You are on page 1of 30

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY L’OREAL

L’Oréal Paris là hãng mỹ phẩm nổi tiếng hàng đầu thế giới hiện nay. Các sản phẩm
của thương hiệu vô cùng đa dạng như chăm sóc tóc, thuốc nhuộm, trang điểm,...
Hiện nay thương hiệu này đã phổ biến có mặt hơn 120 quốc gia trên thế giới được
nhiều người ưa chuộng bởi giá bình dân. Mời bạn cùng tìm hiểu lịch sử hình thành và
phát triển của hãng ở bên dưới.

1.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty

- Năm 1909 một kỹ sư hóa trẻ tuổi Eugène Schueller sáng lập ra hãng L’Oréal Paris
với sản phẩm đầu tiên là thuốc nhuộm tóc.
- Năm 1920 L’Oréal Paris có 3 kỹ sư hóa học, đến 1984 có 1000 kỹ sư hóa học làm
việc cho L’Oréal Paris. Hiện nay con số này đã lên hơn 2000 kỹ sư hóa học trên thế
giới.
- Từ 1957 – 1983 là những năm xây dựng và phát triển hãng L’Oréal Paris ở phạm vi
toàn cầu. Khoảng thời gian này hãng cũng mua lại nhưng thương hiệu mỹ phẩm như
Gemey, Lancome, Biotherm,...
- Từ 1984 – 2000 L’Oréal Paris từng bước trở thành tập đoàn lớn nhất trong nền công
nghiệp làm đẹp. Hãng tập trung vào nghiên cứu cho ra đời những sản phẩm chiến lược
góp phần củng cố thương hiệu. Thương hiệu xuất hiện trên nhiều quốc gia lớn cũng
như tiếp tục thu mua nhãn hiệu.
- Từ 2001 đến nay: Thương hiệu tiếp tục khẳng định vị thế thương hiệu mỹ phẩm toàn
cầu. Hãng tiếp tục phát triển và mua lại những nhãn hiệu để mở rộng quy và tầm ảnh
hưởng. Không những vậy, hãng còn thực hiện những hoạt động cộng đồng.

Hiện nay, L'Oréal là công ty mỹ phẩm lớn nhất thế giới, với doanh thu hàng năm hơn 39 tỷ
euro. Công ty có danh mục thương hiệu đa dạng, bao gồm hơn 35 t kìi hương hiệu nổi tiếng
như L'Oréal Paris, Maybelline, Garnier, Lancôme, Yves Saint Laurent, Kiehl's, Shu Uemura,
La Roche-Posay và Vichy.

L'Oréal được biết đến với sự đổi mới và sáng tạo. Công ty đã phát triển nhiều sản phẩm mới
đột phá, bao gồm các loại thuốc nhuộm tóc không mùi, các loại kem dưỡng da chống lão hóa
và các sản phẩm chăm sóc da chuyên nghiệp.

L'Oréal cũng là một trong những công ty mỹ phẩm có trách nhiệm xã hội nhất thế giới. Công
ty cam kết phát triển bền vững và đã đạt được nhiều thành tựu trong việc giảm thiểu tác động
môi trường của hoạt động kinh doanh.

Đại sứ thương hiệu L’Oréal


L’Oréal Paris hiện nay có nhiều đại sứ nhất, ở mỗi khu vực sẽ có nhưng đại sứ khác
nhau. Nhằm mục đích truyền tải thông điệp làm đẹp đến tất cả mọi người.
- Năm 2015, Soo Joo Park - siêu mẫu người Hàn Quốc trở thành đại sứ thương hiệu
đầu tiên của hãng ở khu vực Châu Mỹ và Châu Á.
- Năm 2017, nũ diễn viên Deepika padukone trở thafh đại sứ thương hiệu toàn cầu của
hãng L’Oréal Paris.
- Siêu mẫu Lan Khuê là đại sứ thương hiệu đầu tiên của thương hiệu mỹ phẩm
L’Oréal Paris tại Việt Nam.
Bí quyết để tạo nên thương hiệu mỹ phẩm L’Oréal
- Sự đột phá: Thương hiệu lớn được hành thành từ tính đột phá chứ không phải từ
quảng cáo.
- Sự khác biệt: Hãng sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau để thu hút thị trường khác
nhau. Không giống nhãn hiệu khác L’Oréal không có tham vọng tạo thành một vương
quốc chỉ với hình ảnh suy nhất.
- Tính cách: L’Oréal không ngần ngại điệu hóa tính cách của các hãng của mình khi
nhãn hiệu khác e ngại trong việc mở rộng ảnh hưởng đến thương hiệu chính.
- Củng cố: Hãng L’Oréal không tung ra những thương hiệu mới vì muốn làm như vậy,
họ đầu tư vào những nhãn hiệu có sẵn. Hay tiếp nhận thông qua các thị trường được
nghiên cứu kỹ lưỡng.
- Quốc tịch: Nhiều hãng cố tình che giấu quốc tịch của chúng bởi e ngại điều này sẽ
làm mất đi lợi thế của sản phẩm ở một số thị trường nước ngoài. L’Oréal ngược lại
hoàn toàn, nhãn hiệu sẵn sàng phô trương những tích cách quốc gia hay khu vực sau
tên thương hiệu của mình.

1.2. Giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của công ty

Sản phẩm/dịch vụ của công ty L'Oréal

L'Oréal là một công ty đa quốc gia chuyên sản xuất mỹ phẩm, chăm sóc da, chăm sóc tóc và
nước hoa. Công ty có danh mục thương hiệu đa dạng, bao gồm hơn 35 thương hiệu nổi tiếng
trên toàn thế giới.

Sản phẩm/dịch vụ của L'Oréal được chia thành bốn ngành hàng chính:

● Ngành hàng tiêu dùng: bao gồm các thương hiệu L'Oréal Paris, Maybelline New
York, Garnier và NYX Professional Makeup. Các sản phẩm của ngành hàng này tập
trung vào nhu cầu làm đẹp phổ biến của người tiêu dùng, với giá cả phải chăng.
● Ngành hàng cao cấp: bao gồm các thương hiệu Lancôme, Yves Saint Laurent, Kiehl's,
shu uemura. Các sản phẩm của ngành hàng này tập trung vào nhu cầu làm đẹp cao
cấp, với chất lượng và hiệu quả vượt trội.

● Ngành hàng Tóc chuyên nghiệp: bao gồm các thương hiệu L'Oréal Professionnel và
Kérastase. Các sản phẩm của ngành hàng này được thiết kế cho các salon tóc chuyên
nghiệp, với công thức chuyên sâu và hiệu quả cao.
● Ngành hàng Dược mỹ phẩm: bao gồm các thương hiệu Vichy, La Roche-Posay,
SkinCeuticals, CeraVe. Các sản phẩm của ngành hàng này tập trung vào chăm sóc da
và tóc chuyên sâu, với thành phần dược mỹ phẩm an toàn và hiệu quả.

Dưới đây là một số sản phẩm nổi bật của L'Oréal:

● Sản phẩm chăm sóc da:


○ Kem dưỡng da chống lão hóa Revitalift của L'Oréal Paris
○ Kem dưỡng da trị mụn Effaclar Duo+ của La Roche-Posay
○ Kem dưỡng da dưỡng ẩm Hydraphase Intense của Vichy
● Sản phẩm trang điểm:
○ Son môi Rouge Signature của L'Oréal Paris
○ Kem nền Infallible 24H Fresh Wear của L'Oréal Paris
○ Mascara Lash Paradise của L'Oréal Paris
● Sản phẩm chăm sóc tóc:
○ Dầu gội Elseve Extraordinary Oil của L'Oréal Paris
○ Dầu xả Elvive Total Repair 5 của L'Oréal Paris
○ Xịt dưỡng tóc L'Oréal Paris Air Volume Mega
● Sản phẩm nhuộm tóc:
○ Thuốc nhuộm tóc Excellence Creme của L'Oréal Paris
○ Thuốc nhuộm tóc Casting Creme Gloss của L'Oréal Paris
○ Thuốc nhuộm tóc Majirel của L'Oréal Professionnel

Công ty L'Oréal cung cấp một loạt các dịch vụ cho khách hàng, bao gồm:

● Sản phẩm và dịch vụ làm đẹp: L'Oréal là một trong những công ty mỹ phẩm hàng đầu
thế giới, với danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm mỹ phẩm, chăm sóc da, chăm sóc
tóc và nước hoa. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ làm đẹp chuyên nghiệp tại các
salon tóc và spa.
● Giáo dục và đào tạo: L'Oréal cung cấp các chương trình giáo dục và đào tạo cho
khách hàng và nhân viên, bao gồm các khóa học về làm đẹp, chăm sóc da và chăm
sóc tóc.
● Nghiên cứu và phát triển: L'Oréal đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, nhằm
phát triển các sản phẩm và dịch vụ làm đẹp mới, đáp ứng nhu cầu của người tiêu
dùng.
● Trách nhiệm xã hội: L'Oréal cam kết phát triển bền vững, và đã đạt được nhiều thành
tựu trong việc giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.

