0; 2]
C©u 12:
Gọi x , y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện = =
log 9 x log12 y log16 ( x + y ) và
x −a + b
= , với a , b là hai số nguyên dương. Tính P = a.b .
y 2
A. P=6 B. P = 4 C. P = 8 D. P = 5
C©u 13: Tìm tập xác định D của hàm =
số: y log 3 4 − x 2 . ( )
A.
( −∞; −2 ) ∪ ( 2; +∞ ) B. ( −2;2 ) C. [ −2;2] D.
( −∞; −2] ∪ [ 2; +∞ )
C©u 14: Tổng các nghiệm của phương trình log 32 x − 4.log 2 x.log 3 2 + 3 =0 bằng
A. 9 B. 4 C. 81 D. 30
C©u 15: 1
Tập xác định của hàm số y = x 3 là
A. ( 0; +∞ ) B. [ 0; +∞ ) C. \ {0} D.
C©u 16: Cho phương trình 4 x − 2 x + 2 x − 2 x +3 − 3 =
2 2
0 . Khi đặt t = 2 x − 2 x , ta được phương trình nào dưới đây
2
?
A. 4t − 3 = 0 B. 2t 2 − 3 = 0 C. t 2 + 8t − 3 = 0 D. t 2 + 2t − 3 =0
C©u 17:
Tính đạo hàm của hàm số y = ( x 4 − 3 x 2 − 1) 7 .
3
−4 −4
A. y '=
7
( x − 3x − 1) (4 x − 6 x)
3 4 2 7 3
B. y '=
7
( x − 3x − 1) 7
3 4 2
( ) ( )
3 3
3 4 2 4
C. y '= x − 3 x 2
− 1 7
(4 x 3
− 6 x ) D. y '= x − 3 x 2
− 1 7
(4 x 3 − 6 x)
7 5
C©u 18: Cho a là một số dương lớn hơn 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
1
x = log a x với x > 0 và n ∈ .
log a=( xy ) log a x + log a y với x > 0 và
A. log a B.
y > 0.
n
n
C. log a x có nghĩa với mọi x > 0. D. log a 1 = 0 , log a a = 1
C©u 19: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
T
6
1
Mã đề 101 Trang 2
Chọn khẳng định đúng.
A. a > b > c B. c > b > a C. b > a > c D. b > c > a
C©u 21: Biết x , x ( x < x ) là hai nghiệm của phương trình log
T
6
1
1 2 T
6
1
1 2
16T 16T 16T
3 x 2 − 3 x + 2 + 2 + 5 x −3 x +1 =2 và 16T
( ) 2
16T
T
6
1
1
x1 + 2 x2 =
2
( )
a + b với a , b là hai số nguyên dương. Tính a + b .
16T 16T 16T 16T 16T 16T 16T
A. a+b =
14 B. a + b = 11 C. a + b = 13 D. a + b =
16
C©u 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 9 x − 4.3x + 3 ≤ 0 .
A. S = ( 0;1) B. S = ( −∞;1] C. S = [ 0;1] D. S = [1;3]
C©u 23: 1
x −4 x 2
( −∞;3)
S= ( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ )
A. S = B. S = (1;3) C. D. S= (1; +∞ )
C©u 24: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
x
e +1 π 2
x x x
y= 2
A. y= B. y= C. D. y=
π 4 3 +1 e
C©u 25: x
2 log 2
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 − log 2 x ≤ 1 .
log 2 x log 2 x − 1
1
A. 0; ∪ [1; +∞ )
2
1
B. 0; ∪ 2; +∞
2
)
1
C. 0; ∪ 1; 2
2
( 1
D. 0; ∪ 1; 2 ∪ ( 2; +∞ )
2
(
---------- HẾT ----------
Mã đề 101 Trang 3