You are on page 1of 2

Thời kỳ đầu - chủ nghĩa trọng thương sơ kỳ (Monetary System): (còn gọi là

giai đoạn học thuyết tiền tệ)


 Chủ nghĩa trọng thương sơ kỳ (Monetary System) kéo dài từ giữa thế kỷ XV đến giữa thế kỷ XVI.
 Trong giai đoạn này, lòng tin vào tiền tệ rất mạnh mẽ, với tư tưởng trọng tâm là bảng “cân đối
tiền tệ”.
 Đại diện tiêu biểu cho học thuyết này là William Starfford của Anh và Xcanphuri của Italia.
 Người ta tin rằng để có lợi thế kinh tế, một quốc gia cần giữ tiền tệ trong nước và thu hút tiền tệ
từ nước ngoài.
 Để đạt được điều này, họ thực hiện chính sách như hạn chế nhập khẩu, tăng thuế quan, giảm lãi
suất cho vay, và buộc thương nhân nước ngoài sử dụng tiền của mình để mua hàng trong nước.
Một số nước cũng đã thử phá giá tiền tệ của mình để thu hút ngoại hối. Tuy nhiên, các biện pháp
này đã kìm hãm sự phát triển của thương nghiệp toàn cầu.

Ví dụ:

Hãy tưởng tượng một quốc gia A có chính sách chủ nghĩa trọng tiền, nơi mà họ áp đặt thuế quan cao cho
mọi mặt hàng nhập khẩu. Điều này khiến cho giá của hàng hóa nước ngoài tăng cao, khuyến khích người
dân mua hàng hóa trong nước. Đồng thời, quốc gia A cũng giảm lãi suất cho vay, kích thích sản xuất nội
địa. Thêm vào đó, họ cũng buộc mọi thương nhân nước ngoài muốn buôn bán tại A phải sử dụng toàn
bộ số tiền họ mang theo để mua hàng hóa của A. Qua các biện pháp này, quốc gia A mong muốn tăng
lượng tiền tệ trong nước và thu hút ngoại hối từ nước ngoài.

Thời kỳ sau - chủ nghĩa trọng thương chính thống (Mercantilism): (còn gọi
là giai đoạn học thuyết về bảng cân đối thương mại)
 Thời kỳ sau, gọi là chủ nghĩa trọng thương chính thống (Mercantilism) diễn ra từ cuối thế kỷ 16
đến giữa thế kỷ 18.
 Các nhân vật tiêu biểu gồm Thomas Mun (Anh), Antonso Serra (Ý) và Antoine Montchretien
(Pháp), với Thomas Mun là người nổi bật nhất.
 Ở giai đoạn này, người ta không coi "cân đối tiền tệ" mà chú trọng vào "cân đối thương nghiệp".
Họ cấm xuất khẩu công cụ và nguyên liệu, thực hiện thương mại trung gian và thuế quan bảo hộ.
 Mục tiêu là tăng xuất khẩu, giảm nhập khẩu và tập trung vào việc nhập nguyên liệu để chế biến
và xuất khẩu.
 Dựa trên nguyên tắc bán nhiều, mua ít.
 Khuyến khích tự do lưu thông tiền tệ và không cấm xuất khẩu tiền (vàng và bạc). Để hỗ trợ sản
xuất, nhà nước giúp vốn, giảm thuế và thu hút thợ giỏi từ nước ngoài.
Ví dụ:

 Xuất khẩu nguyên liệu: Giả sử nước A có nguồn gỗ tự nhiên phong phú. Người trọng thương ở
nước A sẽ tán thành việc nhập khẩu gỗ từ nước B, sau đó chế biến gỗ thành đồ nội thất hoặc các
sản phẩm khác và sau đó xuất khẩu sản phẩm đã chế biến ra nước ngoài. Như vậy, không chỉ tạo
ra giá trị gia tăng cho sản phẩm mà còn thu hút vàng và bạc vào nước.
 Thuế quan bảo hộ: Để bảo vệ sản phẩm nội địa và khuyến khích xuất khẩu, nhà nước có thể đưa
ra chính sách thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu, trong khi giảm thuế cho hàng hóa xuất
khẩu. Ví dụ, đối với một sản phẩm điện tử, thuế nhập khẩu có thể lên đến 20%, trong khi thuế
xuất khẩu chỉ là 5%.
 Thu hút lao động giỏi: Một công ty sản xuất giày ở nước A muốn nâng cao chất lượng sản phẩm
của mình. Để thực hiện điều này, họ có thể thu hút một thợ may giày giỏi từ nước B và cung cấp
cho anh ta một mức lương và lợi ích tốt hơn.

Sự khác nhau giữa hai giai đoạn

Hai giai đoạn của chủ nghĩa trọng thương đều nhấn mạnh việc tích lũy tiền tệ, nhưng cách tiếp cận và
quan niệm về tiền tệ khác biệt.

Trong giai đoạn sơ kỳ, người trọng thương chủ trương việc giữ chặt tiền, trong khi ở giai đoạn chính
thống (sau), tiền được xem xét như tư bản tiền tệ và cần được đưa vào lưu thông thương nghiệp.

Ở giai đoạn đầu, việc cấm xuất khẩu tiền tệ được ưu tiên, trong khi giai đoạn sau, nguyên tắc chung là
bán nhiều và mua ít.

Giai đoạn sau của chủ nghĩa trọng thương đã nhận biết mối liên hệ giữa tiền và hàng hóa, trong khi giai
đoạn đầu chủ trọng vào chức năng cất trữ của tiền.

Về giá cả, giai đoạn sơ kỳ muốn bán hàng với giá cao, trong khi giai đoạn chính thống muốn hạ giá hàng
để mở rộng thị trường.

Mặc dù cả hai giai đoạn đều nhấn mạnh việc tích lũy tiền tệ, nhưng phương pháp và cách tiếp cận của họ
khác nhau. Đến cuối thế kỷ XVII, với sự phát triển của nền kinh tế tư bản, chủ nghĩa trọng thương bắt
đầu tan rã.

You might also like