Dưới đây là một số dịch vụ cụ thể của công ty L'Oréal:

● Sản phẩm và dịch vụ làm đẹp:


○ L'Oréal Paris: thương hiệu mỹ phẩm bình dân, với các sản phẩm trang điểm,
chăm sóc da và chăm sóc tóc.
○ Maybelline New York: thương hiệu mỹ phẩm bình dân, với các sản phẩm
trang điểm.
○ Garnier: thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên, với các sản phẩm chăm sóc da và
chăm sóc tóc.
○ NYX Professional Makeup: thương hiệu mỹ phẩm chuyên nghiệp, với các sản
phẩm trang điểm.
○ Lancôme: thương hiệu mỹ phẩm cao cấp, với các sản phẩm trang điểm, chăm
sóc da và chăm sóc tóc.
○ Yves Saint Laurent: thương hiệu mỹ phẩm cao cấp, với các sản phẩm trang
điểm, chăm sóc da và chăm sóc tóc.
○ Kiehl's: thương hiệu mỹ phẩm cao cấp, với các sản phẩm chăm sóc da.
○ shu uemura: thương hiệu mỹ phẩm cao cấp, với các sản phẩm trang điểm.
○ L'Oréal Professionnel: thương hiệu mỹ phẩm chuyên nghiệp, với các sản phẩm
chăm sóc tóc.
○ Kérastase: thương hiệu mỹ phẩm chuyên nghiệp, với các sản phẩm chăm sóc
tóc.
○ Vichy: thương hiệu dược mỹ phẩm, với các sản phẩm chăm sóc da.
○ La Roche-Posay: thương hiệu dược mỹ phẩm, với các sản phẩm chăm sóc da.
○ SkinCeuticals: thương hiệu dược mỹ phẩm, với các sản phẩm chăm sóc da.
○ CeraVe: thương hiệu dược mỹ phẩm, với các sản phẩm chăm sóc da.
● Giáo dục và đào tạo:
○ L'Oréal Academy: cung cấp các khóa học về làm đẹp, chăm sóc da và chăm
sóc tóc cho khách hàng và nhân viên.
○ L'Oréal Professionnel: cung cấp các khóa học đào tạo về kỹ thuật chăm sóc
tóc cho các thợ làm tóc.
● Nghiên cứu và phát triển:
○ L'Oréal Research & Innovation: trung tâm nghiên cứu và phát triển của
L'Oréal, với hơn 4.000 nhà khoa học và kỹ sư.
● Trách nhiệm xã hội:
○ L'Oréal for the Future: chương trình phát triển bền vững của L'Oréal, với các
mục tiêu giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.

L'Oréal là một trong những công ty mỹ phẩm hàng đầu thế giới. Công ty cung cấp một loạt
các sản phẩm làm đẹp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trên toàn
thế giới.
1.3. Thị trường của công ty

Thị trường của công ty L'Oréal bao gồm cả thị trường nội địa và thị trường quốc tế.

Thị trường nội địa

Thị trường nội địa của L'Oréal là Pháp, nơi công ty được thành lập và đặt trụ sở chính.
L'Oréal là công ty mỹ phẩm hàng đầu tại Pháp, với thị phần khoảng 30%. Công ty có danh
mục thương hiệu đa dạng, đáp ứng nhu cầu làm đẹp đa dạng của người tiêu dùng Pháp.

Thị trường quốc tế

L'Oréal là công ty mỹ phẩm đa quốc gia, có mặt tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ trên
toàn thế giới. Công ty chiếm thị phần lớn tại nhiều thị trường quốc tế, bao gồm:

● Bắc Mỹ: Hoa Kỳ, Canada


● Mỹ Latinh: Brazil, Mexico, Argentina
● Châu Âu: Đức, Anh, Ý, Tây Ban Nha
● Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ

L'Oréal đã có chiến lược phát triển mạnh mẽ tại các thị trường mới nổi, đặc biệt là Trung
Quốc và Ấn Độ. Hai thị trường này đang có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và nhu
cầu làm đẹp ngày càng cao.

L'Oréal là một trong những công ty mỹ phẩm hàng đầu thế giới. Công ty có danh mục thương
hiệu đa dạng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUỐC TẾ CỦA CÔNG TY LOREAL TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM

Thương hiệu đầu tiên của công ty L'Oréal khi xâm nhập vào Việt Nam là L'Oréal Paris.
Thương hiệu này được thành lập vào năm 1907 tại Pháp và là một trong những thương
hiệu mỹ phẩm hàng đầu thế giới. L'Oréal Paris cung cấp đa dạng các sản phẩm làm
đẹp, bao gồm:

● Sản phẩm chăm sóc da


● Sản phẩm trang điểm
● Sản phẩm chăm sóc tóc
● Sản phẩm nước hoa

L'Oréal Paris đã chính thức xâm nhập vào thị trường Việt Nam vào năm 2005. Thương
hiệu này đã nhanh chóng trở nên phổ biến tại Việt Nam, nhờ vào chất lượng sản phẩm
tốt, giá cả hợp lý và chiến lược marketing hiệu quả.

Chiến dịch kinh doanh quốc tế đầu tiên của L'Oréal tại Việt Nam là chiến dịch
"L'Oréal Paris - Chính nữ - Vì bạn xứng đáng". Chiến dịch này đã thành công vang dội
và giúp L'Oréal Paris nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm
hàng đầu tại Việt Nam.
Công ty L'Oréal đã lựa chọn chiến lược đa nội địa để thâm nhập vào thị trường Việt Nam.
Chiến lược này tập trung vào việc thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing cho từng thị
trường cụ thể.Công ty đã nghiên cứu kỹ nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Việt Nam
trước khi đưa ra các sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp.

Chiến lược đa nội địa đã giúp L'Oréal thành công trong việc thâm nhập vào thị trường Việt
Nam và nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm hàng đầu tại Việt
Nam.

2.1. Phân tích môi trường vĩ mô của công ty tại thị trường việt nam

2.1.1. Môi trường kinh tế

Về tổng thu nhập quốc gia


Theo số liệu thống kê của Ngân hàng Thế giới (WB), thu nhập bình quân đầu người (GNI/đầu
người) của Việt Nam năm 2022 ước tính đạt 4,010 USD. Với mức thu nhập này, Việt Nam
đang tiến sát đến ngưỡng khởi đầu của nhóm các nước thu nhập trung bình cao (theo phân loại
của WB).

Về tốc độ phát triển

Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất thế
giới. Theo dữ liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), GDP bình quân đầu người Việt
Nam từ vị trí thứ 173 lên thứ 124, nhảy 49 bậc trong bảng xếp hạng GDP bình quân
đầu người thế giới giai đoạn 2000 - 2021. Theo đó, GDP bình quân đầu người của
Việt Nam đã tăng hơn 7 lần trong giai đoạn 2000 - 2021.

Theo số liệu báo cáo tình hình kinh tế – xã hội quý IV/2022 mới đây cho biết tổng
sản phẩm trong nước (GDP) quý IV/2022 ước tính tăng 5,92% so với cùng kỳ năm
2021. Các chuyên gia ước tính GDP năm 2022 tăng 8,02% (quý I tăng 5,05%; quý
II tăng 7,83%; quý III tăng 13,71%; quý IV tăng 5,92%) so với năm trước do nền
kinh tế được khôi phục trở lại và đạt mức tăng cao nhất trong giai đoạn 2011-2022.

Theo đó, GDP bình quân đầu người Việt Nam năm 2022 theo giá hiện hành ước
đạt 4.110 USD, tăng 393 USD so với năm 2021, xếp thứ 117 trên thế giới. Với con
số này, GDP bình quân đầu người Việt Nam năm 2022 ước tính sẽ nhảy lên 7 bậc
so với năm 2021 và 56 bậc so với năm 2000 trên quy mô thế giới.
nguồn: https://congdankhuyenhoc.vn/
=> Cho thấy mức sống của người dân Việt Nam: có thu nhập cao hơn và chất lượng
cuộc sống cao. Khi thu nhập của người dân tăng lên, họ có nhiều tiền hơn để chi tiêu cho các
mặt hàng xa xỉ, bao gồm mỹ phẩm. Điều này dẫn đến nhu cầu sử dụng mỹ phẩm, đặc biệt là
các sản phẩm cao cấp, tăng lên.

Cùng với đó: Khi GDP bình quân đầu người tăng lên, chi phí nguyên liệu đầu vào cho sản xuất
mỹ phẩm cũng sẽ tăng lên. Điều này có thể dẫn đến giá thành sản phẩm tăng cao, ảnh hưởng
đến sức cạnh tranh của các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt Nam.

Về sức mua tương đương:

Theo Tổng cục Thống kê, tính chung 9 tháng năm 2023, thu nhập bình quân
tháng của người lao động là 7 triệu đồng, tăng 6,8%, tương ứng tăng 451.000
đồng so với cùng kỳ năm trước. Thu nhập bình quân tháng của lao động nam cao
gấp 1,36 lần thu nhập bình quân tháng của lao động nữ (8 triệu đồng so với 5,9
triệu đồng).

Về mức độ phát triển con người


Theo báo cáo Phát triển con người toàn cầu 2023/2022 được Chương trình Phát
triển Liên hợp quốc tại Việt Nam công bố tháng 9/2022, Chỉ số Phát triển con
người (HDI) của Việt Nam năm 2021 là 0,703, xếp thứ 115/191 quốc gia và vùng
lãnh thổ trên thế giới. Đây là mức tăng trưởng 2 bậc so với năm 2020.

Trong đó, chỉ số tuổi thọ trung bình đạt 73,5 tuổi, chỉ số giáo dục đạt 0,783 và chỉ
số thu nhập đạt 0,666.

Chỉ số HDI của Việt Nam đã tăng liên tục trong những năm gần đây, từ mức
0,559 vào năm 2010 lên 0,703 vào năm 2021. Điều này cho thấy sự phát triển
toàn diện của Việt Nam về các mặt kinh tế, xã hội và văn hóa.

Mức độ phát triển con người tại thị trường Việt Nam đang có xu hướng tăng lên
trong những năm gần đây. Điều này được thể hiện ở một số khía cạnh sau:

● Về giáo dục: Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong giáo dục, thể
hiện ở tỷ lệ đi học của trẻ em, chất lượng giáo dục,... Theo báo cáo của
UNESCO, tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở Việt Nam đạt 96,7%, cao hơn
mức trung bình của châu Á là 93,2%. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ
thông đạt 90,6%, cao hơn mức trung bình của châu Á là 81,4%.
● Về y tế: Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực y tế,
thể hiện ở tỷ lệ tử vong trẻ em, tỷ lệ mắc bệnh,... Theo báo cáo của Tổ chức Y tế
Thế giới (WHO), tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi ở Việt Nam đã giảm từ
92/1.000 trẻ sơ sinh vào năm 2000 xuống còn 17/1.000 trẻ sơ sinh vào năm 2022.
Tỷ lệ mắc bệnh HIV/AIDS ở Việt Nam đã giảm từ 0,3% vào năm 2000 xuống
còn 0,1% vào năm 2022.
● Về việc làm: Việt Nam đang là một trong những điểm đến hấp dẫn của
các nhà đầu tư nước ngoài, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân. Theo báo
cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam đã giảm từ 2,34% vào
năm 2020 xuống còn 2,0% vào năm 2022.
● Về thu nhập và phúc lợi: Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam
đang tăng lên, tạo điều kiện cho người dân nâng cao chất lượng cuộc sống. Theo
báo cáo của Ngân hàng Thế giới, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đã
tăng từ 2.400 USD vào năm 2010 lên 3.200 USD vào năm 2023.
● Về môi trường sống: Việt Nam đang nỗ lực cải thiện môi trường sống
cho người dân, thể hiện ở việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao chất
lượng không khí,...
=> Với sức mua tương đương, HDI của Việt Nam cao cho thấy người dân Việt
Nam có chất lượng cuộc sống cao, bao gồm tuổi thọ, trình độ giáo dục và thu
nhập cao. Họ không ngần ngại chi tiền để chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp.
Lạm phát
tỷ lệ lạm phát của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng giảm dần.

Đầu năm 2023, Quốc hội đề ra chỉ tiêu tỷ lệ lạm phát không vượt quá 4,5%. Đến
nay, theo NHNN, dự báo tăng trưởng tổng sản phẩm trong nước GDP 2023 đạt
khoảng trên 5% là con số khá cao so với các nước trong khu vực và thế giới, tỷ lệ
lạm phát giữ ổn định dưới mức 3,5%.

=> Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng giảm dần có ảnh
hưởng tích cực đến ngành mỹ phẩm.

Tăng thu nhập thực tế của người dân: Khi lạm phát giảm, giá cả các mặt hàng thiết yếu như
lương thực, thực phẩm, xăng dầu,... giảm xuống. Điều này dẫn đến thu nhập thực tế của
người dân tăng lên.

Tăng sức mua của thị trường: Khi thu nhập thực tế của người dân tăng lên, sức mua của thị
trường cũng tăng lên. Điều này dẫn đến nhu cầu sử dụng mỹ phẩm của người dân tăng lên.

Tăng khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp mỹ phẩm: Khi lạm phát giảm, giá thành sản
xuất của các doanh nghiệp mỹ phẩm cũng giảm xuống. Điều này giúp các doanh nghiệp mỹ
phẩm có khả năng cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.

Thất nghiệp

Tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam trong quý I/2023 là 2,25%, vẫn ở mức thấp so mặt bằng
chung thế giới. Tỷ lệ thiếu việc làm của lao động trong độ tuổi quý II/2023 là 2,06%, tăng
0,12 điểm phần trăm so với quý trước và tăng 0,10 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước.
Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động quý III năm 2023 là 2,30%, không thay đổi so với
quý trước và tăng 0,02 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước. Tính chung 9 tháng năm
2023, tỉ lệ thất nghiệp khu vực thành thị là 2.55%. Tỷ lệ thất nghiệp dự báo năm nay tại Việt
Nam là 2,3%.. Nguyên nhân của tỷ lệ thất nghiệp thấp là do nền kinh tế Việt Nam
đang phục hồi sau đại dịch COVID-19.

Tỷ lệ thất nghiệp thấp => Tăng nhu cầu sử dụng mỹ phẩm online: Khi thất nghiệp tăng
lên, người dân có xu hướng chi tiêu tiết kiệm hơn. Điều này dẫn đến nhu cầu sử dụng mỹ
phẩm online, đặc biệt là các sản phẩm có giá cả phải chăng, tăng lên.

2.1.2. Môi trường chính trị- pháp luật

Môi trường chính trị của Việt Nam

Hệ thống chính trị: Việt Nam là một nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa, do Đảng
Cộng sản Việt Nam lãnh đạo. Hệ thống chính trị của Việt Nam được xây dựng
trên cơ sở nguyên tắc tập trung dân chủ, với sự lãnh đạo duy nhất của Đảng
Cộng sản Việt Nam.
Bản chất của chính phủ: Chính phủ Việt Nam là một chính phủ độc lập, có chủ
quyền, quản lý toàn bộ đất đai, lãnh thổ, dân cư và các nguồn lực của quốc gia.
Chính sách của chính phủ: Chính phủ Việt Nam có một số chính sách hỗ trợ cho
các doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm cả chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, lao
động,...

Những rủi ro chính trị có thể xảy ra tại Việt Nam bao gồm:

Chính phủ Việt Nam có thể thay đổi chính sách kinh tế, thương mại, đầu tư,...
Xung đột chính trị có thể xảy ra tại Việt Nam, chẳng hạn như xung đột giữa các
phe phái chính trị, xung đột sắc tộc, tôn giáo,..
Bất ổn chính trị có thể xảy ra tại Việt Nam, chẳng hạn như biểu tình, bạo loạn,...
Ví dụ, vào năm 2014, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Luật An ninh mạng,
quy định các doanh nghiệp nước ngoài phải tuân thủ các quy định về an ninh
mạng của Việt Nam. Điều này đã khiến L'Oréal Paris phải điều chỉnh một số
hoạt động kinh doanh của mình tại Việt Nam.
Vào năm 2016, đã xảy ra một số cuộc biểu tình ở Việt Nam phản đối chính sách
của Chính phủ. Điều này đã khiến L'Oréal Paris phải tạm thời đóng cửa một số
cửa hàng của mình tại Việt Nam.
Môi trường pháp luật
Những rủi ro của môi trường pháp luật Việt Nam đối với các doanh nghiệp
nước ngoài bao gồm:
+ Sự phức tạp của hệ thống pháp luật: Hệ thống pháp luật của Việt Nam có
thể phức tạp, khiến các doanh nghiệp nước ngoài gặp khó khăn trong việc
tìm hiểu và tuân thủ các quy định của pháp luật.
+ Thay đổi pháp luật: Chính phủ Việt Nam có thể thay đổi pháp luật, khiến
các doanh nghiệp nước ngoài phải điều chỉnh hoạt động kinh doanh của
mình.
+ Tính cứng nhắc của hệ thống pháp luật: Hệ thống pháp luật của Việt Nam
có thể cứng nhắc, khiến các doanh nghiệp nước ngoài gặp khó khăn trong
việc đổi mới và sáng tạo.
Về hệ thống pháp luật
Việt Nam có hệ thống pháp luật luật dân sự (civil law). Hệ thống pháp luật dân
sự dựa trên các nguyên tắc chung được quy định trong luật dân sự, các luật
chuyên ngành khác và các án lệ.
Hệ thống pháp luật dân sự của Việt Nam được xây dựng trên cơ sở hệ thống
pháp luật dân sự của Pháp, với sự kế thừa và phát triển phù hợp với điều kiện
kinh tế - xã hội của Việt Nam. Hệ thống pháp luật dân sự của Việt Nam bao
gồm các luật, nghị định, thông tư,... quy định về các lĩnh vực dân sự, kinh tế,
thương mại, đầu tư,...

Quyền sở hữu và nạn tham nhũng

Quyền sở hữu là một quyền cơ bản của công dân và tổ chức được pháp luật bảo
hộ. Quyền sở hữu được quy định tại Hiến pháp và các luật của Việt Nam.

Tham nhũng là một vấn nạn nhức nhối ở Việt Nam, gây ảnh hưởng tiêu cực đến
hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp. Tham nhũng có thể dẫn đến việc
các doanh nghiệp phải chi trả các khoản phí không chính thức, làm tăng chi phí
kinh doanh và giảm lợi nhuận.

Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ


Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ của
mình. Quyền sở hữu trí tuệ được quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ.

Tại Việt Nam, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ còn chưa được thực hiện tốt, dẫn
đến tình trạng vi phạm bản quyền, nhãn hiệu,... Các doanh nghiệp cần lưu ý đến
vấn đề này để tránh gặp phải rủi ro pháp lý.

Tính an toàn và trách nhiệm đối với sản phẩm

Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm tại Việt Nam cần tuân thủ
các quy định của pháp luật về an toàn và trách nhiệm đối với sản phẩm. Các quy
định này nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.

Nếu các doanh nghiệp không tuân thủ các quy định này, họ có thể bị phạt hành
chính, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

2.1.3. Môi trường văn hóa – xã hội

Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa đa dạng, với nhiều giá trị truyền thống và
những nét đẹp riêng. Các giá trị truyền thống này có thể tác động đến nhận thức của
người tiêu dùng Việt Nam về cái đẹp, chẳng hạn như quan niệm về vẻ đẹp phụ nữ
theo truyền thống Á Đông. Nền văn hóa Việt Nam đề cao vẻ đẹp tự nhiên, thanh lịch,
dịu dàng của người phụ nữ. Điều này tạo cơ hội cho L'Oreal phát triển các sản phẩm
phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Việt Nam. Môi trường văn hoá
của L'Oreal tại thị trường Việt Nam bao gồm các yếu tố về văn hoá truyền thống, văn
hoá hiện đại và văn hoá tiêu dùng. Các yếu tố này có những tác động tích cực và tiêu
cực đến hoạt động kinh doanh của L'Oreal.

Văn hoá sử dụng sản phẩm làm đẹp tại Việt Nam thể hiện ở sự quan trọng của việc
chăm sóc bản thân và tôn trọng vẻ đẹp cá nhân trong đời sống hàng ngày, nó phản ánh
những giá trị, quan điểm và thái độ của người Việt đối với việc chăm sóc bản thân và
nhu cầu về làm đẹp. Người Việt Nam thường xem việc làm đẹp và chăm sóc ngoại
hình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Họ thường rất quan tâm
và dành nhiều thời gian, công sức và tài chính để chăm sóc bản thân. Đây không chỉ là
việc chỉnh chu ngoại hình mà còn là cách để họ tự tin và thể hiện bản thân. Nhiều
người Việt đánh giá cao việc có một vẻ ngoài được chăm chút và đẹp đẽ, coi đó như
một biểu hiện của sự thành công và nỗ lực trong cuộc sống.Những điều này đều thể
hiện qua việc họ sử dụng rất nhiều sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, và dịch vụ làm
đẹp đa dạng.

Một trong những tiêu chuẩn đẹp lâu đời tại Việt Nam là làn da trắng. Da trắng thường
được xem là tiêu chuẩn đẹp và thu hút ở nhiều nền văn hóa Đông Á, bao gồm cả Việt
Nam. Điều này thể hiện trong việc sử dụng các sản phẩm làm trắng da, chăm sóc da
luôn được ưa chuộng và thậm chí cả trong các tiêu chuẩn vẻ đẹp trong quảng cáo. Sản
phẩm chăm sóc da, kem dưỡng và mặt nạ làm đẹp thường được sử dụng hàng ngày để
duy trì và cải thiện làn da. Bên cạnh đó, việc trang điểm được đánh giá rất cao. Phụ nữ
thường sử dụng mỹ phẩm hàng ngày như son, phấn mắt, má hồng để tôn lên vẻ đẹp cá
nhân. Và việc chăm sóc tóc cũng không kém phần quan trọng. Các sản phẩm như dầu
gội, dưỡng tóc, và sản phẩm tạo kiểu giúp duy trì mái tóc khỏe mạnh và bóng mượt.

Với sự phổ biến của các sản phẩm chăm sóc da, làm trắng da, trang điểm, chăm sóc
tóc,… người tiêu dùng thường mong muốn tìm kiếm và sử dụng những sản phẩm chất
lượng, phù hợp với làn da và nhu cầu của mình. Sự đa dạng và sáng tạo trong lựa chọn
sản phẩm làm đẹp thể hiện sự tiếp thu và thích nghi với các xu hướng mới, đồng thời
thể hiện sự tự do cá nhân và phong cách riêng. Điều này làm nên một thị trường làm
đẹp sôi động và đa dạng, nơi mà sự lựa chọn sản phẩm làm đẹp không chỉ dựa trên
nhu cầu chăm sóc cá nhân mà còn phản ánh cái nhìn về vẻ đẹp và phong cách sống
của mỗi người.

Bên cạnh đó, người tiêu dùng ở Việt Nam ngày càng đa dạng hóa trong việc lựa chọn
sản phẩm làm đẹp, họ chú trọng hơn đến các xu hướng mới và sản phẩm có thành
phần tự nhiên. Các sản phẩm làm đẹp tự nhiên đang trở nên phổ biến và có sức hút lớn
đối với người tiêu dùng tại Việt Nam. Ngày càng nhiều người trải nghiệm và ưu tiên
sử dụng các sản phẩm làm đẹp có thành phần tự nhiên, với mong muốn chăm sóc da
và tóc một cách nhẹ nhàng và an toàn hơn. Đối với nhiều người tiêu dùng ở Việt Nam,
sử dụng sản phẩm làm đẹp tự nhiên không chỉ là việc chăm sóc bề ngoài mà còn là
cách để thể hiện tôn trọng với môi trường và sự yêu thương đối với cơ thể của mình.
Các sản phẩm này có nguồn gốc hữu cơ, không chứa các hóa chất độc hại và được sản
xuất theo phương pháp bền vững. Không chỉ là xu hướng làm đẹp, việc sử dụng sản
phẩm làm đẹp tự nhiên còn phản ánh tinh thần sống khỏe mạnh, bền vững và tự nhiên
trong cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng tại Việt Nam.

Ngoài ra, quảng cáo và ảnh hưởng từ môi trường truyền thông và mạng xã hội cũng có
ảnh hưởng lớn thị hiếu và việc lựa chọn sản phẩm làm đẹp của người tiêu dùng tại
Việt Nam. Các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và ảnh hưởng từ mạng xã hội thường
góp phần vào việc hình thành xu hướng làm đẹp tại Việt Nam. Các trào lưu văn hóa,
chẳng hạn như xu hướng làm đẹp trên mạng xã hội, có thể tác động đến nhu cầu và sở
thích của người tiêu dùng. Từ đó sẽ tạo ra, duy trì và thay đổi các giá trị, quan điểm,
và thái độ về việc làm đẹp và các sản phẩm làm đẹp trong xã hội. Chúng góp phần xây
dựng và định hình văn hoá tiêu dùng, cung cấp hình ảnh về cái đẹp, phong cách sống,
và quy chuẩn của xã hội.

Văn hoá làm đẹp tại Việt Nam mặc dù có những đặc trưng riêng, tuy nhiên cũng đang
trải qua sự thay đổi và sáng tạo. Người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến việc chọn
lựa sản phẩm chăm sóc cá nhân và trang điểm theo xu hướng thị trường quốc tế, ngày
càng cởi mở với các sản phẩm và thương hiệu mỹ phẩm nước ngoài. Họ sẵn sàng chi
trả cho các sản phẩm mỹ phẩm chất lượng cao, mang lại hiệu quả tốt. Các công ty
trong ngành làm đẹp như L'Oréal thường cố gắng hiểu và thích nghi với văn hoá làm
đẹp tại Việt Nam để từ đó phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị phù hợp với
người tiêu dùng tại đây.
Các yếu tố văn hoá trên đây có tác động tích cực và cả tiêu cực đến hoạt động kinh
doanh của L'Oreal tại thị trường Việt Nam:

Về mặt tích cực, môi trường văn hóa của Việt Nam tạo cơ hội cho L'Oreal phát triển
các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng Việt Nam. L'Oreal
có thể khai thác các giá trị truyền thống của Việt Nam để tạo ra các sản phẩm có tính
thẩm mỹ cao và phù hợp với văn hóa Việt Nam,… Từ đó đa dạng được sản phẩm của
công ty.

Về mặt tiêu cực, L'Oreal cần lưu ý đến những tâm lý tiêu dùng đặc thù của người tiêu
dùng Việt Nam. Ví dụ như cần cân nhắc việc sử dụng các kênh truyền thông phù hợp
để tiếp cận người tiêu dùng Việt Nam, chẳng hạn như sử dụng các kênh truyền thông
truyền thống như truyền hình, báo chí,... để tiếp cận những người tiêu dùng lớn tuổi,
và sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến để tiếp cận những người tiêu dùng trẻ
tuổi,…

Nhìn chung, văn hoá làm đẹp tại Việt Nam đa dạng và thay đổi theo thời gian. Sự tiếp
thu, sáng tạo và sự ảnh hưởng từ các yếu tố văn hoá đều góp phần làm nên một thị
trường làm đẹp sôi động và phong phú. Môi trường văn hóa của L'Oreal tại thị trường
Việt Nam là một môi trường có cả cơ hội và thách thức. L'Oreal cần có những chiến
lược phù hợp để tận dụng các cơ hội và vượt qua thách thức, từ đó đạt được thành
công trong việc kinh doanh tại thị trường này.

2.1.4. Môi trường công nghệ

Trong thời đại hiện đại, ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp ngày càng chứng
kiến sự tiến bộ đáng kể nhờ vào sự đổi mới và tích hợp các công nghệ tiên tiến. Trong
số những nhãn hiệu nổi tiếng, L'Oréal Paris không chỉ đứng đầu với danh tiếng của
mình mà còn với sự chú trọng đặc biệt vào việc áp dụng các công nghệ hàng đầu để
cung cấp các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm chất lượng cao.

Là một thương hiệu dựa trên khoa học, công ty đang khai thác các công nghệ mới
nhất, sử dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu và đổi mới công nghệ để nâng cao trải nghiệm
làm đẹp. Bằng cách sử dụng công nghệ thực tế tăng cường và trí tuệ nhân tạo, các dịch
vụ dùng thử ảo của công ty khai thác hàng triệu phần dữ liệu để đưa ra các đề xuất sản
phẩm phù hợp và độc quyền cho L’Oréal Paris.

Một trong những điểm nổi bật của L'Oréal Paris là ứng dụng trải nghiệm thực tế ảo để
tạo ra một không gian tương tác, nơi mà người tiêu dùng có thể trải nghiệm và thử
nghiệm sản phẩm mà không cần phải đến các cửa hàng vật lý. Một ứng dụng quan
trọng của công nghệ này là trong việc trang điểm ảo, nơi mà người dùng có thể thử
nghiệm và xem trước cách trang điểm sẽ trông như trên khuôn mặt của họ. Điều này
không chỉ giúp họ tìm ra phong cách trang điểm phù hợp mà còn tạo ra một trải
nghiệm mua sắm trực tuyến độc đáo và sinh động.
Như mỗi sản phẩm của L'Oréal Paris đều đi kèm với ứng dụng thử nghiệm sản phẩm,
mang đến cho bạn trải nghiệm thực tế trước khi quyết định. L'Oréal Paris tin rằng việc
này sẽ giúp bạn khám phá và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu làm đẹp
của mình.

Hơn nữa, L'Oréal Paris đã áp dụng trải nghiệm thực tế ảo vào việc hướng dẫn chăm
sóc da. Công nghệ này giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về loại da của mình và cách
sử dụng các sản phẩm chăm sóc da hiệu quả. Nhờ vào hình ảnh và thông tin tương tác,
người dùng có thể theo dõi quy trình chăm sóc da một cách chi tiết, từ đó nâng cao
hiểu biết và kỹ năng chăm sóc da cá nhân của họ.
Như vậy, có thể thấy rõ rằng L'Oréal Paris không ngừng đổi mới và áp dụng các công
nghệ tiên tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm và trải nghiệm của người tiêu dùng.
Sự kết hợp giữa kiến thức khoa học sâu sắc và sự hiểu biết vững về nhu cầu thị trường
đã đặt L'Oréal Paris vào vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực làm đẹp, là một minh chứng rõ
ràng cho sự thành công của họ trong hành trình không ngừng đổi mới và phát triển.

2.2. Phân tích môi trường vi mô của công ty tại thị trường …..

2.2.1. Khách hàng mục tiêu

L'Oréal là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, tạo ra
cái đẹp chính là ngành nghề duy nhất của L'Oréal suốt hơn 110 năm qua. Thành lập
tại Việt Nam từ giữa năm 2007, L’Oréal sau 15 năm đã trở thành công ty dẫn đầu &
góp phần định hình tương lai ngành làm đẹp trong nước.

Khách hàng mục tiêu của L’Oreal là rất quan trọng trong việc hiểu rõ nhu cầu và
mong muốn của thị trường. Khi người tiêu dùng ngày càng hiểu biết về xu hướng làm
đẹp và chăm sóc cá nhân, ngày càng hoàn thiện bản thân hơn, L'Oréal tự đặt ra sứ
mệnh mang đến cho tất cả phụ nữ và nam giới trên toàn thế giới những cải tiến mỹ
phẩm tốt nhất về chất lượng, hiệu quả và an toàn. Vì vậy mà các sản phẩm của L'Oréal
cung cấp đều dành cho cả nam và nữ, với nhiều thương hiệu phổ biến nổi tiếng như
L'Oréal Paris, Maybelline, Lancôme, và Kiehl's. Từ sản phẩm dành cho thanh thiếu
niên đến sản phẩm chống lão hóa cho người trưởng thành, L'Oréal phục vụ mọi độ
tuổi.

Sở hữu danh mục thương hiệu mạnh mẽ, cân bằng và bổ sung cho nhau, L'Oréal có
thể đáp ứng nhu cầu của mọi nhóm đối tượng khách hàng ở mọi mức giá. Thương
hiệu L'Oréal Paris cung cấp sản phẩm với giá cả phải chăng, phù hợp với đại đa số
người tiêu dùng.
2.2.2. Nhà cung cấp

L'Oréal là một tập đoàn lớn hoạt động trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc
cá nhân. L'Oréal đã toàn tâm cống hiến cho ngành làm đẹp hơn 1 thế kỷ qua vì thế mà
sức khỏe và sự an toàn của khách hàng luôn là điều ưu tiên tuyệt đối của L'Oreal.
LOreal sở hữu hầu hết các nhà cung cấp thông qua các nhãn hiệu khác nhau
Công ty cam kết cung cấp các mỹ phẩm chất lượng và an toàn cho tất cả khách hàng,
các chuyên gia y tế (dược sĩ, bác sĩ da liễu) và các chuyên gia làm đẹp (thợ tóc,chuyên
viên làm đẹp). Chọn vật liệu thân thiện với môi trường, ở mỗi bước, L'Oréal đều rất
nghiêm ngặt, các yêu cầu về chất lượng phải được áp dụng ở mọi cấp độ: trong từng
chi nhánh ở mỗi thương hiệu và ở từng sản phẩm được tạo ra. Trong suốt quá trình đó,
mỗi sản phẩm phải vượt qua khoảng 100 khâu kiểm soát chất lượng.
thử nghiệm trên động vật.
Là một nhà tiên phong thực thụ, L'Oreal đã tái tạo mô hình da nhân tạo trong phòng
thí nghiệm để xây dựng các thử nghiệm trong ống nghiệm về tính an toàn từ năm 1979
như là phương pháp thay thế cho thử nghiệm trên động vật. L'Oreal cũng thiết lập
nhiều công cụ đánh giá tiên liệu không cần đến thử nghiệm động vật như mô hình
phân tử, hệ thống đánh giá độc chất học chuyên sâu, kỹ thuật hình ảnh và nhiều công
cụ khác.
2.2.3. Đối thủ cạnh tranh

Nhu cầu làm đẹp với chị em phụ nữ ở nhiều lứa tuổi khác nhau đang không ngừng
tăng,điều này không còn gì bàn cãi trong một nền kinh tế đang phát triển của Việt
Nam, thu nhập tăng dần đến chi tiêu không thiết yếu tăng mạnh.Thị trường mỹ phẩm
Việt Nam hiện đạt doanh thu khoảng 15.000 tỷ đồng/năm, xấp xỉ 700 triệu USD. Theo
Nielsen, Việt Nam đang là một trong những quốc gia tăng trưởng mạnh nhất Đông
Nam Á về ngành mỹ phẩm, dù mức chi của người tiêu dùng chưa nhiều bình quân chỉ
4 USD/người/tháng, trong khi con số tại quốc gia tương đồng lân cận là Thái Lan là
20 USD.

Ngành mỹ phẩm hiện nay tại Việt Nam đang rất phát triển, do vậy L'Oréal có rất
nhiều đối thủ cạnh tranh tại Việt Nam và những đối thủ đến từ các quốc gia khác. Các
đối thủ cạnh tranh của L'Oréal được kể đến các hãng mỹ phẩm nổi tiếng như:

- Unilever: Là một tập đoàn toàn cầu có mặt trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm
sóc cá nhân và mỹ phẩm. Unilever có nhiều thương hiệu nổi tiếng như Dove,
Pond's, và Sunsilk, cạnh tranh chặt chẽ với các sản phẩm của L'Oréal.
- Shiseido: Là một công ty mỹ phẩm hàng đầu của Nhật Bản, Shiseido đã có sự
hiện diện tại Việt Nam và cạnh tranh trong phân khúc thị trường mỹ phẩm cao
cấp. Amorepacific: Một công ty mỹ phẩm lớn của Hàn Quốc,
- Amorepacific cũng là một đối thủ cạnh tranh, đặc biệt trong lĩnh vực mỹ phẩm
chăm sóc da.
- Avon: Avon là một công ty nổi tiếng với mô hình kinh doanh trực tiếp và mạng
lưới bán hàng đa cấp. Các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm của Avon
cũng là đối thủ của L'Oréal.
- Procter & Gamble (P&G): Với các thương hiệu như Pantene, Olay và Head &
Shoulders, P&G là một đối thủ mạnh mẽ trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và
chăm sóc cá nhân.

Sức ép từ đối thủ cạnh tranh đòi hỏi L'Oréal phải nắm bắt được tâm lý khách hàng,
thấu hiểu đối thủ cạnh tranh của mình để tạo ra những sản phẩm với đặc điểm nổi bật
và có những chính sách tốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.

Đối thủ tiềm ẩn:

Mối đe dọa từ các đối thủ mới luôn là một yếu tố đáng quan tâm. Ngành mỹ phẩm là
ngành hấp dẫn sẽ thu hút nhiều đối thủ tiềm năng. Các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt
Nam hiện nay, với 10% thị phần, chỉ trụ được ở phân khúc giá rẻ và xuất khẩu sang
một số thị trường lân cận (90% các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt Nam là đại lý phân
phối của các nhà mỹ phẩm nước ngoài). Hầu hết mỹ phẩm ngoại đều chiếm lĩnh các
trung tâm thương mại. Trong điều kiện toàn cầu hóa như hiện nay, thì L'Oréal phải đối
mặt với nhiều công ty mỹ phẩm khác tiềm năng từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn
Quốc,...và cả các công ty mỹ phẩm Việt, đặc biệt các dòng sản phẩm mới với những
tính năng vượt trội, thành phần tự nhiên, phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng Việt
thì càng đòi hỏi doanh nghiệp cần có rào cản mạnh mẽ và vững chắc cho việc gia
nhập ngành. Việc liên kết các doanh nghiệp cùng ngành có lợi cho việc ngăn chặn sự
gia nhập của các đối thủ cạnh tranh mới. Ngoài ra còn có rất nhiều đối thủ tiềm ẩn
khác ở trong ngành làm đẹp như:
- Các liệu trình làm đẹp của Spa: Mỗi năm nước ta lại có thêm khoảng 2.000 đơn
vị kinh doanh spa, thẩm mỹ viện mở ra. Và không chỉ ở Việt Nam mà còn ở cả
các nước trong khu vực và trên thế giới.Nhu cầu làm đẹp của con người ngày
một tăng lên khi đời sống và kinh tế đã ổn định. Spa – làm đẹp không chỉ dành
cho người có tiền, mà cả những người thu nhập trung bình vẫn có thể làm đẹp,
chăm sóc cơ thể.
- Các thiết bị chăm sóc da mặt: các loại máy rửa mặt, máy xông hơi, máy làm
mặt nạ, máy matxa,...Các thiết bị chăm sóc da tích hợp công nghệ tiên tiến sẽ
giúp bạn làm sạch sâu làn da, ngăn ngừa mụn, hạn chế các bệnh về da. Bên
cạnh đó, những thiết bị này khi tác động vào da cũng sẽ giúp da căng mịn, tươi
tắn, dễ hấp thụ dưỡng chất hơn

2.2.4. Sản phẩm thay thế

L'Oréal đang sở hữu 25 nhãn hàng hàng đầu thế giới tập trung vào 4 ngành chính:
Ngành hàng Cao cấp, Ngành hàng Tiêu dùng, Ngành hàng Tóc chuyên nghiệp và
Ngành hàng Dược mỹ phẩm. Hiện tại ở Việt Nam thì đã có 8 nhãn hàng trong số 25
nhãn hàng danh tiếng của tập đoàn Các sản phẩm của hãng rất dễ bị thay thế. Để bảo
đảm cho những thương hiệu trở nên khác biệt, L'Orreal không chỉ nhấn mạnh tính
cách quốc gia của thương hiệu mà còn thu gọn chúng. L'Oréal không hề lo ngại hiện
tượng "nuốt chửng" lẫn nhau giữa các sản phẩm của tập đoàn. Khi một doanh nghiệp
có nhiều sản phẩm hay thương hiệu cùng loại hay cùng một thị trường, chúng có
thể "diệt" lẫn nhau. L'Oréal đã phát triển và trở nên quá lớn đến mức trở thành đối thủ
của chính họ. Đặc biệt ở các thị trường Việt Nam, tại các địa phương thì người tiêu
dùng có xu hướng sử dụng các sản phẩm tự nhiên, mang tính chất truyền thống giá rẻ.
Do kinh doanh tại nhiều ngành hàng nên L'Oréal cũng có những áp lực đáng kể từ sản
phẩm thay thế tại những ngành hàng này. Các dòng mỹ phẩm thiên nhiên luôn được
xem là xu hướng làm đẹp trường tồn theo thời gian của chị em phụ nữ. Theo năm
tháng, cùng với sự phát triển của khoa học, ngành công nghiệp mỹ phẩm đã cho ra đời
hàng nghìn các sản phẩm dành riêng cho phái đẹp. Khi xã hội phát triển, mỹ phẩm hóa
học cũng phát triển mạnh mẽ, ví dụ các hãng mĩ phẩm như: INNISFREE, KIEHL’S,
ANDALOU, Cỏ Mềm Home Lab,....
Sản phẩm thay thế là những sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng tương tự như
sản phẩm của một công ty. Sản phẩm thay thế có thể được cung cấp bởi các công ty khác
hoặc bởi chính công ty đó.

L'Oréal là một công ty mỹ phẩm đa quốc gia, có mặt tại Việt Nam từ năm 1998. Công ty hiện
đang phân phối hơn 20 thương hiệu mỹ phẩm và làm đẹp tại Việt Nam, bao gồm:

● L'Oréal Paris
● Maybelline
● Lancôme
● Yves Saint Laurent
● Shu Uemura
● Kiehl's

Các sản phẩm của L'Oréal có mặt tại nhiều phân khúc thị trường khác nhau, từ bình dân đến
cao cấp. Do đó, các sản phẩm thay thế của L'Oréal cũng có thể đến từ nhiều nguồn khác
nhau.

Về phân khúc bình dân, các sản phẩm thay thế của L'Oréal có thể đến từ các thương hiệu mỹ
phẩm nội địa Việt Nam, chẳng hạn như:

● The Face Shop


● Tony Moly
● Innisfree
● Skinfood
● M.O.I

Các thương hiệu mỹ phẩm nội địa Việt Nam thường có giá thành thấp hơn so với các sản
phẩm của L'Oréal, nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng.
Về phân khúc cao cấp, các sản phẩm thay thế của L'Oréal có thể đến từ các thương hiệu mỹ
phẩm cao cấp khác, chẳng hạn như:

● Chanel
● Dior
● Estee Lauder
● La Mer
● Guerlain

Các thương hiệu mỹ phẩm cao cấp thường có giá thành cao hơn so với các sản phẩm của
L'Oréal, nhưng lại có chất lượng và hiệu quả cao hơn.

Ngoài ra, các sản phẩm thay thế của L'Oréal cũng có thể đến từ chính công ty L'Oréal. Công
ty L'Oréal có nhiều thương hiệu mỹ phẩm khác nhau, mỗi thương hiệu có sản phẩm tập trung
vào một phân khúc thị trường cụ thể. Do đó, các sản phẩm của các thương hiệu khác nhau
trong cùng công ty L'Oréal cũng có thể được coi là sản phẩm thay thế cho nhau.

Ví dụ, sản phẩm kem chống nắng của thương hiệu L'Oréal Paris có thể được coi là sản phẩm
thay thế cho sản phẩm kem chống nắng của thương hiệu Maybelline.

2.2.5. Sản phẩm bổ sung

Các sản phẩm của L'Oréal có thể được sử dụng cùng với các sản phẩm của các thương hiệu
mỹ phẩm khác để mang lại hiệu quả tốt hơn. Ví dụ, sản phẩm kem dưỡng da của L'Oréal
Paris có thể được sử dụng cùng với sản phẩm kem chống nắng của thương hiệu The Face
Shop để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Ngoài ra, các sản phẩm của L'Oréal cũng có thể được sử dụng cùng với các sản phẩm chăm
sóc sức khỏe khác. Ví dụ, sản phẩm kem dưỡng da của L'Oréal Paris có thể được sử dụng
cùng với sản phẩm viên uống bổ sung vitamin C để giúp da sáng và khỏe mạnh hơn.

Một số ví dụ cụ thể:

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các sản phẩm bổ sung của công ty L'Oréal tại thị trường
Việt Nam:

● Sản phẩm kem dưỡng da của L'Oréal Paris có thể được sử dụng cùng với sản phẩm
serum của thương hiệu The Ordinary để giúp da dưỡng ẩm và làm sáng.
● Sản phẩm kem chống nắng của L'Oréal Paris có thể được sử dụng cùng với sản phẩm
kem chống nắng vật lý của thương hiệu Innisfree để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh
nắng mặt trời.
● Sản phẩm kem dưỡng da của L'Oréal Paris có thể được sử dụng cùng với sản phẩm
viên uống bổ sung vitamin C của thương hiệu Blackmores để giúp da sáng và khỏe
mạnh hơn.
2.3. Phân tích ma trận SWOT

S W

- L'Oréal là một thương hiệu mỹ - Sản phẩm của L'Oréal thường có


phẩm nổi tiếng trên toàn thế giới với giá thành cao hơn so với các sản phẩm
lịch sử lâu đời và uy tín. Thương hiệu của các doanh nghiệp nội địa. Điều này
L'Oréal được người tiêu dùng Việt có thể là một rào cản đối với một số
Nam biết đến và tin dùng. khách hàng Việt Nam.

- Với sự hiện diện ở hơn 130 quốc - Chi phí R&D có thể cao vì
gia, L'Oréal có mạng lưới phân phối L'Oréal đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu
rộng khắp và tiếp cận được nhiều thị và phát triển sản phẩm, tạo ra sự đổi
trường đa dạng. mới và cải tiến liên tục trong danh mục
sản phẩm của mình, tập trung vào việc
- Các sản phẩm của L’oreal đa dạng, mở rộng danh mục sản phẩm, thâm nhập
bao gồm các sản phẩm trang điểm, vào các thị trường mới và tạo ra sự khác
dưỡng da, chăm sóc tóc, dược mỹ biệt trong ngành.
phẩm,..., từ mỹ phẩm cao cấp đến các
sản phẩm dành cho mọi đối tượng
khách hàng.

- Các dòng sản phẩm của L’Oreal được


các chuyên gia có chuyên môn đánh
giá cao về chất lượng sản phẩm.

O T

- Việt Nam là một trong những - Kinh tế Việt Nam có thể chịu tác
nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao động của các yếu tố kinh tế vĩ mô như
nhất thế giới. Điều này dẫn đến sự gia lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái,... Các
tăng của thu nhập và mức sống của yếu tố này có thể ảnh hưởng đến chi
người dân, từ đó thúc đẩy nhu cầu tiêu tiêu của người tiêu dùng, từ đó ảnh
dùng, bao gồm cả nhu cầu về mỹ hưởng đến doanh số của L'Oréal.
phẩm.
- Việt Nam là một quốc gia nằm ở
- Lối sống của người Việt Nam khu vực Đông Nam Á, một khu vực có
đang thay đổi theo hướng hiện đại và nhiều biến động địa chính trị. Các biến
hội nhập. Điều này dẫn đến sự thay đổi động địa chính trị có thể ảnh hưởng đến
nhu cầu và thị hiếu của người tiêu hoạt động kinh doanh của L'Oréal tại
dùng, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam.
mỹ phẩm phát triển các sản phẩm mới
đáp ứng nhu cầu này. - Người tiêu dùng Việt Nam ngày
càng quan tâm đến vấn đề an toàn sản
- Sự phân phối rộng rãi của L’Oreal phẩm. L'Oréal cần đảm bảo rằng sản
là cơ hội để doanh nghiệp tiếp cận phẩm của mình đáp ứng các tiêu chuẩn
được nhiều khách hàng hơn. an toàn của Việt Nam.
- Các công nghệ mới được áp dụng - Sự cạnh tranh từ các công ty mỹ
trong lĩnh vực mỹ phẩm là cơ hội cho phẩm nội địa và quốc tế được phân
L'Oreal phát triển các sản phẩm mới có phối tại Việt Nam, trong đó những
hiệu quả cao hơn. thương hiệu đến từ các quốc gia như
Hàn Quốc, Nhật Bản,... dường như
chiếm được ưu thế, do phù hợp với làn
da châu Á.

CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH QUỐC TẾ CỦA


CÔNG TY….. TẠI THỊ TRƯỜNG……

L'Oréal thâm nhập vào Việt Nam vào năm 1991, với sản phẩm đầu tiên là thuốc
nhuộm tóc. Thuốc nhuộm tóc là một sản phẩm làm đẹp phổ biến tại Việt Nam, đặc
biệt là đối với phụ nữ. L'Oréal đã tận dụng lợi thế này để nhanh chóng chiếm được thị
phần tại Việt Nam.

Ngoài thuốc nhuộm tóc, L'Oréal cũng nhanh chóng đưa ra thị trường Việt Nam các
sản phẩm làm đẹp khác như:

Chăm sóc da

Chăm sóc tóc

Trang điểm

Các sản phẩm của L'Oréal được người tiêu dùng Việt Nam đón nhận nồng nhiệt, giúp
L'Oréal trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm hàng đầu tại Việt Nam.
3.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế của L'Oréal tại thị
trường Việt Nam

3.1.1. Sức ép giảm chi phí

Các doanh nghiệp cạnh tranh trong thị trường toàn cầu thường phải đối mặt với những
áp lực cạnh tranh. Sức ép giảm chi phí là một chiến lược thương mại mà các doanh
nghiệp quốc tế nói chung và L'Oréal nói riêng thường phải đối mặt khi họ thâm nhập
vào một thị trường mới như Việt Nam. Áp lực giảm chi phí có thể đặc biệt tăng mạnh
vì yếu tố phi giá cả là rất khó khăn và giá cả là vũ khí cạnh tranh chính trong các
ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm. Việc cạnh tranh về giá cả tại thị trường Việt
Nam có thể là một thách thức lớn đối với L'Oréal, đặc biệt là khi thị trường mỹ phẩm
đang phát triển rộng. Để đối phó với áp lực giảm chi phí đòi hỏi L'Oréal phải nỗ lực
để giảm chi phí tạo ra giá trị như việc giảm giá thành các sản phẩm hay tối ưu hoá các
chuỗi cung ứng, tận dụng nguồn nhân lực địa phương.

Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với chính quyền địa phương để thúc đẩy các chính
sách hỗ trợ và tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi. Tăng cường chương trình
tuyển dụng và đào tạo địa phương để tạo cơ hội nghề nghiệp cho cộng đồng, bao gồm
cả việc tập trung vào việc tạo ra công việc trong quá trình sản xuất và phân phối.

Trong trường hợp của L'Oréal, việc giảm phí có thể được sử dụng để cạnh tranh với
các đối thủ địa phương, xây dựng lòng tin từ người tiêu dùng và lòng trung thành của
khách hàng. Điều này có thể tạo ra sức ép lên các đối thủ cạnh tranh và giúp L'Oréal
nhanh chóng tạo dựng thương hiệu và vị thế trên thị trường Việt Nam.

Ngoài ra việc giảm giá có thể giúp thúc đẩy doanh số bán hàng, kích thích nhu cầu thu
hút được nhiều khách hàng mới và tạo dự báo tích cực về sự thành công của thương
hiệu trong thị trường mới, đặc biệt là trong các chương trình khuyến mãi hoặc mùa
giảm giá.

L’Oreal là một trong những công ty dẫn đầu trong thị trường mỹ phẩm với quy mô thị
trường lớn mang lại ưu thế về chi phí sản xuất. Phần chi phí tiết kiệm được tái đầu tư
vào hoạt động nghiên cứu, cải tiến sản phẩm và quy trình kinh doanh. Nhờ đó, các lợi
thế cạnh tranh được củng cố, góp phần nâng cao giá trị và hiệu quả kinh doanh của
L’Oreal.

Tuy nhiên sức ép giảm chi phí có thể dẫn đến mất lợi nhuận, đặc biệt là nếu chi phí
sản xuất và kinh doanh không giảm tương ứng. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả
năng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cũng như các hoạt động quảng bá và tiếp
thị. Đồng thời, sau khi đã giảm giá, việc tăng giá trở lại có thể gặp khó khăn. Khách
hàng có thể phản đối và chuyển sang các thương hiệu cạnh tranh nếu giảm giá không
được duy trì.

3.1.2. Sức ép đáp ứng địa phương

Bên cạnh sức ép giảm chi phí, các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế cũng đối
mặt với sức ép đáp ứng nhu cầu địa phương, địa phương hoá. Doanh nghiệp phải điều
chỉnh hoạt động của mình theo các điều kiện của thị trường địa phương, họ phải nhận
ra sự khác biệt trong môi trường kinh doanh ở các nước khác nhau trên phương diện
chính trị, luật pháp, kinh tế, văn hóa. Những khác biệt này có tác động tới hoạt động
kinh doanh quốc tế như vấn đề về tiêu chuẩn sản phẩm, các quy định về tài chính, hệ
thống kênh phân phối và nguồn nhân lực. Chính những sự khác biệt này tạo nên sức
ép cho doanh nghiệp phải điều chỉnh, phải địa phương hóa các hoạt động của mình để
thích nghi với môi trường kinh doanh địa phương.

Sức ép đáp ứng địa phương phát sinh từ những khác biệt về thị hiếu và sở thích
của khách hàng, những khác biệt về cấu trúc hạ tầng và thói quen truyến thống, những
sự khác biệt về kênh phân phối và các nhu cầu của chính phủ sở tại. Đối với ngành
công nghiệp mỹ phẩm nói chung và L’Oreal nói riêng, sức ép này càng trở nên rõ rệt
bởi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng ở mỗi quốc gia có thể khác nhau.

Sự khác biệt trong sở thích và thị hiếu người tiêu dùng:

Việt Nam có văn hóa đa dạng và sở thích tiêu dùng khá khác biệt so với các thị
trường phương Tây mà L'Oréal thường hoạt động. Người tiêu dùng ở Việt Nam
thường có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm có giá cả hợp lý và chất lượng tốt,
thường chú trọng vào các sản phẩm làm đẹp thiên nhiên hoặc có nguồn gốc tự nhiên.
Đồng thời, họ có sở thích sử dụng mỹ phẩm phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới
và sự ẩm ướt của Việt Nam. Sự khác biệt này thường là do các nguyên nhân văn hóa
và lịch sử. Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa đa dạng, với nhiều phong tục tập
quán và quan niệm khác nhau về cái đẹp. Do đó, công ty cần có sự am hiểu và tôn
trọng văn hóa địa phương để có thể phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với
nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam. Ví dụ, người tiêu dùng Việt Nam thường có
làn da sẫm màu hơn người tiêu dùng ở các nước phương Tây. Do đó, L'Oréal đã phát
triển các sản phẩm chăm sóc da có công thức phù hợp với làn da sẫm màu, như dòng
sản phẩm Garnier Light Complete.

Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng và tập quán truyền thống:

Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng và tập quán truyền thống cũng ảnh hưởng đến
chiến lược của L'Oréal tại Việt Nam. Cơ sở hạ tầng và tập quán truyền thống của Việt
Nam cũng có những đặc điểm riêng, khác biệt so với các quốc gia khác. Ví dụ, Việt
Nam là một quốc gia đang phát triển, với hệ thống cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện.
Điều này gây ra những khó khăn nhất định cho doanh nghiệp trong việc vận chuyển
và phân phối hàng hóa, phải đối mặt với thách thức từ việc đảm bảo sản phẩm đến tay
người tiêu dùng một cách hiệu quả, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu
vùng xa.

Sự khác biệt về kênh phân phối:

Việc kênh phân phối tại Việt Nam có thể khác biệt so với các thị trường khác
mà L'Oréal đã từng hoạt động. Kênh phân phối tại Việt Nam khá đa dạng, trong khi
các kênh bán lẻ trực tuyến và siêu thị có sự phát triển, các cửa hàng truyền thống nhỏ
lẻ, chợ địa phương vẫn chiếm một phần quan trọng trong việc tiếp cận người tiêu
dùng. Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường để lựa chọn kênh phân
phối phù hợp, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả. Việc
hiểu rõ các kênh phân phối một cách hiệu quả và cách tiếp cận người tiêu dùng thông
qua các phương tiện marketing phù hợp với thị trường Việt Nam là yếu tố cần quan
tâm. L'Oréal có thể cần điều chỉnh chiến lược marketing và phân phối để đáp ứng tốt
hơn với địa phương.

Nhu cầu của chính phủ nước sở tại:

Chính phủ Việt Nam có những quy định cụ thể về sản xuất và kinh doanh mỹ
phẩm, như quy định về nhãn mác, thành phần sản phẩm, quảng cáo,...L’Oreal cần tuân
thủ các quy định này để tránh gặp phải những rủi ro pháp lý, đảm bảo hoạt động kinh
doanh của họ không bị ảnh hưởng và đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu tích
cực trong mắt chính quyền và người tiêu dùng. Để đáp ứng nhu cầu của chính phủ
Việt Nam, L'Oréal đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm phù hợp với
các quy định của Việt Nam. L'Oréal cũng đã xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
chặt chẽ, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của Việt Nam.
Ví dụ, chính phủ Việt Nam quy định các sản phẩm mỹ phẩm phải được đăng ký và
cấp phép lưu hành trước khi đưa ra thị trường, hay các sản phẩm mỹ phẩm phải có
nhãn mác bằng tiếng Việt, do đó L'Oréal đã in nhãn mác bằng tiếng Việt trên tất cả
các sản phẩm của mình tại Việt Nam.

Sức ép đáp ứng nhu cầu địa phương là một yếu tố quan trọng tác động đến
chiến lược kinh doanh quốc tế của các doanh nghiệp, trong đó có L'Oréal. Những yếu
tố trên cùng đều đặc thù và yêu cầu L'Oréal điều chỉnh chiến lược kinh doanh của
mình để tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích địa phương, tối ưu hóa kênh
phân phối phù hợp với thị trường, và đáp ứng các yêu cầu của chính phủ địa phương
để duy trì và mở rộng thành công tại thị trường mỹ phẩm đầy tiềm năng này.

3.2. Chiến lược kinh doanh quốc tế công ty sử dụng

● Chiến lược quốc tế (1909-1960): Đây là giai đoạn đầu thành lập của
L'Oréal, khi công ty tập trung vào việc mở rộng sang các thị trường
châu Âu và Bắc Mỹ. Trong giai đoạn này, L'Oréal sử dụng chiến lược
quốc tế, trong đó công ty sử dụng các sản phẩm và dịch vụ giống nhau
trên tất cả các thị trường quốc tế.
● Chiến lược toàn cầu (1980-2000): Trong giai đoạn này, L'Oréal bắt đầu
mở rộng sang các thị trường mới nổi. Để đáp ứng nhu cầu của người
tiêu dùng trên toàn thế giới, công ty bắt đầu chuyển sang chiến lược
toàn cầu. Trong chiến lược này, L'Oréal phát triển các sản phẩm và dịch
vụ được thiết kế phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn thế
giới.
● Chiến lược đa nội địa (2000-2010): Trong giai đoạn này, L'Oréal bắt đầu
mở rộng sang các thị trường châu Á. Để đáp ứng các nhu cầu và mong
đợi khác nhau của người tiêu dùng châu Á, công ty bắt đầu sử dụng
chiến lược đa nội địa. Trong chiến lược này, L'Oréal điều chỉnh sản
phẩm và dịch vụ của mình cho phù hợp với nhu cầu của từng thị trường
địa phương.
● Chiến lược xuyên quốc gia (2010-nay): Hiện tại, L'Oréal đang sử dụng
chiến lược xuyên quốc gia trên toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình.
Trong chiến lược này, công ty phát triển các sản phẩm và dịch vụ được
thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn thế giới,
đồng thời điều chỉnh chung cho phù hợp với nhu cầu của từng thị
trường địa phương.

3.3. Phương thức thâm nhập thị trường Việt Nam mà công ty sử dụng

Việc các sản phẩm của mình có mặt tại 150 quốc gia trên toàn thế giới cho tới nay
chứng tỏ L’Oréal đã có những phương thức thâm nhập thị trường đúng đắn. Ở mỗi thị
trường L’Oreal đã nghiên cứu để đưa ra những phương thức thâm nhập khác nhau,
một số phương thức được L’Oreal sử dụng thường xuyên như: là xuất khẩu qua một
trung gian phân phối, mua lại một công ty hay là mở một công ty con

Khi doanh thu sản phẩm L'Oreal ở một số thị trường khác phát triển chỉ 7- 8%/năm thì
tại Việt Nam, doanh thu tăng đến 17%/năm, điều này cho thấy nhu cầu tiêu thụ mỹ
phẩm của Việt Nam rất lớn. Thì giữa năm 2017, L’Oreal Paris chính thức mở chi
nhánh tại Việt Nam và mang đến khách hàng nhiều mẫu sản phẩm đáp ứng nhu cầu
làm đẹp của cả phụ nữ và nam giới. Ngoài những sản phẩm đặc trưng cho thương hiệu
của mình, L’Oreal Paris còn đưa thêm các dòng sản phẩm nổi tiếng thuộc sở hữu của
tập đoàn vào thị trường Việt Nam. Và ngay lập tức, L’Oréal Paris đã nhận được sự tin
tưởng và đánh giá cao từ người tiêu dùng tại Việt Nam

3.4. Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh quốc tế tại thị trường…… trong 3 năm
qua
Trong những năm 2020-2023, hoạt động kinh doanh của L'Oréal tại thị trường Việt Nam
đã đạt được những kết quả tích cực, thể hiện tiềm năng phát triển của công ty tại thị
trường này.
Cụ thể, doanh thu thuần của L'Oréal tại Việt Nam trong năm 2020 đạt 21,9 triệu euro,
giảm 6,3% so với năm 2019. Tuy nhiên, trong năm 2021, doanh thu đã phục hồi và tăng
11,1% so với năm 2020, đạt 24,3 triệu euro. Năm 2022, doanh thu tiếp tục tăng trưởng
18,5% so với năm 2021, đạt 28,8 triệu euro.

Lợi nhuận hoạt động của L'Oréal tại Việt Nam cũng có xu hướng tăng trưởng trong
những năm gần đây. Theo báo cáo thường niên của L’Oreal, L’Oreal Việt Nam đã đạt
được lợi nhuận 10,1 triệu euro (10,95 triệu USD) trong năm 2022, gần gấp đôi so với
năm 2021 là 5,73 triệu euro (6,21 triệu USD). L’Oreal Việt Nam đã cho thấy sự tăng
trưởng ổn định về lợi nhuận qua các năm, từ 1,18 triệu euro (1,28 triệu USD) trong năm
2018 lên 2,66 triệu euro (2,88 triệu USD) trong năm 2019 và 3,21 triệu euro (3,48 triệu
USD) trong năm 20201. Báo cáo nửa đầu năm 2023 của L’Oreal cho biết, L’Oreal Việt
Nam đã có mức tăng trưởng mạnh mẽ với +20,9% theo giá trị và +21,3% theo số liệu
báo cáo

Nguồn: Báo cáo thường niên L’Oreal

Những kết quả tích cực này đạt được nhờ vào một số yếu tố chủ yếu sau:

+Tăng trưởng của thị trường mỹ phẩm Việt Nam: Theo Euromonitor, thị trường mỹ
phẩm Việt Nam dự kiến sẽ đạt quy mô 13,5 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng
trưởng trung bình hàng năm (CAGR) là 7,3% trong giai đoạn 2021-2025.
+Nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao của người tiêu dùng Việt Nam: Theo khảo sát
của Nielsen, 75% người tiêu dùng Việt Nam quan tâm đến việc chăm sóc sắc đẹp và
sẵn sàng chi tiêu cho các sản phẩm làm đẹp.

+Chiến lược kinh doanh hiệu quả của L'Oréal: L'Oréal đã triển khai nhiều chiến lược
kinh doanh hiệu quả tại thị trường Việt Nam, bao gồm:

+Mở rộng mạng lưới phân phối, bao gồm cả kênh bán lẻ truyền thống và kênh bán lẻ
hiện đại.

+Đẩy mạnh đầu tư vào marketing và truyền thông, nhằm nâng cao nhận diện thương
hiệu và tiếp cận với đông đảo người tiêu dùng.

+Đổi mới sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Nhìn chung thì L'Oréal đã duy trì được tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận đều
đặn trong những năm gần đây. Điều này cho thấy công ty đang có một chiến lược kinh
doanh hiệu quả và phù hợp với thị trường Việt Nam. Bên cạnh đó nhu cầu làm đẹp của
người tiêu dùng Việt Nam đang ngày càng tăng cao nên các ngành hàng chủ lực của
L'Oréal tại Việt Nam, bao gồm chăm sóc da, trang điểm và chăm sóc tóc, đều có sự
tăng trưởng tích cực trong những năm gần đây. L'Oréal còn mở rộng mạng lưới phân
phối tại Việt Nam, bao gồm cả kênh bán lẻ truyền thống và kênh bán lẻ hiện đại. Điều
này giúp công ty tiếp cận được với đông đảo người tiêu dùng Việt Nam. Ngoài ra
L'Oréal đã đẩy mạnh đầu tư vào marketing và truyền thông, nhằm nâng cao nhận diện
thương hiệu và tiếp cận với đông đảo người tiêu dùng. Điều này đã giúp công ty có
được vị thế vững chắc trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam.

Tất cả những yếu tố trên cùng với một chiến lược kinh doanh phù hợp đã giúp cho hoạt
động kinh doanh của L'Oréal tại Việt Nam trong những năm 2020-2023 đã đạt được
những kết quả tích cực, thể hiện tiềm năng phát triển của công ty tại thị trường này.
Trong những năm tới, L'Oréal cần phải tiếp tục cải thiện và nâng cao chất lượng sản
phẩm, kết hợp với việc tăng sự đa dạng trong sản phẩm của mình để phù hợp hơn với
nhu cầu người tiêu dùng, góp phần tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi
nhuận, đồng thời tiếp tục mở rộng thị phần tại Việt Nam.

You might also like